Liên từ đóng vai trò quan trọng trong cả văn viết và giao tiếp, giúp nối các mệnh đề khiến câu văn trở nên đầy đủ rõ ý hơn. Có nhiều liên từ được sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm Although, Even though, Though hay Despite, In spite of…
Theo đó trong nội dung bài viết hôm nay, hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc Even though nhé. Thông qua bài viết, các em ghi nhớ ngữ pháp và cách sử dụng đúng của even though. Ngoài ra, em cũng sẽ biết cách phân biệt và chuyển đổi với các cấu trúc tương đương. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Giải nghĩa về cấu trúc even though trong tiếng Anh
Cấu trúc Even though là một liên từ biểu thị sự đối lập, được kết hợp bởi 2 từ ngữ riêng biệt, đó là “even” là ‘though”. Trong đó:
- Even: Là một trạng từ, có phiên âm trong tiếng Anh là /ˈiː.vən/, mang nghĩa là “thậm chí, kể cả, ngay cả,..” . Dùng để nhấn mạnh một sự việc, sự kiện bất ngờ, nằm ngoài dự kiến hoặc nhằm diễn tả một sự miêu tả mang tính xác thực cao.
- Though: Là một liên từ, có phiên âm trong tiếng Anh là /ðəʊ/, mang nghĩa là “dù, mặc dù, cho dù, dẫu cho,..”. Dùng để giảm tầm quan trọng hoặc sắc thái của mệnh đề trước đó bằng cách thêm vào hoặc đưa ra một ý kiến hay một sự thật nào đó.
Vậy nên, khi hai từ này ghép lại với nhau, “even though” vẫn mang ý nghĩa của ‘though”. Tuy nhiên, do có thêm “even” mà liên từ này vẫn có sự nhấn mạnh vào sự mâu thuẫn và tương phản mạnh mẽ hơn.
2. Cách dùng cấu trúc even though trong tiếng Anh
Even though rất linh hoạt, khi vừa có thể đứng được ở đầu câu lại có thể đứng ở giữa câu (giữa hai mệnh đề).
2.1. Even though đứng ở đầu câu
- Cấu trúc: Even though mệnh đề 1, mệnh đề 2
Sau even though luôn là một mệnh đề đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. Trong đó, mệnh đề 1 luôn là mệnh đề phụ và mệnh đề 2 luôn là mệnh đề chính của câu.
Lưu ý: Khi even though được đặt ở đầu câu, giữa 2 mệnh đề bắt buộc phải có sự phân tách bằng dấu phẩy “,”.
Ex: Even though he works very hard, his salary is low.
(Dịch: Mặc dù anh ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng lương của anh ấy lại rất thấp.)
2.2. Even though đứng giữa câu
- Cấu trúc 2: Mệnh đề 2, even though mệnh đề 1
Cũng giống như cấu trúc 1, cả hai mệnh đề trong câu đều phải bao gồm đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. Trong đó, mệnh đề 2 là mệnh đề chính và mệnh đề 1 là mệnh đề phụ, có tác dụng bổ ngữ cho mệnh đề 2.
Lưu ý: Khi even though đứng ở giữa hai mệnh đề, có thể cần hoặc không cần dấu phẩy để phân tách.
Ex: I have to admit that she is a professional model, even though I don’t like her.
(Dịch: Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp mặc dù tôi không thích cô ấy.)
3. Những điều cần biết về cấu trúc even though trong tiếng Anh
Ngoài even though biểu thị sự đối lập mang ý nghĩa là”mặc dù, cho dù,..” thì cũng có một vài liên từ khác mang ý nghĩa tương đương như thế. Đó là “though, although, despite hay in spite of”. Mặc dù cùng có nghĩa giống nhau, tuy nhiên, chúng cũng có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.
Nhìn chung, để có thể phân biệt được sự khác nhau này, chúng ta có thể chia chúng thành 2 nhóm sau:
- Nhóm 1: Despite và In spite of
- Nhóm 2: Cấu trúc Even though, Although và Though
3.1. Cách dùng và cấu trúc của despite và in spite of trong tiếng Anh
Despite hay In spite of đều là những cấu trúc có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, để có đứng sau despite hay spite of, có phải là: 1 danh từ (Nou), 1 cụm danh từ (Noun phrase) hoặc 1 danh động từ, phổ biến hơn là V-ing (Gerund).
- Cấu trúc 3: In spite of/Despite + Noun/ Noun phrase/V-ing, mệnh đề 2
- Cấu trúc 4: Mệnh đề 2 + in spite of/despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing
Lưu ý: Khi despite hat in spite of đứng ở đầu câu thì cần dấu phẩy “,” để phân tách giữa hai mệnh đề.
Ex1: Despite the heavy rain, we still went to the Chinese restaurant.
(Dịch: Mặc dù trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn đi đến nhà hàng Trung Quốc.)
Ex2: She receives a scholarship every semester in spite of her laziness in class.
(Dịch: Cô ấy vẫn luôn nhận học bổng mỗi kỳ mặc dù trong lớp cô ấy chẳng mấy tập trung vào bài học.)
Ngoài ra, cả despite và in spite of đều có thể đứng trước ‘the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ.
- Cấu trúc 5: In spite of / Despite + the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Ex: Despite/ In spite of the fact that expensive tuition fee, my parents agreed to let me study abroad.
(Dịch: Mặc dù sự thật là học phí rất đắt đỏ, nhưng ba mẹ vẫn đồng ý cho tôi đi du học.)
3.2. Cấu trúc Although, though, even though
Xét về mặt ý nghĩa, nhìn chung cả 3 liên từ though, though, even though đề không có sự khác quá lớn. Tuy nhiên, giữa chúng lại có sự khác biệt nhẹ về sắc thái như sau:
- Sử dụng “though” ở đầu câu sẽ trang trọng hơn khi sử dụng “Although”.
- Sử dụng “Even though” sẽ diễn tả sự tương phản mạnh mẽ hơn là khi sử dụng “though” và “although”.
- “Even though” thường được sử dụng trong văn nói, giao tiếp hằng ngày với ý nghĩa thân thiện, còn “Though” và “Although” được sử dụng nhiều trong văn viết với ý nghĩa trang trọng, lịch sự hơn.
4. Cách chuyển đổi Although, Even though, Though và Despite, In spite of
Để có thể chuyển đổi thành thục giữa hai nhóm cấu trúc này mà không bị nhầm lẫn, cần lưu ý rằng:
- Nhóm despite/ in spite of luôn đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (chủ yếu là V-ing).
- Nhóm although, though và even though luôn đi kèm với một mệnh đề đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Vậy nên, khi chuyển đổi giữa hai nhóm cấu trúc này, tức là đang chuyển đổi giữa mệnh đề với cụm từ, các em cần chú ý những điều sau:
4.1. Mệnh đề là “danh từ + be + tính từ”
Trong trường hợp này, khi mệnh đề có cấu trúc là “S (danh từ) + tobe+ Adj”, các em cần phải đem tính từ đặt lên trước danh từ và bỏ “tobe”.
Ex: Even though/ Although/ Though the car was beautiful, she he didn’t buy it because he couldn’t afford it.
= Despite/ In Spite of the beautiful car, she he didn’t buy it because he couldn’t afford it.
(Dich: Mặc dù ô tô rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì anh ấy chưa đủ khả năng để chi trả.)
4.2. Chủ ngữ cả hai mệnh đề giống nhau
Nếu hai về trong câu đều có cùng chủ ngữ, các em cần bỏ chủ ngữ ở mệnh đề 1 (mệnh đề phụ) và thêm –ing vào động từ.
Ex: Even though/ Although/ Though having a new boyfriend, Hoa can’t get out of her mind.
= Despite/ In spite of having a new boyfriend, Hoa can’t get his ex out of her mind.
(Dù đã có bạn trai mới, Hoa vẫn không thể quên được người yêu cũ.)
4.3. Mệnh đề là đại từ + tobe + tính từ
Với mệnh đề là S (đại từ) + be+ Adj, các em cần bỏ “tobe”, chuyển đổi đại từ (I, you, we, they, he, she, it) thành tính từ sở hữu (my, your, our, their, his, her, its) và chuyển đổi tính từ thành danh từ.
Ex: John still plays football though/ although/ even though he is ill.
= John still plays football despite/ in spite of his illness.
(Dịch: John vẫn chơi bóng đá dù anh ấy bị ốm.)
5. Tổng kết
Vậy là BingGo Leaders đã chia sẻ đến các em những kiến thức bổ ích liên quan đến cấu trúc Even though trong tiếng Anh. Qua những tổng hợp phía trên, em có thể nắm vững cách dùng, các liên từ đồng nghĩa và cách chuyển đổi giữa chúng.
Bên cạnh đó, hãy thực hành cấu trúc thông qua việc làm bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày để có thể vận dụng hiệu quả và tốt hơn mỗi ngày nhé. BingGo chúc các em thành công!
Tham khảo thêm: Tìm hiểu các loại cấu trúc Hope kèm giải thích và bài tập chi tiết.