CHI TIẾT BÀI TẬP SÁCH TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 15 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Bài tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 1 và 2 với chủ đề “Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?” không chỉ là một phần quan trọng trong quá trình học tập mà còn là cơ hội để học sinh rèn luyện và kiểm tra kiến thức của mình.

Trong đề ôn tập này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cùng bạn ôn lại và làm quen với các dạng bài tập đa dạng, từ việc điền từ vào chỗ trống đến việc nối câu với hình ảnh tương ứng.

1. Từ vựng bé học trong tiếng Anh lớp 5 Unit 15 lesson 1 và 2

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong chủ đề này không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp chúng ta diễn đạt ý của mình một cách chính xác và tự tin hơn. Bằng cách này, việc học từ vựng không chỉ là việc nhớ thuộc lòng mà còn là quá trình tạo ra sự sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

future

/fju:t∫ə/

tương lai

pilot

/pailət/

phi công

doctor

/dɔktə/

bác sĩ

teacher

/ti:t∫ə/

giáo viên

architect

/ɑ:kitekt/

kiến trúc sư

engineer

/endʒi'niə/

kĩ sư

writer

/raitə/

nhà văn

accountant

/ə'kauntənt/

nhân viên kế toán

business person

/biznis pə:sn/

doanh nhân

nurse

/nə:s/

y tá

artist

/ɑ:tist/

họa sĩ

musician

/mju:'zi∫n/

nhạc công

singer

/siηə/

ca sĩ

farmer

/fɑ:mə/

nông dân

dancer

/dɑ:nsə/

vũ công

fly

/flai/

bay

of course

/əv kɔ:s/

dĩ nhiên

scared

/skeəd/

sợ hãi

leave

/li:v/

rời bỏ, rời

grow up

/grou ʌp/

trưởng thành

look after

/luk ɑ:ftə/

chăm sóc

patient

/pei∫nt/

bệnh nhân

design

/di'zain/

thiết kế

building

/bildiη/

tòa nhà

comic story

/kɔmik stɔ:ri/

truyện tranh

farm

/fɑ:m/

trang trại

countryside

/kʌntrisaid/

vùng quê

space

/spies/

không gian

spaceship

/speis'∫ip/

phi thuyền

astronaut

/æstrənɔ:t/

phi hành gia

planet

/plænit/

hành tinh

important

/im'pɔ:tənt/

quan trọng

dream

/dri:m/

mơ ước

true

/tru:/

thực sự

job

/dʒɔb/

công việc

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 2 - Hình 1

2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 5 Unit 15 lesson 2

Trong tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 2, chúng ta sẽ tập trung vào việc học về các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến tương lai và các thì tương lai đơn giản. Qua việc nắm vững ngữ pháp này, học sinh sẽ có khả năng diễn đạt ý muốn và dự định của mình cho tương lai một cách chính xác và tự tin hơn.

2.1 Hỏi đáp ai đó muốn làm gì trong tương lai

Khi muốn hỏi ai đó muốn trở thành gì trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

What + would + S + like to be in the future?

Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?

S + would + like to be + a/ an + ...

... muốn trở thành...

Chủ ngữ (S) có thể thay bằng: I, you, we, they, she, he, It hoặc danh từ riêng như Khang, Jack,... đều được.

Ex:

  • What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
  • I would like to be a teacher. (Bạn muốn trở thành giáo viên.)
  • Why would you like to be a nurse? (Tại sao bạn lại muốn trở thành y tá?)
  • Because I’d like to take care of patients. (Bởi vì mình muốn chăm sóc cho bệnh nhân)

>> Xem thêm: Tổng hợp chi tiết ngữ pháp tiếng anh trọng tâm lớp 5

2.2 Mở rộng cách dùng “would like”

Cụm từ would like có nghĩa là mong muốn và có cách dùng giống với động từ “want”, tuy nhiên would like mang tính lịch sự hơn.

Would like có nghĩa là mời mọc, đề nghị, thể hiện ước muốn.

2.2.1 Dùng với từ What để hỏi về ước muốn của ai đó một cách lịch sự: cấu trúc chung:

What + would + s + like?

... muốn gì?

Với cấu trúc trên, ta chỉ cần thay vào vị trí chủ ngữ (S) bằng các đại từ như: I, You, We, They, She, He, It hoặc danh từ riêng như Trinh, Peter,... là xong một câu hỏi.

Ex:

  • What would you like? (Bạn muốn gì?)
  • What would he like? (Anh ta muốn gì thế?)

So sánh với “want”:

What do you want? (Bạn muốn gì?)

-> Không lịch sự bằng would like

Cách trả lời cho câu hỏi này như sau:_____

S + would like + N/ to-infinitive Sau “would like” là một danh từ (N) hay động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive). Would like rút gọn thành: ’d like.

Ex:

  • I'd like a cup of coffee. (Tôi muốn một tách cà phê.)
  • She'd like to go to the cinema tonight. (Tối nay cô ấy muốn đi xem phim.)

Ngoài ra chúng ta có thể sử dụng cấu trúc would like để gọi món trong nhà hàng.

Ex: I'd like a beefsteak with salad. (Tôi muốn ăn bít tết với rau trộn.)

2.2.2 Để đề nghị hoặc mời ai đó một cách lịch sự

Cấu trúc chung:

Would you like + N / to infinitive... ?

Lưu ý: Theo sau would like là một danh từ hoặc cụm danh từ

Ex: Would you like some milk? (Bạn có muốn một ít sữa không?)

- Để đáp lại lời mời “Would you like”, ta thường nói:

+ Chấp nhận

  • Yes, I would.
  • Yes, I'd love to. (Vâng, tôi rất sẵn lòng.)

I'm sorry. I can't. (Tôi xin lỗi. Tôi không thể.)

I would love to but… (Tôi muốn lắm nhưng…)

Lưu ý: Theo sau Would like là một cụm động từ nguyên mẫu có “to”.

Ex:

  • Would you like to have dinner with me tonight? (Tối nay, bạn có muốn dùng cơm tối với tôi không?)
  • I would love to but I have to go to the movies with my friend. (Tôi muốn lắm nhưng tôi phải đi xem phim với bạn tôi rồi.)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 2 - Hình 2

2.3 Hỏi đáp lý do ai đó muốn trở thành gì trong tương lai

Khi muốn hỏi đáp lý do ai đó muốn trở thành gì trong tương chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Why + would + S + like to be +...?

Because + s + would + like to + ...

Chủ ngữ (S) có thể thay bằng: I, you, we, they, she, he, It hoặc danh từ riêng như Khang, Jack,... đều được.

Ex:

  • Why would you like to be a writer? (Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn?)
  • Because I'd like to write stories for children. (Bởi vì tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)

3. Hướng dẫn giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 15 lesson 1 2 3

3.1 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 1 mới

Bài 1: Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 1: Look, listen and repeat.

a) What would you like to be in the future, Tony?

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai vậy Tony?)

I'd like to be a pilot.

(Tớ muốn trở thành một phi công.)

b) Is that why you work out so much in the gym?

(Có phải vì thế mà bạn rèn luyện rất nhiều trong phòng thể dục không?)

Yes. Pilots have to be strong.

(Đúng thế. Phi công phải khỏe mạnh.)

c) So would you like to fly a plane?

(Vậy bạn muốn lái máy bay không?)

Yes, of course! There's only one problem.

(Dĩ nhiên rồi! Chỉ có một vấn đề thôi.)

d) What's that?      

(Đó là gì vậy?)

I'm scared of heights!

(Tôi sợ độ cao!)

Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 2 - Hình 4

Bài 2: Point and say.

(Chỉ và nói.)

Bài 2: Point and say.

Lời giải chi tiết:

a) What would you like to be in the future?  - I'd like to be a pilot.  

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành phi công.)

b) What would you like to be in the future? - I'd like to be a doctor.  

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

c) What would you like to be in the future?  - I'd like to be an architect. 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành kiến trúc sư.)

d) What would you like to be in the future?  - I'd like to be a writer. 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành nhà văn.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng anh lớp 5 cho học sinh ôn tập cuối kỳ

Bài 3: Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn muốn trở thành gì trong tương lai.

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai?)

I'd like to be a/an..

(Tôi muốn trở thành...)

Lời giải chi tiết:

A: What would you like to be in the future? 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai?)

B: I'd like to be a teacher. 

(Tôi muốn trở thành giáo viên.)

Bài 4: Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Bài 4: Listen and tick.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Tony: Hi, Mai. What are you doing?

Mai: I'm writing a short story.

Tony: Oh. What would you like to be in the future?

Mai: I'd like to be a writer. I'd like to write stories for children.

2. Tony: Would you like to be a teacher in the future, Linda?

Linda: No. I'd like to be an architect.

Tony: I see. You like drawing, don't you?

Linda: Yes, I do.

2. Linda: What would you like to be in the future, Phong?

Phong: I'd like to be a pilot. I would like to fly a plane.

Linda: So you have to study hard, right?

Phong: Yes, that's right.

Tạm dịch: 

1. Tony: Chào Mai. Cậu đang làm gì thế?

Mai: Mình đang viết một câu chuyện ngắn.

Tony: Ồ. Thế cậu muốn trở thành gì trong tương lai?

Mai: Mình muốn trở thành một nhà văn, mình muốn viết những câu chuyện ngắn cho các bạn nhỏ.

2. Tony: Cậu muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không, Linda?

Linda: Không đâu, mình muốn trở thành một kiến trúc sư.

Tony: Mình biết rồi. Vậy cậu thích vẽ, phải không?

Linda: Đúng thế.

3. Linda: Cậu muốn trở thành gì trong tương lai vậy Phong?

Phong: Mình muốn trở thành một phi công. Mình muốn lái máy bay.

Linda: Vậy nên cậu phải học hành chăm chỉ nhỉ?

Phong: Đúng vậy.

Lời giải chi tiết:

  1. b    2. a      3. c

Bài 5: Look and write.

(Nhìn và viết.)

Bài 5: Look and write.

Lời giải chi tiết:

1. A: What would you like to be in the future, Hoa?

    (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai vậy Hoa?)

    B: I'd like to be a teacher.

    (Tôi muốn trở thành giáo viên.)

2. A: What would Mary like to be when she grows up?

    (Mary muốn trở thành gì khi cô ấy lớn lên?)

    B: She'd like to be a doctor.

    (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)

3. A: What would Linda and Trung like to do when they leave school?

    (Linda và Trung muốn trở thành gì khi họ rời khỏi trường học?)

    B: They'd like to be architects.

    (Họ muốn trở thành những kiến trúc sư.)

>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5

Bài 6: Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành giáo viên.)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a nurse. (Tôi muốn trở thành y tá.)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to write stories for children. (Tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)

3.2 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 2 mới

Bài 1: Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 1: Look, listen and repeat.

a) What would you like to be in the future, Mai?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai vậy Mai?)

I'd like to be a writer.

(Tôi muốn trở thành nhà văn.)

b) Why would you like to be a writer?

(Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn?)

Because I'd like to write stories for children.

(Bởi vì tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)

c) Would you like to be a writer too, Tony?

(Bạn cũng muốn trở thành nhà văn phải không Tony?)

No. I'd like to be a pilot.

(Không. Tôi muốn trở thành phi công.)

d) A pilot? Why?

(Một phi công à? Tại sao?)

Because I'd like to fly a plane.

(Bởi vì tôi muốn lái máy bay.)

Bài 2: Point and say.

(Chỉ và đọc.)

Bài 2: Point and say.

Lời giải chi tiết:

a) Why would you like to be a nurse?

(Tại sao bạn muốn trở thành y tá?)

Because I'd like to look after patients.

(Bởi vì tôi muốn chăm sóc những bệnh nhân.)

b) Why would you like to be a writer?

(Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn?)

Because I'd like to write stories for children.

(Bởi vì tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)

c) Why would you like to be a pilot?

(Tại sao bạn muốn trở thành phi công?)

Because I'd like to fly a plane.

(Bởi vì tôi muốn lái máy bay.)

d) Why would you like to be an architect?

(Tại sao bạn muốn trở thành kiến trúc sư?)

Because I'd like to design buildings.

(Bởi vì tôi muốn thiết kế những ngôi nhà.)

>> Xem thêm: Hướng dẫn giải bài tập tiếng anh lớp 5 nâng cao cho bé tại nhà

Bài 3: Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về công việc của bạn trong tương lai.

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a/an...

(Tôi muốn trở thành...)

Why would you like to be a/an...?

(Tại sao bạn muốn trở thành..?)

Because I'd like to...

(Bởi vì tôi muốn...)

Bài 4: Listen and circle a, b or c.

(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)

Bài 4: Listen and circle a, b or c.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Linda: What would you like to be in the future, Trung?

   Trung: I'd like to be an architect.

   Linda: Why?

   Trung: Because I would like to design buildings for my town.

2. Nam: Would you like to be a teacher, Mai?

   Mai: No. I'd like to be a nurse. I'd like to look after patients.

   Nam: Working as a nurse is hard work

   Mai: Yes, I know. But I think I'll like it.

3. Linda: Would you like to be a singer or a footballer, Tony?

   Tony: I'd like to be a pilot.

   Linda: A pilot? Why?

   Tony: Because I would like to fly a plane.

4. Mai: What would you like to be in the future, Tom?

    Tom: Let me see. Oh, I'd like to be a farmer.

    Mai: Farmer? Why would you like to be a farmer?

   Tom: Because I'd like to work on a farm.

Bài nghe:

1. Linda: Cậu muốn trở thành gì trong tương lai vậy, Trung?

    Trung: Mình muốn trở thành một kiến trúc sư.

   Linda: Tại sao vậy?

   Trung: Bởi vì mình muốn thiết kế những tòa nhà cho thị trấn của mình.

2. Nam: Cậu có muốn trở thành một giáo viên không Mai?

   Mai: Không. Mình muốn trở thành một y tá. Mình thích chăm sóc những bệnh nhân.

   Nam: Một y tá thì phải làm việc vất vả đấy.

   Mai: Mình biết chứ. Nhưng mình thích nó.

3. Linda: Cậu muốn trở thành một ca sĩ hay một cầu thủ hả Tony?

   Tony: Mình muốn trở thành một phi công.

   Linda: Một phi công sao? Tại sao thế?

   Tony: Bởi vì mình muốn lái máy bay.

4. Mai: Cậu muốn làm gì trong tương lai vậy, Tom?

    Tom: Để mình xem nào. Ồ, mình muốn trở thành một người nông dân.

    Mai: Nông dân á? Tại sao cậu lại muốn trở thành nông dân?

   Tom: Bởi mình mình muốn làm việc ở một nông trại.

Lời giải chi tiết:

  1. c

(Trung muốn trở thành kiến trúc sư.)

  1. a

(Mai muốn trở thành y tá.)

  1. b

(Tony muốn lái máy bay.)

  1. c

(Tom muốn làm việc trong nông trại.)

Bài 5: Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Bài 5: Read and complete.

Lời giải chi tiết:

(1) nurse 

(2) look after

(3) hospital

(4) do

(5) write

A: What would you like to be in the future?

B: I'd like to be a (1) nurse .

A: Why?

B: Because I'd like to (2) look after patients.

A: Where would you like to work?

B: In a (3) hospital in the countryside.

A: What would you like to (4) do in your free time?

B: I'd like to (5) write comic stories.

Tạm dịch:

A: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?

B: Tôi muốn trở thành y tá

A: Tại sao?

B: Bởi vì tôi muốn chăm sóc những bệnh nhân.

A: Bạn muốn làm việc ở đâu?

B: Trong bệnh viện ở quê.

A: Bạn muốn làm gì vào thời gian rảnh của mình?

B: Tôi muốn viết nhiều truyện tranh.

Bài 6: Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Pelmanism (Phương pháp luyện trí nhớ Penman)

>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 unit 1 chi tiết, có đáp án đầy đủ nhất

3.3 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 3 mới

Bài 1: Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

  1. What would you like to be in the future? 

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a nurse.

(Tôi muốn trở thành y tá.)

  1. Why would you like to be a nurse? 

(Tại sao bạn muốn trở thành y tá?)

Because I'd like to look after patients. 

(Bởi vì tôi muốn chăm sóc những bệnh nhân.)

Bài 2: Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud.

(Nghe và đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc lớn những câu sau.)

A: What would you like to be in the future? 

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

B: I'd like to be a teacher.

(Tôi muốn trở thành giáo viên.)

A: Where would you like to work?

(Bạn muốn làm việc ở đâu?)

B: I'd like to work in a school.

(Tôi muốn làm việc ở trường học.)

A: Why would he like to be a teacher?

(Tại sao cậu ấy muốn trở thành giáo viên?)

B: Because he'd like to teach young children.

(Bởi vì cậu ấy muốn dạy những đứa trẻ.)

Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 3 - Hình 12

Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 3 - Hình 12

Bài 3: Let's chant.

(Chúng ta cùng ca hát.) 

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

What would you like to be?

(Bạn muốn trở thành gì?)

I'd like to be a nurse.

(Tôi muốn trở thành y tá.)

What would you like to do?

(Bạn muốn làm gì?)

I'd like to look after children.

(Tôi muốn chăm sóc những đứa trẻ.)

Where would you like to work?

(Bạn muốn làm việc ở đâu?)

I'd like to work in the mountains.

(Tôi muốn làm việc ở miền núi.)

I'd like to be a nurse.

(Tôi muốn trở thành y tá.)

I'd like to look after children.

(Tôi muốn chăm sóc những đứa trẻ.)

I'd like to work in the mountains.

(Tôi muốn làm việc ở miền núi.)

>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3 cho bé học tại nhà

Bài 4: Listen and tick.

(Đọc và đánh dấu chọn (√) vào ô Đúng (T) hoặc Sai (F).)

Bài 4: Listen and tick.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tên mình là David. Mình muốn trở thành phi hành gia trong tương lai. Mình muốn bay vào không gian và làm việc với những người khác trong con tàu vũ trụ. Đó là công việc quan trọng và rất thú vị. Mình muốn đi ra khỏi tàu vũ trụ và đi bộ trong không gian. Mình cũng muốn ghé thăm những hành tinh khác. Mình đang học tập rất chăm chỉ ở trường. Mình hy vọng ước mơ của mình sẽ trở thành hiện thực vào một ngày nào đó.

  1. David muốn trở thành phi hành gia. 
  2. Cậu ấy muốn làm việc với những người khác. 
  3. Cậu ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.
  4. Cậu ấy muốn đi bộ trong không gian.
  5. Cậu ấy muốn đến thăm những hành tinh khác.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. F

4. T

5. T

Bài 5: Write about what you would like to be and do in the future.

(Viết về bạn muốn trở thành gì trong tương lai.)

Lời giải chi tiết:

My name is Trang. (Tên tôi là Trang.)

I'm studying at Ngoc Hoi Primary School.

(Tôi đang học tại trường Tiểu học Ngọc Hồi.)

I'd like to be a teacher in the future.

(Tôi muốn trở thành giáo viên trong tương lai.)

I'd like to teach young children.

(Tôi muốn dạy những đứa trẻ.)

In my free time, I'd like reading books. 

(Vào thời gian rảnh của tôi, tôi thích đọc những quyển sách.)

Bài 6: Project.

(Dự án.)

Tạo một bức tranh khổ lớn về bạn muốn trở thành gì trong tương lai và nói cho lớp biết về nó.

Bài 7: Color the stars. 

(Tô màu những ngôi sao.) 

Now I can ...

  • ask and answer questions about future plans.               
  • listen to and understand texts about future plans.      
  • read and understand texts about future plans.             
  • write about my dream job.

Lời giải chi tiết:

Bây giờ mình có thể…

  • hỏi và trả lời những câu hỏi về các kế hoạch trong tương lai.
  • nghe hiểu những văn bản về các kế hoạch trong tương lai.
  • đọc hiểu những văn bản về các kế hoạch trong tương lai.
  • viết về công việc mơ ước của mình.
Bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 3 - Hình 14

Bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 3 - Hình 14

4. Bài tập áp dụng thêm trong tiếng Anh lớp 5 Unit 15 lesson 2

Bài 1: Read and choose the correct answer.

1. ______ would you like to be in the future?

A. Which

B. Who

C. What

2. I’d ________ to be a teacher.

A. like

B. likes

C. liked

3. Maria wants to be a teacher _______ she’d like to _______ children.

A. why / teach

B. because / teach

C. and / teaches

3. _______ would he like to work? – He’d like to work in a school.

A. When

B. Who

C. Where

4. Rosie would like to be a nurse because she wants to ________ patients.

A. do

B. look after

C. grow

5. ______ would you like to be an architect? – Because I’d like to ______ buildings.

A. Why / design

B. Who / designs

C. What / designed

>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 unit 11 cho bé ôn tập tại nhà cùng bố mẹ

Bài 2: Read and choose the correct answer.

My name is Minh. I'd like to be a pilot in the future just like my uncle. I'd like to fly planes and visit other countries. It's difficult to become a pilot so I study hard at school. Science, math and English are my favorite subjects. I also do exercise every day to be tall and strong. Pilots are strong and tall. I hope my dream will come true one day.

1. Minh would like to be a footballer.

A. True

B. False

2. He'd like to fly planes and visit other countries.

A. True

B. False

3. It’s easy to become a pilot.

A. True

B. False

4. Minh studies hard at school.

A. True

B. False

5. He doesn’t do exercise every day.

A. True

B. False

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 1 - Hình 15

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 1 - Hình 15

Bài 3: Find the mistake and write the correct sentence.

  1. What do you like to be in the future?

=> ______________________________________________________

  1. Why would you to be a teacher?

=> _______________________________________________________

  1. I’d like to be a astronaut.

=> _______________________________________________________

  1. Because I like travelling on space.

=> _______________________________________________________

  1. Because he like teaching young children.

=> _________________________________________________________________

Bài 4: Order the words. There is one example.

Example: a / doctor / like / to / he / future / in / would / the / be

=> He would like to be a doctor in the future.

  1. you / do / to / you / what / like / would / grow / up / when / ?

=> ___________________________________________________

  1. you / to / where / work / would / like / ?

=> ___________________________________________________

  1. is / your / dream / job / Susan / , / what / ?

=> ___________________________________________________

  1. old / look / she / people / to / would / like / after / .

=> ___________________________________________________

  1. job / math / teaching / dream / is / my / .

=> __________________________________________________

Bài tập kèm đáp án tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 1 - Hình 16

Bài tập kèm đáp án tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 1 - Hình 16

Bài 5: Read and circle A, B, C or D

My name is Mike. I live in a small town. I would like to be an architect in the future because I want to be design big houses for my town. I think it is an interesting job. On my holiday, I would like to visit different cities in the world. I would like to see beautiful buildings in these cities. At school, I like studying Art. I want to be good at Art because it is important for my future job.

1. What would Mike like to be in the future? He would like to be ____________

A. A nurse

B. A teacher

C. An architect

2. He would like to be an architect because ____________

A. He wants to visit beautiful buildings in the world

B. He wants to design houses for his town

C. He wants to be good at Art

3. What would he like to do on his holiday? He would like _________

A. To visit cities in the world

B. To visit his small town

C. To study Art

4. He wants to be good at ____________

A. Maths

B. Music

C. Art

5. He thinks that Art is _________ for his future job

A. important

B. exciting

C. interesting

>> Xem thêm: Tổng hợp các bài tập thì quá khứ đơn lớp 5 có đáp án

Bài 6: Match the column A with the column B

A

B

1. A pilot

A. Designs buildings

2. An interpreter

B. Delivers letters

3. A nurse

C. Looks after people in hospital

4. A barman

D. Write for a newspaper

5. A journalist

E. Translates things

6. A postman

F. Sells things

7. An architect

G. Flies planes

8. A shopkeeper

H. Serves drinks

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 15 Lesson 2 - Hình 17

Bài 7: Read the passage and complete the sentence.

