Nhu cầu du lịch, giải trí của người dân trong và ngoài nước ngày càng tăng cao. Chính vì vậy, việc biết thêm nhiều từ vựng, đặc biệt liên quan đến chủ đề du lịch lại càng hữu ích hơn cho những chuyến đi.
Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Hãy cùng giải đáp những thắc mắc này đồng thời tìm hiểu một số từ vựng về chủ đề du lịch qua bài viết sau.
1. Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì?
Du lịch thực chất là một hình thức nghỉ ngơi và giải trí. Du khách có thể di chuyển từ vị trí mình đang ở đến một vùng đất mới, nổi tiếng với cảnh đẹp tự nhiên hoặc những món ăn hấp dẫn. Du lịch hiện nay đã không chỉ giới hạn trong nước mà còn mở rộng lên thành những chuyến du lịch nước ngoài, du lịch xuyên lục địa.
Du lịch thực chất là một hoạt động mang tính nghỉ ngơi, giải trí
Một trong những vấn đề cần quan tâm nhất khi đi du lịch đó chính là địa điểm đến. Thông thường, mọi người sẽ quyết định điểm đến rồi mới bắt đầu lên kế hoạch cho những chuyến đi đó.
Trong tiếng Anh, địa điểm du lịch là tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/. Đây là từ vựng được sử dụng phổ biến hơn cả. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng Holiday destination /ˈhɑːlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃn/ hay Places to visit /pleɪsɪz tuː ˈvɪzɪt/ để thay thế.
2. Một số từ vựng về địa điểm du lịch tiếng Anh thông dụng
Nếu đã đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài thì việc trang bị cho mình những từ vựng liên quan đến địa điểm du lịch tiếng Anh nói chung là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những từ vựng về địa điểm du lịch tiếng Anh cơ bản nhưng lại cực kỳ quan trọng:
Street |
/striːt/ |
Đường phố |
Park |
/pɑːk/ |
Công viên |
Zoo |
/zuː/ |
Vườn bách thú |
Church |
/tʃɜːtʃ/ |
Nhà thờ |
Cafe |
/ˈkæf.eɪ/ |
Quán cà phê |
Grocery store |
ˈgrəʊ.sər.i ˌstɔːr/ |
Tiệm tạp hóa |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Company |
/ˈkʌm.pə.ni/ |
Công ty |
Resort |
/rɪˈzɔːt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
Restaurant |
/ˈres.tər.ɒnt/ |
Nhà hàng |
Hotel |
/həʊˈtel/ |
Khách sạn |
Fast food store |
/ˌfɑːst ˈfuːd, stɔːr/ |
Cửa hàng đồ ăn nhanh |
Post office |
ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ |
Bưu điện |
Bookstore |
/ˈbʊk.stɔːr/ |
Hiệu sách |
Pavement |
/ˈpeɪv.mənt/ |
Vỉa hè |
Pedestrian Street |
/pəˈdes.tri.ən, striːt/ |
Phố đi bộ |
Tower |
/taʊər/ |
Tháp |
Beach |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Mountain |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
Núi |
Lake |
/leɪk/ |
Hồ |
Island |
/ˈaɪ.lənd/ |
Đảo |
Pool |
/puːl/ |
Bể bơi |
Nation |
/ˈneɪ.ʃən/ |
Quốc gia |
Mausoleum |
/ˌmɔː.zəˈliː.əm/ |
Lăng tẩm |
Temple |
/ˈtem.pəl/ |
Đền thờ |
Square |
/skweər/ |
Quảng trường |
Pagoda |
/pəˈgəʊ.də/ |
Chùa |
Museum |
/mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
Những từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh phổ biến
Đừng quên ghi nhớ bộ từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh này để chuyến đi thêm phần thú vị và không gặp phải rào cản về ngoại ngữ.
3. Từ vựng địa điểm du lịch - Chủ đề bãi biển
Biển là địa điểm du lịch phổ biến mỗi dịp hè đến, vậy các bé đã biết những từ vựng du lịch biển trong tiếng Anh chưa, cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay nhé!
Beach |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Coast |
/koʊst/ |
Bờ biển |
Seashore |
/ˈsiːʃɔːr/ |
Bờ biển |
Shoreline |
/ˈʃɔːrlaɪn/ |
Đường bờ biển |
Seaside |
/ˈsiː.saɪd/ |
Bên bờ biển |
Seabed |
/ˈsiːˌbɛd/ |
Đáy biển |
Cove |
/koʊv/ |
Vịnh nhỏ |
Headland |
/ˈhɛdlænd/ |
Mũi đất biển |
Peninsula |
/pəˈnɪnsələ/ |
Bán đảo |
Island |
/ˈaɪlənd/ |
Hòn đảo |
Lagoon |
/ləˈɡuːn/ |
Đầm phá |
Atoll |
/ˈætɒl/ |
Đảo san hô |
Tide |
/taɪd/ |
Thủy triều |
Wave |
/weɪv/ |
Sóng |
Surf |
/sɜːrf/ |
Sóng biển |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Shell |
/ʃɛl/ |
Vỏ sò |
Sunbathing |
/ˈsʌn.beɪ.ðɪŋ/ |
Tắm nắng |
Snorkeling |
/ˈsnɔːrkəlɪŋ/ |
Lặn mặt biển |
Diving |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
Lặn |
Beachcombing |
/ˈbiːʧˌkoʊmɪŋ/ |
Tìm kiếm vật thể trên bãi biển |
Sandcastle |
/ˈsændˌkæsəl/ |
Lâu đài cát |
Boardwalk |
/ˈbɔːrdwɔːk/ |
Đường dạo ven biển |
Sunset |
/ˈsʌnˌsɛt/ |
Hoàng hôn |
Seagull |
/ˈsiːˌɡʌl/ |
Chim hải âu |
4. Từ vựng về địa điểm du lịch - Chủ đề núi rừng
Mountain |
/ˈmaʊntən/ |
Núi |
Hill |
/hɪl/ |
Đồi |
Peak/Summit |
/piːk/, /ˈsʌmɪt/ |
Đỉnh núi |
Valley |
/ˈvæli/ |
Thung lũng |
Mountain Range |
/ˈmaʊntən, reɪndʒ/ |
Dãy núi |
Plateau |
/ˈplætoʊ/ |
Cao nguyên |
Pass |
/pæs/ |
Đèo |
Slope |
/sloʊp/ |
Dốc |
Forest |
/ˈfɔrɪst/ |
Rừng |
Jungle |
/ˈdʒʌŋɡəl/ |
Rừng nhiệt đới |
Trail |
/treɪl/ |
Đường mòn |
Cave |
/keɪv/ |
Hang động |
Waterfall |
/ˈwɔtərˌfɔl/ |
Thác nước |
River |
/ˈrɪvər/ |
Sông |
Lake |
/leɪk/ |
Hồ |
Meadow |
/ˈmɛdoʊ/ |
Đồng cỏ |
Flora |
/ˈflɔrə/ |
Thực vật |
Fauna |
/ˈfɔnə/ |
Động vật |
Wildlife |
/ˈwaɪldˌlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Scenic Viewpoint |
/ˈsiːnɪk, ˈvjuːˌpɔɪnt/ |
Điểm ngắm cảnh |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ |
Đa dạng sinh học |
Conservation Area |
/ˌkɒnsərˈveɪʃən ˈɛəriə/ |
Khu bảo tồn |
National Park |
/ˈnæʃənl pɑrk/ |
Vườn quốc gia |
Eco-tourism |
/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/ |
Du lịch sinh thái |
Campsite |
/ˈkæmpsaɪt/ |
Khu cắm trại |
Xem thêm: Bài văn kể về chuyến đi du lịch lớp 6 - Cô giáo tấm tắc khen hay
5. Một số từ vựng liên quan tới chủ đề du lịch
Guided tour |
/gaɪd, tʊər/ |
Chuyến đi có hướng dẫn. |
Tour guide |
/tʊər, gaɪd/ |
Hướng dẫn viên du lịch. |
Travel season |
/ˈtræv.əl ˈsiː.zən/ |
Mùa du lịch. |
Heritage |
/ˈher.ɪ.tɪdʒ/ |
Di sản. |
Packaged tour |
/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ |
Du lịch trọn gói. |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
Tham quan, ngắm cảnh. |
Destination |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
Điểm đến. |
Domestic travel |
/dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/ |
Du lịch nội địa. |
Ticket |
/ˈtɪk.ɪt/ |
Vé. |
High season |
/ˌhaɪ ˈsiː.zən/ |
Mùa cao điểm. |
Itinerary |
/aɪˈtɪn.ər.ər.i/ |
Lịch trình. |
Passport |
/ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu. |
Traveller |
/ˈtræv.əl.ər/ |
Người du lịch. |
Suitcase |
/ˈsuːt.keɪs/ |
Hành lý. |
Travel Agency |
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ |
Đại lý du lịch. |
Accommodation Types |
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən, taɪp/ |
Loại hình chỗ ở |
Booking |
/ˈbʊk.ɪŋ/ |
Đặt trước |
Currency |
/ˈkʌr.ən.si/ |
Tiền tệ |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích cho mùa du lịch
6. Cách học từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch
Làm thế nào để có thể ghi nhớ địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Đây chỉ là một từ vựng khá cơ bản nên việc ghi nhớ cũng sẽ nhanh chóng và dễ dàng.
Thực tế, nếu không xuất hiện tình huống phải sử dụng từ này, bạn sẽ rất nhanh chóng quên đi. Ngoài ra, việc cần học quá nhiều từ vựng cũng khiến việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn. Sau đây là một số phương pháp học từ vựng địa điểm du lịch tiếng rất hiệu quả:
6.1 Học từ vựng tiếng Anh về địa điểm qua Flashcard
Flashcard là một trong những phương pháp được khá nhiều người sử dụng khi học từ vựng tiếng Anh. Cách học này tiện lợi và hiệu quả khi kết hợp cả phần hình ảnh và phần phiên âm để giúp người học có thể ghi nhớ nhanh, hiệu quả hơn.
Học tiếng Anh qua Flashcard là cách vô cùng hiệu quả
6.2 Học địa điểm du lịch tiếng Anh qua việc thực hành
Để ghi nhớ từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh lâu quên thì cách tốt nhất là thực hành thật nhiều. Khi đó, não bộ sẽ tự động hình thành phản xạ có điều kiện với chính từ vựng đó và sẽ rất khó có thể quên được.
Mỗi khi đi đến bất kỳ địa điểm hoặc sử dụng dịch vụ du lịch, đừng quên ghi nhớ và nhắc lại nghĩa của chúng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, có thể thảo luận hoặc thực hành nói những câu giao tiếp cơ bản về chủ đề du lịch mỗi ngày. Điều này vừa giúp cải thiện vốn từ vựng mà lại rèn luyện tốt kỹ năng nói.
6.3 Kết hợp nhiều cách học từ vựng hiệu quả
Khi học từ vựng, không nhất thiết bạn chỉ được áp dụng một cách thức nhất định. bạn hoàn toàn có thể vận dụng và kết hợp nhiều phương pháp lại với nhau, miễn là nó tạo ra hứng thú và giúp cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
Có thể kết hợp nhiều phương pháp học từ vựng với nhau để nâng cao hiệu quả
Ngoài hai cách học từ vựng tiếng Anh nói trên thì thông thường khi học từ vựng các bạn có thể áp dụng một số cách sau đây.
- Học từ vựng qua bài hát.
- Học từ vựng qua phim ảnh.
- Học từ vựng qua kênh Youtube.
- Học từ vựng thông qua Website.
4. Kết luận
Trên đây là những giải đáp của chúng tôi về địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó, đừng quên bỏ túi ngay bộ từ vựng về chủ đề du lịch, địa điểm du lịch và các phương pháp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả. Bạn hãy áp dụng thường xuyên để nâng cao việc ghi nhớ và cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình.
Xem thêm: Bỏ túi từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh giao tiếp
Hoặc truy cập ngay chuyên mục Cùng con học tiếng Anh để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!