Từ vựng về skincare trong tiếng Anh một trong những chủ đề được nhiều bạn nhỏ yêu thích, nhất là với bé gái đang bước vào tuổi dậy thì. Chắc hẳn các con đã nghe nhắc nhiều đến skincare hay makeup nhưng chưa hiểu rõ và có vốn từ vựng phong phú về chủ đề này đúng không nào?
Vậy đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây đến từ BingGo Leaders nhé. Tất tần tật về khái niệm, phân loại, mở rộng vốn từ và phương pháp học nhanh, dễ nhớ dễ vận dụng đều được đề cập chi tiết. Cùng đón đọc ngay!
1. Skincare là gì?
Skincare là một từ vựng tiếng Anh thông dụng, ý chỉ về quá trình chăm sóc làn da (thường là da mặt).
Xét về cấu tạo, skincare được nên từ 2 từ là “skin” nghĩa là da và “care” nghĩa là chăm sóc. Chi tiết hơn, skincare chỉ việc sử dụng mỹ phẩm, thao tác massage, thoa kem… để dưỡng da đẹp hơn, trắng hồng hào và khỏe hơn mỗi ngày.
2. Phân loại từ vựng về skincare trong tiếng Anh
Từ vựng về skincare là một chủ đề quen thuộc và được bạn trẻ quan tâm ngày nay. Skincare có thể được phân loại thành nhiều nhóm như: skincare cho da mặt, skincare cho tóc hay skincare cho móng tay/ chân,...
Để cho dễ hiểu, BingGo Leaders đã tổng hợp và chia từ vựng thành các nhóm nhỏ để con dễ học, dễ nhớ hơn. Cụ thể:
2.1. Từ vựng tiếng Anh về skincare cho da
Tìm hiểu từ vựng về skincare, tin chắc rằng các con sẽ nghĩa đến các từ mới về chủ đề chăm sóc da mặt đúng không nào? Từ vựng về skincare cho da không chỉ giúp con mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp con hiểu thêm kiến thức cho da mặt để sử dụng các sản phẩm chăm sóc da một cách hợp lý.
- Từ vựng tiếng Anh về tình trạng da
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ruddy skin |
Da tối màu |
Wrinkles |
Nếp nhăn |
Dry skin |
Da khô |
Freckle |
Tàn nhang |
Light skin |
Da sáng màu |
Mixed skin |
Da hỗn hợp |
Oily skin |
Da dầu |
Olive skin |
Da xanh xao |
Pale skin |
Da vàng nhợt nhạt |
Pimple |
Mụn |
Ruddy skin |
Da thô ráp |
Ruddy skin |
Da hồng hào |
Soft skin |
Làn da mềm mại |
Tanned skin |
Da rám nắng |
Swarthy skin |
Da ngăm đen |
- Từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm skincare
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Serum |
Tinh chất chăm sóc da |
Spot corrector |
Kem trị thâm |
Cleanse |
Sữa rửa mặt |
Facial mist |
Xịt khoáng |
Toner |
Nước hoa hồng |
Essence |
Tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum) |
Sunscreen |
Kem chống nắng |
Scrub |
Tẩy da chết |
Eye-cream |
Kem mắt |
Lotion |
Sữa dưỡng |
Anti-aging |
Chống lão hóa |
Balm |
Dầu dưỡng |
Clarifying |
Làm sáng da |
Concealer |
Kem che khuyết điểm |
Day cream |
Kem dưỡng ban ngày |
Even-toned |
Nước cân bằng da |
Face mask |
Mặt nạ |
Foundation |
Kem nền |
- Từ vựng tiếng Anh về thuộc tính sản phẩm
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Oil free |
Sản phẩm không chứa dầu hoặc chất lanolin |
Non-alcohol-containing |
Không chứa cồn |
Support natural cell renewal |
Hỗ trợ đổi mới tế bào |
To cleanse skin |
Làm sạch da |
To smooth out wrinkles |
Làm giảm nếp nhăn |
To rejuvenate the complexion |
Trẻ hóa làn da |
To exfoliate skin |
Tẩy da chết |
- Một số mẫu câu Tiếng Anh về các bước chăm sóc da mặt
Step 1: Use cleansing to remove excess oil, dirt, and makeup on the skin.
Bước 1: Sử dụng sữa rửa mặt để loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn và trang điểm trên da mặt.
Step 2: Use toners or lotions to moisturize the skin and clean out any remaining cleanser.
Bước 2: Dùng nước hoa hồng hoặc kem dưỡng da để giữ ẩm cho da và làm sạch sữa rửa mặt còn lại.
Step 3: Apply a mask to help replenish moisture, tighten pores for facial skin.
Bước 3: Đắp mặt nạ giúp bổ sung độ ẩm, se khít lỗ chân lông cho da mặt.
Step 4: Serum enhances moisture levels, brightens skin, wrinkles, acne or melasma.
Bước 4: Huyết thanh tăng cường độ ẩm, làm sáng da, nếp nhăn, mụn trứng cá hoặc nám.
2.2. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề skincare
Ngoài chủ đề skincare cho da mặt, con có thể khám phá một số từ vựng khác trong chủ đề skincare như skincare chăm sóc cho tóc và móng được tổng hợp qua bảng dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về skincare cho tóc
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Hair dryer |
Máy sấy tóc |
Hair spray |
Gôm xịt tóc |
Hair straightener |
Máy là tóc |
Curling iron |
Máy làm xoăn |
Hair dye |
Thuốc nhuộm tóc |
Hair dye |
Cặp tóc |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề skincare về móng tay/ chân
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Nail clipper |
Bấm móng tay, chân |
Cuticle scissors |
Kéo nhỏ |
Nail polish |
Sơn móc tay, chân |
Nail file |
Dũa móng |
Cuticle pusher and trimmer |
Dụng cụ làm móng (lấy khóe) |
2.3. Những câu nói tiếng Anh hay về chủ đề skincare
Dưới đây mà một số những câu giao tiếp hay slogan hay hay về chủ đề skincare, con nhớ lưu lại để áp dụng nha. Ví dụ như:
- Be young always.
Dịch: Hãy luôn trẻ trung.
- Be yourself more, do care more.
Dịch: Hãy là chính mình nhiều hơn, quan tâm nhiều hơn.
- It’s not beauty, it’s life.
Dịch: Đó không phải là sắc đẹp, đó là cuộc sống.
- Look good, feel good.
Dịch: Ngoại hình đẹp, tinh thần thoải mái.
- Because your skin worth it.
Dịch: Vì làn da của bạn xứng đáng.
- Get dark out, and white in.
Dịch: Đánh bay thâm sạm, làn da trắng sáng.
- Your skin represents you.
Dịch: Da của bạn, đại diện cho bạn.
- Skin is your attraction.
Dịch: Làn da là điểm thu hút của bạn.
3. Phương pháp học từ vựng về skincare tiếng Anh hiệu quả
Sau khi đã biết skincare là gì? Có phải con đang băn khoăn cách học và ghi nhớ bảng từ vựng như nào đúng không? Đừng lo lắng, hãy bắt đầu bằng phương pháp dưới đây nhé.
Học với Flashcash. Đây là phương pháp phổ biến, có tính ứng dụng cao, sinh động giúp con cảm thấy hứng thú hơn. Ba mẹ hãy in những tấm thẻ 2 mặt cùng với hình ảnh minh họa để con dễ ghi nhớ và có hứng thú hơn trong việc học tập. Bên cạnh đó, những hình ảnh ở trong thẻ cũng kích thích khả năng học hỏi, tưởng tượng của trẻ.
Áp dụng tương tự, BingGo Leaders tin rằng việc học tập của con trở nên hiệu quả và khoa học hơn rất nhiều.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các loài chim tiếng Anh: Từ vựng và Idioms thông dụng.
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp từ vựng về skincare trong Anh mà con có thể tham khảo. Hy vọng sau bài viết này, con có thể có thêm những hiểu biết bổ ích và list từ vựng phong phú về chủ đề này.
Nếu con có thắc mắc hay quan tâm về chủ đề từ vựng nào khác trong tiếng Anh, ba mẹ hãy để lại bình luận để BingGo Leaders tổng hợp ngay.