Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với người khác, bạn sẽ sử dụng từ gì trong tiếng Anh? Với ý nghĩa này, có rất nhiều từ vựng mà bạn có thể lựa chọn. Tuy nhiên, một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất vẫn là “admire”. Vậy "admire" là gì và "admire" đi với giới từ nào? Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. Admire là gì? Admirable là gì? Những loại từ khác của Admire
Admire là một từ được phát âm theo phiên âm /ədˈmaɪr/ và được hiểu theo 2 nét nghĩa khác nhau:
- Khâm phục, ngưỡng mộ, kính trọng ai đó/ cái gì đó.
- Thấy ai đó/ cái gì đó hấp dẫn, ấn tượng.
Trong đó, Admirable là dạng từ khác của Admire (tính từ) mang nghĩa là đáng ngưỡng mộ. Bên cạnh Admirable, các dạng từ khác của Admire cũng rất phổ biến:
- Trạng từ: Admirably /ˈæd.mə.rə.bli/: một cách đáng ngưỡng mộ
- Danh từ: Admiration /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/: sự ngưỡng mộ
- Danh từ: Admirer /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/: người hâm mộ
Ví dụ:
- I admire John for his kindness (Tôi rất ngưỡng John vì sự tốt bụng của anh ấy)
- His admiration gives me more motivation to work. (Sự ngưỡng mộ của anh ấy cho tôi thêm động lực để làm việc)
Admire là gì? Admirable là gì? Những loại từ khác của Admire
>>> Xem thêm: NẮM CHẮC CẤU TRÚC WHEN & WHITE DỄ DÀNG CHỈ VỚI 5 PHÚT
2. Cấu trúc Admire khi đi với các giới từ
Dưới đây là một số cấu trúc Admire thông dụng khi đi với các giới từ:
Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với người khác về một điều gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc:
S + admire + something/somebody + for + something |
Ví dụ:
- He admired me for my determination (Anh ấy ngưỡng mộ tôi bởi sự quyết đoán)
- The hospital is widely admired for its modern technical (Bệnh viện được ngưỡng mộ rộng rãi bởi sự hiện đại về công nghệ)
- People admire Tom for his kindness (Mọi người ngưỡng mộ Tom bởi anh ấy tốt bụng)
Một người ngưỡng mộ ai đó/ cái gì đó về một điều
2.2. Cấu trúc Admire ngưỡng mộ ai đó vì làm một điều nào đó
Để bày tỏ sự hâm mộ khi ai đó làm một điều gì tuyệt vời, các em có thể sử dụng cấu trúc sau:
S + admire + somebody + for + doing something. |
Ví dụ:
- I really admire Tom for being so nice (Tôi thực sự rất ngưỡng mộ Tom bởi vì anh ấy đã thể hiện bộ mặt tốt)
- She admire me for sticking to my principles (Cô ấy hâm mộ tôi vì đã tuân thủ các nguyên tắc của bản thân)
- We all admire him for being so brave (Chúng tôi đều ngưỡng mộ anh ấy vì đã rất dũng cảm)
>>> Tham khảo thêm: CẤU TRÚC HOWEVER
2.3. Cấu trúc Admire thể hiện mong muốn làm điều gì đó
Đôi khi, có một vài trường hợp các em muốn thể hiện mong muốn nhu cầu của bản thân, có thể thử cấu trúc dưới đây:
S + admire + to (do something) |
Ví dụ:
- John admire to play badminton in the afternoon (John muốn được chơi cầu lông vào buổi chiều)
- I would admire to go to the party with Kelly (Tôi rất muốn được tới bữa tiệc với Kelly)
Cấu trúc Admire thể hiện mong muốn làm điều gì đó
3. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa của Admire
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với "admire" mà Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã sưu tầm và tổng hợp. Các em học sinh có thể tham khảo những từ này để áp dụng vào bài viết, giúp tránh lỗi lặp từ khi chỉ sử dụng cấu trúc "admire"!
Từ/ cụm từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
praise |
/preɪz/ |
khen ngợi |
My mother praised me for my dedication (Mẹ khen ngợi tôi bởi sự cống hiến của mình) |
adore |
/əˈdɔːr/ |
yêu mến |
I adore my little kitty and take care of her (Tôi yêu thương mèo con của tôi và chăm sóc cho nó) |
esteem |
/ɪˈstiːm/ |
đánh giá cao |
Jenda held in high esteem by her co-worker (Jenda được đánh giá cao bởi những người đồng nghiệp của cô ấy) |
appreciate |
/əˈpriː.ʃi.eɪt/ |
trân trọng |
I really appreciate your help with my homework (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn khi chỉ bài tập cho tôi) |
honor |
/ˈɑː.nɚ/ |
tôn vinh |
They gathered to honor the achievements of the Nobel laureates. (Họ tụ tập để tôn vinh thành tựu của những người đoạt giải Nobel.) |
be in awe |
/ɑː/ |
ngưỡng mộ |
We are in awe of Albert Einstein’s knowledge (Chúng tôi ngưỡng mộ sự hiểu biết của Albert Einstein) |
look up to |
/lʊk ʌp tu/ |
ngưỡng mộ |
Many young athletes look up to their sports idols. (Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ thần tượng thể thao của họ.) |
revere |
/rɪˈvɪr/ |
tôn súng |
Vietnamese revere Buddhism (Người Việt Nam tôn sùng Phật giáo) |
respect |
/rɪˈspekt/ |
kính trọng |
I always respect elders (Tôi luôn tôn trọng người lớn tuổi) |
Các từ/ cụm từ đồng nghĩa của Admire
>>> Đọc thêm: CẤU TRÚC HOW MANY VÀ HOW MUCH - CÁCH DÙNG VÀ PHÂN LOẠI
4. Bài tập
Dưới đây là một số bài tập giúp các em học sinh nắm vững cách sử dụng Admire và cấu trúc với giới từ:
4.1. Bài tập 1: Chia dạng đúng của từ admire trong các câu sau
- Jenda greatly (admire) my courage and determination in facing the challenges.
- His selfless acts of kindness have earned him the (admire) of his community.
- I was (admire) the beautiful sunset from my balcony.
- John is an (admire) leader who always puts the needs of his team first.
Đáp án
- admire
- admiration
- admiring
- admired
4.2. Sử dụng cấu trúc Admire và dịch các câu sau sang
- Tôi thực sự ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy trong việc giúp đỡ cộng đồng.
- Nhiều người ngưỡng mộ lòng dũng cảm của những lính cứu hỏa, những người liều mình mỗi ngày.
- Tôi ngưỡng mộ cách anh ấy xử lý những tình huống khó khăn với sự bình tĩnh như vậy
- Cô ấy đứng trước bức tranh, lặng lẽ ngắm nhìn vẻ đẹp của nó
- Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ sự chăm chỉ và cống hiến của bạn cho dự án này
- Anh ấy ngưỡng mộ cha mình vì luôn lạc quan, bất kể chuyện gì xảy ra
Sử dụng cấu trúc Admire và dịch các câu sau sang
Đáp án:
- I really admire her dedication to helping the community.
- Many people admire the courage of firefighters who risk their lives every day.
- I admire the way he handles difficult situations with such calmness.
- She stood in front of the painting, quietly admiring its beauty.
- We all admire your hard work and dedication to this project.
- He admires his father for always staying positive, no matter what happens.
>>> Làm thêm bài tập: CHO DẠNG ĐÚNG CỦA TỪ TRONG NGOẶC: BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
4.3. Điền dạng từ Admire vào ô trống
- He handled the difficult situation ______, showing great composure.
- His dedication to charity work earned him the ______ of the entire community.
- Her courage in the face of danger is truly ______.
- The ______ crowd cheered as the talented musician took the stage.
Đáp án:
- admirably
- admiration
- admirable
- admiringly
- admiring
5. Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ "admire" và cách sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh. "Admire" không chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ đối với ai đó mà còn giúp bài viết trở nên phong phú hơn khi kết hợp với các cấu trúc và giới từ khác nhau. Hy vọng rằng sau khi nắm vững kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng "admire" một cách chính xác và tự nhiên trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày.