"Worried" là một tính từ dùng khi chúng ta muốn diễn tả cảm xúc lo lắng. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn không biết nên sử dụng worried đi với giới từ gì. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc worried đi với giới từ gì và cung cấp những bài tập vận dụng để sử dụng "worried" và ghi nhớ nhanh chóng. Hãy cùng BingGo Leaders khám phá nhé
1. Worried có nghĩa là gì?
Worried trong tiếng Anh có nghĩa là lo lắng. Khi một người cảm thấy “worried”, nghĩa là họ đang suy nghĩ quá nhiều về một vấn đề nào đó và cảm thấy không yên tâm, lo sợ về kết quả của vấn đề đó.
Ví dụ:
I'm worried about my exam tomorrow. (Tôi đang lo lắng về bài kiểm tra ngày mai)
She is worried that she might lose her job. (Cô ấy lo lắng rằng mình có thể mất việc)
Nghĩa của từ worried trong tiếng Anh
Ngoài ra, từ "worried" được biết đến là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "worry". Từ này được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc các cấu trúc bị động.
Ví dụ:
I have been worried about the exam all week. (Tôi đã lo lắng về bài kiểm tra cả tuần rồi)
She was worried that she might miss the train. (Cô ấy lo lắng rằng mình có thể lỡ tàu)
>> Xem thêm: TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH BẰNG TIẾNG ANH
2. Worried đi với giới từ gì? kèm cách dùng
Worried đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, Worried thường đi kèm với các giới từ sau:
- Worried about + danh từ: Dùng để thể hiện sự lo lắng về một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
I'm worried about the future. (Tôi lo lắng về tương lai)
She's worried about losing her job. (Cô ấy lo lắng về việc mất việc)
Worried đi với giới từ gì?
- Worried for + danh từ: Dùng để thể hiện sự lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
He was worried for his friend who was sick. (Anh ấy lo lắng cho người bạn đang ốm)
She's worried for her son's safety. (Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của con trai)
>> Xem thêm: TIRED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- Worried that + mệnh đề: Dùng để thể hiện sự lo lắng về một khả năng xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
I'm worried that it might rain tomorrow. (Tôi lo lắng trời có thể mưa vào ngày mai)
He was worried that he would miss the train. (Anh ấy lo lắng rằng mình sẽ lỡ tàu)
- Worried by: Diễn tả cảm giác bị làm cho lo lắng bởi một điều gì đó.
Ví dụ: She was worried by the strange noises she heard. (Cô ấy lo lắng vì những tiếng động lạ mà cô ấy nghe thấy)
Ngoài ra, bạn có thể kết hợp "worried" với nhiều động từ khác nhau để tạo thành các cụm từ như: feel worried, look worried, be worried, become worried.
Ví dụ:
She felt worried about her presentation. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về bài thuyết trình của mình)
They were worried for the safety of the climbers. (Họ lo lắng cho sự an toàn của những người leo núi)
>> Xem thêm: BÀI TẬP MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG TIẾNG ANH
3. Cụm từ kết hợp với worried
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "worried" trong tiếng Anh, BingGo leaders xin tổng hợp một số cụm từ thường gặp và ví dụ minh họa, bạn tham khảo nhé
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
worried about |
lo lắng về |
I'm worried about my exam tomorrow. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra ngày mai) |
worried sick |
lo lắng phát ốm |
She was worried sick about her son's health. (Cô ấy lo lắng phát ốm về sức khỏe của con trai) |
worried to death |
lo lắng đến chết |
Don't worry to death about it. (Đừng lo lắng quá về điều đó) |
worried that |
lo lắng rằng |
He was worried that he would be late. (Anh ấy lo lắng rằng mình sẽ đến muộn) |
worried for |
lo lắng cho |
I'm worried for your safety. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của bạn) |
feel worried |
cảm thấy lo lắng |
I feel worried when it comes to public speaking. (Tôi cảm thấy lo lắng khi phải nói trước công chúng) |
look worried |
trông có vẻ lo lắng |
She looked worried when she heard the news. (Cô ấy trông có vẻ lo lắng khi nghe tin đó) |
make someone worried |
làm ai đó lo lắng |
Don't make your parents worried. (Đừng làm bố mẹ lo lắng) |
a worried look |
vẻ mặt lo lắng |
He had a worried look on his face. (Anh ta có vẻ mặt lo lắng) |
Cụm từ kết hợp với worried và nghĩa tương ứng
>> Xem thêm: CỤM TỪ TAKE OVER LÀ GÌ?
Một số cụm từ khác thường được sử dụng khác như:
- Worrywart: Người hay lo lắng thái quá.
Ví dụ: My grandmother is such a worrywart. She's always concerned about something. (Bà tôi là một người rất hay lo lắng. Bà luôn lo lắng về điều gì đó)
- Worry over: Lo lắng quá mức về điều gì đó.
Ví dụ: She's been worrying over her upcoming presentation for days. (Cô ấy đã lo lắng về bài thuyết trình sắp tới của mình trong nhiều ngày)
- Can't help but worry: Không thể không lo lắng
Ví dụ: I can't help but worry about the future.
- Have a nagging worry: Mang trong lòng một nỗi lo lắng dai dẳng
Ví dụ: She has a nagging worry about her finances.
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT THÀNH NGỮ TIẾNG ANH
Lưu ý:
"About" là giới từ thường được sử dụng nhất sau "worried". Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các giới từ khác như "for", "that".
"Worried" thường đi kèm với các cảm xúc tiêu cực khác như "anxious", "nervous", "stressed".
Các cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói đang cảm thấy bất an, lo lắng về một vấn đề nào đó.
4. Cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với worried
Một số từ thường được sử dụng để diễn tả trạng thái lo lắng trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:
4.1. Các từ mang nghĩa giống với "worried" cùng với ví dụ minh họa
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Sắc thái |
Concerned |
Quan tâm, lo ngại |
I'm concerned about the environment. |
Lo lắng về một vấn đề chung |
Anxious |
Lo âu, bất an |
She felt anxious before the interview. |
Lo lắng mức độ cao, có thể kèm theo triệu chứng vật lý |
Apprehensive |
Sợ hãi, lo ngại |
I'm apprehensive about the upcoming surgery. |
Lo sợ về một điều gì đó sắp xảy ra |
Nervous |
Hồi hộp, lo lắng |
I get nervous when I have to speak in public. |
Lo lắng trong các tình huống xã hội |
Uneasy |
Không yên lòng, bồn chồn |
I felt uneasy about leaving her alone. |
Cảm giác không thoải mái, bất an |
Distressed |
Buồn phiền, đau khổ |
She was distressed by the news of his death. |
Cảm giác đau buồn, khổ sở vì một sự việc |
Troubled |
Rối bời, lo lắng |
He was troubled by doubts about his decision. |
Cảm giác không yên tâm, rối rắm |
Frightened |
Sợ hãi, kinh hoàng |
She was frightened by the loud noise. |
Cảm giác sợ hãi mạnh mẽ |
Scared |
Sợ hãi |
I'm scared of heights. |
Cảm giác sợ hãi đơn thuần |
Các từ đồng nghĩa với "worried" cùng với ví dụ minh họa
Lưu ý:
- Mỗi từ đều mang một sắc thái khác nhau, từ lo lắng ở mức độ nhẹ nhàng đến sợ hãi mạnh mẽ. Bạn nên lựa chọn từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ lo lắng bạn muốn diễn tả.
Ví dụ:
I'm worried about losing my job. (Tôi lo lắng về việc mất việc)
He felt apprehensive about the upcoming meeting. (Anh ấy cảm thấy lo sợ về cuộc họp sắp tới)
>> Xem thêm: CÁC CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
4.2. Các từ mang nghĩa trái ngược với "worried" cùng với ví dụ minh họa
Từ trái nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Calm |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
Instead of being worried about the presentation, she felt calm and confident. (Thay vì lo lắng về bài thuyết trình, cô ấy cảm thấy bình tĩnh và tự tin) |
Relaxed |
Thư giãn, thoải mái |
After a long day, he felt relaxed and happy. (Sau một ngày dài, anh ấy cảm thấy thư giãn và hạnh phúc) |
Serene |
Yên bình, thanh thản |
The serene atmosphere of the beach helped me forget my worries. (Không khí yên bình của bãi biển giúp tôi quên đi những lo lắng) |
At ease |
Thoải mái, tự nhiên |
She felt at ease talking to her friends. (Cô ấy cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với bạn bè) |
Confident |
Tự tin |
He was confident about his ability to pass the exam. (Anh ấy tự tin về khả năng vượt qua kỳ thi) |
Optimistic |
Lạc quan |
Despite the challenges, she remained optimistic about the future. (Mặc dù có nhiều khó khăn, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai) |
Carefree |
Vô tư |
The children played carefree in the park. (Những đứa trẻ chơi đùa vô tư ở công viên) |
Composed |
Điềm tĩnh, bình tĩnh |
She remained composed even during the crisis. (Cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh ngay cả trong lúc khủng hoảng) |
>> Xem thêm: 600 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TIẾNG ANH
5. Phân biệt Worry với Concern, Anxious, Apprehensive và Nervous
Các từ "worry", "concern", "anxious", "apprehensive" và "nervous" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trạng thái lo lắng, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa các từ này:
5.1. Worry (lo lắng)
- Cách dùng: Chỉ cảm giác lo lắng, bồn chồn về một vấn đề cụ thể, thường có liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai.
- Ví dụ: "I'm worrying about my exam tomorrow." (Tôi đang lo lắng về bài kiểm tra ngày mai)
- Thường tập trung vào một vấn đề cụ thể và có thể đi kèm với các hành động như suy nghĩ quá nhiều, không tập trung.
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT 13 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH KÈM VÍ DỤ
5.2. Concern (quan tâm, lo ngại)
- Cách dùng: Chỉ cảm giác lo lắng về một vấn đề quan trọng, thường có liên quan đến người khác hoặc một vấn đề xã hội.
- Ví dụ: "I'm concerned about the environment." (Tôi lo ngại về môi trường)
- Thường có tính chất nghiêm túc hơn worry, thể hiện sự quan tâm đến một vấn đề lớn hơn bản thân.
5.3. Anxious (lo âu)
- Cách dùng: Chỉ cảm giác lo lắng, bất an, bồn chồn một cách mãnh liệt, thường đi kèm với các triệu chứng vật lý như tim đập nhanh, khó thở.
- Ví dụ: "She felt anxious before the interview." (Cô ấy cảm thấy lo âu trước buổi phỏng vấn)
- Mức độ lo lắng cao hơn worry, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hành vi.
5.4. Apprehensive (sợ hãi, lo ngại)
- Cách dùng: Chỉ cảm giác lo sợ, bất an về một điều gì đó sắp xảy ra, thường có liên quan đến một sự kiện tiêu cực.
- Ví dụ: "I'm apprehensive about the upcoming surgery." (Tôi lo sợ về ca phẫu thuật sắp tới)
- Mang tính chủ quan hơn worry, thường dựa trên những dự đoán tiêu cực.
>> Xem thêm: CẤU TRÚC EVEN THOUGH
5.5. Nervous (hồi hộp, lo lắng)
- Cách dùng: Chỉ cảm giác lo lắng, bồn chồn, thiếu tự tin, thường xảy ra trong các tình huống xã hội hoặc khi phải đối mặt với một thử thách.
- Ví dụ: "I get nervous when I have to speak in public." (Tôi cảm thấy hồi hộp khi phải nói trước công chúng)
- Thường đi kèm với các triệu chứng vật lý như tay chân run, mặt đỏ bừng.
Phân biệt Worry với Concern, Anxious, Apprehensive và Nervous
Bảng tóm tắt ngắn gọn sự khác nhau của worry và concern", "anxious", "apprehensive" và "nervous" giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn:
Từ |
Nghĩa |
Đặc điểm |
Worry |
Lo lắng về một vấn đề cụ thể |
Tập trung, có thể đi kèm với suy nghĩ quá nhiều |
Concern |
Quan tâm, lo ngại về một vấn đề lớn hơn |
Nghiêm túc, có tính chất xã hội |
Anxious |
Lo âu, bất an mãnh liệt |
Đi kèm với triệu chứng vật lý |
Apprehensive |
Sợ hãi, lo ngại về tương lai |
Mang tính chủ quan, dựa trên dự đoán tiêu cực |
Nervous |
Hồi hộp, lo lắng trong các tình huống xã hội |
Thiếu tự tin, đi kèm triệu chứng vật lý |
>> Xem thêm: 25+ TÍNH TỪ MIÊU TẢ BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH
6. Bài tập luyện tập Worried đi với giới từ gì + đáp án
Exercise 1: Choose the appropriate preposition (about, for, or by) to complete the following sentences. (Chọn worried đi với giới từ gì thích hợp (about, for, hoặc by) để hoàn thành các câu sau)
- I'm _______ my upcoming presentation.
- She is _______ her lost cat.
- He is _______ the safety of his family.
- They were _______ the sudden storm.
- I'm always _______ the future.
Đáp án:
- I'm worried about my upcoming presentation. (Tôi lo lắng về bài thuyết trình sắp tới của mình)
- She is worried about her lost cat. (Cô ấy lo lắng về con mèo bị lạc của mình)
- He is worried for the safety of his family. (Anh ấy lo lắng cho sự an toàn của gia đình mình)
- They were worried by the sudden storm. (Họ lo lắng vì cơn bão bất ngờ)
- I'm always worried about the future. (Tôi luôn lo lắng về tương lai)
Exercise 2: Fill in worried with the appropriate preposition for each of the following sentences. (Điền vào worried đi với giới từ gì phù hợp với mỗi câu sau)
- She’s _____ her son’s safety, so she always reminds him to be careful.
- He’s _____ failing the exam, so he’s studying very hard.
- She’s _____ her best friend, who is going through a difficult time.
- They were _____ the sudden change in the weather forecast.
- He’s _____ making a mistake in the presentation, so he’s practicing a lot.
- She’s _____ her cat’s health, as it hasn’t been eating well lately.
- I’m _____ my sister, who is traveling alone for the first time.
- They were _____ the news of the company’s financial troubles.
- She’s _____ missing her flight, so she’s leaving for the airport early.
- He’s _____ his parents, who live in a high-crime area.
Đáp án:
- worried about
- worried about
- worried for
- worried by
- worried about
- worried about
- worried for
- worried for
- worried about
- worried for
>> Xem thêm: CÂU BỊ ĐỘNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN: CÔNG THỨC, BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
Exercise 3: Arrange the sentences after completing the sentence using the structure worried with what preposition? (Sắp xếp các câu sau khi hoàn thành câu áp dụng cấu trúc worried đi với giới từ gì?)
- about / her / son’s / safety / She’s / worried / since / he / started / attending / the / new / school
- poorly / on / the / exam / because / hasn’t / had / much / time / to / study / He’s / worried / about / doing
- for / her / friend / She’s / worried / returning / her / calls / for / days / who / hasn’t / been
- by / the / strange / noises / coming / from / the / basement / late / at / night / He’s / worried
- that / she / won’t / be / able / to / find / a / job / after / graduation / She’s / worried
Đáp án:
- She’s worried about her son’s safety since he started attending the new school.
- He’s worried about doing poorly on the exam because he hasn’t had much time to study.
- She’s worried for her friend who hasn’t been returning her calls for days.
- He’s worried by the strange noises coming from the basement late at night.
- She’s worried that she won’t be able to find a job after graduation.
>> Xem thêm: TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ TRONG TIẾNG ANH: CÁCH DÙNG, BÀI TẬP CHI TIẾT
7. Lời kết
Như vậy, BingGo Leaders đã giới thiệu cho bạn chi tiết về cấu trúc worried đi với giới từ gì và cách dùng của các cụm từ này. Việc lựa chọn giới từ phù hợp không chỉ diễn đạt chính xác ý muốn mà còn thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ. Bạn nên dành thời gian để luyện tập thường xuyên những kiến thức qua các bài tập tiếng Anh tại nhà cùng BingGo Leaders nhé