DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Hiện]

Để có thể tự tin sử dụng và chinh phục một ngôn ngữ, chúng ta cần đi dần dần từng bước từ xây dựng nền tảng, đến phát triển các kỹ năng. Trong đó, từ loại là một trong những kiến thức tiếng Anh nền tảng và quan trọng nhất. Hãy cùng BingGo Leaders kiểm tra lại xem bạn đọc đã tự tin nắm chắc về chủ điểm ngữ pháp: danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh hay chưa trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

1.1 Danh từ đếm được

Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, vật, sự việc hoặc khái niệm,… tồn tại độc lập riêng lẻ có thể đếm được, được thể hiện bằng số lượng cụ thể, thường sẽ đi cùng với số đếm phía trước. 

Ví dụ: two dogs (hai con chó); 

an apple (một quả táo); 

five books (năm quyển sách);...

1.2 Danh từ không đếm được 

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) chỉ những thứ không thể đếm được một cách cụ thể. Đây thường là các danh từ chỉ khái niệm trừu tượng như hiện tượng tự nhiên, vật chất ở thể khí/ lỏng/ rắn, các loại bệnh, các môn học, các môn thể thao, một số danh từ tập hợp,…

Ví dụ: flour (bột), water (nước), money (tiền), advice (lời khuyên), air (không khí), tea (trà), information (thông tin),…

Tổng quan về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Tổng quan về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

1.3 Phân biệt danh từ đếm và danh từ không đếm được

Để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh, bạn cần lưu ý những yếu tố sau: 

Danh từ đếm được (Countable Nouns)

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

1. Có hai dạng: số ít và số nhiều. Khi ở số nhiều, thường thêm 's' vào cuối.

Chỉ tồn tại một dạng duy nhất, không biến đổi.

2. Không thể đứng một mình; cần kết hợp với mạo từ hoặc số đếm.

Có thể đứng độc lập hoặc kèm với mạo từ 'the' hoặc kết hợp với một danh từ khác.

3. Khi dùng với a/an, danh từ phải ở dạng số ít.

Không bao giờ kết hợp với a/an.

4. Được sử dụng sau các số đếm (như one, two, three). Ví dụ: one apple, two apples.

Không thể trực tiếp đi với số đếm, mà phải dùng với một danh từ đếm được chỉ đơn vị khác. Ví dụ: one slice of bread, two slices of bread.

5. Đi sau many, few, hoặc a few khi ở dạng số nhiều. Ví dụ: many toys, few cars, a few ideas.

Được dùng với much, little, hoặc a little khi ở dạng không đếm được. Ví dụ: much sugar, little time, a little bit of patience.

Các kiến thức liên quan và cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh sẽ được BingGo trình bày kĩ hơn ở các phần sau. 

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: BỎ TÚI NHỮNG CÂU HỎI TIẾNG ANH VỀ BẢN THÂN XUẤT HIỆN TRONG MỌI HOÀN CẢNH

2. Cách sử dụng danh từ đếm được trong tiếng Anh

Các danh từ đếm được trong tiếng Anh được chia thành hai dạng chính: danh từ đếm được số ít (Singular Nouns) và danh từ đếm được số nhiều (Plural Nouns).

Phân loại danh từ đếm được

Phân loại danh từ đếm được

  • Danh từ đếm được số ít (Singular Nouns): Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng đếm được, với số lượng thường là một (1). Các danh từ đếm được số ít thường đi kèm với mạo từ "a/an" hoặc số đếm “one”. 
  • Danh từ đếm được số nhiều (Plural Nouns): Là danh từ nhiều sự vật, hiện tượng đếm được. Số lượng được nhắc tới thường là từ 2 trở lên. Ngoài một số trường hợp bất quy tắc thì khi muốn chuyển danh từ số ít sang dạng danh từ số nhiều, ta thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng để biểu thị.

Ví dụ: 

A laptop (Một cái laptop) - Five laptops (Năm cái laptop)

An egg (Một quả trứng) - Three eggs (Ba quả trứng)

A car (Một cái xe ô tô) - Many cars (Nhiều xe ô tô) 

Một số quy tắc cần nhớ khi chuyển danh từ đếm được dạng số ít sang dạng số nhiều

Trên thực tế, nhiều người học hay mắc sai lầm trong việc làm bài tập và thi cử vì chưa nắm rõ được các quy tắc để chuyển danh từ đếm được từ dạng số ít sang số nhiều. Dưới đây là một số quy tắc mà bạn đọc cần nhớ: 

Trường hợp

Quy tắc 

Ví dụ

Trường hợp thông thường

(kết thúc bằng phụ âm hoặc nguyên âm không phải -s, -x, -z, -ch, -sh)

Thêm “-s” vào cuối câu

Book → Books (sách)

Car → Cars (xe hơi)

Dog → Dogs (chó)

Danh từ tận cùng là “-ch, -sh, -s, -x, -o, -z”

Thêm “-es” vào cuối câu

Bus → Buses (xe buýt)

Box → Boxes (hộp)

Brush → Brushes (bàn chải)

Dish → Dishes (dĩa)

Tomato → Tomatoes (cà chua)

Danh từ tận cùng là “-y”

Nếu trước “-y” là phụ âm: đổi thành “-ies”


Nếu trước “-y” là nguyên âm: thêm “-s”

Baby → Babies (em bé)

City → Cities (thành phố)

Country → Countries (quốc gia)

Boy → Boys (cậu bé)

Toy → Toys (đồ chơi)

Danh từ tận cùng là “-f, -fe, -ff”

Đổi đuôi thành “-v” và thêm “es”.

Knife → Knives (dao)

Leaf → Leaves (lá)

Wolf → Wolves (sói)

Half → Halves (nửa)

Danh từ tận cùng là “-is”

Đổi thành “-es”.

Crisis → Crises (khủng hoảng)

Analysis → Analyses (phân tích)

Diagnosis → Diagnoses (chẩn đoán)

Thesis → Theses (luận án)

Danh từ tận cùng là “-on” (trong một số trường hợp đặc biệt)

Đổi thành “-a”, còn lại đa phần thêm “-s”

Phenomenon → Phenomena (Hiện tượng)

Criterion → Criteria (Tiêu chí)

Một số trường hợp đặc biệt khác: 

  • Danh từ đếm được bất quy tắc: Danh từ đếm được bất quy tắc là những danh từ khi chuyển từ dạng số ít sang số nhiều không theo quy tắc thêm "-s" hoặc "-es" như thông thường. Thay vào đó, chúng có các dạng số nhiều riêng biệt mà bạn cần phải học thuộc để sử dụng chính xác. Dưới đây là bảng tổng hợp các danh từ đếm được bất quy tắc: 

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Dịch nghĩa

Child

Children

Trẻ em

Man

Men

Người đàn ông

Woman

Women

Người phụ nữ

Tooth

Teeth

Răng

Foot

Feet

Bàn chân

Mouse

Mice

Chuột

Goose

Geese

Ngỗng

Die

Dice

Xúc xắc

Cactus

Cacti

Xương rồng

Focus

Foci

Trung tâm

Appendix

Appendices

Phụ lục

Datum

Data

Dữ liệu

Alumnus

Alumni

Cựu sinh viên

  • Danh từ có cùng dạng ở cả số ít và số nhiều: trong tiếng Anh có những danh từ bất kể bạn muốn chỉ một hay nhiều đối tượng, ta vẫn dùng cùng một dạng. Đây là những trường hợp đặc biệt và cần phải ghi nhớ. Bạn chỉ có thể xác định dựa vào số đếm đứng trước, hoặc dựa vào ngữ cảnh của câu văn, đoạn văn.

Ví dụ: 

A fish (một con cá) – 2 fish (hai con cá)

A deer (một con hươu) – 2 deer (hai con hươu)

A sheep (một con cừu) – 2 sheep (hai con cừu)

A series (một chuỗi) – series (nhiều chuỗi)

>>> Tham khảo thêm:  DẠY NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM

3. Cách dùng danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Khác với danh từ đếm được, các danh từ không đếm được thường có dạng số ít. Các danh từ không đếm được có thể được chia vào 5 nhóm điển hình sau: 

Nhóm danh từ không đếm được

Ví dụ

Danh từ chỉ lĩnh vực/môn học

Mathematics (toán học)

Japanese (tiếng Nhật)

History (lịch sử)

Music (âm nhạc)

Danh từ chỉ nguyên liệu, ẩm thực

Bread (bánh mì)

Rice (gạo)

Coffee (cà phê)

Milk (sữa)

Cheese (phô mai)

Butter (bơ)

Danh từ chỉ hiện tượng thiên nhiên

Storm (bão)

Flood (lụt)

Thunder (sấm)

Earthquake (động đất)

Danh từ chỉ hoạt động

Music (âm nhạc)

Travel (du lịch)

Health (sức khỏe)

Education (giáo dục)

Research (nghiên cứu)

Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng

Information (thông tin)

Advice (lời khuyên)

Happiness (hạnh phúc)

Knowledge (kiến thức)

Experience (kinh nghiệm)

Các lượng từ đi với các danh từ không đếm được: 

Tuy các danh từ không đếm được không thể đếm được trực tiếp bằng số, nhưng bạn vẫn có thể biểu thị số lượng của chúng bằng những cách khác nhau. Cấu trúc chung khi muốn cụ thể hóa về số lượng của một danh từ không đếm được: 

Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng các lượng từ đi kèm với các danh từ không đếm được:

  • Lượng từ đi kèm: Sử dụng các lượng từ như "much," "little," "a bit of," "a lot of," "some," và "any" để chỉ số lượng (Ví dụ: "much water," "a bit of advice").
  • Không sử dụng với số lượng cụ thể: Bạn không thể sử dụng các con số trực tiếp với danh từ không đếm được (Ví dụ: "three sugars" là không chính xác; nên dùng "three spoonfuls of sugar" - ba thìa đường).
  • Tạo dạng số nhiều với đơn vị đo lường: Khi cần chỉ số lượng cụ thể, bạn có thể dùng các đơn vị đo lường (Ví dụ "a glass of milk," "two pieces of bread").

Một số cách diễn đạt về định lượng phổ biến:

  • Sử dụng lượng từ: some, any, much, a great deal of, a bit of
  • Sử dụng đơn vị đo lường: kilograms, grams, pounds
  • Sử dụng đơn vị đo thể tích: liters, gallons, cups
  • Sử dụng đơn vị đo độ dài: meters, feet, inches
  • Sử dụng các danh từ như: piece, slice, bar, loaf, bottle, can, box...
Danh từ đếm được (Countable Nouns)

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

>>> Bạn nên biết: TOP 5 APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH CHO BÉ 

3. Một số trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các danh từ có thể được sử dụng cả ở dạng đếm được và không đếm được, nhưng ý nghĩa của chúng sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một điểm khá thú vị và cũng là một trong những khía cạnh bạn cần lưu ý thật kỹ trong quá trình làm bài.

Ví dụ minh hoạ: 

Chickens (những con gà) – chicken (thịt gà)

  • The farmer raises chickens on his farm. (Người nông dân nuôi gà trên trang trại của mình.)
  • We had chicken for dinner last night. (Chúng tôi đã ăn thịt gà cho bữa tối tối qua.)

Lights (những cái đèn) – light (ánh sáng)

  • The lights in the room are very bright. (Những cái đèn trong phòng rất sáng.)
  • The light from the sun came through the window. (Ánh sáng từ mặt trời chiếu qua cửa sổ.)

Times (số lần) – time (thời gian, giờ giấc)

  • We visited the museum three times last year. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng ba lần trong năm ngoái.)
  • What time is the meeting scheduled for? (Cuộc họp được lên lịch vào lúc mấy giờ?)

Works (tác phẩm) – work (công việc)

  • Shakespeare's works are studied in literature classes. (Các tác phẩm của Shakespeare được học trong các lớp văn học.)
  • I have a lot of work to do before the deadline. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm trước hạn chót.)

Hairs (chỉ sợi tóc riêng biệt) - hair (chỉ toàn bộ mái tóc trên đầu)

  • She found a few grey hairs in her comb. (Cô ấy tìm thấy một vài sợi tóc bạc trong lược của mình.)
  • Her hair is long and wavy. (Mái tóc của cô ấy dài và gợn sóng.)

Rooms (chỉ căn phòng) - room (chỉ không gian bất kỳ)

  • The hotel has several rooms available for guests. (Khách sạn có vài căn phòng còn trống cho khách.)
  • There isn't enough room for another chair in the kitchen. (Không có đủ không gian để thêm một chiếc ghế nữa trong nhà bếp.)

Ngoài ra, một số danh từ như “water, money, food,…” thỉnh thoảng có thể được dùng ở dạng số nhiều để chỉ các loại hay dạng khác nhau ở vật liệu này. 

Ví dụ: This is the foods that I want to eat. (Đây là loại thực phẩm mà tôi muốn ăn.)

Một số danh từ không đếm được có dạng giống với danh từ số nhiều, rất dễ gây nhầm lẫn. 

Ví dụ: news (tin tức), physics (vật lý), mumps (bệnh quai bị), mechanics (cơ học),…

4. Bài tập vận dụng về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh mà bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem bạn đã hiểu được bao nhiêu kiến thức ở phía trên. Hãy làm thật nghiêm túc và kiểm tra đáp án ở bên dưới xem mình làm đúng được bao nhiêu, từ đó có thể bổ sung những kiến thức mình còn thiếu nhé! 

