500+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MUA SẮM HÀNG HÓA

Từ vựng chủ đề shopping là nhóm từ vựng quan trọng trong đời sống để chuẩn bị hành trang cho việc học tập và làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Đặc biệt là trong những bài thi học thuật như IELTS. Để nắm rõ và hiểu được cách dùng từ cụ thể nhất bạn có thể tìm hiểu qua bài viết sau đây.

1. Từ vựng chủ đề tên gọi khu vực shopping

Tiếng Anh dùng trong mua sắm
  • Corner shop: Tiệm nhỏ, là các gian hàng bán nhiều thứ, điển hình nhất là đồ ăn. Đây là từ diễn tả dễ hiểu nhất về tiệm tạp hóa.
  • Department store: Hàng bách hoá, khi nhắc đến cụm từ này thì thường được liên tưởng đến các chuỗi thương hiệu hơn là các tiệm thường. Ví dụ như một số cửa hàng tiện lợi hiện đại: GS25, 7-Eleven, Circle K,v.v.
  • Shopping mall: Không còn là kiểu mô hình nhỏ lẻ, dễ dàng bắt gặp ở khu vực có vị trí tọa lạc đắc địa hơn, cũng có thể vẫn là chuỗi chi nhánh nhưng cũng quy mô hơn nhiều so với chuỗi “Department store”. Có thể dịch là trung tâm mua sắm, có các khu vui chơi, làm đẹp,v.v. Ví dụ: BigC, Vincom, Aeon Mall,v.v.
  • Shopping center: Khu vực trung tâm thương mại, có điểm khác với các mall là vừa có thể bao gồm cả mall, thường được hiểu như là một điểm đến. Thực tế, từ này dùng không phổ biến bằng shopping mall (hay nói tắt là “mall”)

2. Từ vựng tiếng Anh mua sắm online

Tiếng Anh dùng trong mua sắm

  • Electronic commerce: Thương mại điện tử.
  • Bargain hunting: Săn sale, đây là một từ khá hay ho, “bargain” có nghĩa là trả giá, mà trả giá thường sẽ mua được rẻ hơn nhiều. Có lẽ vì vậy mà sự kết hợp giữa “bargain” và “hunting” lại làm nên một từ săn sale với nghĩa rất xu hướng.
  • Knock-down price: Giá siêu rẻ, bạn có thể dùng từ này để khoe với nhóm bạn về một món hời mới chốt voucher giảm giá chẳng hạn.
  • E-Shopping: Mua sắm trực tuyến, nếu như bạn đã quá quen với cụm “shopping online” như tiêu đề phần này thì hãy bỏ túi ngay từ “E-shopping” để thay thế ngay thôi nào.
  • A special promotion: Chương trình giảm giá sâu, khuyến mãi đặc biệt.
  • Out of stock items: Hết hàng, cháy hàng.
  • Slave of fashion: Nô lệ thời trang, đây là một cụm từ khá hay, chỉ những người thích mua đồ mới, theo xu hướng, thường là không cưỡng lại được sự mời gọi của các mặt hàng online.
  • Place an order: Đặt hàng, đương nhiên không thể thiếu đi từ vựng này khi đề cập đến shopping online bạn nhỉ. Ngoài ra còn có cụm khá phổ biến đó là “pre-order” chỉ các món hàng cần đặt trước với một khoản đặt cọc. Điển hình như các món đồ Taobao mà các chị em thường săn đón hiện nay.
  • to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến.
  • to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian.
  • return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng.
  • the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến.
  • physical stores: các cửa hàng truyền thống.
  • the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng.
  • to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới.
  • the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống.
  • the labour market: thị trường lao động.
  • to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7.
  • to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá.
  • can’t try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua.
  • to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả.
  • out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng.
  • a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …).
  • to get a refund: được hoàn tiền.
  • to place an order: đặt hàng.
  • to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết.
  • provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm.
  • Local delicacy: Đặc sản địa phương
  • Listed price: Giá niêm yết, đây là mức giá người tiêu dùng phải trả mà không thể trả giá
  • Bargain: Trả giá, nếu giá niêm yết thường thấy trong các siêu thị không được giảm thì khi đi chợ chúng ta lại hoàn toàn có các cách hỏi giá để mua đồ rẻ hơn nhiều đấy
  • Shopping experience: Trải nghiệm mua sắm, bạn có thể dùng cụm này để phát triển thêm ý của mình, chẳng hạn như nói về không gian, phục vụ,v.v.

3. Từ vựng tiếng Anh mua sắm offline

Tiếng Anh mua sắm hàng ngày

  • Window Shopping: Đi đến tận shop nhưng lại chỉ đơn giản là muốn thay đổi không khí, nhằm relax giải toả tâm trạng.
  • Hang out at the mall: Dạo chơi ở khu mua sắm, khá tương tự như “window shopping”.
  • Queue: Xếp hàng khi mua sắm.
  • Shop window: Tủ kính trưng bày sản phẩm, đừng dịch là cửa sổ của cửa hàng bạn nhé.
  • Listed price: Giá niêm yết, đây là mức giá người tiêu dùng phải trả mà không thể trả giá
  • Bargain: Trả giá thấp hơn giá niêm yết thường thấy.
  • Shopping experience: Trải nghiệm mua sắm, bạn có thể dùng cụm này để phát triển thêm ý của mình, chẳng hạn như nói về không gian, phục vụ,v.v.

4. Nhóm từ vựng tiếng Anh chỉ sự vật trong khu mua sắm

Tiếng Anh dùng trong khu mua sắm

  • shop /ʃɑp/: cửa tiệm, cửa hàng.
  • shop window /’wɪndoʊ/: cửa kính trưng bày.
  • shop assistant /ə’sɪstənt/: nhân viên bán hàng.
  • cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân.
  • aisle /aɪl/: quầy hàng.
  • shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/: túi mua sắm.
  • trolley /’trɑli/: xe đẩy mua sắm.
  • plastic bag  /’plæstɪk/ /bæɡ/: túi nilon.
  • stockroom /’stɑk,rum/: nhà kho.
  • counter /’kaʊntər/: quầy tính tiền.
  • fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/: phòng thử đồ.
  • shopping list /lɪst/: danh sách mua sắm.
  • special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt.
  • price /praɪs/: giá cả.
  • queue /kju/: xếp hàng.
  • brand /brænd/: thương hiệu.
  • sample /’sæmpəl/: hàng mẫu.
  • leaflet /’liflɪt/: tờ rơi.
  • billboard /’bɪl,boʊrd/: biển quảng cáo.

5. Nhóm từ vựng chỉ người bán & các loại khu mua sắm

Người bán hàng

  • retailer (n): người bán lẻ
  • corner shop /’kɔrnər/: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
  • department store /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/: cửa hàng bách hóa
  • discount store /’dɪs,kæʊnt/: cửa hàng bán giảm giá
  • flea market /fli/ /’mɑrkɪt/: chợ trời
  • franchise /’frænʧaɪz/: cửa hàng miễn thuế
  • mall /mɔl/: trung tâm mua sắm
  • shopping channel /’ʧænəl/: kênh mua sắm
  • e-commerce /’kɑmərs/: thương mại điện tử
  • wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/: người bán sỉ
  • high-street name /haɪ/ /strit/ /neɪm/: cửa hàng danh tiếng
  • up-market /ju’pi/: thị trường cao cấp

6. Nhóm từ vựng thường dùng giao tiếp với người bán khi mua sắm

Từ vựng dùng để giao tiếp với người bán

  • bargain (n): việc mặc cả.
  • be careful with money (v): cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà.
  • be on a tight budget/taɪt/ /’bədʒɪt/: có giới hạn ngân sách tiêu dùng.
  • be on commission /kə’mɪʃən/: được hưởng tiền hoa hồng.
  • bid (n): sự trả giá.
  • bill (n): hóa đơn.
  • cash (n): tiền mặt.
  • cash register (n): máy đếm tiền mặt.
  • cashier (n): nhân viên thu ngân.
  • catch the eye (v): thu hút sự chú ý.
  • change (n): tiền trả lại.
  • cheap /tʃiːp/: rẻ.
  • checkout (n): quầy thu tiền.
  • cheque (n): tấm séc.
  • coin (n): tiền xu.
  • cost an arm and a leg (v): rất đắt.
  • coupon (n): phiếu giảm giá.
  • credit card (n): thẻ tín dụng.
  • expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt.
  • get into debt /dɛt/: nợ tiền.
  • get someone the hard sell /hɑrd/ /sɛl/: bắt ép ai đó mua hàng.
  • loyalty card (n): thẻ thành viên thân thiết.
  • pay in cash /kæʃ/: thanh toán bằng tiền mặt.
  • pick up a bargain /’bɑrgɪn/: mặc cả, trả giá.
  • purse /pɜːrs/: ví phụ nữ.
  • receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận.
  • refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền.
  • run up a credit card bill (v): nợ tiền thẻ tín dụng.
  • shop around (v): thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất.
  • shop until you drop (v): đi mua sắm quá nhiều thứ.
  • wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền.

7. Nhóm từ vựng chỉ trạng thái giá sản phẩm quá cao

Từ vựng chỉ giá sản phẩm

  • Pricey (adj): đắt đỏ.
  • Prohibitive (adj): quá đắt với hầu hết mọi người.
  • To cost an arm and a leg: rất đắt.
  • Extravagant (adj): đắt đỏ, xa hoa.
  • A rip-off = a pricey (item): món đồ có giá cắt cổ.
  • Rip somebody off: bán giá cắt cổ.

8. Nhóm từ vựng chỉ trạng thái giá sản phẩm thấp

Từ vựng chỉ giá sản phẩm

  • Inexpensive (adj) không đắt.
  • Dirt cheap (adj) (= very cheap): rất rẻ.
  • A bargain (n): món hời.
  • Reasonably priced (adj): giá hợp lý.
  • Knock-down price: giá cực rẻ.
  • Be value for money / worth the cost: đáng đồng tiền.

9. Những đoạn hội thoại thường dùng trong shopping

Tại cửa hàng quần áo

Mẫu hội thoại tại cửa hàng quần áo

A: Hello, I want to buy a T-shirt.

(Xin chào, tôi muốn mua một cái áo phông).

B: Certainly, do you have a color in mind?

(Chắc chắn rồi, bạn muốn chiếc áo màu gì?

A: I like blue

(Tôi thích màu xanh dương).

B: Alright, we have many choices of blue. What size would you like to check?

Nhân viên: OK, chúng tôi có nhiều lựa chọn về màu xanh dương. Bạn muốn áo size nào?

A: I wear size M.

( Tôi mặc size M)

B: Alright, here's a size M blue T-shirt. Would you like to try it on?

Đây rồi, đây là áo phông size M màu xanh dương. Bạn thử xem sao?

A:It's just what I want. I'll buy this

Đúng mẫu tôi muốn. Tôi sẽ mua cái này.

Tại cửa hàng thực phẩm

Mẫu hội thoại tại cửa hàng thực phẩm

A: Hello, I need to buy some things.

(Xin chào, tôi cần mua vài thứ).

B: Of course, what do you need?

(Tất nhiên rồi, bạn cần gì?)

A: I want to buy a kilogram of fruit, a bottle of fruit juice, and a pack of bread.

(Tôi muốn mua một kg trái cây, một chai nước trái cây và một gói bánh mì.)

B: Here are the fruits we have: apples, bananas, and oranges. Which type would you like?

(Chúng tôi có: táo, chuối và cam. Bạn muốn mua loại nào?)

A: Okay, and what type of bread do you want?

(Tôi sẽ chọn một kg táo và một chai nước cam.)

B: Okay, and what type of bread do you want?

(OK, và loại bánh mì bạn muốn?)

A: A pack of regular bread is fine.

(Một gói bánh mì mì chất lượng ổn).

B: OK.

3. Lời kết

Trong bài viết này, BingGo Leader đã tổng hợp 500+ cặp từ vựng chủ đề shopping và cách dùng trong tiếng Anh trong từng trường hợp cụ thể. Mong rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng, phân biệt và ứng dụng trong việc mua sắm để thuận lợi hơn cho việc shopping của bản thân mình nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)