Nhiều bạn còn băn khoăn chưa biết tired đi với giới từ gì vì vậy chưa thể hoàn thiện các bài tập ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách thuần thục. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ chia sẻ đến bạn những cấu trúc “tired” đi kèm các giới từ thông dụng nhất đồng thời kèm bài tập vận dụng để củng cố kiến thức dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu ngay nhé!
1. “Tired” là gì?
Tired /taɪəd/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả trạng thái mệt mỏi và cảm giác nhàm chán.
Ví dụ:
Tired dùng để miêu tả trạng thái mệt mỏi
- I’m so tired after the long hike. I need to rest.
(Tôi rất mệt sau chuyến leo núi dài. Tôi cần nghỉ ngơi.)
Tired dùng để miêu tả cảm giác chán nản
- She’s tired of hearing the same excuses over and over again.
(Cô ấy chán ngấy khi phải nghe cùng một lý do lặp đi lặp lại.)
Tired là gì?
2. Tired đi với giới từ gì?
Tired có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tuy nhiên giới từ tired thường đi kèm với giới từ “with” và “of”
2.1 Tired đi với giới từ “of”
Tired đi với giới từ “of” được dùng để biểu thị sự chán nản, buồn bực của chủ thể đối với một hành động, sự việc nào đó.
Cấu trúc
S + động từ to be + tired + of + something/somebody |
Ví dụ minh họa
- I'm tired of doing the same thing every day.
(Tôi chán ngấy việc làm cùng một việc mỗi ngày.) - She’s tired of waiting for him to change his mind.
(Cô ấy mệt mỏi vì phải chờ đợi anh ta thay đổi quyết định.) - They’re tired of the constant noise from the construction site.
(Họ cảm thấy mệt mỏi vì tiếng ồn liên tục từ công trường.) - We’re tired of hearing complaints all the time.
(Chúng tôi chán phải nghe những lời phàn nàn suốt ngày.)
>>> Xem thêm: Cụm giới từ trong tiếng Anh quan trọng bắt buộc phải nhớ
2.2 Tired đi với giới từ “with”
Tired đi với giới từ with là cách dùng phổ biến sau tired of. Tired with dùng để diễn tả việc chủ thể cảm thấy mệt mỏi với việc gì đó.
Cấu trúc câu với “tired”
Cấu trúc
S + động từ to be + tired + with + something/somebody |
Ví dụ minh họa:
- I’m tired with all the stress at work lately.
(Tôi mệt mỏi với tất cả căng thẳng trong công việc gần đây.) - She feels tired with the endless arguments in her family.
(Cô ấy cảm thấy mệt mỏi với những cuộc tranh cãi không hồi kết trong gia đình.) - He’s tired with the long hours he has to work every day.
(Anh ấy mệt mỏi với những giờ làm việc kéo dài mỗi ngày.) - They are tired with the lack of progress in their project.
(Họ mệt mỏi với sự thiếu tiến triển trong dự án của họ.)
2.3 “Tired” đi với giới từ from
Cấu trúc “tired from” được dùng để biểu đạt sự mệt mỏi của chủ thể nguồn từ một nguyên nhân nào đó.
Cấu trúc
S + động từ to be + tired + from + something/somebody |
Ví dụ minh họa:
- I’m tired from working late last night.
(Tôi mệt mỏi vì đã làm việc muộn tối qua.) - She’s tired from carrying all those heavy boxes.
(Cô ấy mệt vì phải mang những thùng nặng đó.) - They felt tired from traveling all day.
(Họ cảm thấy mệt mỏi sau cả ngày di chuyển.) - He’s tired from studying for his exams nonstop.
(Anh ấy mệt mỏi vì học liên tục để chuẩn bị cho kỳ thi.)
2.4 “Tired” đi với một số giới từ khác
Ngoài những trường hợp được sử dụng thường xuyên kể trên, “tired” còn đi với một số dưới từ khác dưới đây. Nhìn chung khi “tired” đi với giới từ đều biểu thị nét nghĩa mệt mỏi và chán nản với một sự việc, hiện tượng nào đó.
Tired đi kèm giới từ gì?
“Tired” đi với giới từ |
Ví dụ minh họa |
at |
I usually get tired at around 3 PM every day. (Tôi thường cảm thấy mệt vào khoảng 3 giờ chiều mỗi ngày.) |
by |
They were completely tired by the time the movie ended. (Họ hoàn toàn kiệt sức khi bộ phim kết thúc.) |
after |
She felt tired after the long meeting. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau cuộc họp dài.) |
for |
He’s too tired for any more activities today. |
in |
The workers are always tired in the afternoon heat. (Những công nhân luôn cảm thấy mệt mỏi trong cái nắng buổi chiều.) |
3. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Tired”
Để diễn đạt sự mệt mỏi, chán nản ngoài cụm từ “tired”, bạn có thể tham khảo thêm các từ hoặc cụm từ dưới đây
Từ đồng nghĩa của tired
Từ đồng nghĩa |
Ví dụ |
Exhausted (Kiệt sức) |
After running the marathon, I was completely exhausted. (Sau khi chạy marathon, tôi hoàn toàn kiệt sức.) |
Worn out (Kiệt quệ, mệt mỏi) |
She felt worn out after working all day without a break. (Cô ấy cảm thấy kiệt quệ sau khi làm việc cả ngày mà không nghỉ ngơi.) |
Fatigued (Mệt mỏi, đuối sức) |
The soldiers were fatigued from marching for hours. (Những người lính cảm thấy mệt mỏi sau nhiều giờ hành quân.) |
Burnt out (Kiệt sức do công việc hoặc áp lực) |
She’s burnt out from working overtime every day for the past month. (Cô ấy kiệt sức vì làm thêm giờ mỗi ngày trong suốt tháng qua.) |
Bushed (Rất mệt) |
After hiking all day, I was bushed and just wanted to sleep. |
Bên cạnh đó, để biểu đạt nghĩa trái ngược với từ “tired”, bạn có thể sử dụng những từ dưới đây:
Từ trái nghĩa |
Ví dụ |
Energetic (Đầy năng lượng) |
After a good night’s sleep, I feel energetic and ready to start the day. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.) |
Refreshed (Sảng khoái) |
I feel refreshed after a cold shower. (Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi tắm nước lạnh.) |
Lively (Sôi nổi) |
The children were lively and full of energy after playing in the park. |
Vigorous (Đầy sức lực) |
He continues his workout with a vigorous spirit, even after a long day. (Anh ấy tiếp tục buổi tập với tinh thần mạnh mẽ, ngay cả sau một ngày dài.) |
4. Phân biệt “Tired” và “Tiring”
"Tired" và "Tiring" đều liên quan đến sự mệt mỏi, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau:
Phân biệt tired và tiring
Phân biệt |
Tired |
Tiring |
Cách dùng |
Mô tả trạng thái khi ai đó cảm thấy mệt mỏi, buồn chán. |
Mang ý nghĩa là gây ra cảm giác chán nản cho một ai, một cái gì đó |
Ví dụ |
She’s feeling tired after a long day at work. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.) |
The hike was tiring, but the view at the top was worth it. (Chuyến leo núi thật mệt mỏi, nhưng khung cảnh trên đỉnh thật đáng giá.) |
>>> Xem thêm: CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG, BÀI TẬP VỀ THERE IS THERE ARE CÓ ĐÁP ÁN
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
- She felt extremely tired ___ working non-stop for 12 hours. a) of
b) from
c) by
d) in - They were tired ___ the long and exhausting journey.
a) for
b) at
c) by
d) after - I'm tired ___ listening to the same complaints every day.
a) of
b) on
c) in
d) from - The team is tired ___ the constant pressure to perform better.
a) on
b) from
c) at
d) with - He was too tired ___ continue studying, so he decided to go to bed.
a) to
b) in
c) for
d) after
Bài 2: Hoàn thành câu với từ "tired" và một giới từ phù hợp
- He's ______ staying up late every night for no reason.
- The workers are ______ lifting heavy equipment all day long.
- She felt ______ the endless arguments with her colleague.
- We're all ______ the long meeting and need a break.
- They were ______ waiting for the delayed flight.
Bài 3: Điền từ "tired" hoặc "tiring" vào chỗ trống sao cho phù hợp
- The long journey was really ______, and everyone wanted to rest.
- I feel so ______ after working late last night.
- Carrying all those heavy boxes up the stairs was extremely ______.
- She's too ______ to go out tonight after a busy day at work.
- Taking care of small children can be ______ but also rewarding.
Đáp án
Bài 1:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
b) from |
d) after |
a) of |
b) from |
c) for |
Bài 2:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
tired of |
tired from |
tired of |
tired after |
tired of |
Bài 3:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
tiring |
tired |
tiring |
tired |
tiring |
6. Kết luận
Trên đây BingGo Leaders đã giới thiệu đến bạn tired đi với giới từ gì, những cấu trúc quen thuộc và bài tập vận dụng đi kèm. Hy vọng những thông tin này hữu ích và có giá trị đối với bạn. Đồng thời đừng quên theo dõi BingGo Leaders để không bỏ lỡ những bài viết hay mới nhất nhé!