Bài 1: Chọn danh từ trong ngoặc là đếm được (countable) hay không đếm được (uncountable).

  1. Sugar
  2. Book 
  3. Rice
  4. Apple 
  5. Information 
  6. Car 
  7. Water 
  8. Chair 
  9. Money 
  10. Friend 

Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của danh từ:

  1. There are many ____ (book) on the shelf.
  2. Could you pass me the ____ (salt), please?
  3. I have three ____ (child) in my family.
  4. She bought two ____ (apple) from the market.
  5. We need to buy more ____ (paper) for the printer.
  6. They own five ____ (car).
  7. Can I have a glass of ____ (water)?
  8. There are several ____ (pen) in my bag.
  9. He gave me a lot of useful ____ (information).
  10. We have a few ____ (friend) coming over tonight.

Bài 3: Chọn lượng từ đúng trong các câu sau. 

  1. Can you give me ____ (more/many) information on this topic?
  2. I have ____ (few/a few) friends in that city.
  3. We bought ____ (some/much) bread yesterday.
  4. How ____ (much/many) chairs are there in the room?
  5. I need ____ (a little/a few) help with this problem.
  6. There is ____ (a lot of/a few) water in the bottle.
  7. We have ____ (any/some) new ideas for the project.
  8. She doesn’t have ____ (many/much) time to spare.
  9. He brought ____ (some/a few) cookies for the party.
  10. There isn’t ____ (any/some) juice left in the fridge.

Bài 4: Điền vào chỗ trống với giới từ “some,” “any,” “a few,” “a little,” “many,” hoặc “much”:

  1. I need ____ help with this project. 
  2. We don't have ____ time to finish this task. 
  3. Are there ____ books on the table? 
  4. She has ____ friends in the city.
  5. There is ____ water in the bottle. 
  6. He doesn't have ____ money left. 
  7. I bought ____ apples from the market. 
  8. Do you need ____ more information? 
  9. There are ____ people in the room. 
  10. We should add ____ sugar to the recipe. 

Bài 5: Hoàn thành câu sử dụng những từ cho dưới đây. Sử dụng a/an khi cần thiết.

apple, book, bread, chair, coffee, cup, door, egg, job, pen, phone, water

  1. I'm hungry. Can I have …………….?
  2. I need to write something down. Do you have …………….?
  3. She bought ……………. at the store yesterday.
  4. There’s only one slice of ……………. left in the kitchen.
  5. Would you like ……………. of …………….?
  6. He sat on ……………. next to the window.
  7. Please close ……………. when you leave.
  8. I had ……………. for breakfast this morning.
  9. I’m looking for ……………. in marketing.
  10. Can you give me ……………. on my ……………. later?
  11. We need ……………. to stay hydrated.
  12. Would you like ……………. of …………….?

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. Uncountable
  2. Countable
  3. Uncountable
  4. Countable
  5. Uncountable
  6. Countable
  7. Uncountable
  8. Countable
  9. Uncountable
  10. Countable

Bài 2: 

  1. Books
  2. Salt
  3. Children
  4. Apples
  5. Sheets of paper
  6. Cars
  7. Water
  8. Pens
  9. Pieces of information
  10.  Friends

Bài 3: 

  1. More
  2. A few
  3. Some
  4. Many
  5. A little
  6. A lot of
  7. Some
  8. Much
  9. Some
  10.  Any

Bài 4: 

  1. Some
  2. Much
  3. Some
  4. A few
  5. Some
  6. Any
  7. A few
  8. Some
  9. Many
  10. Some

Bài 5:

Dưới đây là đáp án cho bài tập:

  1. an apple
  2. a pen
  3. a book
  4. bread
  5. a cup/coffee
  6. a chair
  7. the door
  8. an egg
  9. a job
  10. a call/phone
  11. water
  12. a glass/ water
Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

>>> Đọc thêm bài viết bổ ích: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HIỆU QUẢ

5. Kết luận

Trên đây là tổng hợp các kiến thức và những điều bạn nên biết về chủ điểm ngữ pháp cơ bản: danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức, ví dụ và bài tập phía trên sẽ phần nào giúp bạn có thêm những hiểu biết cần thiết, đảm bảo cho việc sử dụng ngôn ngữ của bạn đọc trở nên đầy thú vị, mới mẻ và hiệu quả hơn! 

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay