Xin kính mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo Bài tập Tiếng Anh Unit 18 lớp 5 với chủ đề “What will the weather be like tomorrow?” kèm đáp án dưới đây.
Trong bài tập này, các em sẽ có cơ hội ôn tập lại toàn bộ kiến thức về ngữ pháp và từ vựng trong từ sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 3 được Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders soạn sẵn. Để đạt được kết quả tốt nhất, các em có thể xem lại lý thuyết trong sách trước khi làm bài.
1. Hướng dẫn giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 18 lesson 1 2 3
1.1 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 1 mới
Bài 1: Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Good evening and welcome to the weather forecast. Let's take a look at the weather today.
(Xin chào buổi tối và chào đón các bạn đến với chương trình dự báo thời tiết. Chúng ta hãy nhìn vào thời tiết hôm nay.)
b) It's cold and cloudy in Ha Noi. It's cool and windy in Hue. It's hot and sunny in Ho Chi Minh City.
(Trời lạnh và có nhiều mây ở Hà Nội. Trời mát và có gió ở Huế. Trời nóng và có nắng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
c) What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Well, it will be cold and rainy in Ha Noi.
(Ồ, trời sẽ lạnh và có mưa ở Hà Nội.)
d) It will be warm and foggy in Hue. In Ho Chi Minh City, it will be hot and sunny. That's the weather forecast for tomorrow.
(Trời sẽ ấm áp và có sương mù ở Huế. Ở Thành phố Hồ Chí Minh, trời sẽ nóng và có nắng. Đó là dự báo thời tiết vào ngày mai.)
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng anh lớp 5 cho học sinh ôn tập cuối kỳ
Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What will the weather be like tomorrow? - It will be cold and snowy.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ lạnh và có tuyết.)
b) What will the weather be like tomorrow? - It will be hot and sunny.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ nóng và có nắng.)
c) What will the weather be like tomorrow? - It will be warm and stormy.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ ấm và có bão.)
d) What will the weather be like tomorrow? - It will be cool and cloudy.
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ mát và có mây.)
Bài 3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thời tiết.
What's the weather like today?
(Hôm nay thời tiết như thế nào?)
It's... and...
(Trời... và...)
What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
It will be... and...
(Trời sẽ... và...)
Bài 4: Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Good evening and welcome to the weather forecast. What will the weather be like tomorrow? Well, it will be snowy and very cold in Sa Pa. In HaNoi, it will be foggy and windy. The weather will be fine tomorrow in Da Nang. It will be sunny, but it will also be very windy...
Tạm dịch:
Chào buổi tối và chào mừng đến với dự báo thời tiết. Thời tiết ngày mai như thế vào ngày mai? À, ở Sa Pa sẽ có tuyết và rất lạnh, ở Hà Nội sẽ có sương mù và gió. Thời tiết ở Đà Nẵng ngày mai sẽ ổn. Trời sẽ nắng, nhưng cũng sẽ rất gió ...
Lời giải chi tiết:
- b
(Trời sẽ có tuyết và rất lạnh ở Sa Pa vào ngày mai.)
- a
(Trời sẽ có sương mù và có gió ở Hà Nội vào ngày mai.)
- c
(Trời sẽ có nắng và có gió ở Đà Nẵng vào ngày mai.)
Bài 5: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
(1) go |
(2) weather |
(3) stormy |
(4) forecast |
(5) watch |
Mai: Let's (1) go for a picnic tomorrow.
(Ngày mai chúng mình đi dã ngoại nhé.)
Tony: What will the (2) weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Linda: Well, it will be cold and (3) stormy.
(Ồ, trời sẽ lạnh và có bão.)
Mai: How do you know that?
(Làm sao bạn biết điều đó?)
Linda: I watched the weather (4) forecast on TV.
(Tôi đã xem dự báo thời tiết trên ti vi.)
Tony: We can't go for a picnic if it's stormy.
(Chúng ta sẽ có thể không đi dã ngoại nếu trời có bão.)
Mai: OK, let's stay home, eat popcorn and (5) watch cartoons.
(Được, chúng ta hãy ở nhà, ăn bắp rang bơ và xem những phim hoạt hình.)
Tony and Linda: Great idea!
(Ý kiến tuyệt vời!)
>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5
Bài 6: Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Making sentences.
(Tạo câu.)
Lời giải chi tiết:
What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
It will be cold.
(Trời sẽ lạnh.)
1.2 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 2 mới
Bài 1: Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) It's so hot today! Is it always like this in summer, Nam? - Yes, it is.
(Trời hôm nay quá nóng! Có phải trời thường như thế vào mùa hè không Nam? - Đúng thế.)
b) It's usually hot in summer. And it rains a lot. - Really? I like summer here because I can swim in the sea.
(Trời thường xuyên nóng vào mùa hè. Và trời mưa nhiều. - Thật không? Mình thích mùa hè ở đây bởi vì mình có thể tắm biển.)
c) What's summer like in your country, Peter? - It's cooler than here. But it's very green. There are lots of flowers and plants?
(Mùa hè ở đất nước bạn thế nào Peter? - Trời mát hơn ở đây. Nhưng trời rất xanh. Có nhiều hoa và cây cối.)
d) Really? I'd like to visit your country in summer.
(Thật không? Mình muốn đến thăm đất nước bạn vào mùa hè.)
>> Xem thêm: Hướng dẫn giải bài tập tiếng anh lớp 5 nâng cao cho bé tại nhà
Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What's spring like in your country? - It's usually cold. There's wind.
(Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường lạnh. Có gió.)
b) What's summer like in your country? - It's usually hot. There are flowers.
(Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường nóng. Có nhiều hoa.)
c) What's autumn like in your country? - It's usually cool. There is rain.
(Mùa thu ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường mát. Có mưa.)
d) What's winter like in your country? - It's very cold. There is snow.
(Mùa đông ở đất nước bạn thế nào? - Trời rất lạnh. Có tuyết.)
Bài 3: Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những mùa trong năm và thời tiết.
Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
I live...
(Tôi sống ở...)
How many seasons are there?
(Có bao nhiêu mùa?)
There are...
(Có...)
What are they?
(Chúng là gì?)
They're...
(Chúng là...)
What's your favorite season?
(Mùa yêu thích của bạn là gì?)
I like...
(Tôi thích...)
What's spring/summer/... like?
(Mùa xuân/hè/... thế nào ?)
It's usually...
(Trời thường...)
>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 unit 1 chi tiết, có đáp án đầy đủ nhất
Bài 4: Listen and write one word in each blank.
(Nghe và viết một từ vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Do you like winter, Tony?
Tony: Yes. I like it very much.
Mai: What's winter like in your country?
Tony: It's usually very cold. And there's a lot of wind.
2. Mai: What's your favorite season in your country, Akiko?
Akiko: I like winter.
Mai: Is it cold in winter?
Akiko: Yes, it is. And there's a lot of snow.
3. Hakim: What's your favorite season, Mai?
Mai: I like summer.
Hakim: What's summer like in your country?
Mai: It's usually hot. There's a lot of rain.
Lời giải chi tiết:
Name (Tên) |
Season (Mùa) |
Weather (Thời tiết) |
Tony |
winter (mùa đông) |
cold, a lot of (1) wind (lạnh, nhiều gió) |
Akiko |
(2) winter (mùa đông) |
cold, a lot of (3) snow (lạnh, nhiều tuyết) |
Mai |
summer (mùa hè) |
(4) hot, a lot of (5) rain (nóng, nhiều mưa) |
Bài 5: Write about your favorite season and weather.
(Viết về mùa yêu thích của bạn và thời tiết.)
- What's your favorite season?
(Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?)
- What's the weather like in your favorite season?
(Thời tiết như thế nào vào mùa yêu thích của bạn?)
- What's the weather like today?
(Hôm nay thời tiết thế nào?)
- What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Lời giải chi tiết:
- My favorite season is spring.
(Mùa yêu thích của tôi là mùa xuân.)
- It's cool.
(Trời mát.)
- It's hot and sunny.
(Trời nóng và có nắng.)
- It's cold and windy.
(Trời lạnh và có gió.)
Bài 6: Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
The weather song (Bài hát thời tiết)
What's the weather like? (Thời tiết thế nào?)
What's the weather like? (Thời tiết thế nào?)
What's the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
It's sunny and it's windy. (Trời có nắng và có gió.)
And there will be rain later. (Và sẽ mưa sau đó.)
What will the weather be like? (Thời tiết sẽ thế nào?)
What will the weather be like? (Thời tiết sẽ thế nào?)
What will the weather be like tomorrow? (Ngày mai thời tiết sẽ thế nào?)
It will be cold. It wil be wet. (Trời sẽ lạnh. Trời sẽ ẩm ướt.)
And there will be snow as well. (Và sẽ cũng có tuyết.)
>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3 cho bé học tại nhà
1.3 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 3 mới
Bài 1: Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai?)
It will be hot and sunny.
(Trời sẽ nóng và có nắng.)
- What's spring like in your country?
(Mùa xuân ở đất nước bạn như thế nào?)
It's usually cold and windy.
(Trời thường lạnh và có gió.)
- What's summer like in your country?
(Mùa hè ở đất nước bạn thế nào?)
It's usually hot and sunny.
(Trời thường nóng và có nắng.)
- What's autumn like in your country?
(Mùa thu ở đất nước bạn thế nào?)
It's usually cool and foggy.
(Trời thường mát và có sương mù.)
Bài 2: Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)
Lời giải chi tiết:
- a: It will be cold and cloudy.
(Thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ lạnh và có mây.)
- b: It's usually cool and foggy.
(Mùa xuân ở đốt nước bạn như thế nào? - Trời thường mát và có sương mù.)
- b: It's usually cool and stormy.
(Mùa thu ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường mát và có bão.)
- a: It's usually cold and windy.
(Mùa đông ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường lạnh và có gió.)
Bài 3: Let's chant.
(Chúng ta cùng ca hát.)
What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết như thế nào vào ngày mai?)
What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết như thế nào vào ngày mai?)
It will be cold and stormy.
(Trời sẽ lạnh và có bão.)
What's summer like in your country?
(Mùa hè ở đất nước của bạn thế nào?)
It's sunny. It's hot.
(Trời có nắng. Trời nóng.)
What's winter like in your country?
(Mùa đông ở đất nước của bạn thế nào?)
It's foggy. It's snowy.
(Trời có sương mù. Trời có tuyết.)
>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 unit 11 cho bé ôn tập tại nhà cùng bố mẹ
4.1 Read and do the tasks.
(Đọc và làm các bài tập.)
Bài 1: Complete the passage.
(Hoàn thành văn bản.)
Lời giải chi tiết:
(1) south |
(2) November |
(3) picnic |
(4) season |
(5) wind |
My name is Quang. I live in Can Tho. It is in the (1) south of Viet Nam. There are only two seasons here. They are the dry season and the rainy season. The dry season lasts from (2) November to April. It is usually cool and dry in this time of the year. This is my favorite season because I can go for a (3) picnic with my friends. The rainy (4) season lasts from May to October. It is usually hot and wet. There is a lot of (5) wind too.
Tạm dịch:
Tên mình là Quang. Mình sống ở cần Thơ. Nó ở miền Nam của Việt Nam, ở đây chỉ có hai mùa. Chúng là mùa khô và mùa mưa. Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4. Trời thường mát và khô vào thời gian này của năm. Đây là mùa yêu thích của tôi bởi vì tôi có thể đi dã ngoại với những người bạn. Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10. Trời thường nóng và ẩm. Cũng có nhiều gió.
4.2. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
- How many seasons are there in Can Tho?
(Cần Thơ có mấy mùa?)
- What are they?
(Chúng là gì?)
- What is the dry season like?
(Mùa khô như thế nào?)
- What is the rainy season like?
(Mùa mưa như thế nào?)
- Why does Quang like the dry season?
(Tại sao Quang thích mùa khô?)
Lời giải chi tiết:
- There are two.
(Có hai mùa.)
- They're the dry season and the rainy season.
(Chúng là mùa khô và mùa mưa.)
- It's usually cool and dry.
(Trời thường mát và khô.)
- It's usually hot and wet.
(Trời thường nóng và ẩm.)
- Because he can go for a picnic with his friends.
(Bởi vì cậu ấy có thể đi dã ngoại với những người bạn của cậu ấy.)
Bài 5: Write about the seasons and weather.
(Viết về các mùa và thời tiết.)
I live in _______. There are _______ seasons. in my place. They're _______.
My favourite season is _______. It's usually _______.
There is/are _______.
Lời giải chi tiết:
I live in Ho Chi Minh City. There are two seasons in my place. They're the dry season and the rainy season. My favourite season is the rainy season. It's usually cool and rainy. There is a lot of wind.
(Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Có hai mùa ở nơi tôi sống. Chúng là mùa khô và mùa mưa. Mùa yêu thích của tôi là mùa mưa Trời thường mát và có mưa. Có nhiều gió.)
Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 3 - Hình 14
Bài 6: Project.
(Dự án.)
Xem dự báo thời tiết và trình bày nó với cả lớp.
Bài 7: Color the stars.
(Tô màu những ngôi sao.)
Bây giờ tôi có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về thời tiết và các mùa.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về thời tiết và các mùa.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về thời tiết và các mùa.
- viết về thời tiết và các mùa ở nơi tôi sống.
>> Xem thêm: Tổng hợp các bài tập thì quá khứ đơn lớp 5 có đáp án
2. Từ vựng bé học trong tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 1 2 3
Trong từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 1, chúng ta sẽ tìm hiểu về thời tiết và dự báo thời tiết. Việc hiểu và sử dụng từ vựng đúng cách là rất quan trọng để có thể diễn đạt một cách chính xác và tự tin về chủ đề này.
Trong đoạn giới thiệu này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng mới liên quan đến thời tiết, từ các loại thời tiết khác nhau đến các yếu tố tạo thành thời tiết. Hãy cùng nhau tìm hiểu và thực hành sử dụng từ vựng này để có thể mô tả và thảo luận về thời tiết một cách tự tin.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
weather |
/ˈweðə(r)/ |
thời tiết |
forecast |
/ˈfɔː(r)kɑːst/ |
dự báo |
hot |
/hɒt/ |
nóng |
cold |
/kəʊld/ |
lạnh |
windy |
/ˈwɪndi/ |
có gió |
sunny |
/ˈsʌni/ |
có nắng |
cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
có mây |
stormy |
/ˈstɔː(r)mi/ |
có bão |
cool |
/kuːl/ |
mát mẻ |
rainy |
/ˈreɪni/ |
có mưa |
warm |
/wɔː(r)m/ |
ấm áp |
snowy |
/ˈsnəʊi/ |
có tuyết |
tomorrow |
/təˈmɒrəʊ/ |
ngày mai |
temperature |
/ˈtemprɪtʃə(r)/ |
nhiệt độ |
popcorn |
/ˈpɒpˌkɔː(r)n/ |
bắp rang |
foggy |
/ˈfɒɡi/ |
có sương mù |
spring |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
summer |
/ˈsʌmə(r)/ |
mùa hè |
autumn |
/ˈɔːtəm/ |
mùa thu |
winter |
/ˈwɪntə(r)/ |
mùa đông |
plant |
/plɑːnt/ |
cây cối |
flower |
/ˈflaʊə(r)/ |
hoa |
country |
/ˈkʌntri/ |
đất nước |
season |
/ˈsiːz(ə)n/ |
mùa |
north |
/nɔː(r)θ/ |
phía bắc |
south |
/saʊθ/ |
phía nam |
month |
/mʌnθ/ |
tháng |
dry |
/draɪ/ |
khô ráo |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 1 - Hình 1
3. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 2 và 3
Trong tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 2, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 liên quan đến việc diễn đạt về thời tiết và dự báo thời tiết. Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng để có thể diễn đạt một cách chính xác và tự tin.
3.1 Hỏi đáp về thời tiết ở tương lai
Khi muốn hỏi và trả lời về thời tiết sẽ thế nào ở thời điểm tương lai, người ta thường dùng kèm với một trạng từ chỉ thời gian ở tương lai (tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng tới) chúng ta có thể sử dụng mẫu câu sau:
Mẫu câu |
Nghĩa |
Ví dụ |
What will the weather be like + trạng từ chỉ thời gian ở tương lai? |
Thời tiết sẽ như thế nào vào...? |
What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai sẽ thế nào? |
It’ll be... |
Trời sẽ... |
It'll be cold and stormy. Trời sẽ lạnh và có bão. |
>> Xem thêm: Tổng hợp chi tiết ngữ pháp tiếng anh trọng tâm lớp 5
3.2 Hỏi đáp về một mùa nào đó trên quốc gia của ai đó
Hỏi và đáp một mùa ở một quốc gia nào đó có đặc trưng gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Mẫu câu |
Nghĩa |
Ví dụ |
What’s + mùa trong năm + like in your (her/his) country? |
Mùa... ở nước bạn (cô ấy/cậu ấy) thế nào vậy? |
What's a summer day like in your country? (Mùa xuân ở nước bạn thế nào vậy) |
What’s + mùa trong năm + like? |
Mùa... như thế nào? |
What’s winter like? Mùa đông như thế nào? |
it’s + trạng từ tần suất + đặc tính của mùa. |
Trời... |
It’s cool and comfortable in summer (Thật mát mẻ và thoải mái vào mùa hè) |
There is/are... |
Có… |
There are some clouds and showers (Có mây và mưa rào) |
Ex:
What's summer like in your country? (Mùa hè ở nước bạn thế nào vậy?)
What's summer like? (Mùa hè như thế nào?)
It's often/usually hot. (Trời thường/thường thường nóng.)
There are flowers. (Có nhiều hoa.)
3.3 Hỏi đáp về ai đó yêu thích mùa nào
Mẫu câu |
Nghĩa |
Ví dụ |
What’s your (her/his) favorite season? |
Bạn (cô ấy/cậu ấy) yêu thích mùa nào? |
I like ... Tôi thích. She/He likes... Cô/Cậu ấy thích… |
Ex: What's your favorite season? (Mùa yêu thích của bạn là gì? / Bạn yêu thích mùa nào?)
I like springs. (Tôi thích những mùa xuân.)
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 2 - Hình 2
3.4 Kiến thức mở rộng về câu hỏi thời tiết
3.4.1 Hỏi đáp về thời tiết ở hiện tại
Khi muốn hỏi thời tiết thế nào/ra sao của các mùa trong năm, chúng ta dùng mẫu câu sau đây. Chủ ngữ chính trong câu là “the weather” (thời tiết) số ít và câu hỏi ở thì hiện tại nên ta chia động từ “to be” là “is”.
Các em có thắc mắc tại sao mạo từ xác định "the" đứng trước danh từ chỉ thời tiết không? Nếu có, các em xem cách sử dụng “the” ở sau. Trước các mùa trong năm chúng ta phải dùng giới từ “in” (vào), dùng “today” (hôm nay) khi muốn hỏi về thời tiết trong ngày.
Hỏi:
What's the weather like + in + mùa trong năm? Thời tiết như thế nào vào mùa |
Đáp:
It's usually + đặc tính của mùa Trời thường… |
Ex: What's the weather like in summer? (Thời tiết vào mùa hè thế nào?)
It's hot. (Trời nóng.)
Hỏi:
What’s the weather like today? Hôm nay thời tiết như thế nào? |
Ex: What's the weather like today? (Hôm nay thời tiết như thế nào?)
It's cool and cloudy. (Trời mát và có mây.)
Có bao nhiêu mùa trong một đất nước nào đó:
Khi muốn hỏi một đất nước nào đó có mấy mùa (số nhiều), ta dùng cấu trúc bên dưới. “How many” (bao nhiêu), seasons (các mùa mang nghĩa số nhiều), “there are” (có tất cả).
Chủ ngữ chính trong câu là “seasons” (các mùa - số nhiều) nên ta chia động từ “to be” “are” vì câu hỏi này ở hiện tại. Đứng phía trước danh từ chỉ nơi chốn, tên quốc gia của một nước nào đó ta dùng giới từ "in" (ở, tại).
>> Xem thêm: Trọn bộ ngữ pháp tiếng anh lớp 5 thi học sinh giỏi cập nhật mới nhất
3.4.2 Hỏi đáp về số mùa trong năm của một quốc gia
How many seasons + are there + in + tên quốc gia? Có bao nhiêu mùa ở...? |
How many seasons + are there? Ở đó có bao nhiêu mùa? |
Đáp: Khi trả lời đi kèm với cấu trúc trên, ta dùng câu sau:
There are + số mùa… Có tất cả... |
Ex: How many seasons are there in Vietnam? (Có bao nhiêu mùa ở nước Việt Nam.)
There are four. (Có tất cả 4 mùa.)
3.4.3 Hỏi đáp ai đó thường làm gì vào mùa nào đó
Khi chúng ta muốn hỏi ai đó thường làm gì vào các mùa trong chúng ta có thể sử dụng cấu trúc bên dưới. Động từ chính trong câu là động từ thường “do” (làm), chủ ngữ chính trong câu là “he/she” ngôi thứ 3 số ít nên ta phải mượn trợ động từ “does”. Ta phải dùng từ “in” (vào) đứng trước các mùa trong năm.
Hỏi
What does she/he + trạng từ tần suất + do + in + mùa trong năm? Cô ấy/Cậu ấy thường làm gì vào....? |
Đáp
She/He + trạng từ tần suốt + động từ + in + mùa trong năm. Cô ấy/Cậu ấy thường... vào... |
Ex: What does she usually do in winter? (Cô ấy thường làm gì vào mùa đông?)
She usually goes skiing. (Cô ấy thường đi trượt tuyết.)
Hỏi: Còn chủ ngữ chính trong câu là “you/they” ở số nhiều nên phải mượn trợ động từ “do”.
Ex: What do you usually do in summer? (Bạn thường làm gì vào mùa hè?)
I usually go swimming in summer. (Tôi thường đi bơi vào mùa hè.)
Một số cụm từ các em cần nhớ:
- go swimming (đi bơi).
- In summer (vào mùa hè)
- go skiing (đi trượt tuyết),
- in winter (vào mùa đông)
- go cycling (đi xe đạp),
- in spring (vào mùa xuân)
- go fishing (đi câu cá),
- in autumn (vào mùa thu)
- go shopping (đi mua sắm),
- go camping (đi cắm trại).
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 3 - Hình 3
4. Bài tập áp dụng thêm trong tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 3
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:
1. A. take |
B. late |
C. table |
D. fall |
2. A. winter |
B. spring |
C. like |
D. fishing |
3. A. hot |
B. cold |
C. soccer |
D. volleyball |
4. A. music |
B. hundred |
C. summer |
D. bus |
5. A. weather |
B. season |
C. wear |
D. breakfast |
Bài 2: Loại từ khác nhóm:
1. A. summer |
B. cold |
C. winter |
D. spring |
2. A. swimming |
B. volleyball |
C. bike |
D. basketball |
3. A. play |
B. badminton |
C. go |
D. ride |
4. A. activity |
B. season |
C. weather |
D. like |
5. A. cool |
B. warm |
C. fall |
D. hot |
Bài 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây:
1. She …… doing aerobics
A. are
B. does
C. is
D. has
2. Lan: “…… are you doing, Mai?” – Mai: “I’m reading”
A. What
B. Who
C. Which
D. When
3. Mr Anh: “…… sports do you play, Binh?” – “Binh: I play soccer”
A. Where
B. Who
C. Which
D. When
4. What do you do in your ……time?
A. home
B. busy
C. good
D. free
5. “How …… do you go swimming?” – Mai: “Once a week.”
A. many
B. much
C. old
D. often
6. Thu’s brother plays tennis three …… a week.
A. time
B. day
C. times
D. hour
7. My students sometimes …… their kites.
A. play
B. fly
C. flys
D. run
8. “…… does Jack often do it on Saturdays?” – “He often goes fishing.”
A. When
B. Why
C. Where
D. What
9. How …… seasons are there in a year?
A. much
B. many
C. long
D. often
10. George …… before he goes to the club.
A. usually is swimming
B. is usually swimming
C. usually swims
D, swims usually
11. It’s …… in the summer.
A. cold
B. hot
C. cool
D. warm
12. It’s cold in the……
A. Summer
B. Winter
C. Fall
D. Spring
13. Ba goes …… when it’s hot.
A. swim
B. swims
C. swimming
D. to the swim
14. An: “What do you …… when it’s hot?” – “Ha: I go swimming.”
A. do
B. does
C. doing
D. don’t
15. What do you do …… the Spring?
A. on
B. in
C. at
D. of
16. I like Fall because the …… is cool.
A. sport
B. seasons
C. weather
D. activities
17. When …… warm, Ba goes fishing.
A. it’s
B. it
C. they
D. they’re
18. There are four …… in a year.
A. spring
B. summer
C. seasons
D. winter
19. …… you going to visit Hue this summer?
A. Do
B. Does
C. Are
D. Is
20. Trees drop their leaves in……
A. spring
B. summer
C. autumn
D. winter
>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì tương lai đơn lớp 5 thường gặp trong kỳ thi
Bài 4: Sắp xếp các câu ở bên trái thành một đoạn hội thoại thích hợp:
A. |
Yes, I like it very much. |
1. ..... |
B. |
Do you play soccer? |
2. ..... |
C. |
What’s the weather like in your country in summer? |
3. ..... |
D. |
Yes, I usually play with my friends. |
4. ..... |
E. |
So what do you do when it’s hot? |
5. ..... |
F. |
Very hot. |
6. ..... |
G. |
I often go swimming. |
7. ..... |
H. |
Do you like hot weather? |
8. ..... |
Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 2 - Hình 16
Bài 5: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
pastimes, free, favorite, their, colors, my, with, swimming
My (1) ………………………………….. season is the fall. I like walking and I often walk in the parks near our house. I like the (2) ………………………………….. of the trees in the fall: brown, yellow, orange and red. I love summer, too. It’s always hot in my country. I go (3)………………………………….. every day, and I like going out with (4)………………………………….. friends in the long, warm evenings. I don’t often stay at home in the summer! I sometimes go to the beach (5) ………………………………….. my family for two weeks in August.
Bài 6: Đọc đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
My name is Lien. I am from Vietnam. Our country is very beautiful. It has four seasons: springs, summer, autumn and winter. In spring, it's often warm and it has a lot of wind. The trees and flowers grow very well in the spring. In summer, it's very hot and sunny. I can go swimming with my friends and family in summer. The weather is cool in autumn, and the leaves fall down. In winter, it is very cold and sometimes it is stormy. I don't like winter because I have to wear thick clothes.
- Lien is from ______________.
- It is often _______________ in spring.
- _____________ and __________ can grow up in the spring.
- She can go ______________ with her friends and family in _____________.
- __________ is cool in autumn.
- The leaves ___________ in autumn.
- In ____________, it is very cold.
- She doesn't like ____________ because she has to wear _____________.
Bài 7: Choose the correct answer to complete the sentence.
1. What do you usually do ____ the summer?
A. on
B. in
C. at
D. of
2. I like winter because ____ is cold.
A. sport
B. seasons
C. weather
D. activities
3. When ____ warm, Binh goes fishing with her father.
A. it’s
B. it
C. they
D. they’re
4. There are four ____ in North Vietnam.
A. Spring
B. Summer
C. seasons
D. Winter
5. ____ Lien going to visit Da Nang this summer holiday?
A. Do
B. Does
C. Are
D. Is
6. Trees drop their yellow leaves in ____
A. spring
B. summer
C. autumn
D. winter
Bài 8: Match the sentence in column A with an appropriate response in column B.
A |
KEY |
B |
1. Why can’t we go for a picnic? |
a. It will be hot and sunny. |
|
2. What’s your favorite season? |
b. There are four seasons. |
|
3. What will the weather be like tomorrow? |
c. It’s summer. |
|
4. What’s winter like in your country? |
d. It’s cold and wet. |
|
5. How many seasons are there in your family? |
e. Because it’s rainy. |
Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 3 - Hình 17
ĐÁP ÁN
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:
1 - D; 2 - C; 3 - B; 4 - A; 5 - B;
Bài 2: Loại từ khác nhóm:
1 - B; 2 - C; 3 - B; 4 - D; 5 - C;
Bài 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây:
1 - C; 2 - A; 3 - C; 4 - D; 5 - D;
6 - C; 7 - B; 8 - D; 9 - B; 10 - C;
11 - B; 12 - B; 13 - C; 14 - A; 15 - B;
16 - C; 17 - A; 18 - C; 19 - C; 20 - C;
Bài 4: Sắp xếp các câu ở bên trái thành một đoạn hội thoại thích hợp:
1 - C; 2 - F; 3 - H; 4 - A; 5 - E; 6 - G; 7 - B; 8 - D;
Bài 5: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
1 - favorite; 2 - colors; 3 - swimming; 4 - my; 5 - with;
Bài 6: Đọc đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Lien is from _____Vietnam_________.
- It is often _______warm________ in spring.
- _______The trees______ and ______flowers____ can grow up in the spring.
- She can go _______swimming_______ with her friends and family in _____summer________.
- ______The weather/ It ____ is cool in autumn.
- The leaves _____fall down______ in autumn.
- In ______winter______, it is very cold.
- She doesn't like _____winter_______ because she has to wear ________thick clothes_____.
Hướng dẫn dịch
Tôi tên Liên. Tôi đến từ Việt Nam. Đất nước chúng ta rất đẹp. Nó có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông. Vào mùa xuân, trời thường ấm áp và có nhiều gió. Cây và hoa phát triển rất tốt vào mùa xuân. Vào mùa hè, trời rất nóng và nắng. Tôi có thể đi bơi cùng bạn bè và gia đình vào mùa hè. Tiết trời mùa thu mát mẻ, cây lá rơi xuống. Vào mùa đông, trời rất lạnh và đôi khi có bão. Tôi không thích mùa đông vì tôi phải mặc quần áo dày.
Bài 7: Choose the correct answer to complete the sentence.
1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - D; 6 - C;
Bài 8: Match the sentence in column A with an appropriate response in column B.
A |
KEY |
B |
1. Why can’t we go for a picnic? |
1 - e |
a. It will be hot and sunny. |
2. What’s your favorite season? |
2 - c |
b. There are four seasons. |
3. What will the weather be like tomorrow? |
3 - a |
c. It’s summer. |
4. What’s winter like in your country? |
4 - d |
d. It’s cold and wet. |
5. How many seasons are there in your family? |
5 - b |
e. Because it’s rainy. |
Để giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con học tiếng Anh tại nhà BingGo Leaders cùng các chuyên gia đã biên soạn bộ tài liệu tiếng Anh chi tiết. Ba mẹ nhanh tay đăng ký để nhận miễn phí ngay!
[form_receive]
5. Lời kết
Dưới đây là một phần tiếng Anh lớp 5 Unit 18 Lesson 2 có tiêu đề “What will the weather be like tomorrow?” kèm đáp án. Mời các bậc phụ huynh, học sinh, giáo viên tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 5 khác nhau được cập nhật thường xuyên trên trang web của chúng tôi