Trong tiếng Anh, loài chim nói thường gọi là Bird. Tuy nhiên, mỗi loài chim đều được sở hữu những tên gọi riêng biệt. Vậy cách gọi của các loài chim tiếng Anh là gì?
Bài viết dưới đây tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loài chim trong thế giới tự nhiên kèm những idioms hữu ích. Ba mẹ và bé cùng xem ngay nhé!
1. Từ vựng về các loài chim tiếng Anh
Khi nói đến chim, mọi người thường sẽ nghĩ đến bầu trời. Tuy nhiên, trong thế giới tự nhiên, tùy theo đặc điểm của từng loài chim mà chúng có những đặc tính và môi trường sống khác nhau. Để học từ vựng về các loài chim tiếng Anh một cách logic, BingGo Leaders đã chia nhỏ thành các topic như:
1.1. Các loài chim biển
Chim biển là một loài chim sống ở môi trường biển…Mặc dù chúng khác nhau về lối sống, tập tính và đặc điểm cơ thể nhưng chúng cũng có những đặc điểm thích nghi giống nhau do phải đối mặt với các vấn đề tương tự về môi trường và tìm thức ăn.
Bảng dưới đây tổng hợp đầy đủ cách viết, phát âm của một số loài chim biển. Cụ thể:
Chim (Bird) |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Gull |
Noun (n) |
/ɡəl/ |
Chim mòng biển |
Albatross |
Noun (n) |
/ˈælbəˌtros/ |
Hải âu (họ hải âu đen) |
Dove |
Noun (n) |
/dəv/ |
Bồ câu trắng/ xám |
Pigeon |
Noun (n) |
/ˈpel.ɪ.kən/ |
Bồ nông |
Penguin |
Noun (n) |
/pɛŋwɪn/ |
Chim cánh cụt |
- Ví dụ: Melbourne’s 50000 pigeon population will increase by 400 next month, but there’s no talk of a bird cull at Melbourne City Council.
Dịch: Dân số 50.000 chú chim bồ câu ở Melbourne sẽ tăng thêm 400 con nữa vào tháng tới nhưng Hội đồng thành phố Melbourne không đề cập tới việc cắt giảm đi số chim.
- Ví dụ: A zoo in Paris has a renounced plan to break up homosexual penguin couples after protests from gay rights groups.
Dịch: Một vườn thú ở Paris đã từ bỏ kế hoạch chia cắt cặp đôi chim cánh cụt đồng tính sau khi phải đối mặt với sự phản đối của các nhóm hoạt động nhân quyền vì người đồng tính.
1.2. Các loài chim nước
Chim nước hay còn gọi là chim thủy sinh là thuật ngữ dùng để chỉ các loài chim sống trên bề mặt hoặc xung quanh nước. Một số loài chim nước mà con có thể biết như:
Chim (Bird) |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Goose |
Noun (n) |
/gu:s/ |
Ngỗng |
Duck |
Noun (n) |
/dʌk/ |
Vịt |
Stork |
Noun (n) |
/stɔːk/ |
Cò |
Crane |
Noun (n) |
/kreɪn/ |
Sếu |
Swan |
Noun (n) |
/swɒn/ |
Thiên nga |
Flamingo |
Noun (n) |
/fləˈmɪŋ.ɡəʊ/ |
Chim hồng hạc |
Kingfisher |
Noun (n) |
/ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/ |
Chim bói cá |
- Ví dụ: Several thousand little ducks went out one day in Vietnam.
Dịch: Vài nghìn con vịt con ra đời trong một ngày ở Việt Nam.
1.3. Các loài chim chạy
Là chim nhưng không biết cách, loài chim chạy gần như thích nghi với đặc tính này nên có khả năng đi, chạy rất nhanh và linh hoạt. Các loài chim tiếng Anh thường gặp ở trong nhóm này có thể kể đến như:
Chim (Bird) |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ostrich |
Noun (n) |
/ˈɒs.trɪtʃ/ |
Đà điểu |
Cassowary |
Noun (n) |
/ˈkæs.ə.weə.ri/ |
Đà điểu đầu có mào |
Cook |
Noun (n) |
/kʊk/ |
Gà trống |
Hen |
Noun (n) |
/hen/ |
Gà mái |
Peacock |
Noun (n) |
/ˈpiː.kɒk/ |
Công trống |
Peahen |
Noun (n) |
/ˈpiː.hen/ |
Công mái |
Pheasant |
Noun (n) |
/ˈfez.ənt |
Gà lôi/ chim trĩ |
Turkey |
Noun (n) |
/ˈtɜː.ki/ |
Gà tây |
- Ví dụ: We had a traditional turkey dinner on Thanksgiving.
Dịch: Chúng tôi đã có một bữa tối gà tây truyền thống vào Lễ tạ ơn.
1.4. Các loài chim bay
Chim bay là hầu hết các loài chim phổ biến, thường gặp và vô cùng phong phú. Trong đó mỗi loài chim sẽ có khả năng bay khác nhau, ví dụ như bay tầm gần, cao, xa, nhanh hoặc chậm. Các loài chim tiếng Anh tiêu biểu ở trong nhóm này là:
Chim (Bird) |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bat |
Noun (n) |
/ˈbæt/ |
Dơi |
Bird of prey |
Noun (n) |
/ˌbɜːd əv ˈpreɪ/ |
Chim săn mồi |
Bunting |
Noun (n) |
/ˈbʌn.tɪŋ |
Chim họa mi |
Butterfly |
Noun (n) |
/ˈbʌt.ə.flaɪ/ |
Bươm bướm |
Buzzard |
Noun (n) |
/ˈbʌz.əd/ |
Chim ó/ chim diều |
Canary |
Noun (n) |
/kəˈneə.ri/ |
Chim bạch yến/ chim vàng anh |
Cockatoo |
Noun (n) |
/ˌkɒk.əˈtuː/ |
Vẹt mào |
Crow |
Noun (n) |
/krəʊ/ |
Quạ |
Cuckoo |
Noun (n) |
/ˈkʊk.uː/ |
Chim cúc cu |
Dragonfly |
Noun (n) |
/ˈdræɡ.ən.flaɪ/ |
Chuồn chuồn |
Magpie |
Noun (n) |
/ˈmæɡ.paɪ/ |
Chim ác là |
Nightingale |
Noun (n) |
/ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/ |
Chim sơn ca |
Owl |
Noun (n) |
/aʊl/ |
Cú mèo |
Parrot |
Noun (n) |
/ˈpær.ət/ |
Vẹt |
- Ví dụ: Lilly take a photo with an bird, an owl called Moon.
Dịch: Lilly chụp hình với một chú chim, một con cú có tên Moon.
Tham khảo thêm: Gọi Tên 101 Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Kèm Phiên Âm Chi Tiết
2. Gợi ý một số idioms về các loài chim tiếng Anh thông dụng
Ngoài kiến thức từ vựng về các loài chim tiếng Anh, idioms cũng là phần kiến thức vô cùng thú vị. Những idioms về các loài chim không chỉ đơn thuần miêu tả về đặc của chúng mà còn truyền tải nhiều thông điệp, ý nghĩa.
Các bé đừng quên lưu lại ngay những Idioms dưới đây để vận dụng vào trong học tập cũng như cuộc sống:
- Night owl - Cú đêm
Ý nghĩa: Chỉ những người thức khuya, hay tích cực hoạt động vào ban đêm.
Ví dụ: My son’s a night, but I like to be in bed by 10 p.m.
Dịch: Con tôi là “một con cú đêm”, còn tôi thì thích đi ngủ trước 10 giờ tối.
- A lame duck - Con vịt què
Ý nghĩa: Chỉ người, tổ chức không thành công, vô ích, bất lực.
Ví dụ: He is a lame duck. His family has to help him all the time.
Dịch: Anh ấy là “một con vịt què”. Gia đình anh ta luôn phải giúp đỡ anh ấy trong công việc.
- Swan song - Khúc hát thiên nga
Ý nghĩa: Sự biểu diễn, tác phẩm cuối cùng.
Ví dụ: Their latest album, the swan song of the legendary rock group, is unfortunately not one of their best.
Dịch: Album mới nhất của họ, “khúc hát thiên nga” (tác phẩm cuối cùng) của nhóm nhạc rock huyền thoại, tiếc là không phải một trong những bài hát hay nhất của nhóm.
- Eagle-eyed – Mắt sắc như diều hâu
Ý nghĩa: Có khả năng nhìn rất tinh.
Ví dụ: My eagle-eyed sister spotted the cả in the pảking lot before anyone else did.
Dịch: Cô em gái có đôi mắt sắc như diều hâu của tôi đã phát hiện ra chiếc xe trong bãi đậu xe trước tất cả mọi người.
- Sick as a parrot- Ốm như một con vẹt
Ý nghĩa: Cảm thấy hoàn toàn thất vọng, chán nản
Ví dụ: He was as sick as a parrot when he knew that he đin’t pas the exam.
Dịch: Anh ấy hoàn toàn trở nên chán nản khi biết mình không vượt qua được kì thi.
- Wild goose chase - Đuổi theo con ngỗng hoang
Dịch: Sự tìm kiếm vô vọng.
Ví dụ: I think this is a wild góoe chase. This library doesn’t have the books we need.
Dịch: Đây đúng là tìm kiếm trong vô vọng. Thư viện này không có sách mà chúng tôi cần.
- Eat crow
Ý nghĩa: Biết nhận sai và chấp nhận mọi sự sỉ nhục.
Ví dụ: I am ready to eat crow. My prediction about the game was completely wrong.
Dịch: Tôi sẵn sàng nhận sai. Dự đoán của tôi về trò chơi hoàn toàn sai lầm.
- He would put leds under a chicken
Ý nghĩa: Nói nhiều đến độ làm cho người nghe phải mệt mỏi, lắm điều.
Ví dụ: Get ready to do of listening if you go out to lunch with Lisa- she would put legs under a chicken.
Dịch: Nếu bạn đi ăn trưa với Lía, chuẩn bị tinh thần để lắn nghe thật nhiều đi- Cô ấy rất lắm chuyện.
Xem thêm: Bật mí 70 tính từ chỉ tính cách bằng tiếng Anh dễ học cho trẻ em
3. Lời kết
Bài viết này cung cấp cho con rất nhiều từ vựng mới cũng như một số idioms thông dụng về chủ đề các loài chim tiếng Anh.
Đừng quên luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ và có nhiều kiến thức bổ ích về các chủ đề trong tiếng Anh. Hãy theo dõi BingGo Leaders để nhận thêm nhiều chủ đề thú vị, hấp dẫn khác nữa nhé.