Last Sunday, Lan didn’t go to school, but she went to her friend’s birthday party. She got up early in the morning, went to the shop, and bought some gifts and flowers. Then, she went to her friend’s house. At the party, she ate a lot of cakes and drank soft drink. She danced beautifully, sang many songs, and told a lot of interesting stories. All her friends were there too. They played many games such as hide – and – seek, skipping rope and cards. They were very happy and enjoyed themselves a lot. Finally, the party came to an end. They said goodbye to each other and went home late in the evening.

  1. Lan didn't go to school _____________.
  2. She ___________ early in the morning.
  3. She danced __________, __________ many songs and told a lot of _______________.
  4. They played _______________, skipping rope and cards.
  5. They were ____________ and enjoyed _____________.

Bài 8: Reorder the words to make sentence.

  1. yesterday / Peter/ stayed/ home/ at.

………………………………………………………………

  1. hope/ teacher / I/ I/ will/ become/ a.

………………………………………………………………

  1. He/ travel/ around/ the / would/ world/ to/ like.

………………………………………………………………

  1. would/ you/ What/ be/ like/ in/ future/ the/ to ?

……………………………………………………………

  1. like/ an/ She/ be/ to/ the/ future./ ‘d/ artist/ in

……………………………………………………………

>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì tương lai đơn lớp 5 thường gặp trong kỳ thi

Đáp án

Bài 1: Read and choose the correct answer.

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B; 6 - A

Bài 2: Read and choose the correct answer.

1 - B; 2 - A; 3 - B; 4 - A; 5 - B

Bài 3: Find the mistake and write the correct sentence.

1 - What would you like to be in the future?

2 - Why do you want to be a teacher?

3 - I'd like to be an astronaut.

4 - Because I like travelling in space.

5 - Because he likes teaching young children

Bài 4: Order the words. There is one example.

1 - What would you like to do when you grow up?

2 - Where would you like to work?

3 - What is your dream job, Susan?

4 - She would like to look after old people.

5 - My dream job is teaching Math.

Bài 5: Read and circle A, B, C or D

1. C

2. B

3. A

4. C

5. A

Bài 6: Match the column A with the column B

1. G

2. E

3. C

4. H

5. D

6. B

7. A

8. F

Bài 7: Read the passage and complete the sentence.

  1. Lan didn't go to school ______last Sunday._______.
  2. She _____got up______ early in the morning.
  3. She danced ___beautiful_______, ______sang____ many songs and told a lot of _____interesting stories__________.
  4. They played ______hide-and-seek_________, skipping rope and cards.
  5. They were _______very happy_____ and enjoyed ______themselves a lot_______.

Hướng dẫn dịch

Chủ nhật tuần trước, Lan không đi học mà đi dự tiệc sinh nhật của một người bạn. Cô ấy dậy sớm vào buổi sáng, đi đến cửa hàng và mua một số quà và hoa. Sau đó, cô đến nhà bạn mình. Trong bữa tiệc, cô ăn rất nhiều bánh ngọt và uống nước ngọt. Cô ấy nhảy đẹp, hát nhiều bài hát và kể rất nhiều câu chuyện thú vị. Tất cả bạn bè của cô ấy cũng ở đó. Họ chơi nhiều trò chơi như trốn tìm, nhảy dây và bài. Họ đã rất hạnh phúc và tận hưởng bản thân rất nhiều. Cuối cùng, bữa tiệc cũng đến lúc tàn. Họ tạm biệt nhau và về nhà vào buổi tối muộn.

Bài 8: Reorder the words to make sentences.

  1. Peter stayed at home yesterday.…………
  2. I hope I will become a teacher.……………
  3. He would like to travel around the world.…………
  4. What would you like to be in the future?…………
  5. She'd like to be an artist in the future.…………

5. Lời kết

Trong chủ đề Unit 15, chúng ta đã học rất nhiều về những ước mơ và kế hoạch cho tương lai của mình. Chúng ta đã khám phá về nghề nghiệp mà chúng ta muốn trở thành và các hoạt động mà chúng ta sẽ thực hiện khi trưởng thành.

Việc này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và xây dựng những mục tiêu cụ thể cho tương lai. Hãy tiếp tục nỗ lực và phấn đấu để biến những ước mơ của mình thành hiện thực!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)