Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 là bài học đầu tiên trong chương trình sách giáo khoa mới, là nền tảng kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ để các em học tốt chương trình tiếng Anh lớp 5. Với chủ đề "Me and My Friends" (Bản thân và bạn bè), Unit 1 giúp các em làm quen với các từ vựng, ngữ pháp cơ bản liên quan đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh một cách tự tin.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 thường gặp
Trong sách tiếng Anh lớp 5 unit 1, các em sẽ được học các từ vựng xoay quanh chủ đề bản thân và bạn bè, hãy lưu danh list từ vựng bên dưới để học nhé
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
address |
/ˈæd.res/ |
địa chỉ |
apartment |
/əˈpɑːt.mənt/ |
căn hộ |
city |
/ˈsɪt.i/ |
thành phố |
country |
/ˈkʌn.tri/ |
quốc gia |
floor |
/flɔː(r)/ |
tầng |
house |
/haʊs/ |
nhà |
live |
/lɪv/ |
sống |
near |
/nɪə(r)/ |
gần |
next to |
/nekst tu/ |
bên cạnh |
on |
/ɒn/ |
trên |
opposite |
/əˈpɒz.ɪt/ |
đối diện |
post office |
/pəʊst ˈɒf.ɪs/ |
bưu điện |
room |
/ruːm/ |
phòng |
school |
/skuːl/ |
trường học |
street |
/striːt/ |
đường phố |
town |
/taʊn/ |
thị trấn |
village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
làng |
at |
/æt/ |
tại |
behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
đằng sau |
between |
/bɪˈtwiːn/ |
giữa |
in |
/ɪn/ |
trong |
of |
/ɒv/ |
của |
on the left |
/ɒn ðə lɛft/ |
bên trái |
on the right |
/ɒn ðə raɪt/ |
bên phải |
under |
/ˈʌn.dər/ |
dưới |
Ngoài ra, các em nên làm thêm nhiều bài tập để gặp và nhớ các từ vựng liên quan có thể gặp trong các bài thi, kiểm tra cuối kỳ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 cần ghi nhớ
>> Xem thêm: 25+ TÍNH TỪ MIÊU TẢ BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 1
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1, các cần lưu ý các điểm ngữ pháp chính dưới đây hỗ trợ rất nhiều trong các bài kiểm tra sau này.
2.1. Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm là những từ được sử dụng để mô tả vị trí của một người, vật hoặc sự vật so với một vật khác. Dưới đây là một số giới từ chỉ địa điểm phổ biến trong tiếng Anh:
Giới từ |
In |
On |
At |
Cách dùng. |
Dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian kín hoặc được bao quanh bởi một vật gì đó |
Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật hoặc trên một đường phố. |
Dùng để chỉ vị trí cụ thể, điểm mốc hoặc địa điểm công cộng. |
Ví dụ |
The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi.) I live in a small town. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ.) |
The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.) My house is on Nguyen Trai Street. (Nhà tôi ở trên đường Nguyễn Trãi.) |
I am at the park. (Tôi đang ở công viên.) The bus stop is at the corner of the street. (Trạm xe buýt nằm ở góc đường.) |
Một số lưu ý về giới in/on/at trong tiếng Anh lớp 5 unit 1
Ngoài ra, các em cũng cần lưu ý một số giới từ chỉ địa điểm khác như:
- Above: Trên, phía trên
- Below: Dưới, phía dưới
- Behind: Đằng sau
- In front of: Phía trước
- Next to: Bên cạnh
- Opposite: Đối diện
- Near: Gần
- Between: Giữa
Cách sử dụng: Giới từ chỉ địa điểm thường được đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ vị trí.
>> Xem thêm: TÌM HIỂU GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH - KHÁI NIỆM CÁCH PHÂN LOẠI VÀ SỬ DỤNG
Ví dụ:
- The book is in the bag (Giới từ "in" đi kèm với danh từ "bag")
- I live at 123 Nguyen Trai Street (Giới từ "at" đi kèm với đại từ "123 Nguyen Trai Street")
Lưu ý:
Việc sử dụng giới từ chỉ địa điểm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Một số giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, cần dựa vào ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
Bài tập luyện tập tiếng anh lớp 5 unit 1
Fill in the blanks with appropriate prepositions (Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)
- The cat is ___ the table.
- I live ___ a small town.
- My house is ___ Nguyen Trai Street.
- The bus stop is ___ the corner of the street.
- The small duck is ___ my house.
Đáp án:
- on
- in
- on
- at
- in
>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG BẮT BUỘC NGƯỜI HỌC PHẢI NHỚ
2.2. Cách viết địa chỉ nhà
- Số nhà + Tên đường
- Phường/Xã + Tên quận/huyện
- Thành phố/Tỉnh
Ví dụ:
- 123 Nguyen Trai Street
- Ben Thanh Ward, District 1
- Ho Chi Minh City, Vietnam 700000
>> Xem thêm: THUỘC LÒNG TỪ VỰNG ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT
2.3. Hỏi và trả lời về địa chỉ
Cách đặt câu hỏi như:
- What's your address? (Địa chỉ nhà bạn là gì?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What's your home address? (Địa chỉ nhà riêng của bạn là gì?)
- Can you give me your address? (Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ nhà bạn được không?)
- Where can I find you? (Tôi có thể tìm thấy bạn ở đâu?)
Cách trả lời:
- My address is... (Địa chỉ nhà tôi là...)
- I live at... (Tôi sống ở...)
- My home address is... (Địa chỉ nhà riêng của tôi là...)
- You can find me at... (Bạn có thể tìm thấy tôi ở...)
Cấu trúc hỏi và trả lời về địa chỉ trong tiếng Anh lớp 5 unit 1
Một số ví dụ:
A: What's your address?
B: My address is 123 Nguyen Trai Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.
A: Where do you live?
B: I live in a small apartment in the city center.
>> Xem thêm: BỎ TÚI TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
3. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 1 chi tiết
Tiếng Anh lớp 5 unit 1 sẽ được chia làm 3 lesson, dưới đây là cách giải bài tập cho từng lesson các em tham khảo nhé:
3.1. Tiếng anh lớp 5 unit 1 lesson 1
Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Transcript:
a) Hi, Nam! Nice to see you again (Chào Nam! Rất vui gặp lại bạn)
Hi, Mai. Nice to see you, too. Mai, this is Trung. He's a new pupil in our class (Chào Mai. Mình cũng rất vui gặp lại bạn. Mai, đây là Trung. Cậu ấy là học sinh mới của lớp chúng mình)
b) Hello, Trung. Nice to meet you (Chào Trung. Rất vui được gặp bạn)
Nice to meet you, too (Mình cũng rất vui được gặp bạn)
c) Where are you from, Trung? (Bạn đến từ đâu vậy Trung?)
I'm from Da Nang. But now I live with my grandparents in Ha Noi (Mình đến từ Đà Nẵng. Nhưng bây giờ mình sống với ông bà ở Hà Nội)
d) What's your address in Ha Noi? (Địa chỉ ở Hà Nội của bạn là gì?)
It’s 81,Tran Hung Dao Street. Where do you live? (Đó là 81, Đường Trần Hưng Đạo. Bạn sống ở đâu?)
I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower (Mình sống ở căn hộ số 18 trên tầng hai của tòa tháp Hà Nội)
>> Xem thêm: GỢI Ý BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 THEO TỪNG UNIT CHO BÉ [CÓ ĐÁP ÁN]
Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc)
Đáp án:
1) What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
=> It's 105, Hoa Binh Lane (Đó là 105, đường Hòa Bình)
2) What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
=> It's 97, Village Road. (Đó là 97, đường Làng)
3) What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
=> It's 75, Hai Ba Trung Street. (Đó là 75, đường Hoi Bà Trưng. What is your address? Địa chỉ của bạn là gì?)
4) What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
=> It is Flat 8, second floor, City Tower. (Đó là căn hộ số 8, tầng 2, tòa tháp thành phố)
Bài 3: Let’s talk (Cùng nói nào)
Ask and answer questions about address.(Hỏi và trả lời những câu hỏi về địa chỉ.)
Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
=> I'm from __________. (Mình đến từ _______.)
What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
=> It's _________. (Đó là __________. )
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
=> I live __________. (Mình sống ở __________.)
Đáp án:
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
=> I am from Da Nang. (Tôi đến từ Đà Nẵng)
What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
=> It's 14 Phan Hanh Son, Ngu Hanh Son district,Da Nang (Nó là 12 Phan Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
=> I live on the 2th floor, Euro Tower (Tôi sống ở tầng 2, tòa Euro)
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 THEO TỪNG UNIT CHO BÉ TẠI NHÀ
Bài 4: Listen and complete (Nghe và hoàn thành)
- Linda: _______, High Street
- Tony: _______, Green Lane
- Peter: 765, _______
- Tom: _______ of City Tower
Đáp án:
- Linda: 208, High street.
- Tony: 321, Green Lane.
- Peter: 765, White street
- Tom: the second floor of City Tower.
Transcript:
- Phong: What's your address, Linda? (Địa chỉ của bạn là gì, Linda?)
Linda: It's 208, High street. (Đó là số 208, đường High)
- Nam: Where do you live, Tony? (Bạn sống ở đâu, Tony?)
Tony: I live at 321, Green Lane. (Tôi sống ở số nhà 321, ngõ Green)
- Mai: What's your address, Peter? (Địa chỉ của bạn là gì, Peter?)
Peter: It's 765, White street. (Đó là 765, phố White)
- Quan: Where do you live, Tom? (Bạn sống ở đâu, Tom?)
Tom: I live on the second floor of City Tower. (Tôi sống ở tầng hai của toà nhà thành phố.)
Bài 5: Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Trung is a new pupil in Class 5B. He is (1) ______ Da Nang. Now he (2) ______ with his grandparents in Ha Noi. His (3) ______ is 81, Tran Hung Dao (4) ______, Hoan Kiem District.
Đáp án:
(1) from
(2) lives
(3) address
(4) street
Dịch nghĩa:
Trung is a new pupil in Class 5B. He is from Da Nang. Now he lives with his grandparents in Ha Noi. His address is 81, Tran Hung Dao street, Hoan Kiem District
(Trung là một học sinh mới trong lớp 5B. Cậu ấy đến từ Đà Nẵng. Bây giờ cậu ấy sống cùng với ông bà ở Hà Nội. Địa chỉ của cậu ấy là 81, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm)
Bài 6: Let’s sing (Cùng hát nào)
Bài tập 6 sách tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1
Dịch nghĩa:
The wheels on the bus (Những bánh xe trên xe buýt)
The wheels on the bus go round and round (Những bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh)
Round and round, round and round. (Quanh quanh, quanh quanh)
The wheels on the bus go round and round all day long. (Những bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh suốt cả ngày)
The bells on the bus go ding, ding, ding (Những tiếng chuông trên xe buýt điểm ding, ding, ding)
Ding, ding, ding, ding, ding, ding.
The bells on the bus go ding, ding, ding all day long. (Những tiếng chuông trên xe buýt điểm ding, ding, ding suốt cả ngày.
The wheels on the bus go round and round (Những bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh)
Round and round, round and round. (Quanh quanh, quanh quanh)
The wheels on the bus go round and round (Những bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh)
All day long, all day long, all day long. (Suốt cả ngày, suốt cả ngày, suốt cả ngày)
>> Xem thêm: TOP 15 BÀI HÁT TIẾNG ANH DỄ HÁT CHO TRẺ HỌC SIÊU HIỆU QUẢ
3.2. Tiếng anh lớp 5 unit 1 lesson 2
Dưới đây là hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 2, các em tham khảo nhé
Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) What's your hometown, Trung? (Quê của bạn ở đâu vậy Trung?)
=> It's Da Nang. (Đó là Đà Nẵng.)
b) Oh, I like Da Nang. Did you live in the city? (Ồ, mình thích Đà Nẵng lắm. Bạn sống ở thành phố phải không?)
=> No, I didn't I lived in a village in the mountains. (Không, không phải. Mình sống ở một ngôi làng miền núi.)
c) What's your village like? (Ngôi làng của bạn thế nào?)
=> It's small and quiet. (Nó nhỏ và yên tĩnh.)
d) Is it beautiful? (Nó rất đẹp phải không?)
=> Yes, I think so. (Ừ, mình nghĩ thế.)
Bài tập 1 sách tiếng Anh lớp 5 lesson 2
Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc)
What's the city like? (Thành phố thì thế nào?)
=> It's big and busy. (Nó lớn và náo nhiệt.)
What's the village like? (Làng quê thì thế nào?)
=> It's far and quiet. (Nó xa và yên tĩnh.)
What's the town like? (Thị trấn thì thế nào?)
=> It's large and crowded. (Nó rộng lớn và đông đúc.)
What's the island like? (Hòn đảo thì thế nào?)
=> It's small and pretty. (Nó nhỏ và xinh đẹp)
>> Xem thêm:TÍNH TỪ MIÊU TẢ PHONG CẢNH TRONG TIẾNG ANH - BẠN BIẾT ĐƯỢC BAO NHIÊU
Bài 3: Let’s talk (Cùng nói nào)
Ask and answer questions about where you live. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn sống)
Gợi ý:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
=> I live Da Nang ( Tôi sống ở Đà Nẵng )
What's it like? (Nó như thế nào?)
=> It's large and pretty (Nó lớn và đẹp)
Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
=> I live with my friends (Tôi sống cùng với những người bạn của tôi)
>> Xem thêm: NHỮNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH - AI CŨNG CẦN BIẾT
Bài 4: Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)
1. Tom lives in a ___________.
a. pretty and quiet village
b. pretty and busy town
2. Tony's city is ___________.
a. crowded and busy
b. large and busy
3. Peter's town is ___________.
a. big and crowded
b. small and busy
4. Linda lives in a ___________.
a. big and busy city
b. small and busy city
Đáp án:
- a 2. b 3. b 4. a
Dịch nghĩa:
- Tom lives in a pretty and quiet village. (Tom sống trong một ngôi làng đẹp và yên tĩnh.)
- Tony’s city is large and busy. (Thành phố của Tony thì rộng lớn và náo nhiệt.)
- Peter’s town is small and busy. (Thị trấn của Peter thì nhỏ và náo nhiệt.)
- Linda lives in a big and busy city. (Linda sống ở một thành phố lớn và náo nhiệt.)
Transcript:
1. Trung: Where do you live?
Tom: I live in a village.
Trung: What's it like?
Tom: It's pretty and quiet.
2. Trung: Where do you live?
Tony: I live in a city.
Trung: What's it like?
Tony: It's large and busy.
3. Trung: Where do you live, Peter?
Peter: I live in a town.
Trung: What's it like?
Peter: It's small and busy.
4. Trung: Where do you live?
Linda: I live in a city.
Trung: What's it like?
Linda: It's big and busy.
Dịch nghĩa:
1. Trung: Bạn sống ở đâu?
Tom: Mình sống trong một ngôi làng.
Trung: Nó như thế nào?
Tom: Nó xinh đẹp và yên tĩnh.
2. Trung: Bạn sống ở đâu?
Tony: Mình sống trong một thành phố
Trung: Nó như thế nào?
Tony: Nó rộng và nhộn nhịp.
3. Trung: Bạn sống ở đâu, Peter?
Peter: Mình sống trong một thị trấn.
Trung: Nó như thế nào?
Peter: Nó nhỏ và nhộn nhịp.
4. Trung: Bạn sống ở đâu?
Linda: Mình sống trong một thành phố.
Trung: Nó như thế nào?
Linda: Nó rộng và nhộn nhịp.
Bài 5: Write about you (Viết về em)
- What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- What's your hometown like? (Quê hương của bạn như thế nào?)
- Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
>> Xem thêm: CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ
4 Do you like living there? Why?/ Why not? (Bạn có thích cuộc sống ở đó không? Tại sao có?/Tại sao không?)
Đáp án:
- It's 14, Phan Hanh Son street, Ward My An , Ngu Hanh Son District, Da Nang City. (Nó là số 14, đường Phan Hanh Son, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng.)
- It's big and busy. (Nó lớn và náo nhiệt.)
- I live with my parents. (Tôi sống với bố mẹ.)
- Yes, I do. Because it has the modern life, high education, and good health care. (Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có cuộc sống hiện đại, nền giáo dục chất lượng cao và chăm sóc sức khỏe tốt.)
- Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Spot the difference (Phát hiện điểm khác biệt)
Bài tập 6 sách tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 2
Đáp án:
Picture b is different from picture a at the following points (Hình b khác hình a những điểm sau):
There are more than one car on the street.(Có nhiều hơn một chiếc xe hơi ở trên đường.)
There is a woman in front of the yellow building.(Có một người phụ nữ ở phía trước tòa nhà màu vàng.)
The blue sign with the words "BUS STOP" is next to the yellow building. There is no logo of two pills on the roof of the pharmacy. (Biển báo màu xanh có chữ "BUS STOP" kế bên tòa nhà màu vàng. Không có lô gô hai viên thuốc ở trên nóc nhà của tiệm thuốc.)
There is a boy behind the man walking the little girl. (Có một cậu bé ở phía sau người đàn ông dẫn bé gái đi)
3.3. Tiếng anh lớp 5 unit 1 lesson 3
Bài 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
'city (thành phố) Linda lives in a 'city. (Linda sống ở thành phố.)
'village (làng, thôn) My best friend lives in a 'village. (Bạn thân của tôi sống ở làng quê.)
'mountains (những ngọn núi) I live in the 'mountains. (Tôi sống ở miền núi.)
'tower (tòa tháp) He lives in a tall and quiet 'tower. (Cậu ấy sống ở tòa tháp trên cao và yên tĩnh.)
>> Xem thêm: CÁCH HỎI ĐƯỜNG VÀ CHỈ ĐƯỜNG CƠ BẢN BẰNG TIẾNG ANH
Bài 2: Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc to những câu sau.)
1. Linda lives in a big ___________.
a. country
b. city
2. They live in the __________.
a. countryside
b. mountains
3. We live in Binh Minh ___________.
a. Tower
b. Town
Đáp án:
- b 2. a 3. a
Dịch nghĩa:
- Linda lives in a big city. (Linda sống ở một thành phố lớn.)
- They live in the countryside. (Họ sống ở miền quê.)
- We live in Binh Minh Tower. (Chúng tớ sống ở tòa nhà Bình Minh.)
Bài 3: Let’s chant (Cùng ca hát nào)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Quang Trung Street. (Tôi sống ở đường Quang Trung.)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Green Avenue. (Tôi sống ở Đại lộ Green.)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live In Green Tower. (Tôi sống Ở Green Tower.)
What's Green Tower like? (Green Tower trông như thế nào?)
It's tall and quiet. (Nó cao và yên tĩnh.)
What's your flat like? (Căn hộ của bạn như thế nào?)
It's big and pretty. (Nó lớn và xinh đẹp.)
>> Xem thêm: TOP 10 BÀI HÁT TIẾNG ANH TỐT NHẤT CHO BÉ LUYỆN NGHE
Bài 4: Read and tick Yes (Y) or No (N). (Đọc và đánh dấu chọn Đúng (Y) hoặc Sai (N).)
Trung lives with his grandparents in Ha Noi. His address is 81, Tran Hung Dao Street, Hoan Kiem District, Ha Noi. The family lives on the fourth floor of Ha Noi Tower. Their flat is big and modern. It has a fine view. Trung likes the new place because it is in the city centre and near his new school.
Y |
N |
|
Trung lives with his parents in Ha Noi. (Trung sống với ba mẹ cậu ấy ở Hà Nội.) |
+ |
|
He lives in a tower. (Cậu sống ở một tòa tháp.) |
+ |
|
His flat is far from the city centre. (Căn hộ của cậu xa so với trung tâm thành phố.) |
+ |
|
His new school is near his house. (Trường học mới của cậu ấy gần nhà cậu ấy.) |
+ |
|
Trung likes his new home. (Trung thích nhà mới của cậu ấy.) |
+ |
Dịch nghĩa:
Trung sống với ông bà ở Hà Nội. Địa chỉ của cậu ấy là số nhà 81, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Gia đình số ở tầng 4 của tòa tháp Hà Nội. Căn hộ của họ lớn và hiện đại. Nó có tầm nhìn đẹp. Trung thích nơi ở mới bởi vì nó ở trung tâm thành phố và gần trường học mới của cậu ấy.
>> Xem thêm: NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT
Bài 5: Write about your friend. (Viết về bạn của em)
1) What's his/her name? (Tên cậu ấy là gì?)
=> His name is… (Tên cậu ấy là…)
2) Where is he/she from? (Cậu/Cô ấy đến từ đâu?)
=> He/ She is from ... (Cậu ấy đến từ ...)
3) What's his/her address? (Địa chỉ của cậu/cô ấy là gì?)
=> His/ Her address is/lt's … (Địa chỉ của cậu/cô ấy là…)
4) Who does he/she live with? (Cậu/cô ấy sống với ai?)
=> He/She lives with his/ her parents/ grandparents/….. (Cậu ấy sống với bố mẹ/ông bà/…..)
5) What's his/her home like? (Nhà của cậu/cô ấy như thế nào?)
=> His/ Her home is big and modern. (Nhà của cậu ấy lớn và hiện đại.)
6) Does he/she like his/her hometown? Why?/ Why not? (Cậu/Cô ấy thích quê của cậu/cô ấy phải không? Tại sao có?/Tại sao không?)
=> No, he doesn't. Because it is busy and crowded. (Không, cậu ấy không thích. Bởi vì nó náo nhiệt và đông đúc.)
Bài 6: Project (Dự án)
Draw a house and write its address. (Vẽ một ngôi nhà và viết địa chỉ của nó.)
>> Xem thêm: NHỮNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH - AI CŨNG CẦN BIẾT
Bài 7: Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)
Bài tập 7 sách tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 2
Dịch nghĩa:
Bây giờ tôi có thể...
- Hỏi và trả lời những câu hỏi về địa chỉ và quê hương.
- Nghe và gạch dưới những đoạn văn về địa chỉ và quê hương.
- Đọc và gạch dưới những đoạn văn về địa chỉ và quê hương.
- Viết về bạn tôi với địa chỉ và quê hương của bạn ấy.
4. Bài tập tham khảo tiếng Anh lớp 5 unit 1
Ngoài các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập,...các em hãy luyện tập thêm một số bài tập dưới đây để củng cố thêm kiến thức tiếng Anh lớp 5 unit 1 nhé
- Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
1. What is your address? A. My name is Lan. B. I live in Hanoi. C. My phone number is 123456789. |
2. What is your city/town? A. My street is Le Loi Street. B. My house number is 12. C. I live in Ho Chi Minh City. |
3. What is your province/state? A. My country is Vietnam. B. My zip code is 12345. C. I live in Quang Tri province. |
4. What is your country? A. My city is Hanoi. B. My continent is Asia. C. I live in Vietnam. |
Đáp án:
- B
- C
- C
- C
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 5 HỌC KÌ 1 CHI TIẾT
- Match column A and column B (Nối cột A và cột B)
A |
B |
What's your address? |
My house is on Le Duan Street. |
Where do you live? |
It's number 12. |
What's your house number? |
I live in Hanoi. |
What city do you live in? |
It's near the park. |
Đáp án:
What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) - My house is on Le Duan Street (Nhà của tôi ở đường Lê Duẩn)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) - I live in Hanoi (Tôi sống ở Hà Nội)
What's your house number? (Số nhà của bạn là gì?) - It's number 12. (Số 12)
What city do you live in? (Bạn sống ở thành phố nào?) - It's near the park.(Nó gần công viên)
Bài 3: Read and answer the questions (Đọc và trả lời câu hỏi)
My name is Lan. I live in a small village in the countryside. My address is 15, Tran Phu Street. My house is near the rice fields. There is a big tree in front of my house. I love my house because it's quiet and peaceful.
Câu hỏi:
- What's Lan's address?
- Where does Lan live?
- What's near Lan's house?
- Why does Lan love her house?
Đáp án:
- 15, Tran Phu Street
- In a small village in the countryside
- The rice fields
- Because it's quiet and peaceful
Bài 5: Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp "on", "in", "at"
- My house is _____ Nguyen Trai Street.
- I live _____ the 10th floor of an apartment building.
- The post office is _____ the corner of Le Duan and Tran Hung Dao streets.
- My school is _____ the city center.
- I was born _____ 2010.
Đáp án:
- on
- on
- at
- in
- in
Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 1 cùng BingGo Leaders
>> Xem thêm: CÁCH DÙNG CÁC GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH IN,ON,AT ĐỂ CHỈ THỜI GIAN
Bài 5: Nối các câu sau với liên từ thích hợp "and", "but", "so", “because”
- I live in a small town. It's near the beach.
- I like my neighborhood. It's quiet and safe.
- My house is small. It's very cozy.
- I have a lot of friends. I don't have many neighbors.
- I want to move to a big city. I want to experience city life.
Đáp án:
- I live in a small town, and it's near the beach.
- I like my neighborhood because it's quiet and safe.
- My house is small but it's very cozy.
- I have a lot of friends, but I don't have many neighbors.
- I want to move to a big city, so I can experience city life.
Bài 6: Write a short paragraph (about 5-7 sentences) introducing your home address (Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) giới thiệu về địa chỉ nhà của bạn)
Gợi ý:
I live in a small house on Le Duan Street, which is located in the heart of Hanoi city. My house is on the third floor of an apartment building. It has two bedrooms, one bathroom, a kitchen, and a living room. My bedroom is small but cozy, and it has a window that looks out onto the street. I love my house because it's a warm and comfortable place to live.
Dịch nghĩa:
Tôi sống trong một căn nhà nhỏ trên phố Lê Duẩn, nằm ngay trung tâm thành phố Hà Nội. Nhà tôi ở tầng ba của một chung cư. Căn nhà có hai phòng ngủ, một phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Phòng ngủ của tôi nhỏ nhưng ấm cúng, và có một cửa sổ nhìn ra phố. Tôi yêu ngôi nhà của mình vì nó là một nơi ấm áp và thoải mái để sinh sống.
5. Lời kết
Bài viết trên đã cung cấp cho các em đầy đủ kiến thức, bài tập cần thiết để giúp các em nắm vững nội dung unit 1 một cách hiệu quả nhất. Hãy áp dụng những kiến thức trên để luyện thêm các bài tập tiếng anh lớp 5 unit 1, chinh phục bài thi tiếng Anh một cách tự tin và đạt điểm cao nhé.