Tính từ chỉ kích thước tiếng Anh là một bộ phận từ vựng thiết yếu đối với mọi người học tiếng Anh để miêu tả sự vật, hiện tượng, con người chi tiết và sống động hơn, đồng thời giúp khả năng giao tiếp tự nhiên hơn.
Chính vì vậy, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp lại 100+ tính từ chỉ kích thước tiếng Anh thông dụng nhất cùng trật tự cần nhớ trong câu để không bao giờ gặp phải tình trạng thiếu từ vựng khi miêu tả vật nữa nhé!
1. Kích thước tiếng Anh là gì?
Kích thước là khái niệm dùng để mô tả về đặc điểm của một sự vật hoặc không gian theo các đại lượng như chiều dài, chiều rộng, chiều cao.
Kích thước tiếng Anh là dimensions (phiên âm: /dɪˈmɛnʃənz/). Ngoài ra, chúng ta còn sử dụng các từ khác tương đương size, measurement khi nói về kích thước.
Định nghĩa kích thước tiếng Anh
>> Xem thêm: TÍNH TỪ MIÊU TẢ PHONG CẢNH TRONG TIẾNG ANH - BẠN BIẾT ĐƯỢC BAO NHIÊU?
Ví dụ:
- Bàn làm việc có chiều dài 60 inches và chiều rộng 30 inches.
The work desk measures 60 inches in length and 30 inches in width.
- The artist carefully considered the dimensions of the canvas before starting the masterpiece.
Hoạ sĩ cẩn thận xem xét kích thước của bức tranh trước khi bắt đầu kiệt tác..
>> Xem thêm: TÍNH TỪ MIÊU TẢ BẢN THÂN TIẾNG ANH - TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ
2. 100+ tính từ thường gặp chỉ kích thước trong tiếng Anh
2.1. Tính từ mô tả kích thước nói chung
Tính từ chỉ kích thước tiếng Anh thông dụng nhất mà chúng ta sử dụng trong cuộc sống hằng ngày là những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh và tính từ miêu tả quần áo trong tiếng Anh. Ngoài 2 loại đó ra, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders còn tổng hợp rất nhiều các từ khác trong bảng sau:
Tính từ mô tả kích thước nói chung
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Beefy |
/ˈbiː.fi/ |
lớn (theo tảng) |
The chef grilled a beefy steak for the customer. Dịch: Đầu bếp nướng một chiếc steak bò lớn cho khách hàng. |
Big |
/bɪɡ/ |
to lớn |
The elephant was too big to fit through the small gate. Dịch: Con voi quá lớn để có thể đi qua cổng nhỏ. |
Boundless |
/ˈbaʊnd.ləs/ |
bao la, vô hạn |
The ocean stretched out in front of them, seemingly boundless. Dịch: Biển trải dài trước mặt họ, dường như là vô cùng tận. |
Broad |
/brɔːd/ |
rộng lớn |
The broad expanse of the meadow was covered in wildflowers. Dịch: Bãi cỏ rộng lớn được phủ đầy hoa dại. |
Bulky |
/ˈbʌl.ki/ |
cồng kềnh |
The old television set was bulky and took up a lot of space. Chiếc TV cũ quá cồng kềnh và chiếm nhiều không gian. |
Chunky |
/ˈtʃʌŋ.ki/ |
To lớn, đồ sộ, kềnh càng (vật) Có tầm vóc lớn (người) |
The soup was filled with chunky vegetables and hearty broth. Dịch: Món súp chứa đầy rau củ bản to và nước dùng đậm đà. |
Colossal |
/kəˈlɒs.əl/ |
Khổng lồ |
The ancient pyramid was a colossal structure. Dịch: Kim tự tháp cổ đại là một công trình khổng lồ. |
Compact |
/kəmˈpækt/ |
nhỏ gọn |
The compact car easily maneuvered through city traffic. Dịch: Chiếc xe nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong thành phố. |
Expansive |
/ɪkˈspænsɪv/ |
Rộng về diện tích Lớn về số lượng |
The view from the mountaintop was expansive, reaching as far as the eye could see. Dịch: Tầm nhìn từ đỉnh núi rộng lớn, như mở ra đến tận đâu mắt nhìn. |
Immeasurable |
/ɪˈmeʒərəbl/ |
Vô hạn, không thể đo lường được |
The scientist marveled at the immeasurable vastness of the universe. Dịch: Nhà khoa học kinh ngạc trước sự bao la vô hạn của vũ trụ. |
Immense |
/ɪˈmens/ |
Mênh mông, bao la, rộng lớn |
The library housed an immense collection of books. Dịch: Thư viện chứa một bộ sưu tập mênh mông về sách. |
Infinitesimal |
/ˌɪnfɪnɪˈtesɪml/ |
rất, vô cùng nhỏ |
The insect was infinitesimal compared to the giant leaf. Dịch: Con côn trùng vô cùng nhỏ bé so với chiếc lá to lớn. |
Large |
/lɑːdʒ/ |
rộng lớn |
The large painting dominated the gallery wall. Dịch: Bức tranh lớn ngự trị trên tường của phòng trưng bày. |
Life-size |
/ˈlaɪf saɪz/ |
To như thật |
The museum displayed a life-size model of a prehistoric dinosaur. Dịch: Bảo tàng trưng bày một mô hình như đời thật của một con khủng long tiền sử. |
Limitless |
/ˈlɪmɪtləs/ |
vô hạn |
The possibilities for the future seemed limitless. Dịch: Các khả năng cho tương lai dường như là vô hạn. |
Little |
/ˈlɪtl/ |
nhỏ bé |
The little bird chirped in the garden. Dịch: Chú chim nhỏ bé hót trong khu vườn. |
Pocket-sized |
/ˈpɒkɪt saɪzd/ |
cỡ nhỏ có thể bỏ túi |
The camera was compact and pocket-sized, perfect for travel. Dịch: Máy ảnh nhỏ gọn có thể bỏ túi, hoàn hảo cho việc đi du lịch. |
Puny |
/ˈpjuːni/ |
nhỏ yếu |
The puny tree couldn't withstand the strong winds. Dịch: Cái cây nhỏ yếu không thể chống đỡ được gió mạnh. |
Scanty |
/ˈskænti/ |
nhỏ, chật hẹp |
The rain provided only a scanty amount to fill the small pond. Dịch: Cơn mưa chỉ cung cấp một lượng rất ít để lấp đầy cái ao nhỏ. |
Short |
/ʃɔːt/ |
ngắn |
The short staircase led to the basement. Dịch: Cầu thang ngắn dẫn xuống tầng hầm. |
Sizable |
/ˈsaɪzəbl/ |
khá lớn, đáng kể |
The garden produced a sizable harvest of vegetables. Dịch: Khu vườn đã cho ra một vụ thu hoạch rau khá lớn. |
Slender |
/ˈslendə(r)/ |
mỏng, ít (số lượng) |
The tall and slender tower stood gracefully against the skyline. Dịch: Tòa tháp cao và mỏng đứng sừng sững trên nền trời. |
Small |
/smɔːl/ |
Nhỏ bé, chật |
The small cottage was nestled in the woods. Dịch: Ngôi nhà nhỏ bé ẩn mình trong rừng. ( Xem thêm các tính từ miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh tương tự.) |
Squat |
/skwɒt/ |
lùn, thấp |
The squat building had a unique architectural style. Dịch: Tòa nhà thấp có phong cách kiến trúc độc đáo. |
Sturdy |
/ˈstɜːdi/ |
chắc chắn |
The sturdy table could withstand rough handling. Dịch: Chiếc bàn chắc chắn có thể chịu được việc xử lý thô bạo. |
Tall |
/tɔːl/ |
cao, lớn |
The tall giraffe gracefully reached for leaves on the tree. Dịch: Chú hươu cao cổ nhẹ nhàng với tay lấy những chiếc lá trên cây. |
Tiny |
/ˈtaɪni/ |
rất nhỏ |
The tiny insect crawled along the leaf. Dịch: Con côn trùng nhỏ bé bò dọc theo chiếc lá. |
Thin |
/θɪn/ |
Mỏng, có đường kính nhỏ (vật) Mảnh dẻ, mảnh khảnh (người) |
The thin ice on the pond cracked under their weight. Dịch: Lớp băng mỏng dính trên mặt ao nứt toác dưới trọng lượng của họ. |
Teensy |
/ˈtiːnzi/ |
Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu |
The teensy kitten fit into the palm of her hand. Dịch: Chú mèo con nhỏ nhắn vừa vặn trong lòng bàn tay cô ấy. |
Teeny |
/ˈtiːni/ |
Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu |
The teeny puppy wagged its tail excitedly. Dịch: Chú chó con vẫy đuôi một cách hào hứng. |
Teeny-weeny |
/ˌtiːnzi ˈwiːnzi/ |
Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu |
The baby's feet were clad in teeny-weeny socks. Dịch: Đôi chân của đứa bé được mang một đôi tất nhỏ xíu. |
Thick |
/θɪk/ |
Dày, dày đặc, nặng nề |
The thick fog obscured visibility on the road. Dịch: Sương mù dày đặc che phủ tầm nhìn trên con đường. |
Wide |
/waɪd/ |
Rộng, rộng lớn |
The river was wide and spanned by a sturdy bridge. Dịch: Con sông rộng lớn và được bắc qua bởi một cây cầu vững chắc. |
Whopping |
/ˈwɒpɪŋ/ |
To lớn, khác thường |
The burger was a whopping size, difficult to finish. Dịch: Chiếc burger có kích thước khổng lồ, khó có thể ăn hết. |
Wee |
/wiː/ |
Nhỏ, rất nhỏ, một chút |
The baby's first steps were taken on wee little feet. Dịch: Những bước đi đầu tiên của em bé được thực hiện bằng đôi chân nhỏ bé. |
Vast |
/vɑːst/ |
Rộng lớn, bao la (diện tích, số lượng, mức độ) Rất lớn |
The desert seemed vast, with endless dunes stretching out. Dịch: Sa mạc dường như bao la với những cồn cát trải dài vô tận. |
Undersized |
/ˌʌndəˈsaɪzd/ |
Có kích thước nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường |
The undersized jersey hung loosely on the player. Dịch: Chiếc áo đấu cỡ nhỏ treo lỏng lẻo trên người cầu thủ. |
Towering |
/ˈtaʊərɪŋ/ |
cao chót vót |
The towering mountain peaks touched the sky. Dịch: Những đỉnh núi cao vút chạm vào bầu trời. |
Pint-sized |
/ˈpaɪnt saɪzd/ |
nhỏ, thu nhỏ lại |
The pint-sized backpack belonged to the adventurous child. Dịch: Chiếc ba lô nhỏ xíu thuộc về đứa trẻ thích khám phá. |
Paltry |
/ˈpɔːltri/ |
không đáng kể |
The paltry amount in the donation box disappointed the charity. Dịch: Số tiền ít ỏi trong hộp quyên góp khiến tổ chức từ thiện thất vọng. |
Oversized |
/ˈəʊvəsaɪzd/ |
quá cỡ |
The oversized sweater provided comfort on chilly evenings. Dịch: Chiếc áo len to lớn mang lại sự thoải mái trong những ngày lạnh. |
Outsized |
/ˈaʊtsaɪz/ |
quá cỡ |
The outsized personality of the comedian entertained the audience. Dịch: Vẻ ngoài cá tính của nam diễn viên hài khiến khán giả thích thú. |
Narrow |
/ˈnærəʊ/ |
hẹp, chật hẹp |
The narrow alley led to a hidden courtyard. Dịch: Con hẻm hẹp dẫn tới một khoảng sân khuất. |
Miniature |
/ˈmɪnətʃə(r)/ |
nhỏ, thu nhỏ |
The miniature model of the city was displayed in the museum. Dịch: Mô hình thu nhỏ của thành phố được trưng bày trong bảo tàng. |
Mini |
/ˈmɪni/ |
nhỏ |
The car was a mini model, perfect for city driving. Dịch: Chiếc xe là một mẫu xe mini, hoàn hảo để lái trong thành phố. |
Microscopic |
/ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/ |
cực nhỏ |
The microscopic organisms were visible only under a microscope. Dịch: Các sinh vật cực nhỏ chỉ có thể nhìn thấy được dưới kính hiển vi. |
Massive |
/ˈmæsɪv/ |
To lớn, đồ sộ |
The massive boulder blocked the trail. Dịch: Tảng đá lớn che phủ con đường. |
Minuscule |
/ˈmɪnəskjuːl/ |
nhỏ xíu, rất nhỏ |
The minuscule details of the painting required close examination. Dịch: Các chi tiết nhỏ của bức tranh cần phải được kiểm tra kỹ lưỡng. |
Illimitable |
/ɪˈlɪm.ɪ.tə.bəl/ |
không giới hạn |
The illimitable sky stretched out in all directions. Dịch: Bầu trời vô tận trải dài ra mọi hướng. |
Hulking |
/ˈhʌlkɪŋ/ |
To lớn (nhưng vụng về) |
The hulking figure in the shadows turned out to be a friendly giant. Dịch: Hình dáng to lớn ẩn mình trong bóng tối là một người khổng lồ thân thiện. |
Huge |
/hjuːdʒ/ |
To lớn, đồ sộ, khổng lồ |
The huge waterfall roared in the background. Dịch: Thác nước khổng lồ gầm rú ở phía sau. |
Hefty |
/ˈhefti/ |
Lực lưỡng, khổng lồ |
The hefty package contained valuable items. Dịch: Gói hàng khổng lồ chứa những vật phẩm có giá trị. |
Heavy |
/ˈhevi// |
nặng |
The heavy rain created puddles on the streets. Dịch: Mưa lớn tạo thành vũng nước trên đường phố. |
Great |
/ɡreɪt/ |
Lớn, to lớn, vĩ đại |
The great oak tree provided shade to the entire park. Dịch: Cây sồi vĩ đại mang lại bóng mát cho toàn bộ công viên. |
Grand |
/ɡrænd/ |
Rất lớn |
The grand mansion stood proudly on the hill. Dịch: Ngôi biệt thự hoành tráng sừng sững trên đồi. |
Gigantic |
/dʒaɪˈɡæntɪk/ |
khổng lồ, kếch xù |
The gigantic waves crashed against the cliffs. Dịch: Những con sóng khổng lồ ập vào vách đá. |
Giant |
/ˈdʒaɪənt/ |
khổng lồ |
The giant redwood trees towered over the forest. Dịch: Những cây gỗ đỏ khổng lồ cao chót vót trên khu rừng. |
Gargantuan |
/ɡɑːˈɡæntʃuən/ |
to lớn, phi thường |
The gargantuan appetite of the competitive eater was astounding. Dịch: Sự thèm ăn khổng lồ của người ăn cạnh tranh thật đáng kinh ngạc. |
Full-size |
/ˌfʊl ˈsaɪz/ |
Cỡ toàn phần |
The full-size bed took up most of the bedroom space. Dịch: Chiếc giường kích thước đầy đủ chiếm hầu hết không gian trong phòng. |
>> Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC THEO TỪNG LỚP HỌC
2.2. Tính từ kích thước dài rộng cao trong tiếng Anh
Ngoài những tính từ miêu tả kích thước tiếng Anh chung ở trên, chúng ta cũng có sẽ những tính từ riêng mô tả về chiều dài, chiều rộng hoặc chiều cao.
Tính từ kích thước dài rộng cao trong tiếng Anh
- Tính từ mô tả chiều dài
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Abbreviated |
/əˈbriːvieɪtɪd/ |
Ngắn hơn (do 1 phần bị cắt bỏ) |
The meeting was abbreviated to save time. Dịch: Cuộc họp được rút ngắn lại để tiết kiệm thời gian. |
As long as your arm |
Rất dài |
My to-do list can be as long as your arm. Dịch: Danh sách việc cần làm của tôi có thể dài bằng cánh tay của bạn. |
|
Attenuated |
/əˈtenjueɪtɪd/ |
Dài và mỏng |
The pine tree became attenuated after many years of growth. Dịch: Cây thông trở nên héo úa sau nhiều năm sinh trưởng. |
Elongated |
/ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ |
Dài và hẹp hơn bình thường, tiêu chuẩn |
The lunchbox was elongated to accommodate more food. Dịch: Hộp cơm trưa có thể kéo dài ra để đựng được nhiều thức ăn hơn. |
Floor-length |
/ˈflɔː.leŋθ/ |
Dài đến sàn |
The floor-length dress created a stunning picture. Dịch: Chiếc váy dài chạm sàn đã tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. |
Foreshortened |
/fɔːˈʃɔːtn/ |
Vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần) |
The painting was foreshortened to create an appealing effect. Dịch: Bức tranh được thu gọn để tạo hiệu ứng hấp dẫn. |
