TẤT TẦN TẬT THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG BẠN CẦN BỎ TÚI NGAY

Mục lục [Hiện]

Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong cả văn nói và văn viết. Việc thành thạo các thành ngữ này cần sự rèn luyện rất nhiều và cách hệ thống kiến thức thông minh. 

Bài viết bên dưới của BingGo Leaders đã giúp bạn phân loại cụ thể từng thành ngữ thuộc nhiều lĩnh vực đời sống. 

1. Trong tiếng Anh cuộc sống là gì?

Trong tiếng Anh, người ta chủ yếu sử dụng từ “life” để chỉ về cuộc sống. Có thể nói tất cả các lĩnh vực đều thuộc chủ đề cuộc sống, từ nghề nghiệp, ẩm thực, gia đình, màu sắc đến thái độ sống, cách đối nhân xử thế,...

Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống là gì?
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống là gì?

Các thành ngữ về cuộc sống trong tiếng Anh rất đa dạng. Chính vì vậy mà chúng ta cần phân loại chúng thành từng nhóm để dễ dàng học thuộc. Trước khi tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng nhất, hãy thông thạo một số từ vựng liên quan bạn nhé!

2. Từ vựng về cuộc sống trong tiếng Anh

2.1. Từ vựng về mối quan hệ gia đình

Danh xưng của người thân trong gia đình bằng tiếng Anh rất dễ học. Lý do là vì chúng vô cùng gần gũi và có thể sử dụng hằng ngày.

Tên gọi của các thành viên trong nhà
Tên gọi của các thành viên trong nhà

2.2. Từ vựng về động vật

Tên gọi của các động vật cũng là những từ vựng tiếng Anh quen thuộc. Tuy nhiên, sẽ có những loài bạn không thể nhớ nổi tên và cách viết. Hãy tham khảo ngay một vài con vật sau trong tiếng Anh.

Từ vựng về con vật bằng tiếng Anh
Từ vựng về con vật bằng tiếng Anh

2.3. Từ vựng về nghề nghiệp

Những nghề nghiệp trong cuộc sống sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mỗi người chúng ta. Bởi lẽ ai cũng phải làm một công việc nào đó trong đời. 

Từ vựng chỉ một số nghề nghiệp trong tiếng Anh
Từ vựng chỉ một số nghề nghiệp trong tiếng Anh

2.4. Từ vựng về các môn thể thao

Các môn thể thao là hình thức giải trí lành mạnh và tốt cho sức khỏe. Những từ vựng về chủ đề này cần được thành thạo để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử.

Một số môn thể thao bằng tiếng Anh
Một số môn thể thao bằng tiếng Anh

2.5. Từ vựng về địa điểm 

Những địa điểm mà bạn thường xuyên lui tới nhưng lại không biết tên gọi tiếng Anh của chúng? Đừng hoang mang, sau đây là một vài gợi ý thú vị dành cho bạn.

Từ vựng về các địa điểm quen thuộc
Từ vựng về các địa điểm quen thuộc

3. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống 

3.1. Thành ngữ về cách đối nhân xử thế

Dùng thành ngữ này để bày tỏ sự quý trọng hàng xóm
Dùng thành ngữ này để bày tỏ sự quý trọng hàng xóm

Ex: My mother was always nice to her neighbors. She always said that “A stranger nearby is better than a far away relative”.

Mẹ tôi luôn đối xử tốt với hàng xóm. Bà ấy luôn nói rằng bán bà con xa mua láng giềng gần.

Thành ngữ này dùng để nói về tình mẫu tử
Thành ngữ này dùng để nói về tình mẫu tử

Ex: Your mother won't hurt you. A wolf won’t eat a wolf.

Mẹ cậu sẽ không làm cậu bị thương đâu. Hổ dữ không ăn thịt con.

Dùng để chỉ những người có tính cách tốt mặc dù không xinh đẹp
Dùng để chỉ những người có tính cách tốt mặc dù không xinh đẹp

Ex: I don't care about appearance. Beauty is only skin deep.

Tôi không quan trọng vẻ bề ngoài. Cái nết đánh chết cái đẹp.

Câu thành ngữ dùng để khuyên con người nên giữ lòng tự trọng
Câu thành ngữ dùng để khuyên con người nên giữ lòng tự trọng

Ex: No matter how difficult it is, we should not steal. A clean fast is better than a dirty breakfast.

Dù có khó khăn đến cỡ nào, chúng ta cũng không nên trộm cắp. Nghèo cho sạch, rách cho thơm.

3.2. Thành ngữ về tình cảm gia đình

Thành ngữ dùng để chỉ vai trò của vợ và chồng trong gia đình
Thành ngữ dùng để chỉ vai trò của vợ và chồng trong gia đình

Ex: Husband and wife are equal in marriage. Men make houses, women make homes.

→ Vợ và chồng đều bình đẳng trong hôn nhân. Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.

Dùng để nói về tình yêu quê hương
Dùng để nói về tình yêu quê hương

Ex: My father always misses his hometown because East or West, home is best.

→ Bố tôi vẫn luôn nhớ về quê hương vì không nơi đâu bằng nhà mình.

Dùng để chỉ sự giống nhau giữa bố và con
Dùng để chỉ sự giống nhau giữa bố và con

Ex: My father and I are similar in personality and appearance. Everyone said “like father, like son” when looking at us.

→ Tôi và cha tôi giống nhau từ tính cách đến ngoại hình. Mọi người đều nói cha nào con nấy khi nhìn chúng tôi.

Dùng để chỉ việc tiếp nối truyền thống gia đình trong lĩnh vực nào đó
Dùng để chỉ việc tiếp nối truyền thống gia đình trong lĩnh vực nào đó

Ex: She followed in the family's footsteps and became a neurologist.

→ Cô ấy tiếp nối truyền thống gia đình và trở thành một bác sĩ chuyên khoa thần kinh.

3.3. Thành ngữ dùng để khuyên nhủ

Thành ngữ muốn khuyên nhủ chúng ta nên làm việc cẩn thận
Thành ngữ muốn khuyên nhủ chúng ta nên làm việc cẩn thận

Ex: Be careful when drafting copper because the die is cast.

Hãy cẩn thận khi soạn hợp đồng vì một lỗi nhỏ cũng khiến bạn mất việc.

Nhắc nhở chúng ta nên cẩn thận khi nói bất cứ điều gì
Nhắc nhở chúng ta nên cẩn thận khi nói bất cứ điều gì

Ex: We should have a small talk because walls have ears.

Chúng ta nên nói chuyện nhỏ thôi đề phòng có ai nghe thấy.

Thành ngữ muốn nói không có bí mật nào là mãi mãi
Thành ngữ muốn nói không có bí mật nào là mãi mãi

Ex: I think you should tell the truth as soon as possible because the truth will out.

Tôi nghĩ anh nên nói sự thật càng sớm càng tốt vì cây kim trong bọc cũng có ngày lòi ra.

Câu thành ngữ khuyên ta nên quý trọng thời gian
Câu thành ngữ khuyên ta nên quý trọng thời gian

Ex: Don't waste your time with useless things. Time is money!

Đừng phí thời gian với những chuyện vô bổ nữa. Thời gian là vàng là bạc đó.

3.4. Thành ngữ về thái độ sống

Phê phán những người vô ơn
Phê phán những người vô ơn

Ex: He burns his boats after achieving his goal.

Anh ta qua cầu rút ván sau khi đạt được mục đích.

Phê phán những người chỉ nhìn sự việc theo cách của mình
Phê phán những người chỉ nhìn sự việc theo cách của mình

Ex: Don't be a wool - seller knows a wool buyer. Just because you are selfish doesn't mean others are too.

Đừng có suy bụng ta ra bụng người. Anh là người ích kỷ không có nghĩa người khác cũng vậy.

Thành ngữ muốn nhắc nhở chúng ta nên đối diện với sự thật
Thành ngữ muốn nhắc nhở chúng ta nên đối diện với sự thật

Ex: Nothing stings like truth. There are things we really want but can't do.

Sự thật mất lòng. Không phải chuyện gì chúng ta muốn đều làm được.

Thành ngữ chỉ việc chúng ta tự bôi xấu bản thân
Thành ngữ chỉ việc chúng ta tự bôi xấu bản thân

Ex: We shouldn't tell others too much about our family. Doing so is like telling tales out of school.

Chúng ta không nên kể quá nhiều về chuyện gia đình cho người khác. Làm thế chẳng khác nào vạch áo cho người xem lưng.

3.5. Thành ngữ về cuộc sống liên quan đến màu sắc

Thể hiện sự chào đón ai đó
Thể hiện sự chào đón ai đó

Ex: My parents roll out the red carpet for distinguished guests.

→ Bố mẹ tôi luôn chào đón nhiệt tình các vị khách quý.

Thành ngữ diễn tả sự chấp nhận của ai đó
Thành ngữ diễn tả sự chấp nhận của ai đó

Ex: After months of pursuing him, he finally got the green light for a date.

→ Sau nhiều tháng theo đuổi, cuối cùng anh ta cũng được cô ấy chấp nhận hẹn hò.

Thành ngữ dùng để chỉ những người giàu sang từ trong trứng
Thành ngữ dùng để chỉ những người giàu sang từ trong trứng

Ex: Just looking at her luxury style is enough to realize that she's blue blood.

→ Nhìn phong thái sang trọng của cô ấy cũng đủ biết cô ấy thuộc dòng dõi quý tộc.

Miêu tả sự đầu hàng hoặc thất bại
Miêu tả sự đầu hàng hoặc thất bại

Ex: The mission is so difficult to complete that they give up before it even begins.

→ Công việc này khó hoàn thành đến nỗi họ đầu hàng ngay khi chưa bắt đầu.

4. Lời kết

Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống là những kiến thức cần thiết. Tuy nhiên chúng khá khó khăn để học thuộc vì quá rộng. Hy vọng với cách trình bày logic trong bài viết, BingGo Leaders đã có thể giúp bạn rút ngắn thời gian học tập và thành thạo các thành ngữ này.

Đừng quên tham khảo thành ngữ tiếng Anh về sự nỗ lực và nhiều lĩnh vực khác để có thêm nhiều kiến thức nhé!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay