Trong văn nói và văn viết về một ai đó mà không sử dụng tính từ chỉ tính cách chắc hẳn sẽ gây ra một cảm giác hoàn toàn trống trải và không được gần gũi. Trong tiếng Anh, sử dụng những tính từ chỉ tính cách của một người là một cách để cho chúng ta một cái nhìn sâu rộng về tính cách, hành vi và vẻ bề ngoài của họ. Với từ vựng về tính cách, việc tả một người sẽ trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
1. Tổng hợp 70 tính từ chỉ tính cách bằng tiếng Anh
1.1. Tính từ chỉ tính cách tích cực
Dưới đây là danh sách các tính từ chỉ tính cách tích cực:
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng
- Charming /’t∫ɑ:miη/: xinh đẹp, duyên dáng
- Discreet /dis’kri:t/: cẩn trọng, kín đáo
- Diligent /’dilidʒənt/: siêng năng
- Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/: chu đáo
- Clever /’klevə/: khéo léo
- Efficient /i’fi∫ənt/: có năng lực
- Courteous /’kə:tjəs/: lịch sự
- Creative /kri:’eitiv/: sáng tạo
- Courageous /kə’reidʒəs/: dũng cảm
- Hospitable /’hɔspitəbl/: hiếu khách
- Humble /’hʌmbl/: khiêm tốn
- Good /gʊd/: tốt, giỏi
- Gentle /’dʒentl/: hiền lành
- Friendly /’frendli/: gần gũi
- Cautious /’kɔ:∫əs/: cẩn trọng
- Honest /’ɔnist/: thật thà, lương thiện
- Intelligent /in’telidʒənt/: thông minh
- Punctual /’pʌηkt∫uəl/: đúng giờ
- Responsible /ri’spɔnsəbl/: có nghĩa vụ
- Humorous /’hju:mərəs/: hài hước
- Willing /’wiliη/: có thiện ý, sẵn lòng
- Nice /nais/: xinh đẹp, dễ thương
- Brave /breɪv/: Anh hùng.
- Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận.
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ.
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần.
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị.
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng.
- Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
- Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
- Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
- Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
- Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại
- Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài
- Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
- Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
- Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
- Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước
- Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/ hướng nội
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
- Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
- Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội
- Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
- Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
- Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
- Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
- Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
- Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
- Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
- Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời
Những tính từ trên được coi là tích cực vì chúng tạo ra một hình ảnh tích cực về người sử dụng chúng và cảm giác tốt đẹp cho người nghe.
1.2. Các tính từ chỉ tính cách tiêu cực
- Arrogant (əˈrɒɡənt) (Khiêm tốn)
- Deceitful (dɪˈsiːtfl) (Lừa dối)
- Demanding (dɪˈmændɪŋ) (Quá đòi hỏi)
- Dependent (dɪˈpendənt) (Phụ thuộc)
- Disrespectful (dɪsˌrɪˈspɛktfl) (Không tôn trọng)
- Greedy (ˈɡriːdi) (Tham lam)
- Impolite (ɪmˈpɒlɪt) (Không lịch sự)
- Indecisive (ɪnˈdɛsɪsɪv) (Không quyết định)
- Irresponsible (ɪrɪˈspɒnsəbl) (Không trách nhiệm)
- Jealous (ˈʤɛliəs) (Ghen tỵ)
1.3. Các tính từ chỉ tính cách tự tin
- Assured (əˈʃʊrd) - Chắc chắn
- Self-assured (self əˈʃʊrd) - Tự tin
- Self-reliant (self rɪˈlaɪənt) - Tự lực
- Secure (sɪˈkjʊr) - An toàn, tự tin
- Poised (pɔɪzd) - Bình tĩnh, tự tin
1.4. Các tính từ chỉ tính cách yêu thương
- Kind: /kaɪnd/ - Thân thiện, tử tế, dễ tính
- Compassionate: /kəmˈpæʃənət/ - tận tình, có thương cảm.
2. Một số thành ngữ có chứa tính từ chỉ tính cách
Bên cạnh các từ đơn, trong tiếng Anh cũng có một số thành ngữ có chứa tính từ chỉ tính cách như:
- "He is a kind-hearted man, always willing to lend a hand." - Anh ta là một người tốt tính, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
- “The open-minded person is always willing to listen to new ideas and perspectives” - Người tâm trí mở luôn sẵn lòng nghe những ý tưởng và góc nhìn mới
- "She has a soft-hearted personality and never turns away anyone in need." - Cô ấy có tính cách nhẹ nhàng và không bao giờ từ chối ai có nhu cầu cấp bách
- "His generous-spirited nature always shines through, as he is always looking for ways to help others." - Tính cách tử tế của anh ta luôn tỏa sáng, vì anh ta luôn tìm kiếm cách giúp đỡ người khác
- "The compassionate doctor always puts the needs of her patients before her own." - Bác sĩ tử tế luôn đặt nhu cầu của bệnh nhân trước sự riêng của mình
Tham khảo thêm: Tất tần tật thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống bạn cần bỏ túi ngay
3. Một số mẫu câu trẻ có thể áp dụng để thể hiện các tính từ chỉ tính cách
Một số cấu trúc tiếng Anh dùng để mô tả tính cách con người bao gồm:
- "Subject is [adjective]": Ví dụ: "She is kind." - Cô ấy tốt bụng
- "Subject has [adjective] [noun]": Ví dụ: "He has a heart of gold."- Anh ấy có một trái tim vàng
- "Subject is known for being [adjective]": Ví dụ: "She is known for being generous." - Cô ấy là một người hào phóng
- "Subject shows [noun] by [verb phrase]": Ví dụ: "He shows compassion by always helping others in need." - Anh ấy thể hiện lòng trắc ẩn bằng cách luôn giúp đỡ những người khác khi gặp khó khăn.
- "Subject possesses [noun]": Ví dụ: "She possesses a selfless spirit." - Cô ấy sở hữu một tinh thần vị tha.
4. Kết luận
Khi sử dụng tính từ chỉ tính cách, điều quan trọng là chúng ta phải chú ý đến nội dung của câu và sử dụng chính xác những tính từ trong tiếng Anh phù hợp. Việc sử dụng tính từ chỉ tính cách có thể giúp chúng ta mô tả một cách rõ ràng và chính xác về tính cách của một người, giúp cho các cuộc trò chuyện và giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.
Phụ huynh có thể tham khảo thêm các thông tin học từ vựng tiếng Anh tại BingGo Leaders để biết cách dùng và phương pháp học hiệu quả nhé!