TÍNH TỪ MIÊU TẢ PHONG CẢNH TRONG TIẾNG ANH - BẠN BIẾT ĐƯỢC BAO NHIÊU?

Mục lục [Hiện]

Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, sẽ có rất nhiều lần chúng ta gặp khó khăn, không biết miêu tả phong cảnh như thế nào để người nghe cảm nhận được cảnh đẹp hay sự hùng vĩ của thiên nhiên mà chúng ta muốn nói đến.

Hãy cùng xem các tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh sau đây để trau dồi thêm vốn từ vựng cho bản thân và tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn có ý định thi các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS thì những từ vựng này cũng sẽ giúp ích được nhiều cho bạn đấy.

1. Các tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Trong việc miêu tả phong cảnh, ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng để truyền đạt những cảm xúc và hình ảnh một cách sống động. Các tính từ giúp chúng ta tạo nên bức tranh ngắn gọn và sinh động về những địa điểm và không gian xung quanh. Từng tính từ mang theo một gia vị riêng, tạo nên sự độc đáo và sâu sắc cho mỗi mùa và cảnh vật. Cùng tìm hiểu ngay về các tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh nhé!

Tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Alluring

/əˈljʊər/

cảnh đẹp lôi cuốn, quyến rũ

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

cổ kính

Attractive

/əˈtræk.tɪv/

thu hút.

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp đẽ

Bewitching

/bɪˈwɪtʃt/

cảnh đẹp mê hồn, không thể nghĩ đến chuyện khác

Blossom (v)

/ˈblɒs.əm/

nở hoa

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

tẻ nhạt, không thú vị

Bountiful

/ˈbaʊn.tɪ.fəl/

dồi dào, phong phú

Breathtaking

/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/

hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở, đẹp choáng ngợp

Bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/

đông đúc, náo nhiệt

Captivating

/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/

đẹp hút mắt.

Charming

/tʃɑːm/

đẹp, làm say mê, quyến rũ

Compact

/kəmˈpækt/

nhỏ, chen chúc, chật chội

Contemporary

/kənˈtem.pər.ər.i/

hiện đại

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

Dreamy

/ˈdriː.mi/

thơ mộng.

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ

làm say mê, vui thích

Escarpment (n)

/ɪˈskɑːp.mənt/

dốc đứng, vách đứng (núi đá)

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt đỏ

Exotic

/ɪɡˈzɒt.ɪk/

kỳ lạ, đẹp kỳ lạ

Famous

/ˈfeɪ.məs/

Nổi tiếng

Fascinating

/ˈfæs.ən.eɪt/

làm say mê

Fresh

/freʃ/

tươi mới

Glamorous

/ˈɡlæm.ər.əs/

lộng lẫy, hào nhoáng.

Gorgeous

/ˈɡɔː.dʒəs/ 

rực rỡ, huy hoàng, tráng lệ

Hypnotising

/ˈhɪp.nə.taɪz/

cảnh đẹp như ảo ảnh, thôi miên người nhìn

Idyllic

/ɪˈdɪl.ɪk/

bình dị; đồng quê

Incredible

/ɪnˈkred.ə.bəl/

khó tin

Intoxicate (v)

/ɪnˈtɒk.sɪ.keɪt/

làm say, làm say sưa

Lush

/lʌʃ/

um tùm cây cối

Magnificent

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

lộng lẫy, nguy nga

Majestic

/məˈdʒes.tɪk/

hùng vĩ

Marvellous

/ˈmɑː.vəl.əs/

tuyệt đẹp, đẹp sững sờ

Mesmerising

/ˈmez.mə.raɪz/

khung cảnh quyến rũ, mê hoặc

Noisy

/ˈnɔɪ·zi/

ồn ào

Picturesque

/ˌpɪk.tʃərˈesk/

cảnh đẹp như tranh vẽ

Polluted/Smoggy/Hazy

/pəˈluː.tɪd/

ô nhiễm do khói bụi

Quaint

/kweɪnt/

mang lại hương vị xưa, đẹp theo kiểu cổ

Rugged

/ˈrʌɡ.ɪd/

gồ ghề, lởm chởm đá

Scenic

/ˈsiː.nɪk/

cảnh vật (nói chúng) trông thật đẹp đẽ

Seductive

/sɪˈdʌk.tɪv/

gợi tình

Splendid

/ˈsplen.dɪd/

tráng lệ

Touristic

/tʊəˈrɪs.tɪk/

hơi xô bồ, đông đúc, có nhiều du khách

Unspoiled

/ʌnˈspɔɪld/

nguyên sơ

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc

Vivid

/ˈvɪv.ɪd/

sống động

Wonderful

/ˈwʌn.də.fəl/

tuyệt vời

>>> Xem thêm: NHỮNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ NHÀ BẰNG TIẾNG ANH - AI CŨNG CẦN BIẾT

2. Tính từ tiếng Anh miêu tả phong cảnh các mùa

Một năm có 4 mùa xuân hạ thu đông, mỗi mùa lại có một đặc trưng thời tiết, khí hậu cảnh quan riêng vì vậy mà các tính từ miêu tả phong cảnh cũng khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay các tính từ miêu tả phong cảnh theo mùa nhé!

2.1. Mùa xuân

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa xuân trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa xuân trong tiếng Anh

candy floss sweet

/ˈkæn.di flɒs swiːt/

ngọt ngào như kẹo bông

cream fresh

/kriːm freʃ/

kem tươi

parsley-green

mùi tây xanh

scents blew

/sent bluː/

mùi hương thổi

Refreshing

/rɪˈfreʃ.ɪŋ/

làm tươi mới, làm sảng khoái

Bucolic

/bjuˈkɒl.ɪk/

nguyên sơ, thôn quê

Resplendent

/rɪˈsplen.dənt/

rực rỡ, tráng lệ

Mild 

/maɪld/

dịu dàng

Pristine

/ˈprɪs.tiːn/

nguyên sơ, tinh khôi

>>> Xem thêm: Tính từ chỉ thái độ tiếng Anh - Tổng hợp, vị trí và bài tập

2.2. Mùa hạ

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa hạ

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa hạ

cocktail-blue

/ˈkɒk.teɪ bluː/

cocktail màu xanh

downy soft

/ˈdaʊ.ni sɒft/

sương mai mềm

glittering

/ˈɡlɪt.ər.ɪŋ/

lấp lánh

heather-purple

/ˈheð.ər ˈpɜː.pəl/

thạch nam tím

humming bees

/ˈhʌm·ɪŋ biː/

ong vo ve

unending sky

/ʌnˈen.dɪŋ skaɪ/

bầu trời vô tận

Sizzling

/ˈsɪz.əl.ɪŋ/

nóng bức

Scorching

/ˈskɔː.tʃɪŋ/

cháy bỏng, nóng như thiêu

Radiant

/ˈreɪ.di.ənt/

tươi sáng, rực rỡ

Blazing

/ˈbleɪ.zɪŋ/

cháy rực

Sweltering 

/ˈswel.tər.ɪŋ/

ngột ngạt, nóng oi bức

Serenade

/ˌser.əˈneɪd/

hòa nhạc nhẹ nhàng

Buoyant

/ˈbɔɪ.ənt/

vui vẻ, phấn chấn

Dazzling

/ˈdæz.əl.ɪŋ/

chói lọi, lấp lánh

>>> Xem thêm: 25+ TÍNH TỪ MIÊU TẢ BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA

2.3. Mùa thu

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa thu

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa thu

a savory taste

/eɪ ˈseɪ.vər.i teɪst/

hương vị hơi mặn, nồng

fiery-reds

/ˈfaɪə.ri red/

đỏ rực

larder of aromas

/ˈlɑː.dər əv əˈrəʊ.mə/

tổng hòa những mùi hương

Crisp

/krɪsp/

sảng khoái, giòn

Vivid 

/ˈvɪvɪd/

rực rỡ

Auburn

/ˈɔːbən/

đỏ cam nâu

Mellow

/ˈmɛloʊ/

nhẹ nhàng, êm dịu

Rustic

/ˈrʌstɪk/

đồng quê, mộc mạc

Crunchy

/ˈkrʌntʃi/

giòn

Soothing

/ˈsuːðɪŋ/

dễ chịu

Crimson 

/ˈkrɪmzn/

đỏ thắm

Serene

/səˈriːn/

thanh bình

>>> Xem thêm: CÁC TÍNH TỪ MIÊU TẢ CON NGƯỜI PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH

2.4. Mùa đông

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa đông

Tính từ miêu tả phong cảnh mùa đông

empty /ˈemp.ti/ trống rỗng
gentle hush /ˈdʒen.təl hʌʃ/ im lặng nhẹ nhàng
screeching /ˈskriːtʃ.ɪŋ/ rít lên
seasoned /ˈsiː.zənd/ dày dặn
squeezes /skwiːz/ bóp
whalebone-white /ˈweɪl.bəʊn waɪt/ xương cá voi trắng
Frosty /ˈfrɒsti/ lạnh giá, sương giá
Glistening /ˈɡlɪsənɪŋ/ lấp lánh, chói lọi
Icy /ˈaɪsi/ lạnh buốt, đóng băng
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ yên bình, thanh nhàn
Hushed /hʌʃt/ yên lặng, êm đềm
Chilly /ˈʧɪli/ lạnh nhẹ
Crystalline  /ˈkrɪstəlaɪn/ tinh khiết như pha lê
Blustery  /ˈblʌstəri/ gió to, rét buốt
Glowing /ˈɡloʊɪŋ/ rực rỡ
Nippy /ˈnɪpi/ lạnh nhưng không quá lạnh

>>> Xem thêm: 100+ tính từ chỉ kích thước tiếng Anh giúp “bứt phá” điểm số

3. Các cụm từ, thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

As flat as a pancake: completely flat

  • Phẳng như bánh kếp: rất phẳng
  • Example: There are no hills or mountains around, this area is as flat as a pancake.
  • Dịch: Xung quanh đây không có đồi núi nào, khu vực này hoàn toàn bằng phẳng.

Can't take your eyes off sb/ sth: be unable to stop looking at sb/ sth because they are so attractive or interesting.

  • Không thể rời mắt khỏi ai đó/ thứ gì đó bởi vì rất thu hút và thú vị.
  • Example: You surely can’t take your eyes off this stunning landscape. 
  • Dịch: Bạn chắc chắn không thể rời mắt khỏi khung cảnh tuyệt vời này.

Out of this world: tuyệt vời, đẹp thoát tục

  • Example: The beauty here is totally out of this world.
  • Dịch: Vẻ đẹp ở đây thật thoát tục.

A sight for sore eyes: Điều gì đó rất đẹp và làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấy.

Cụm từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Cụm từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

  • Example: The colorful sunset over the ocean was a sight for sore eyes after a long day of work.
  • Dịch: Hoàng hôn màu sắc trên biển là một cảnh đẹp đối với đôi mắt mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.

A breath of fresh air: Một trải nghiệm mới và tươi mới, thường làm tươi tắn tâm hồn.

  • Example: The hike in the mountains was a real breath of fresh air after weeks of city life.
  • Dịch: Hành trình đi bộ đường núi là một trải nghiệm thật sự mới và tươi mới, sau những tuần sống trong thành phố.

A sea of clouds: Một đám mây mặt đất dày đặc

  • Example: From the top of the mountain, we could see a breathtaking sea of clouds below us.
  • Dịch: Từ đỉnh núi, chúng tôi có thể nhìn thấy một đám mây mặt đất tuyệt vời dưới chân chúng tôi.

In the lap of nature: Ở gần hoặc giữa thiên nhiên

Cụm từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Cụm từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

  • Example: The cabin was nestled in the lap of nature, surrounded by towering trees and a babbling brook.
  • Dịch: Căn nhà gỗ nằm giữa  thiên nhiên, bao quanh là những cây cao và dòng suối nhỏ.

Nature's masterpiece: Một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của tự nhiên,

  • Example: Đà Lạt  is often referred to as nature's masterpiece due to its stunning geological formations.
  • Dịch:  Đà Lạt  thường được coi là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của tự nhiên với các hình thành địa chất tuyệt vời.

>>> Xem thêm: Top 20+ thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề chinh phục kỳ thi IELTS

As far as the eye can see: Rất xa, nằm ngoài tầm nhìn.

  • Example: The rolling hills stretched as far as the eye could see, covered in a blanket of wildflowers.
  • Dịch: Những đồi xanh trải dài rất xa, nằm ngoài tầm nhìn, phủ đầy một chiếc thảm hoa dại.

A picture-perfect scene: Một cảnh đẹp như trong tranh, hoàn hảo đến từng chi tiết.

  • Example: The quaint village by the lake was a picture-perfect scene with its charming cottages and blooming gardens.
  • Dịch: Ngôi làng xinh đẹp bên cạnh hồ là một cảnh đẹp như trong tranh với những căn nhà dễ thương và vườn hoa nở rộ.

Under the open sky: Dưới bầu trời rộng lớn

  • Example: We set up our camp under the open sky, surrounded by the beauty of the wilderness.
  • Dịch: Chúng tôi cắm trại dưới bầu trời rộng lớn, bao quanh là vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.

In full bloom: Hoa nở đầy đủ, mùa hoa nở.

  • Example: The gardens were in full bloom, with flowers of every color imaginable.
  • Dịch: Khu vườn nở hoa đầy đủ, với hoa đủ mọi màu sắc bạn có thể tưởng tượng.

>>> Xem thêm: Tất tần tật thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống bạn cần bỏ túi ngay

4. Cấu trúc miêu tả cảnh đẹp bằng tiếng Anh

So + adj + be + S1 + that + S2 + V2

Ví dụ:

So picturesque is the rice field that I can’t believe it.

(Cánh đồng lúa đẹp như tranh khiến tôi không thể tin nổi.)

So + adv + auxiliary + S1 + V (bare inf) + that + S2 + V2

Ví dụ:

So beautifully do the flowers blossom that I can’t take my eyes off them. 

(Những bông hoa nở đẹp đến nỗi tôi không thể rời mắt khỏi chúng.)

Tham khảo thêm: Phân biệt tính từ đuôi ed và đuôi ing để không còn nhầm lẫn tai hại.

5. Đoạn văn mẫu miêu tả phong cảnh bằng tiếng Anh

Đoạn văn miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Đoạn văn miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Tiếng Anh:

As the sun slowly sinks beneath the horizon, casting a warm golden glow across the landscape, the lake transforms into a serene masterpiece. Its calm waters act like a reflective canvas, mirroring the surrounding hills and creating a picturesque scene. The gentle breeze stirs the surface, causing subtle ripples that carry the soft whispers of nature.

Amid this tranquility, a harmonious orchestra of crickets and frogs begins its evening symphony, adding a soothing soundtrack to the peaceful tableau. The trees, standing tall along the shore, receive the last rays of sunlight, their leaves bathed in a warm, amber hue. Long shadows stretch gracefully over the grassy banks, creating a dance of light and darkness.

As daylight bids its farewell, the sky undergoes a breathtaking transformation. Hues of pink, lavender, and orange paint the heavens, blending seamlessly as if an artist's brush delicately swept across the firmament. This celestial palette creates a tranquil ambiance, turning the sky into a work of art that complements the stillness of the lake and the rustling leaves.

>>> Xem thêm: ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ HỘI AN - MẪU BÀI BÀY TỎ NIỀM TỰ HÀO

Dịch Tiếng Việt:

Khi mặt trời từ từ chìm dần sau đỉnh núi, tạo nên ánh sáng vàng ấm áp trải khắp cảnh đẹp xung quanh, hồ biến hóa thành một kiệt tác thanh bình. Nước êm đềm như một bức tranh phản ánh, sao chép đồi xung quanh và tạo ra một bức cảnh hữu tình. Cơn gió nhẹ khuấy động mặt nước, tạo những sóng nhỏ nhẹ mang theo những lời thì thầm nhẹ nhàng của tự nhiên.

Trong bình yên này, một dàn nhạc hòa âm của dế và ếch bắt đầu bản giao hưởng buổi tối của mình, thêm một âm thanh êm dịu vào bức tranh tĩnh lặng. Những cây cỏ cao, đứng vững dọc bờ, nhận những tia nắng cuối cùng, lá chúng tắm trong một ánh sáng ấm áp, màu hổ phách. Bóng dài duỗi ra mềm mại trên bờ cỏ, tạo ra một vũ điệu ánh sáng và bóng tối.

Khi ánh sáng ban mai nói lời chia tay, bầu trời trải qua một sự biến đổi đẹp mắt. Các gam màu hồng, lavender và cam tô điểm bầu trời, hòa quyện mượt mà như là một bàn chải nghệ sĩ nhẹ nhàng vuốt nhẹ trên bức tranh trời. Bảng màu thiên nhiên này tạo ra một bầu không khí yên bình, biến bầu trời thành một tác phẩm nghệ thuật kết hợp hoàn hảo với sự yên bình của hồ và tiếng lá cây xào xạc.

6. Lời kết

Tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh rất phong phú và chúng ta cũng không thể một sớm một chiều mà ghi nhớ được hết những từ vựng được cung cấp. Cách ghi nhớ tốt nhất chính là thực hành. 

Hãy tìm những bạn có chung mục đích học tiếng Anh để cùng nhau luyện tập các đoạn hội thoại có chứa những tính từ trên. Đảm bảo bạn sẽ tiến bộ rất nhanh và chẳng mấy chốc còn có thể tự tin giới thiệu cảnh đẹp của đất nước Việt Nam ta cho bạn bè ngoại quốc.

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay