Việc sở hữu list từ vựng tiếng Anh phong phú sẽ giúp các em học sinh tự tin chinh phục mọi dạng bài và giao tiếp trôi chảy hơn. Chẳng hạn trong đoạn văn giới thiệu về bản thân, em muốn miêu tả về chiều cao, dáng vóc hay tính cách nhưng lại không biết sử dụng từ vựng nào?
Theo đó bài viết dưới đây đến từ BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng các em học sinh chinh phục bộ từ vựng chủ đề tính từ miêu tả bản thân thông dụng nhất. Cùng lưu lại để bổ sung thêm vốn từ nhé!
1. Tìm hiểu về tính từ tiếng Anh
Tính từ (Adjective) là những từ được dùng để mô tả phẩm chất, đặc điểm hình dáng bên ngoài của sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó.
Một số ví dụ về tính từ bao gồm: enormous (to lớn), silly (ngớ ngẩn), yellow (màu vàng), fun (vui vẻ), fast (nhanh chóng)...
Ngoài ra tính từ còn được sử dụng để chỉ số lượng của doanh từ. Ví dụ như: many (nhiều), few (ít), millions, eleven…
2. 2 nhóm tính từ miêu tả bản thân cơ bản
Để giúp các bạn học sinh dễ dàng tiếp cận với vốn từ vựng (tính từ) miêu tả bản thân một cách hiệu quả, BingGo Leaders đã tổng hợp và chia thành 2 nhóm cơ bản bao gồm tính từ miêu tả ngoại hình và nhóm tính từ chỉ tính cách.
2.1. Nhóm tính từ miêu tả bản thân về ngoại hình
Miêu tả, giới thiệu về ngoại hình của bản thân là một chủ đề thông dụng không chỉ thường gặp trong các bài Topic nói của kỳ thi mà còn có tính ứng dụng cao trong giao tiếp. Hãy cùng BingGo Leaders ghi lại list từ vựng này thông qua bảng tính dưới đây nhé:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Attractive |
ưa nhìn, cuốn hút |
Fit |
Vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút |
Beautiful/ pretty |
Đẹp |
Average / normal / medium height |
chiều cao trung bình |
Chubby |
Hơi béo |
Good looking |
|
Charming |
Cuốn hút |
Ordinary |
bình thường |
Flabby |
Yếu (ít tập thể dục) |
Light skin |
Da sáng |
Shapely |
có eo nhỏ |
Short |
thấp |
Slender |
nhìn khỏe mạnh |
Tall |
Cao |
Presentable |
có nét thông minh |
Light-brown skin |
da vàng (Châu Á) |
Dark skin |
da tối |
||
Crow’s feet/ laughter lines |
Vết chân chim ở khóe mắt |
Long hair |
tóc dài |
Short hair |
tóc ngắn |
Nose hooked nose |
mũi khoằm và lớn |
Red hair/ redhead |
có mái tóc cam |
Small mouth |
miệng nhỏ, chúm chím |
Straight nose |
mũi thẳng |
Thin lipsv |
môi mỏng |
Curved lips |
môi cong |
Full lips |
môi dài, đầy đặn |
2.2. Nhóm tính từ miêu tả bản thân về tính cách
Tiếp theo, chúng ta cung khám phá nhóm tính từ miêu tả bản thân được sử dụng để thể hiện về tính cách.
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Altruistic |
vị tha |
Easy-going |
thân thiện |
Compassionate |
nhân ái |
Understanding |
thấu hiểu |
Generous |
rộng lượng |
Brave |
dũng cảm |
Chaste |
giản dị, mộc mạc |
Thrifty |
tằn tiện, tiết kiệm |
Thoughtful |
suy nghĩ thấu đáo |
Tidy |
ngăn nắp |
Gentle |
dịu dàng |
Graceful |
duyên dáng |
Knowledgeable |
có kiến thức |
Sensible |
tâm lý, hiểu mọi người |
Popular |
được nhiều người yêu quý, biết đến |
Kind |
tốt bụng, quan tâm mọi người |
Neat |
ngăn nắp |
Romantic |
lãng mạn |
Virtuous |
đoan chính, thảo hiền |
Wise |
hiểu biết rộng |
Hard-working |
chăm chỉ |
Kind-hearted |
trái tim ấm áp |
3. Vận dụng tính từ miêu tả bản thân để hoàn thành Topic giới thiệu
Giới thiệu bản thân bằng là chủ đề rất hay, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra nói hoặc viết. Ngoài ra các em có thể vận dụng khi tham gia hoạt động trại hè, giới thiệu về bản thân qua email/ tham gia phỏng vấn sau này.
Về cấu trúc đoạn văn
- Câu chào hỏi: Hi, Hello, Nice/great/ good/ pleased/ happy to meet you…
- Giới thiệu họ và tên/ Tuổi: Có thể sử dụng các cấu trúc cơ bản bao gồm I am/ My name is…
- Giới thiệu về ngoại hình/ miêu tả ngoại hình
- Giới thiệu về tính cách/ sở thích của bản thân
Bài văn mẫu
4. Hướng dẫn cách ghi nhớ tính từ miêu tả bản thân hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả bản thân vô cùng rộng và phong phú. Để nằm lòng bộ từ vựng ấy không những cần sự chăm chỉ mà còn đòi hỏi phải có phương pháp học tập đúng. Dưới đây là một số phương pháp được chia sẻ để các em học sinh có thể áp dụng giúp việc học trở lên thú vị hơn.
4.1. Mẹo học hay cùng phương pháp âm thanh tương tự
“Âm thanh tương tự” là phương pháp học đơn giản nhưng mang đến hiệu quả cao. Cách học là áp dụng những từ có phát âm/ âm thanh tương tự tiếng Việt để học. Từ đó việc ghi nhớ mặt chữ, cách phát âm, ngữ nghĩa cũng tốt hơn.
Với cách học này, các em có thể ghi nhớ khoảng 30 từ vựng mỗi ngày dễ dàng, không tốn quá nhiều thời gian.
4.2. Vận dụng vào trong giao tiếp, cuộc sống
Điều các em học sinh cần lưu ý để ghi nhớ từ vựng lâu dài đó chính là thường xuyên vận dụng vào trong giao tiếp, cuộc sống.
Ngôn ngữ là để giao tiếp. Đo đó, hãy vận dụng những gì đã học để nói chuyện cùng bạn bè, thầy cô, dùng trong việc học bài hay nói chuyện hàng ngày. Đây chính là cách trực tiếp và hiệu quả nhất để ghi nhớ tính từ chủ đề miêu tả bản thân.
5. Lời kết
Trên đây BingGo Leaders đã cung cấp những tính từ miêu tả bản thân thông dụng bao gồm là từ, cụm từ và cả bài topic mẫu.
Ngoài ra còn rất nhiều tính từ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả ngoại, tính cách…của con người. Các em có thể học cách kết hợp các từ vựng, tự sưu tầm tổng hợp để giúp bài viết hay phần trình bày nói tự nhiên, hấp dẫn hơn. Chúc các em học tập thật tốt!
Bài viết được sưu tầm và tổng hợp bởi BingGo Leaders.
Tham khảo thêm: 100+ tính từ chỉ kích thước tiếng Anh giúp “bứt phá” điểm số.