TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ TRONG TIẾNG ANH: CÁCH DÙNG, BÀI TẬP CHI TIẾT

Mục lục [Hiện]

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ và bổ sung thông tin về cường độ, tính chất hoặc mức độ của hành động, tính từ, hoặc sự việc được diễn tả trong câu. Hãy để Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hướng dẫn bạn một cách chi tiết hơn về khái niệm, cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ, cùng với các bài tập kèm đáp án để bạn có thể nắm vững kiến thức này một cách hiệu quả!

1. Khái niệm, phân loại và vị trí của các trạng từ chỉ mức độ 

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là một loại từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ trợ cho các tính từ, động từ hoặc trạng từ trong câu. 

1.1 Trạng từ chỉ mức độ là gì?

Trạng từ chỉ mức độ có chức năng chính là diễn tả mức độ hoặc cường độ của một hành động, trạng thái hoặc đặc điểm nào đó. Những trạng từ này giúp làm rõ và nhấn mạnh các đặc điểm, tính chất, hay cảm xúc liên quan đến hành động, sự vật hoặc sự việc đang được nói đến trong câu.

Bằng cách sử dụng các trạng từ chỉ mức độ, người nói có thể điều chỉnh sự mạnh mẽ hay nhẹ nhàng của thông điệp, từ việc chỉ ra mức độ của một tính từ hay trạng từ đến việc nhấn mạnh cường độ của một động từ.

1.2 Phân loại các trạng từ chỉ mức độ 

Trong tiếng Anh, các trạng từ chỉ mức độ thường được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên mức độ cường độ mà chúng biểu thị:

Phân loại các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên - Hình 2

Phân loại các trạng từ chỉ mức độ - Hình 2

  • Mức độ mạnh: Đây là các trạng từ dùng để nhấn mạnh sự cường độ cao của một tính từ, động từ hoặc trạng từ. Những từ này thường thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ hoặc sự tuyệt đối về mức độ của hành động hoặc đặc điểm. Ví dụ: completely (hoàn toàn), absolutely (chắc chắn), really (thật sự),very (rất),..
  • Mức độ trung bình hoặc ý chỉ mức độ thường xuyên: Các trạng từ này không mạnh mẽ như nhóm đầu tiên, nhưng vẫn có khả năng điều chỉnh mức độ hoặc cường độ của các tính từ, động từ hoặc trạng từ. Ví dụ: rather (hơn là), fairly (khá), và quite (khá),...
  • Mức độ yếu: Những trạng từ này được dùng để giảm nhẹ cường độ của một hành động hoặc đặc điểm. Chúng thường chỉ mức độ thấp hoặc không đáng kể. Ví dụ: little (một ít), slightly (một chút, một xíu), và not at all (không chút nào),.. 

Mỗi nhóm trạng từ chỉ mức độ có vai trò riêng trong việc điều chỉnh và làm rõ ý nghĩa trong câu, giúp bạn truyền đạt chính xác mức độ của các đặc điểm hoặc hành động.

>> Xem thêm: Bật mí cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh đơn giản, dễ

1.3 Vị trí các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, phần lớn các trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa, nhằm nhấn mạnh mức độ của đặc điểm hoặc hành động được biểu thị. Những trạng từ này Ví dụ:

  • "She sings extremely well," trạng từ mức độ extremely xuất hiện trước tính từ well
  • "She speaks English very fluently," trạng từ mức độ very đứng trước trạng từ fluently, nhấn mạnh mức độ thành thạo của việc nói tiếng Anh.

Các trạng từ như not at all, hardly, và scarcely thường được sử dụng để diễn tả mức độ thấp hoặc gần như không có, và chúng không nên được kết hợp với các cấu trúc phủ định khác vì chúng đã tự chứa đựng ý nghĩa phủ định.

Trạng từ enough có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc câu. Nó có thể đứng sau động từ hoặc tính từ và đứng trước danh từ để chỉ ra rằng mức độ hoặc số lượng là đủ cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • "I have enough money to buy the new phone," trạng từ enough đứng trước danh từ money, cho thấy số tiền là đủ để thực hiện hành động mua điện thoại mới.
  • "She was tired enough to fall asleep immediately," trạng từ enough đứng sau tính từ tired, chỉ ra mức độ mệt mỏi đủ để khiến cô ấy ngủ ngay lập tức.
Vị trí các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng anh - Hình 3

Vị trí các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng anh - Hình 3

2. Cách sử dụng của trạng từ chỉ về mức độ 

2.1 Trạng từ “enough”

Enough: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng có một lượng đủ để đạt được mục tiêu hoặc đáp ứng yêu cầu. Nó có thể đứng trước danh từ hoặc sau tính từ và động từ.

Adjective/Adverb + enough + (for someone) + to do something

Verb + enough + noun

  • Ví dụ 1: "He is smart enough to solve the problem on his own."
    (Anh ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề một mình.)
  • Ví dụ 2: "We have enough time to finish the project before the deadline."
    (Chúng tôi có đủ thời gian để hoàn thành dự án trước hạn chót.)

2.2 Trạng từ về “very, too”

Very: Trạng từ này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao của một tính từ hoặc trạng từ. Khi bạn muốn diễn tả rằng điều gì đó có mức độ cao hơn mức bình thường, bạn sử dụng "very".

Very + adjective/adverb

  • Ví dụ 1: "She is very talented at playing the piano."
    (Cô ấy rất tài năng trong việc chơi piano.)
  • Ví dụ 2: "The weather is very cold today."
    (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)

Too: Trạng từ này được dùng để chỉ rằng điều gì đó vượt quá mức mong muốn hoặc khả năng. Nó thường được theo sau bởi một tính từ hoặc trạng từ để chỉ mức độ quá mức.

Too + adjective/adverb + (for someone) + to do something

  • Ví dụ 1: "The coffee is too hot to drink right now."
    (Cà phê quá nóng để uống ngay bây giờ.)
  • Ví dụ 2: "She was too tired to continue working."
    (Cô ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.)

2.3 Trạng từ “quite” trong câu

Quite: Trạng từ này được sử dụng để chỉ một mức độ tương đối cao hoặc trung bình của một tính từ hoặc trạng từ. Nó thường được sử dụng để nói rằng điều gì đó ở mức độ đáng kể nhưng không quá mức.

Quite + adjective/adverb

Quite + a/an + noun (hoặc danh từ số ít)

Quite + noun (danh từ số nhiều)

  • Ví dụ 1: "The movie was quite interesting."
    (Bộ phim khá thú vị.)
  • Ví dụ 2: "She is quite talented in drawing."
    (Cô ấy khá tài năng trong việc vẽ.)

2.4 Cách sử dụng trạng từ “Rather”

Rather: Trạng từ này có nghĩa là "hơi" hoặc "khá", và thường được sử dụng để chỉ mức độ cao hơn mức bình thường hoặc mong đợi, nhưng không phải là cực đoan.

Rather + adjective/adverb

Rather + like

Rather + a/an + noun

  • Ví dụ 1: "The dress is rather expensive."
    (Chiếc váy khá đắt.)
  • Ví dụ 2: "He was rather disappointed with the results."
    (Anh ấy hơi thất vọng với kết quả.)

2.5 Trạng từ mang ý nghĩa tương đối “Fairly”

Fairly: Trạng từ này diễn tả mức độ trung bình, tương đối hoặc khá, nhưng không quá mạnh mẽ. Nó thường được dùng để chỉ rằng điều gì đó ở mức độ khá tốt nhưng không phải là rất tốt.

Fairly + adjective/adverb

Fairly + verb (dùng trong một số trường hợp nhất định)

  • Ví dụ 1: "The exam was fairly easy."
    (Bài kiểm tra khá dễ.)
  • Ví dụ 2: "The restaurant is fairly expensive."
    (Nhà hàng khá đắt.)

>> Xem thêm: [NOTE] Trạng từ chỉ chỉ tần suất, vị trí và cách dùng trong tiếng Anh

2.6 Cách dùng các trạng từ chỉ mức độ “much, a lot, far”

Much: Trạng từ này được sử dụng để chỉ một số lượng lớn hoặc một mức độ lớn của điều gì đó, thường đi kèm với động từ.

Much + comparative adjective/adverb

  • Ví dụ 1: "She doesn’t like that movie very much."
    (Cô ấy không thích bộ phim đó lắm.)
  • Ví dụ 2: "It is much colder today than yesterday."
    (Hôm nay lạnh hơn nhiều so với ngày hôm qua.)

A lot: Trạng từ này được sử dụng để chỉ một lượng lớn hoặc một mức độ cao.

A lot + comparative adjective/adverb

Verb + a lot

  • Ví dụ 1: "He eats a lot of vegetables."
    (Anh ấy ăn rất nhiều rau củ.)
  • Ví dụ 2: "The project improved a lot after the new strategy was implemented."
    (Dự án đã cải thiện rất nhiều sau khi chiến lược mới được thực hiện.)

Far: Trạng từ này được dùng để chỉ khoảng cách lớn hoặc mức độ khác biệt lớn giữa hai cái gì đó.

Far + comparative adjective/adverb

  • Ví dụ 1: "The new office is far from our old location."
    (Văn phòng mới cách xa vị trí cũ của chúng tôi.)
  • Ví dụ 2: "She is far more experienced than her colleagues."
    (Cô ấy có kinh nghiệm hơn nhiều so với các đồng nghiệp của mình.)

2.7 Các trạng từ chỉ mức độ “Barely, Hardly” trong câu

Barely: Trạng từ này được sử dụng để diễn tả một mức độ rất nhỏ hoặc chỉ vừa đủ. Nó thường chỉ mức độ gần như không đủ.

Barely + verb

Barely + any + noun

Barely + adjective

  • Ví dụ 1: "She could barely hear the speaker over the noise."
    (Cô ấy gần như không thể nghe thấy diễn giả qua tiếng ồn.)
  • Ví dụ 2: "The food was barely warm when it arrived."
    (Thức ăn gần như không ấm khi đến nơi.)

Hardly: Trạng từ này mang ý nghĩa là rất ít hoặc gần như không. Nó thường được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó gần như không xảy ra.

Hardly + verb

Hardly + any + noun

Hardly + adjective

  • Ví dụ 1: "He hardly knew anyone at the party."
    (Anh ấy hầu như không biết ai tại bữa tiệc.)
  • Ví dụ 2: "The problem was hardly noticeable."
    (Vấn đề gần như không đáng chú ý.)

2.8 Các trạng từ chỉ mức độ “a little, a bit, somewhat”

A little: Trạng từ này diễn tả một mức độ nhỏ hoặc ít hơn. Nó thường được dùng với các tính từ hoặc trạng từ để chỉ rằng điều gì đó chỉ ở mức độ thấp.

A little + adjective/adverb

Verb + a little

  • Ví dụ 1: "I’m a little tired after the long journey."
    (Tôi hơi mệt sau chuyến đi dài.)
  • Ví dụ 2: "The cake is a little too sweet for my taste."
    (Chiếc bánh hơi ngọt đối với khẩu vị của tôi.)

A bit: Tương tự như "a little", trạng từ này được sử dụng để chỉ một mức độ nhỏ hoặc ít. Nó thường dùng để làm nhẹ ý nghĩa của tính từ hoặc trạng từ.

A bit + adjective/adverb

Verb + a bit

  • Ví dụ 1: "The problem is a bit complicated."
    (Vấn đề hơi phức tạp.)
  • Ví dụ 2: "She is a bit worried about the results."
    (Cô ấy hơi lo lắng về kết quả.)

Somewhat: Trạng từ này được dùng để chỉ một mức độ trung bình hoặc một chút, tương đương với “hơi” hoặc “khá”.

Somewhat + adjective/adverb

Somewhat + verb

  • Ví dụ 1: "The lecture was somewhat interesting."
    (Bài giảng hơi thú vị.)
  • Ví dụ 2: "He felt somewhat better after the treatment."
    (Anh ấy cảm thấy khá hơn một chút sau khi điều trị.)

4. Bài tập về các trạng từ chỉ mức độ

Bài tập 1: Điền trạng từ đúng vào chỗ trống dưới đây để câu có nghĩa

  1. My brother studies __________ hard for his exams.
  2. She is __________ talented in playing the piano.
  3. The weather today is __________ cold, so don’t forget your jacket.
  4. He was __________ surprised by the news.
  5. They were __________ disappointed with the results.
  6. The teacher was __________ pleased with our performance.
  7. I was __________ tired after the long journey.
  8. This task is __________ difficult to complete in one day.
  9. She was __________ happy with her new job.
  10. They were __________ sure about the decision they made.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây

1. The movie was interesting, but I didn’t enjoy it _________.

A. very

B. much

C. too

D. quite

2. She speaks English ________ well.

A. very

B. so

C. hardly

D. enough

3. They ________ finished the project on time.

A. barely

B. quite

C. very

D. too

4. The weather is _______ hot today.

A. rather

B. too

C. many

D. enough

5. He's _______ tired after the long journey.

A. pretty

B. quiet

C. enough

D. fairly

Đáp án: 

  1. B. much.
  2. A. very 
  3. A. barely
  4. B. too
  5. A. pretty

Bài Tập 1: Chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành các câu sau

  1. The temperature dropped ______ last night. (sharply / gradually / steadily)
  2. She improved her skills ______ after the training. (significantly / slowly / hardly)
  3. The project was completed ______ ahead of the deadline. (dramatically / steadily / slightly)
  4. His health has been ______ getting better over the past month. (rapidly / hardly / gradually)
  5. The company’s profits increased ______ last quarter. (dramatically / slightly / very)
  6. The car’s performance improved ______ after the upgrade. (significantly / little / sometimes)
  7. He was ______ late for the meeting. (fairly / steadily / rarely)
  8. The market conditions changed ______ during the crisis. (sharply / gradually / frequently)
  9. Her reaction was ______ strong to the news. (quite / hardly / slightly)
  10. The renovations will be done ______ by next week. (completely / occasionally / weekly)

Đáp án:

  1. sharply
  2. significantly
  3. dramatically
  4. gradually
  5. dramatically
  6. significantly
  7. fairly
  8. sharply
  9. quite
  10. Completely

Bài tập 4: Điền trạng từ mức độ tăng giảm thích hợp vào chỗ trống

so

quite

very

extremely

absolutely

rather

  1. The movie was ___________ interesting that I watched it twice.
  2. She was ___________ tired after the long day at work.
  3. He was ___________ impressed by the performance that he stood up to applaud.
  4. The weather is ___________ cold today, so make sure to wear a coat.
  5. My brother is ___________ good at solving math problems.
  6. The food at that restaurant was ___________ delicious.
  7. The test was ___________ difficult that many students couldn’t finish it.
  8. She was ___________ nervous before giving her presentation.
  9. This project is ___________ complicated, but I think we can manage it.
  10. The view from the top of the mountain was ___________ breathtaking.

Đáp án:

  1. so
  2. very
  3. so
  4. quite
  5. Very
  6. Extremely
  7. So
  8. Quite
  9. rather 
  10. absolutely

5. Lời kết

Trên đây, BingGo Leaders đã đồng hành cùng bạn trong việc khám phá toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ mức độ. Đây là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. Để tiếp tục học thêm nhiều khái niệm ngữ pháp và từ vựng thú vị khác, hãy tiếp tục học tập cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders qua các khóa học của chúng tôi. 

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay