Âm nhạc gắn liền với cuộc đời của mỗi đứa trẻ. Từ khi lọt lòng mẹ, bất cứ ai cũng được nghe các câu hát ru, cho đến khi trưởng thành vẫn sống cùng nó. Bất cứ đứa trẻ nào cũng có sự hứng thú về âm nhạc, nhưng tùy thuộc vào từng lứa tuổi sẽ nghe những thể loại âm nhạc khác nhau.
Từ vựng về âm nhạc vô cùng đồ sộ nhất, nhưng thông thường người học lại ghi nhớ một cách dễ dàng. Lý do bởi những bài hát, bài ca có thể kết nối hàng triệu trái tim lại với nhau bất kể quốc tịch, màu da hay giới tính. Việc học tiếng Anh qua bài hát cũng được công nhận là một phương pháp học tập đúng đắn. Vì vậy, hãy cùng BingGo Leaders học các từ vựng về âm nhạc qua bài viết này.
1. Từ vựng tiếng Anh về các dòng nhạc
Chúng ta đều biết âm nhạc trong tiếng Anh được dịch là Music. Tuy nhiên còn rất nhiều từ vựng về âm nhạc được sử dụng mỗi ngày. Đầu tiên, hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các thể loại nhạc. Muốn biết thể loại nhạc yêu thích của mình trong tiếng Anh được viết như thế nào, xem bảng tổng hợp dưới đây:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Blues |
/blu:z/ |
nhạc blue |
2 |
Classical |
/’klæsikəl/ |
nhạc cổ điển |
3 |
Country |
/’kʌntri/ |
nhạc đồng quê |
4 |
Electronic |
/ilek’trɔnik/ |
nhạc điện tử |
5 |
Folk |
/fouk/ |
nhạc dân ca |
6 |
Heavy metal |
/’hevi ‘metl/ |
nhạc rock mạnh |
7 |
Hip hop |
/hip hɔp/ |
nhạc hip hop |
8 |
Jazz |
/dʤæz/ |
nhạc jazz |
9 |
Opera |
/’ɔpərə/ |
nhạc opera |
10 |
Pop |
/pɔp/ |
nhạc pop |
11 |
Rap |
/ræp/ |
nhạc rap |
12 |
Rock |
/rɔk/ |
nhạc rock |
13 |
Techno |
/ˈteknəʊ/ |
nhạc khiêu vũ |
14 |
R&B (rhythm and blues) |
/’riðm blu:z/ |
nhạc R&B |
Mỗi thể loại nhạc hay dòng nhạc, đều mang đến những cung bậc cảm xúc đặc biệt cho khán giả thưởng thức. Hiện nay, có rất nhiều dòng nhạc ra đời và luôn luôn được người nghe toàn thế giới công nhận và ủng hộ.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên dụng phổ biến về âm nhạc
Các bé có biết từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh có rất nhiều và được sử dụng mỗi ngày. Dưới đây là những từ vựng chuyên dụng phổ biến về âm nhạc mà chúng ta thường gặp nhất:
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Beat |
nhịp trống |
2 |
Harmony |
hòa âm |
3 |
Lyrics |
lời bài hát |
4 |
Melody/ tune |
giai điệu bài hát |
5 |
Rhythm |
nhịp điệu |
6 |
Scale |
gam |
7 |
Solo |
Hát đơn ca |
8 |
Duet |
Song ca, trình diễn đôi |
9 |
In tune |
đúng tông |
10 |
Out of the tune |
lệch tông |
3. Từ vựng về các nhạc cụ bằng tiếng Anh
Sau khi học một số từ vựng về âm nhạc thông dụng nhất, tiếp theo sẽ là phần từ vựng về nhạc cụ. Để sản xuất được một bài hát thành công, các nhạc sĩ sẽ có quá trình kết hợp các thể loại nhạc cụ để tạo được một bản beat hay. Ngoài các nhạc cụ, audio, kỹ thuật số cũng góp phần quan trọng trong việc giúp đỡ nghệ sĩ hình thành một bài hát.
- Guitar: đàn ghi-ta
- Mandolin /'mændəlin/ đàn măng-đô-lin
- Banjo: đàn băng-giô
- Violin: /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn vi-ô-lông, vĩ cầm
- Piano: /piˈænəʊ/ đàn piano, dương cầm
- Trombone: /trɑːmˈboʊn/ kèn trôm-bon
- French horn: kèn Cor
- Harmonica: kèn ác-mô-ni-ca
- Saxophone: kèn xắc-xô
- Clarinet /,klæri'net/ kèn cla-ri-nét
- Flute (fluːt) ; sáo
- Tambourine: /,tæmbə'ri:n/ trống lục lạc
- Harp: /hɑːrp/ đàn hạc
- Band: /bænd/ ban nhạc, dàn nhạc
- Drums: /drʌm/ trống
- Marching band: ban nhạc diễu hành
- Tnstrument (’instrumənt): nhạc cụ
- Headphones (ˈhedfəʊnz): tai nghe
- Speakers (’spi:kə): loa
- CD /ˌsiː ˈdiː/ đĩa CD
- MP3 player /ˌem piː ˈθriː/ /’pleiə/: máy phát nhạc MP3MP3
- Record player /’rekɔ:d ‘pleiə/: máy thu âm
- Sound insulation /saund ,insju’leiʃn/: vật liệu cách âm
4. Mẫu câu từ vựng tiếng Anh khi nói về âm nhạc
Ngoài từ vựng về âm nhạc, nhiều mẫu câu trong chủ đề này thường được người dân bản địa sử dụng hằng ngày. Các bé hãy theo dõi những chia sẻ dưới đây:
- Để chia sẻ với mọi người về niềm yêu thích âm nhạc của bản thân. Các bé có thể dùng mẫu cấu trúc “listen to music” để nói như:
- I (enjoy) listen to Opera. (Tạm dịch: Tôi rất thích thú khi nghe nhạc giao hưởng)
- I listen to all kinds of music, except rock. (Tạm dịch: Tôi thích nghe hầu hết các thể loại âm nhạc, ngoại trừ nhạc rock là tôi không thích).
- Nói về khả năng chơi các thể loại nhạc cụ trong âm nhạc, các bé sử dụng cấu trúc “play instrument” như sau:
- I can play guitar and organ. (Tạm dịch: Tớ có thể chơi được đàn ghi ta và đàn organ).
- I don’t play any instruments. (Tạm dịch: Tớ không thể chơi được bất cứ loại nhạc cụ nào).
Ngoài các mẫu câu từ vựng về âm nhạc, một số thành ngữ tiếng Anh về chủ đề âm nhạc phổ biến cũng rất thường xuyên được sử dụng. Tuy là thành ngữ về âm nhạc, nhưng lại sử dụng cho nghĩa khác nhau, các bé có thể học như sau:
- It ain’t over till the fat lady sings. (Tạm dịch: 30 chưa phải là Tết)
- Ví dụ: The score is 3:2 already, but it ain't over till the fat lady sings. (Tạm dịch: Tỉ số hiện tại đang là 3:2, tuy nhiên 30 vẫn chưa phải là Tết).
- Make chin music. (Tạm dịch: nói chuyện phiếm)
- Ví dụ: They spend all day making chin music. (Tạm dịch: Bọn họ nói chuyện phiếm được cả ngày).
- Play second fiddle. (Tạm dịch: ở vị thế thấp)
- Ví dụ: John doesn't want to play second fiddle to Christina any more. (Tạm dịch: John không còn muốn ở vị thế thấp hơn Christina nữa)
- All that jazz. (Tạm dịch: những thứ tương tự như vậy)
- Ví dụ: I will go to Dalat, Sapa, Hanoi and all that jazz. (Tạm dịch: Chúng tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt, Sapa Hà Nội và vân vân)
- Sing a different tune. (Tạm dịch: thay đổi ý kiến)
- Ví dụ: My boss suddenly sings a different tune. (Tạm dịch: Sếp của tôi đột ngột thay đổi ý kiến).
5. Những bài hát hay giúp trẻ học giỏi từ vựng về âm nhạc
Học từ vựng tiếng Anh theo phương pháp truyền thống vừa khó học lại không có hiệu quả tốt. Vậy hãy thử cho trẻ học theo phương pháp mới có liên quan đến âm nhạc, đó chính là học từ vựng về âm nhạc qua các bài hát tiếng Anh.
Âm nhạc có thể giúp con người phát huy khả năng phát triển bộ não và học tập, trẻ em cũng không phải ngoại lệ. Việc học từ vựng với các bài hát mang giai điệu vui tươi giúp trẻ có tâm lý thoải mái, đầu óc linh hoạt dễ tiếp thu kiến thức.
Mỗi bài hát vừa rèn cho các bé từ vựng, vừa biết cách phát âm và nâng cao khả năng nghe tiếng Anh. Có thể cho trẻ học từ vựng về âm nhạc qua những bài hát quen thuộc dưới đây:
5.1. Baby Shark
Bài hát “Baby shark” được ra mắt 2018 tại kênh Pinkfong (Hàn Quốc), đã trở thành hiện tượng âm nhạc gây sốt trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Baby shark không còn là một cái tên xa lạ, bài hát trở nên phổ biến với mọi gia đình với biệt danh là ca khúc “dỗ trẻ ăn”.
Baby Shark hiện nay đã ghi nhận 12,5 tỷ lượt xem, là video có nhiều lượt xem nhất toàn cầu, vượt qua bất cứ MV, video nào. Lời của ca khúc này dễ nhớ, phù hợp cho các bé học từ vựng âm nhạc qua bài hát.
Phần đầu của bài hát kể về một gia đình cá mập có ông, bà, bố, mẹ, con lên kế hoạch và quyết định đi săn. Sau đó, phần cuối của bài hát tập trung về những con mồi thi nhau bỏ chạy bởi sự truy đuổi của gia đình cá mập. Cuối cùng những con mồi đó cũng thốt lên rằng đã an toàn “safe at last” và kết thúc bài hát “it’s the end”.
Từ vựng |
Cách phát âm |
Dịch nghĩa |
Baby shark |
[ˈbeɪbi shark] |
Cá mập con |
Mommy shark |
[ˈmɑmi ʃɑrk] |
Cá mập mẹ |
Daddy shark |
[ˈdædi ʃɑrk] |
Cá mập bố |
Grandma shark |
[ˈgræmɑ ʃɑrk] |
Cá mập bà |
Grandpa shark |
[ˈgrændˌpɑ ʃɑrk] |
Cá mập ông |
Let’s go hunt |
[lɛts goʊ hʌnt] |
Hãy đi săn |
Run away |
Chạy trốn |
|
Safe at last |
[seɪf æt læst] |
Cuối cùng cũng an toàn |
It’s the end |
[ɪts ði ɛnd] |
Sự kết thúc |
5.2. Bingo song
Bingo song được xếp hạng cao trong những bài hát giúp trẻ học tốt từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, bởi âm điệu vui tươi và lời bài hát ý nghĩa. Đối với từ vựng trong bài, có thể liệt kê ra những từ như sau:
- Farmer ('fɑ:mə): người nông dân
- Dog (dɔg): con chó
- Was his name [wʌz hɪz neɪm]: tên của anh ấy
- Clap (klæp): tiếng vỗ tay
5.3. Head Shoulders Knees and Toes
Cũng giống hai bài hát ở trên, Head Shoulders Knees and Toes là một trong những bài hát được trẻ em yêu thích không chỉ Việt Nam mà toàn thế giới. Bài hát này nói về các bộ phận các bộ phận trên cơ thể của bé như đầu, vai, tay, đầu gối, chân,...
Bài hát mang giai điệu vui tươi, nhịn nhàng, phù hợp dành cho trẻ học từ vựng về âm nhạc. Nội dung của ca khúc mang chủ đề cho các bé làm quen với các bộ phận trên cơ thể con người. Video bài hát rất thu hút trẻ em vừa học tiếng Anh, vừa nhún nhảy làm các động tác theo, qua đó có thể giúp các bé khám phá thêm nhiều chủ đề mới trong tiếng Anh.
BingGo Leaders đã chọn lọc và đưa ra những từ vựng các bé cần biết trong bài hát Head Shoulders Knees and Toes dưới đây:
- Shoulders [ˈʃoʊldərz]: đôi vai
- Knees [niz]: đầu gối
- Toes [toʊz]: ngón chân
- Eyes [aɪz]: mắt
- Ears [maʊθ]: miệng
- Nose [noʊz]: mũi
- Feet [fiːt]: bàn chân
- Tummies [ˈtʌmiz]: bụng
- Arms [ɑːmz]: cánh tay
- Chins [chins]: cằm
- Hands [hændz] tay
- Fingers [ˈfɪŋgərz]: ngón tay
- Legs [lɛgz]: chân
- Lips [lɪps]: môi
- Mouth [maʊθ]: miệng
- Lips [lɪps]: môi
- Hips [hɪps]: hông
- Shins: cẳng chân
6. Kết luận
Chủ đề từ vựng về âm nhạc cũng rất thú vị dành cho trẻ khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Trên đây là phần tổng hợp 50+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh mà BingGo Leaders đã biên soạn. Mùa hè sắp đến rồi, nếu hứng thú với chủ đề này hãy tham khảo liền List 50+ từ vựng về mùa hè cùng những idioms liên quan dành cho bé để học nhiều từ vựng tiếng Anh nhé.