“Even if" là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó vẫn đúng hoặc sẽ xảy ra, bất kể điều kiện hay tình huống khác như thế nào. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ giới thiệu cho các bạn về tất tần tật ý nghĩa, cách dùng của cụm từ "even if" trong tiếng Anh, cùng khám phá nhé
1. Even if là gì?
Even if là một cụm từ trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt là "ngay cả khi," "dù cho," "mặc dù," hoặc "kể cả nếu như."
Ý nghĩa:
- Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động, sự việc hoặc tình huống sẽ vẫn xảy ra bất kể điều kiện hoặc giả định nào khác có thể xảy ra.
- "Even if" còn thường được sử dụng để đưa ra một giả định trái ngược với thực tế, để làm nổi bật tính quyết định hoặc sự chắc chắn của một hành động.
Ví dụ:
- Even if it rains, I will go for a walk. (Ngay cả khi trời mưa, tôi vẫn sẽ đi dạo)
- She will help you even if she is busy. (Cô ấy sẽ giúp bạn ngay cả khi cô ấy bận)
- Even if you don't like it, you have to do it. (Ngay cả khi bạn không thích, bạn vẫn phải làm)
Định nghĩa cụm từ Even if trong tiếng Anh
>> Xem thêm: CẤU TRÚC EVEN THOUGH VÀ CÁCH PHÂN BIỆT VỚI THOUGH VÀ ALTHOUGH
2. Cấu trúc câu Even if
Cấu trúc cơ bản của even if bao gồm::
- Dùng để thể hiện một quyết định chắc chắn, không thay đổi dù có bất cứ điều gì xảy ra.
Cấu trúc:
Even if + S + V, S + V |
Ví dụ:
- Even if it rains, I will go for a walk. (Ngay cả khi trời mưa, tôi vẫn sẽ đi dạo)
- Even though she talks to me again, I will never forgive her. (Dù cô ấy có nói chuyện với tôi một lần nữa, tôi cũng sẽ không bao giờ tha thứ)
Cấu trúc Even if thường gặp trong giao tiếp
Cấu trúc:
S + V, even if + S + V |
- Dùng để đưa ra một giả định trái ngược với thực tế để làm nổi bật tính quyết định của một hành động.
Ví dụ:
- I still go to the stadium, even if it rains. (Tôi vẫn sẽ đến sân vận động, ngay cả khi trời mưa)
- My mother won't text me, even if she is worried about me. (Mẹ tôi sẽ không nhắn tin cho tôi, ngay cả khi bà ấy lo lắng cho tôi)
>> Xem thêm: 30+ TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH GIÚP TĂNG BAND ĐIỂM IELTS SPEAKING
3. Cách sử dụng cấu trúc câu Even if
Cấu trúc "Even if" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động, sự việc vẫn sẽ xảy ra bất kể điều kiện hoặc giả định nào khác có thể xảy ra. Cụ thể, cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa sau:
- Dùng để thể hiện một quyết định chắc chắn, không thay đổi dù có bất cứ điều gì xảy ra.
Ví dụ: Even if I fail the exam, I will try again. (Dù có trượt kỳ thi, tôi vẫn sẽ cố gắng lại)
- Đưa ra một giả định trái ngược với thực tế để làm nổi bật tính quyết định của một hành động.
Ví dụ: I will go to the party, even if she is not there. (Tôi sẽ đi dự tiệc, ngay cả khi cô ấy không có ở đó)
- Thể hiện hành động được thực hiện bất chấp khó khăn, trở ngại.
Ví dụ: Even if it's dangerous, I will do it. (Dù nguy hiểm, tôi vẫn sẽ làm)
Cách sử dụng cấu trúc câu Even if
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT CẤU TRÚC HOWEVER - CÁCH SỬ DỤNG KÈM BÀI TẬP
4. Phân biệt Even if, Even though, Even so, Even when, Even, If trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các từ nối "even if" "even though" "even so" "even when" "even" và "if" thường gây nhầm lẫn cho người học vì chúng đều mang ý nghĩa liên quan đến sự đối lập, giả định hoặc nhấn mạnh. Tuy nhiên, mỗi từ này mang đến một sắc thái khác nhau khi đặt vào từng ngữ cảnh nhất định. Dưới đây là bảng phân biệt các cụm từ này và even if cụ thể:
Từ nối |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Even if |
Ngay cả khi, dù cho |
Nhấn mạnh rằng hành động sẽ xảy ra bất kể điều kiện gì. Thường dùng để diễn tả một giả định trái ngược. |
Even if it rains, I will go for a walk. (Ngay cả khi trời mưa, tôi vẫn sẽ đi dạo) |
Even though |
Mặc dù, tuy nhiên |
Nhấn mạnh sự tương phản giữa hai mệnh đề, thường dùng để nói về một sự thật đã xảy ra. |
Even though she was tired, she finished her work. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn hoàn thành công việc) |
Even so |
Tuy nhiên, ngay cả như vậy |
Thường đứng một mình hoặc ở đầu câu, dùng để nhấn mạnh một sự thật trái ngược với thông tin trước đó. |
She is very busy. Even so, she always has time for her friends. (Cô ấy rất bận. Tuy nhiên, cô ấy luôn dành thời gian cho bạn bè) |
Even when |
Thậm chí khi |
Nhấn mạnh một tình huống hoặc điều kiện cụ thể, thường dùng để diễn tả sự lặp đi lặp lại. |
Even when I was young, I liked to read books. (Thậm chí khi còn nhỏ, tôi đã thích đọc sách) |
Even |
Thậm chí, ngay cả |
Tăng cường ý nghĩa của tính từ hoặc trạng từ đi sau nó. |
The task was even more difficult than I had expected. (Công việc còn khó hơn tôi tưởng tượng) |
If |
Nếu |
Dùng để đưa ra một điều kiện hoặc giả định. |
If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà) |
Phân biệt Even if, Even though, Even so, Even when, Even, If trong tiếng Anh
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT 13 CẶP TỪ THƯỜNG HAY NHẦM LẪN KÈM VÍ DỤ MINH HỌA
5. Bài tập vận dụng cấu trúc Even if có đáp án
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentence (Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)
1. I will go to the party ____ it rains.
A. even if B. even though C. so D. but
2. ____ I don't like spicy food, I'll try this new restaurant.
A. Even if B. Although C. Despite D. In spite of
3. She will buy the car ____ it's expensive.
A. even if B. even though C. so D. but
4. ____ he is tired, he keeps working.
A. Even if B. Even though C. Despite D. In spite of
5. ____ I studied hard, I failed the exam.
A. Even if B. Even though C. So D. But
Đáp án:
- A 2. B 3. A 4. B 5.B
>> Xem thêm: TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, PHÂN LOẠI VÀ BÀI TẬP
Exercise 2: Rewrite the following sentences using the "Even if" structure (Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "Even if")
1. Although she is sick, she still goes to school.
=> ____________________________________________________
2. Despite the heavy rain, they went for a walk.
=> ___________________________________________________
3. In spite of the noise, I could still sleep.
=> ____________________________________________________
4. Though he is poor, he is happy.
=> ____________________________________________________
5. Although she is old, she is still very active.
=> ____________________________________________________
Đáp án:
- Even if she is sick, she still goes to school.
- Even if it rains heavily, they went for a walk.
- Even if it was noisy, I could still sleep.
- Even if he is poor, he is happy.
- Even if she is old, she is still very active.
Bài tập vận dụng cấu trúc Even if có đáp án
Exercise 3: Rewrite the sentences using "even if".(Viết lại câu sử dụng "even if")
- She will go to school, although she is sick.
- They will finish the project, despite the difficulties.
- He will help her, no matter what happens.
- I will buy the book, even though it is very expensive.
- We will go for a walk, regardless of the weather.
Đáp án:
- Even if she is sick, she will go to school.
- Even if there are difficulties, they will finish the project.
- He will help her, even if anything happens.
- Even if it is very expensive, I will buy the book.
- Even if the weather is bad, we will go for a walk.
>> Xem thêm: SO SÁNH NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẤP 1 VÀ CẤP 2: HIỂU ĐÚNG ĐỂ HỌC ĐÚNG
Exercise 4: Translate the following sentences into English using "even if".(Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng "even if")
- Dù cho trời mưa, chúng ta vẫn sẽ đi dạo.
- Cô ấy sẽ đến dự tiệc, ngay cả khi cô ấy cảm thấy không khỏe.
- Họ sẽ tiếp tục làm việc, cho dù phải mất cả đêm.
- Anh ấy sẽ không thay đổi quyết định của mình, dù bạn có cầu xin.
- Tôi sẽ mua cuốn sách đó, dù nó có đắt đến đâu.
Đáp án:
- Even if it rains, we will go for a walk.
- She will go to the party, even if she feels unwell.
- They will continue working, even if it takes all night.
- He won't change his mind, even if you beg him.
- I will buy that book, even if it is very expensive.
6. Lời kết
Qua bài viết này, BingGo Leaders đã chia sẻ cho các bạn tất tần tật về cấu trúc even if và những cách sử dụng của cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh. Sử dụng cụm từ even if có thể giúp chúng ta diễn tả những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản và hiệu quả. Hãy luyện tập sử dụng "even if" thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn nhé