CÁCH HỎI ĐƯỜNG & CHỈ ĐƯỜNG CƠ BẢN BẰNG TIẾNG ANH

Từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ đường & hỏi đường đóng vai trò cực kỳ quan trọng khi bạn đi du học hoặc du lịch nước ngoài. Nếu đang lo lắng không biết xoay xở và tìm hiểu chủ đề chỉ đường bằng tiếng Anh quan trọng này như thế nào thì hãy đến với bài viết của Bingo Leader để tìm cho mình câu trả lời nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ đường

Tiếng Anh dùng để chỉ đường

  1. Directions - Chỉ dẫn.
  2. Turn left - Rẽ trái.
  3. Turn right - Rẽ phải.
  4. Go straight - Đi thẳng.
  5. Continue - Tiếp tục.
  6. Cross the street/road - Băng qua đường.
  7. Take the first/second/etc. left/right - Rẽ trái/phải ở lối vào thứ nhất/hai/etc.
  8. It's on your left/right - Nó nằm bên trái/phải bạn.
  9. Go past (something) - Đi qua (điểm gì đó).
  10. Follow the signs - Theo biển báo.
  11. Go up/down (a street) - Đi lên/xuống (một đường).
  12. Walk/drive for (a distance or time) - Đi bộ/lái xe trong (khoảng cách hoặc thời gian).
  13. It's just around the corner - Nó ngay góc đường.
  14. It's in the vicinity of (landmark) - Nó nằm trong khu vực của (điểm tham quan).
  15. Go back - Quay lại.
  16. Make a U-turn - Quay đầu.
  17. You can't miss it - Bạn không thể bỏ lỡ nó.
  18. It's on the opposite side - Nó nằm ở phía đối diện.
  19. Go through the tunnel - Đi qua đường hầm.
  20. It's on the left-hand side of the road - Nó ở phía bên trái của đường.

2. Giới từ dùng để chỉ đường trong tiếng Anh

Giới từ chỉ đường tiếng Anh

  1. To: Để chỉ đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ: Go straight to the end of the road.
  2. From: Để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát. Ví dụ: Start from the corner of Main Street.
  3. At: Để chỉ địa điểm cụ thể hoặc đám đông. Ví dụ: Turn left at the traffic light. hoặc Meet me at the park.
  4. On: Để chỉ nơi trên bề mặt của một đường hoặc đường cao tốc. Ví dụ: The gas station is on the left.
  5. Near: Để chỉ sự gần gũi với một địa điểm khác. Ví dụ: The restaurant is near the post office.
  6. Between: Để chỉ khoảng cách hoặc địa điểm nằm giữa hai điểm. Ví dụ: It's between the library and the school.
  7. Next to: Để chỉ sự gần gũi bên cạnh một địa điểm khác. Ví dụ: The bank is next to the grocery store.
  8. Beside: Tương tự như next to, để chỉ sự gần gũi bên cạnh một địa điểm khác. Ví dụ: The park is beside the river.
  9. Across from/ Opposite: Để chỉ địa điểm đối diện với một điểm khác. Ví dụ: The hotel is across from the train station.
  10. Along: Để chỉ một hành trình dọc theo một con đường hoặc đường cao tốc. Ví dụ: The scenic route goes along the coast.
  11. Through: Để chỉ hành trình đi qua một khu vực hoặc đoạn đường. Ví dụ: Drive through the tunnel.
  12. Around: Để chỉ một hành trình xung quanh một địa điểm. Ví dụ: Take a walk around the park.
  13. Up/Down: Để chỉ hướng đi lên hoặc xuống một địa điểm nào đó. Ví dụ: The museum is up the hill.

Mẫu câu hỏi đường cơ bản bằng tiếng Anh 

Hỏi đường bằng tiếng Anh

  • Can you tell me how to get to [place]?
  • (Bạn có thể cho tôi biết cách để đến [địa điểm] không?)
  • How do I get to [place] from here?
  • (Làm thế nào để đến [địa điểm] từ đây?)
  • Could you give me directions to [place]?
  • (Bạn có thể chỉ đường đến [địa điểm] không?)
  • Where is [place] located?
  • (Địa điểm [place] ở đâu?)
  • Is there a map or a sign that can help me find my way?
  • (Có bản đồ hoặc biển chỉ dẫn nào có thể giúp tôi tìm đường không?)
  • Which way should I go to reach [place]?
  • (Tôi nên đi hướng nào để đến [địa điểm]?)
  • Do you know how far it is to [place]?
  • (Bạn có biết đó là bao xa đến [địa điểm] không?)
  • Is [place] within walking distance?
  • (Có thể đi bộ đến [địa điểm] được không?)
  • Are there any landmarks or notable points I should look out for?
  • (Có những điểm địa danh hoặc điểm đáng chú ý nào tôi nên để ý không?)
  • Could you please draw me a map or write down the directions?
  • (Bạn có thể vẽ cho tôi một bản đồ hoặc viết hướng dẫn không?)

3. Mẫu câu hỏi vị trí cơ bản bằng tiếng Anh

Hỏi vị trí bằng tiếng Anh

  • Where is the nearest [type of place]?
  • (Gần nhất làm thế nào để tìm [loại địa điểm]?)
  • Could you tell me the location of [place]?
  • (Bạn có thể cho tôi biết vị trí của [địa điểm] không?)
  • Is [place] nearby?
  • ([Địa điểm] gần đây không?)
  • How far is it to [place] from here?
  • (Cách xa [địa điểm] bao xa từ đây?)
  • Is [place] within walking distance?
  • ([Địa điểm] có thể đi bộ được không?)
  • Can you direct me to the closest [type of place]?
  • (Bạn có thể chỉ tôi đến [loại địa điểm] gần nhất không?)
  • I'm looking for [place]. Can you help me find it?
  • (Tôi đang tìm [địa điểm]. Bạn có thể giúp tôi tìm nó không?)
  • Do you know where I can find a [type of place] around here?
  • (Bạn có biết tôi có thể tìm thấy [loại địa điểm] nào ở gần đây không?)
  • Could you point me in the right direction for [place]?
  • (Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đúng đến [địa điểm] không?)
  • Is there a map or GPS I can use to navigate?
  • (Có bản đồ hoặc GPS nào tôi có thể sử dụng để định hướng không?).

>>> 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN DÙNG ĐỂ KHEN NGỢI

>>> 20+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠM BIỆT VÀ HẸN GẶP LẠI

4. Hội thoại hỏi đường bằng tiếng Anh

Hỏi đường đến bưu điện

  • A: Excuse me, can you help me find the nearest post office?
  • (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm cơ sở bưu điện gần nhất không?)
  • B: Of course! Just go straight down this road for about three blocks, then turn left at the traffic light. You'll see the post office on your right, next to the library.
  • (Tất nhiên! Chỉ cần đi thẳng xuống con đường này khoảng ba khối, sau đó rẽ trái tại đèn giao thông. Bạn sẽ thấy cơ sở bưu điện ở phía bên phải, bên cạnh thư viện.)
  • A: Thank you so much! Is it within walking distance?
  • (Cảm ơn bạn rất nhiều! Nó có thể đi bộ được không?)
  • B: Yes, it's just a short walk from here, maybe about 10 minutes.
  • (Vâng, nó cách đây chỉ một quãng đi bộ ngắn, có lẽ khoảng 10 phút.)
  • A: Great, thanks for your help!
  • ( Tuyệt vời, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)

Hỏi đường đến trường học

  • A: Excuse me, I'm trying to find my way to the university. Can you help me?
  • ( Xin lỗi, tôi đang cố gắng tìm đường đến trường đại học. Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • B: Of course! The university is not too far from here. Just continue down this street for a few blocks, and when you reach the traffic circle, take the second exit.
  • (Tất nhiên! Trường đại học không quá xa từ đây. Chỉ cần đi thẳng xuống con đường này khoảng vài khối, và khi bạn đến vòng xuyến, hãy đi ra ở lối ra thứ hai.)
  • A: Thank you. What should I look for when I reach university?
  • ( Cảm ơn bạn. Tôi nên tìm cái gì khi tới trường đại học?)
  • B: When you exit the traffic circle, you'll see a large red-brick building on your left. That's the main building of the university. You can't miss it.
  • ( Khi bạn ra khỏi vòng xuyến, bạn sẽ thấy một tòa nhà lớn bằng gạch đỏ ở bên trái. Đó là tòa nhà chính của trường đại học. Bạn không nên bỏ lỡ nó.)
  • A: Perfect, thanks for your help! Is it within walking distance?
  • (Tuyệt vời, cảm ơn bạn đã giúp đỡ! Đến đó có thể đi bộ được không?)
  • B: Yes, it's a short walk from here. It should take you about 10-15 minutes to reach the university on foot.
  • ( Có, từ đây đi bộ không xa. Đi bộ đến trường mất khoảng 10-15 phút).
  • A: Great, thanks again for the directions!
  • (Tuyệt vời, cảm ơn bạn một lần nữa vì hướng dẫn!)
  • B: You're welcome! Enjoy your time at the university.
  • ( Không có gì! Chúc bạn có thời gian vui vẻ tại trường đại học).

Hỏi đường đến siêu thị

  • A: Excuse me, I'm looking for the nearest supermarket. Can you help me find it?
  • (Xin lỗi, tôi đang tìm siêu thị gần nhất. Bạn có thể giúp tôi tìm không?)
  • B: Of course! There's a supermarket not too far from here. Just go straight down this road for about two blocks, and you'll see it on your left.
  • (Tất nhiên! Có một siêu thị không quá xa từ đây. Chỉ cần đi thẳng xuống con đường này khoảng hai tòa nhà, và bạn sẽ thấy nó ở phía  bên trái)
  • A: Thank you. Is it within walking distance?
  • (Cảm ơn bạn. Có thể đi bộ đến đó được không?)
  • B: Yes, it's a short walk from here, maybe about five minutes.
  • (Có, từ đây đi bộ không xa, có lẽ khoảng năm phút).
  • A: Excellent, thanks for your help!
  • (Tuyệt vời, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
  • B: You're welcome! Enjoy your shopping.
  • ( Không có gì! Chúc bạn mua sắm vui vẻ).

5. Lời kết

Mong rằng bài viết tổng hợp cách hỏi đường & chỉ đường bằng tiếng Anh được tổng hợp trong bài viết trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong từng trường hợp. Dễ dàng tìm được địa điểm mà mình cần đến trong bất kỳ trường hợp nào, đặc biệt là những bạn du học sinh đang học tập & làm việc bên nước ngoài.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)