Bộ 30+ từ vựng về du lịch biển dễ thuộc nhất cho các bạn nhỏ

Mỗi mùa hè đến, em bé nào cũng háo hức được đi du lịch ở những bãi biển xinh đẹp. Bố mẹ hãy nhân cơ hội này dạy con những từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh để có một chuyến đi tuyệt vời nhé.

1. Trả lời cho bé du lịch biển tiếng Anh là gì?

Các em nhỏ mong đợi được đi biển để được bơi, được chơi đùa trên bãi cát, được ăn nhiều món đồ ăn ngon. Vậy du lịch biển trong tiếng Anh là gì ý nhỉ?

Du lịch biển tiếng Anh là beach tourism
Du lịch biển tiếng Anh là beach tourism

Các bé có thể dùng 3 từ tiếng Anh dưới đây khi muốn nói về “du lịch biển” nhé:

  • Sea tourism, đọc là /siː ˈtʊə.rɪ.zəm/
  • Marine tourism, đọc là /məˈriːn ˈtʊə.rɪ.zəm/
  • Beach tourism, đọc là /biːtʃ ˈtʊə.rɪ.zəm/

2. 4 nhóm từ vựng về du lịch biển cho bé

Du lịch biển là chủ đề vô cùng đa dạng. Để vốn từ của bé được mở rộng và có thể áp dụng được vào các ngữ cảnh giao tiếp, BingGo Leaders sẽ cùng các con học từ vựng về du lịch biển qua từng cụm chủ đề khác nhau nhé.

2.1. Gọi tên các địa điểm du lịch biển

Khi đi du lịch biển, các bé thích đến những địa điểm nào? Dưới đây là cách gọi tên những địa điểm này trong tiếng Anh:

Từ vựng về các địa điểm du lịch bằng tiếng Anh
Từ vựng về các địa điểm du lịch bằng tiếng Anh
  • Vùng biển: Sea
  • Biển cả, đại dương: Ocean
  • Hòn đảo: Island
  • Bãi biển: Beach
  • Cảng biển: Harbor, Port
  • Ngọn hải đăng: Lighthouse
  • Khu nghỉ dưỡng: Resort
  • Nhà hàng hải sản: Seafood restaurant
  • Cửa hàng đồ ăn nhanh: Fast food store
  • Khách sạn: Hotel
  • Quảng trường: Square
  • Bảo tàng: Museum
  • Tiệm tạp hóa: Grocery store
  • Phố đi bộ: Pedestrian Street
  • Tiệm cà phê: Coffee house

2.2. Từ vựng về các sinh vật biển

Khi vui chơi trên các bãi biển, các bé sẽ thấy rất nhiều loài sinh vật biển khác nhau. Chúng ta hãy cùng học cách gọi tên những sinh vật này bằng tiếng Anh nhé:

Tên gọi tiếng Anh của các sinh vật biển quen thuộc
Tên gọi tiếng Anh của các sinh vật biển quen thuộc
  • Con chim mòng biển: Seagull
  • Cá voi biển: Whale
  • Cá mập: Shark
  • Cá heo: Dolphin
  • Con bạch tuộc: Octopus
  • Con sứa: Jellyfish
  • Con cá ngựa: Seahorse
  • Rong biển: Seaweed
  • Rải san hô: Coral reef
  • Con nghêu: Clam
  • Con sao biển: Starfish
  • Hải cẩu: Seal
  • Rùa: Turtle
  • Con cua: Crab

2.3. Những món đồ cần thiết khi đi du lịch biển

Trước khi đi du lịch biển, các em thường chuẩn bị những món đồ gì? Kích râm, đồ bơi, dép lê, phao bơi… Đây là những từ nhất định phải biết khi học từ vựng về du lịch biển.

Những món đồ cần mang khi đi du lịch biển bằng tiếng Anh
Những món đồ cần mang khi đi du lịch biển bằng tiếng Anh
  • Máy ảnh: Camera
  • Vali, hành lý: Suitcase
  • Mũ chống nắng: Sun hat
  • Kính râm: Sunglasses
  • Kem chống nắng: Sunscreen
  • Cái mũ lưỡi trai: Cap
  • Ván lướt sóng: Surfboard
  • Đồ bơi: Swimsuit
  • Khăn tắm biển: Beach towel
  • Xô và xẻng xúc cát trên bãi biển: Bucket and spade
  • Đôi dép lê: Flip flops
  • Kính bơi: Swimming goggles
  • Phao bơi: Float
  • Quần áo bơi: Bikini
  • Quần bơi dành cho nam: Swimming trunks

2.4. Từ vựng về các hoạt động thường làm khi du lịch biển

Nếu các con muốn kể về chuyến du lịch biển của mình bằng tiếng Anh thành thạo và gây ấn tượng, hãy cùng BingGo học thêm vốn từ về một số hoạt động này nhé:

Một số cụm từ tiếng Anh về các hoạt động khi du lịch biển
Một số cụm từ tiếng Anh về các hoạt động khi du lịch biển
  • Hoạt động thư giãn: Put your feet up
  • Tắm nắng, phơi mình trên bãi biển: Do some sunbathing
  • Phơi nắng: Get sunburnt
  • Thử món ăn địa phương: Try the local food
  • Đi chơi buổi tối: Go out at night
  • Lặn biển: Dive/ Scuba diving
  • Chèo thuyền trên biển: Sailing

3. Dạy bé viết đoạn văn về về chuyến du lịch biển bằng tiếng Anh

Một trong những bài tập mà các bé có thể được giao tại lớp là “Hãy kể về chuyến du lịch biển của mình bằng tiếng Anh”. Chỉ cần áp dụng lượng từ vựng về du lịch biển đã học ở trên, chắc chắn các em sẽ hoàn thành bài tập này dễ dàng. 

Dưới đây là một đoạn văn mẫu, các bé có thể tham khảo để phát triển thêm nhiều ý tưởng hay cho bài viết của mình nhé.

Kể về chuyến du lịch biển đến Đà Nẵng bằng tiếng Anh
Kể về chuyến du lịch biển đến Đà Nẵng bằng tiếng Anh

→ Dịch nghĩa: 

Mùa hè năm ngoái, gia đình tớ đã có một chuyến đi đến Đà Nẵng, và đây là một chuyến đi thú vị với tớ. Đó là vào một sáng chủ nhật và mọi thành viên trong nhà tớ đã dậy sớm và sẵn sàng cho chuyến đi. Gia đình tớ di chuyển từ Hà Nội đến Đà Nẵng trong tầm 1 tiếng rưỡi. Lần đầu tiên được đi máy bay, tớ đã rất phấn khích.

Đà Nẵng có rất nhiều bãi biển và hang động đẹp. Vì vậy, trong ngày đầu tiên, chúng tớ đã đi biển Mỹ Khê. Màu xanh của bầu trời rất sạch và trong. Trên bãi cát có một lượng lớn san hô với nhiều vỏ sò đa dạng màu sắc. Chúng tớ đã đi bơi, sau đó đi dọc theo mép biển để chụp ảnh. Tối hôm đó, chúng tớ đã thưởng thức vài món ẩm thực như mì Quảng, bún thịt nướng, sườn nướng sả và bánh xèo. Thực phẩm rất sạch và được nấu rất ngon.

Vào ngày thứ 2 và thứ 3, chúng tớ đã viếng thăm nhiều địa điểm nổi tiếng ở Đà Nẵng như Đỉnh Bà Nà, Chợ Hàn Đà Nẵng… Cảnh quang ở đây thì rất đẹp. Ngoài ra, người dân địa phương rất lịch sự, tốt bụng và hào phóng.

Chúng tớ đã tận hưởng kỳ nghỉ hè bằng chuyến đi du lịch biển thật đáng nhớ. Tớ hy vọng sẽ quay lại đây vào một ngày gần trong tương lai. 

4. Bí quyết dạy bé học từ vựng về du lịch biển dễ thuộc, nhớ lâu

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé thì vô cùng nhiều. Nhưng với chủ đề từ vựng về du lịch biển thì sẽ hiệu quả hơn nếu bố mẹ áp dụng 2 phương pháp dưới đây:

4.1. Sử dụng flashcard tiếng Anh cho bé

Flashcard giúp trẻ ghi nhớ từ vựng dễ và lâu hơn
Flashcard giúp trẻ ghi nhớ từ vựng dễ và lâu hơn

Đối với các em nhỏ tầm 3-6 tuổi, việc ghi nhớ hết gần 50 từ vựng về du lịch biển chỉ dựa trên mặt chữ sẽ không phát huy hiệu quả. Bởi việc này khá nhàm chán với trẻ. 

Thay vào đó, việc sử dụng các tấm thẻ flashcard tiếng Anh cho bé vừa giúp bé tăng hứng thú học tập, vừa ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Bởi hình ảnh minh họa của flashcard sẽ khiến trẻ dễ hình dung về từ vựng đang học, vừa kích thích não bộ ghi nhớ lâu hơn.  

Bố mẹ cũng có thể dễ dàng ôn tập lại những từ vựng đã học cho bé dễ dàng, nhanh chóng cũng chỉ với những tấm thẻ như vậy.

4.2. Học thông qua phim

Bên cạnh phương pháp học từ vựng truyền thống, phim ảnh cũng là công cụ tuyệt vời giúp trẻ ghi nhớ bộ từ vựng về du lịch biển hiệu quả. Bố mẹ có thể tìm cho trẻ những bộ phim nói về du lịch, mùa hè, các chuyến đi biển… dành cho trẻ em.

Trẻ học được nhiều mẫu câu giao tiếp khi đi du lịch biển qua phim
Trẻ học được nhiều mẫu câu giao tiếp khi đi du lịch biển qua phim

Qua việc xem các tình tiết và nghe thoại của phim, trẻ sẽ học được những từ vựng cần thiết. Quan trọng nhất là, con học được các mẫu câu giao tiếp cơ bản thường dùng khi đi du lịch biển. Bố mẹ hãy khuyến khích trẻ lặp lại những câu thoại đó. Điều này rất tốt cho việc phát âm và rèn luyện khả năng giao tiếp tốt hơn cho bé.

Ngoài ra, nếu trẻ là người thích xem phim, bố mẹ hãy cho bé xem những bộ phim hoạt hình tiếng Anh hay nhất để bé vừa được giải trí, vừa luyện nghe ngoại ngữ. 

5. Lời kết

Vậy là trong bài viết này, các em nhỏ không chỉ được học về những từ vựng về du lịch biển thông dụng nhất trong tiếng Anh, mà còn biết cách kể về chuyến du lịch của mình. Hy vọng các bí quyết dạy trẻ học từ vựng hiệu quả cũng được bố mẹ áp dụng thành công để bé giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày.

Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích cho mùa du lịch.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?