THUỘC LÒNG TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT

Nhu cầu du lịch, giải trí của người dân trong và ngoài nước ngày càng tăng cao. Chính vì vậy, việc biết thêm nhiều từ vựng, đặc biệt liên quan đến chủ đề du lịch lại càng hữu ích hơn cho những chuyến đi. 

Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Hãy cùng giải đáp những thắc mắc này đồng thời tìm hiểu một số từ vựng về chủ đề du lịch qua bài viết sau.

1. Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì?

Du lịch thực chất là một hình thức nghỉ ngơi và giải trí. Du khách có thể di chuyển từ vị trí mình đang ở đến một vùng đất mới, nổi tiếng với cảnh đẹp tự nhiên hoặc những món ăn hấp dẫn. Du lịch hiện nay đã không chỉ giới hạn trong nước mà còn mở rộng lên thành những chuyến du lịch nước ngoài, du lịch xuyên lục địa.

 Du lịch thực chất là một hoạt động mang tính nghỉ ngơi, giải trí

Một trong những vấn đề cần quan tâm nhất khi đi du lịch đó chính là địa điểm đến. Thông thường, mọi người sẽ quyết định điểm đến rồi mới bắt đầu lên kế hoạch cho những chuyến đi đó.

Trong tiếng Anh, địa điểm du lịch là tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/. Đây là từ vựng được sử dụng phổ biến hơn cả. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng Holiday destination /ˈhɑːlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃn/ hay Places to visit /pleɪsɪz tuː ˈvɪzɪt/ để thay thế.

2. Một số từ vựng về địa điểm du lịch tiếng Anh thông dụng

Nếu đã đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài thì việc trang bị cho mình những từ vựng liên quan đến địa điểm du lịch tiếng Anh nói chung là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những từ vựng về địa điểm du lịch tiếng Anh cơ bản nhưng lại cực kỳ quan trọng:

Street

/striːt/ 

Đường phố

Park

/pɑːk/

Công viên

Zoo

/zuː/

Vườn bách thú

Church

/tʃɜːtʃ/

Nhà thờ

Cafe 

/ˈkæf.eɪ/

Quán cà phê

Grocery store

ˈgrəʊ.sər.i ˌstɔːr/

Tiệm tạp hóa

School

/skuːl/

Trường học

Company

/ˈkʌm.pə.ni/

Công ty

Resort

/rɪˈzɔːt/

Khu nghỉ dưỡng

Restaurant

/ˈres.tər.ɒnt/

Nhà hàng

Hotel

/həʊˈtel/

Khách sạn

Fast food store

/ˌfɑːst ˈfuːd, stɔːr/

Cửa hàng đồ ăn nhanh

Post office

ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/

Bưu điện

Bookstore

/ˈbʊk.stɔːr/

Hiệu sách

Pavement

/ˈpeɪv.mənt/

Vỉa hè

Pedestrian Street

/pəˈdes.tri.ən, striːt/ 

Phố đi bộ

Tower

/taʊər/

Tháp

Beach

/biːtʃ/

Bãi biển

Mountain

/ˈmaʊn.tɪn/

Núi

Lake

/leɪk/

Hồ

Island

/ˈaɪ.lənd/

Đảo

Pool

/puːl/

Bể bơi

Nation

/ˈneɪ.ʃən/

Quốc gia

Mausoleum

/ˌmɔː.zəˈliː.əm/

Lăng tẩm

Temple

/ˈtem.pəl/

Đền thờ

Square

/skweər/

Quảng trường

Pagoda

/pəˈgəʊ.də/

Chùa

Museum

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Những từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh phổ biến

Đừng quên ghi nhớ bộ từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh này để chuyến đi thêm phần thú vị và không gặp phải rào cản về ngoại ngữ.

3. Từ vựng địa điểm du lịch - Chủ đề bãi biển

Biển là địa điểm du lịch phổ biến mỗi dịp hè đến, vậy các bé đã biết những từ vựng du lịch biển trong tiếng Anh chưa, cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay nhé!

Beach

/biːtʃ/

Bãi biển

Coast

/koʊst/

Bờ biển

Seashore

/ˈsiːʃɔːr/

Bờ biển

Shoreline

/ˈʃɔːrlaɪn/

Đường bờ biển

Seaside

/ˈsiː.saɪd/

Bên bờ biển

Seabed

/ˈsiːˌbɛd/

Đáy biển

Cove

/koʊv/

Vịnh nhỏ

Headland

/ˈhɛdlænd/

Mũi đất biển

Peninsula

/pəˈnɪnsələ/

Bán đảo

Island

/ˈaɪlənd/

Hòn đảo

Lagoon

/ləˈɡuːn/

Đầm phá

Atoll

/ˈætɒl/

Đảo san hô

Tide

/taɪd/

Thủy triều

Wave

/weɪv/

Sóng

Surf

/sɜːrf/

Sóng biển

Sand

/sænd/

Cát

Shell

/ʃɛl/

Vỏ sò

Sunbathing

/ˈsʌn.beɪ.ðɪŋ/

Tắm nắng

Snorkeling

/ˈsnɔːrkəlɪŋ/

Lặn mặt biển

Diving

/ˈdaɪvɪŋ/

Lặn

Beachcombing

/ˈbiːʧˌkoʊmɪŋ/

Tìm kiếm vật thể trên bãi biển

Sandcastle

/ˈsændˌkæsəl/

Lâu đài cát

Boardwalk

/ˈbɔːrdwɔːk/

Đường dạo ven biển

Sunset

/ˈsʌnˌsɛt/

Hoàng hôn

Seagull

/ˈsiːˌɡʌl/

Chim hải âu

4. Từ vựng về địa điểm du lịch - Chủ đề núi rừng

Mountain

/ˈmaʊntən/

Núi

Hill

/hɪl/

Đồi

Peak/Summit

/piːk/, /ˈsʌmɪt/

Đỉnh núi

Valley

/ˈvæli/

Thung lũng

Mountain Range

/ˈmaʊntən, reɪndʒ/

Dãy núi

Plateau

/ˈplætoʊ/

Cao nguyên

Pass

/pæs/

Đèo

Slope

/sloʊp/

Dốc

Forest

/ˈfɔrɪst/

Rừng

Jungle

/ˈdʒʌŋɡəl/

Rừng nhiệt đới

Trail

/treɪl/

Đường mòn

Cave

/keɪv/

Hang động

Waterfall

/ˈwɔtərˌfɔl/

Thác nước

River

/ˈrɪvər/

Sông

Lake

/leɪk/

Hồ

Meadow

/ˈmɛdoʊ/

Đồng cỏ

Flora

/ˈflɔrə/

Thực vật

Fauna

/ˈfɔnə/

Động vật

Wildlife

/ˈwaɪldˌlaɪf/

Động vật hoang dã

Scenic Viewpoint

/ˈsiːnɪk, ˈvjuːˌpɔɪnt/

Điểm ngắm cảnh

Biodiversity

/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/

Đa dạng sinh học

Conservation Area

/ˌkɒnsərˈveɪʃən ˈɛəriə/

Khu bảo tồn

National Park

/ˈnæʃənl pɑrk/

Vườn quốc gia

Eco-tourism

/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/

Du lịch sinh thái

Campsite

/ˈkæmpsaɪt/

Khu cắm trại

Xem thêm: Bài văn kể về chuyến đi du lịch lớp 6 - Cô giáo tấm tắc khen hay

5. Một số từ vựng liên quan tới chủ đề du lịch

Guided tour

/gaɪd, tʊər

Chuyến đi có hướng dẫn.

Tour guide

/tʊər, gaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch.

Travel season

/ˈtræv.əl ˈsiː.zən/

Mùa du lịch.

Heritage

/ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản.

Packaged tour

/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/

Du lịch trọn gói.

Sightseeing

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/

Tham quan, ngắm cảnh.

Destination

/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/

Điểm đến.

Domestic travel

/dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/ 

Du lịch nội địa.

Ticket

/ˈtɪk.ɪt/

Vé.

High season

/ˌhaɪ ˈsiː.zən/

Mùa cao điểm.

Itinerary

/aɪˈtɪn.ər.ər.i/

Lịch trình.

Passport

/ˈpɑːs.pɔːt/

Hộ chiếu.

Traveller

/ˈtræv.əl.ər/

Người du lịch.

Suitcase

/ˈsuːt.keɪs/

Hành lý.

Travel Agency

/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/

Đại lý du lịch.

Accommodation Types

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən, taɪp/

Loại hình chỗ ở

Booking

/ˈbʊk.ɪŋ/

Đặt trước

Currency

/ˈkʌr.ən.si/

Tiền tệ

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích cho mùa du lịch

6. Cách học từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch

Làm thế nào để có thể ghi nhớ địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Đây chỉ là một từ vựng khá cơ bản nên việc ghi nhớ cũng sẽ nhanh chóng và dễ dàng. 

Thực tế, nếu không xuất hiện tình huống phải sử dụng từ này, bạn sẽ rất nhanh chóng quên đi. Ngoài ra, việc cần học quá nhiều từ vựng cũng khiến việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn. Sau đây là một số phương pháp học từ vựng địa điểm du lịch tiếng rất hiệu quả:

6.1 Học từ vựng tiếng Anh về địa điểm qua Flashcard

Flashcard là một trong những phương pháp được khá nhiều người sử dụng khi học từ vựng tiếng Anh. Cách học này tiện lợi và hiệu quả khi kết hợp cả phần hình ảnh và phần phiên âm để giúp người học có thể ghi nhớ nhanh, hiệu quả hơn.

 Học tiếng Anh qua Flashcard là cách vô cùng hiệu quả

6.2 Học địa điểm du lịch tiếng Anh qua việc thực hành

Để ghi nhớ từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh lâu quên thì cách tốt nhất là thực hành thật nhiều. Khi đó, não bộ sẽ tự động hình thành phản xạ có điều kiện với chính từ vựng đó và sẽ rất khó có thể quên được.

Mỗi khi đi đến bất kỳ địa điểm hoặc sử dụng dịch vụ du lịch, đừng quên ghi nhớ và nhắc lại nghĩa của chúng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, có thể thảo luận hoặc thực hành nói những câu giao tiếp cơ bản về chủ đề du lịch mỗi ngày. Điều này vừa giúp cải thiện vốn từ vựng mà lại rèn luyện tốt kỹ năng nói.

6.3 Kết hợp nhiều cách học từ vựng hiệu quả

Khi học từ vựng, không nhất thiết bạn chỉ được áp dụng một cách thức nhất định. bạn hoàn toàn có thể vận dụng và kết hợp nhiều phương pháp lại với nhau, miễn là nó tạo ra hứng thú và giúp cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.

Có thể kết hợp nhiều phương pháp học từ vựng với nhau để nâng cao hiệu quả

Ngoài hai cách học từ vựng tiếng Anh nói trên thì thông thường khi học từ vựng các bạn có thể áp dụng một số cách sau đây. 

  • Học từ vựng qua bài hát.
  • Học từ vựng qua phim ảnh.
  • Học từ vựng qua kênh Youtube.
  • Học từ vựng thông qua Website.

4. Kết luận

Trên đây là những giải đáp của chúng tôi về địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó, đừng quên bỏ túi ngay bộ từ vựng về chủ đề du lịch, địa điểm du lịch và các phương pháp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả. Bạn hãy áp dụng thường xuyên để nâng cao việc ghi nhớ và cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình.

Xem thêm:  Bỏ túi từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh giao tiếp 

Hoặc truy cập ngay chuyên mục Cùng con học tiếng Anh để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)