BỎ TÚI LIST 40+ TỬ VỰNG VỀ SKINCARE, MAKEUP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Từ vựng về skincare trong tiếng Anh một trong những chủ đề được nhiều bạn nhỏ yêu thích, nhất là với bé gái đang bước vào tuổi dậy thì. Chắc hẳn các con đã nghe nhắc nhiều đến skincare hay makeup nhưng chưa hiểu rõ và có vốn từ vựng phong phú về chủ đề này đúng không nào?

Vậy đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây đến từ BingGo Leaders nhé. Tất tần tật về khái niệm, phân loại, mở rộng vốn từ và phương pháp học nhanh, dễ nhớ dễ vận dụng đều được đề cập chi tiết. Cùng đón đọc ngay!

Bỏ túi list từ vựng về skincare, makeup thông dụng trong tiếng Anh
Bỏ túi list từ vựng về skincare, makeup thông dụng trong tiếng Anh

1. Skincare là gì?

Skincare là một từ vựng tiếng Anh thông dụng, ý chỉ về quá trình chăm sóc làn da (thường là da mặt).
Xét về cấu tạo, skincare được nên từ 2 từ là “skin” nghĩa là da và “care” nghĩa là chăm sóc. Chi tiết hơn, skincare chỉ việc sử dụng mỹ phẩm, thao tác massage, thoa kem… để dưỡng da đẹp hơn, trắng hồng hào và khỏe hơn mỗi ngày.

2. Phân loại từ vựng về skincare trong tiếng Anh

Từ vựng về skincare là một chủ đề quen thuộc và được bạn trẻ quan tâm ngày nay. Skincare có thể được phân loại thành nhiều nhóm như: skincare cho da mặt, skincare cho tóc hay skincare cho móng tay/ chân,...

Để cho dễ hiểu, BingGo Leaders đã tổng hợp và chia từ vựng thành các nhóm nhỏ để con dễ học, dễ nhớ hơn. Cụ thể:

2.1. Từ vựng tiếng Anh về skincare cho da

Tìm hiểu từ vựng về skincare, tin chắc rằng các con sẽ nghĩa đến các từ mới về chủ đề chăm sóc da mặt đúng không nào? Từ vựng về skincare cho da không chỉ giúp con mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp con hiểu thêm kiến thức cho da mặt để sử dụng các sản phẩm chăm sóc da một cách hợp lý.

Từ vựng tiếng Anh về skincare cho da
Từ vựng tiếng Anh về skincare cho da
  • Từ vựng tiếng Anh về tình trạng da

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ruddy skin

Da tối màu

Wrinkles

Nếp nhăn

Dry skin

Da khô

Freckle

Tàn nhang

Light skin

Da sáng màu

Mixed skin

Da hỗn hợp

Oily skin

Da dầu

Olive skin

Da xanh xao

Pale skin

Da vàng nhợt nhạt

Pimple

Mụn

Ruddy skin

Da thô ráp

Ruddy skin

Da hồng hào

Soft skin

Làn da mềm mại

Tanned skin

Da rám nắng

Swarthy skin

Da ngăm đen

  • Từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm skincare

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Serum

Tinh chất chăm sóc da

Spot corrector

Kem trị thâm

Cleanse

Sữa rửa mặt

Facial mist

Xịt khoáng

Toner

Nước hoa hồng

Essence

Tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)

Sunscreen

Kem chống nắng

Scrub

Tẩy da chết

Eye-cream

Kem mắt

Lotion

Sữa dưỡng

Anti-aging

Chống lão hóa

Balm

Dầu dưỡng

Clarifying

Làm sáng da

Concealer

Kem che khuyết điểm

Day cream

Kem dưỡng ban ngày

Even-toned

Nước cân bằng da

Face mask

Mặt nạ

Foundation

Kem nền

  • Từ vựng tiếng Anh về thuộc tính sản phẩm

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Oil free

Sản phẩm không chứa dầu hoặc chất lanolin

Non-alcohol-containing

Không chứa cồn

Support natural cell renewal

Hỗ trợ đổi mới tế bào

To cleanse skin

Làm sạch da

To smooth out wrinkles

Làm giảm nếp nhăn

To rejuvenate the complexion

Trẻ hóa làn da

To exfoliate skin

Tẩy da chết

  • Một số mẫu câu Tiếng Anh về các bước chăm sóc da mặt

Step 1: Use cleansing to remove excess oil, dirt, and makeup on the skin.

Bước 1: Sử dụng sữa rửa mặt để loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn và trang điểm trên da mặt.

Step 2: Use toners or lotions to moisturize the skin and clean out any remaining cleanser.

Bước 2: Dùng nước hoa hồng hoặc kem dưỡng da để giữ ẩm cho da và làm sạch sữa rửa mặt còn lại.

Step 3: Apply a mask to help replenish moisture, tighten pores for facial skin.

Bước 3:  Đắp mặt nạ giúp bổ sung độ ẩm, se khít lỗ chân lông cho da mặt.

Step 4: Serum enhances moisture levels, brightens skin, wrinkles, acne or melasma.

Bước 4: Huyết thanh tăng cường độ ẩm, làm sáng da, nếp nhăn, mụn trứng cá hoặc nám.

Một số tips skincare hay giúp chăm da thật khéo, trắng sáng hồng hào
Một số tips skincare hay giúp chăm da thật khéo, trắng sáng hồng hào

2.2. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề skincare

Ngoài chủ đề skincare cho da mặt, con có thể khám phá một số từ vựng khác trong chủ đề skincare như skincare chăm sóc cho tóc và móng được tổng hợp qua bảng dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về skincare cho tóc

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt  

Hair dryer

Máy sấy tóc

Hair spray

Gôm xịt tóc

Hair straightener

Máy là tóc

Curling iron

Máy làm xoăn

Hair dye

Thuốc nhuộm tóc

Hair dye

Cặp tóc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề skincare về móng tay/ chân

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Nail clipper

Bấm móng tay, chân

Cuticle scissors

Kéo nhỏ

Nail polish

Sơn móc tay, chân

Nail file

Dũa móng

Cuticle pusher and trimmer

Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

2.3. Những câu nói tiếng Anh hay về chủ đề skincare

Dưới đây mà một số những câu giao tiếp hay slogan hay hay về chủ đề skincare, con nhớ lưu lại để áp dụng nha. Ví dụ như: 

Hãy chăm chỉ skincare vì làn da bạn xứng đáng
Hãy chăm chỉ skincare vì làn da bạn xứng đáng

  • Be young always.

Dịch: Hãy luôn trẻ trung.

  • Be yourself more, do care more.

Dịch: Hãy là chính mình nhiều hơn, quan tâm nhiều hơn.

  • It’s not beauty, it’s life.

Dịch: Đó không phải là sắc đẹp, đó là cuộc sống.

  • Look good, feel good.

Dịch: Ngoại hình đẹp, tinh thần thoải mái.

  • Because your skin worth it.

Dịch: Vì làn da của bạn xứng đáng.

  • Get dark out, and white in.

Dịch: Đánh bay thâm sạm, làn da trắng sáng.

  • Your skin represents you.

Dịch: Da của bạn, đại diện cho bạn.

  • Skin is your attraction.

Dịch: Làn da là điểm thu hút của bạn.

3. Phương pháp học từ vựng về skincare tiếng Anh hiệu quả

Sau khi đã biết skincare là gì? Có phải con đang băn khoăn cách học và ghi nhớ bảng từ vựng như nào đúng không? Đừng lo lắng, hãy bắt đầu bằng phương pháp dưới đây nhé.

Học với Flashcash. Đây là phương pháp phổ biến, có tính ứng dụng cao, sinh động giúp con cảm thấy hứng thú hơn. Ba mẹ hãy in những tấm thẻ 2 mặt cùng với hình ảnh minh họa để con dễ ghi nhớ và có hứng thú hơn trong việc học tập. Bên cạnh đó, những hình ảnh ở trong thẻ cũng kích thích khả năng học hỏi, tưởng tượng của trẻ.

Áp dụng tương tự, BingGo Leaders tin rằng việc học tập của con trở nên hiệu quả và khoa học hơn rất nhiều. 

Tham khảo thêm: Tổng hợp các loài chim tiếng Anh: Từ vựng và Idioms thông dụng.

4. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng về skincare trong Anh mà con có thể tham khảo. Hy vọng sau bài viết này, con có thể có thêm những hiểu biết bổ ích và list từ vựng phong phú về chủ đề này. 

Nếu con có thắc mắc hay quan tâm về chủ đề từ vựng nào khác trong tiếng Anh, ba mẹ hãy để lại bình luận để BingGo Leaders tổng hợp ngay.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)