Full-length |
/ˌfʊl ˈleŋkθ/ |
Chiều dài tổng thể |
The full-length portrait of the leader hung on the wall. Dịch: Bức chân dung đủ chiều dài của nhà lãnh đạo được treo trên tường. |
Long |
/lɒŋ/ |
Dài |
The girl had long, flowing hair down to her waist. Dịch: Cô gái có mái tóc dài tới thắt lưng. |
Long-form |
/ˈlɒŋ.fɔːm/ |
Dạng dài, kiểu dài |
This long-form article analyzes the intricacies of a complex issue. Dịch: Bài viết dài này phân tích sự phức tạp của một vấn đề phức tạp. |
Short |
/ʃɔːt/ |
Ngắn |
The man was short in height but had a big smile. Dịch: Người đàn ông hơi lùn nhưng có nụ cười rất tươi. |
Spidery |
/ˈspaɪdəri/ |
Dài và mỏng |
The insect's legs were spidery in appearance. Dịch: Những chân côn trùng có hình dáng giống như chân nhện. |
Stringy |
/ˈstrɪŋi/ |
như sợi |
The cooked chicken meat had a stringy texture. Dịch: Thịt gà nấu chín có kết cấu dạng sợi. |
Stubby |
/ˈstʌbi/ |
Ngắn và dày (vật) Lùn và mập (người) |
The pen had a stubby body and a thick ink tip. Dịch: Cây bút có thân bút mập mạp và đầu mực dày. |
Truncated |
/trʌŋˈkeɪ.tɪd/ |
Rút ngắn |
Some code segments were truncated to reduce file size. Dịch: Một số đoạn mã đã bị cắt bớt để giảm kích thước tệp. |
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ED VÀ ĐUÔI ING ĐỂ KHÔNG CÒN NHẦM LẪN TAI HẠI
- Tính từ mô tả chiều rộng
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Broad |
/brɔːd/ |
bề ngang, bề rộng |
The field climbed up the mountain, opening into a broad view. Dịch: Cánh đồng trải dài lên núi, mở ra tầm nhìn rộng lớn. |
Elongated |
/ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ |
Thon dài (thực vật) |
The elongated shape of the streetlight created a rectangular image. Dịch: Hình dạng thon dài của đèn đường tạo ra hình ảnh hình chữ nhật. |
Filmy |
/ˈfɪlmi/ |
Mỏng nhẹ |
The window screen was covered with a filmy layer. Dịch: Màn cửa sổ được phủ một lớp màng mỏng. |
Fine |
/faɪn/ |
Nhỏ, thanh mảnh, sắc |
The fine strands of hair lay gently on the girl's shoulders. Dịch: Những sợi tóc mềm mại buông nhẹ trên vai cô gái. |
Paper-thin |
/ˌpeɪpə ˈθɪn/ |
Mỏng như tờ giấy |
The technical drawing was paper-thin. Dịch: Bản vẽ kỹ thuật mỏng như tờ giấy. |
Slimline |
/ˈslɪmlaɪn/ |
Đường mảnh |
The new laptop had a slimline design, easy to carry around. Dịch: Máy tính xách tay mới có thiết kế mỏng, dễ mang theo. |
Wafer-thin |
/ˌweɪfə ˈθɪn/ |
Rất mỏng, mỏng tanh |
The sandwich bread crust was wafer-thin. Dịch: Lớp vỏ bánh mì sandwich mỏng tanh |
Yawning |
/ˈjɔː.nɪŋ/ |
Rất rộng hoặc lớn |
The window opened up to a yawning gap. Dịch: Cánh cửa sổ mở ra hé lộ một khoảng trống rộng lớn. |
>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1 - WHAT'S YOUR ADDRESS?
- Tính từ mô tả chiều cao
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Elevated |
/ˈelɪveɪtɪd/ |
Cao hơn khu vực xung quanh |
The elevated highway helps reduce traffic congestion in the city. Dịch: Đường cao tốc trên cao giúp giảm ùn tắc giao thông trong thành phố. |
Higher |
/ˈhaɪə(r)/ |
Cao hơn (so sánh của high) |
The higher mountain range is hidden behind the white clouds. Dịch: Dãy núi cao hơn ẩn sau làn mây trắng. |
Knee-high |
/ˌniː ˈhaɪ/ |
Cao đến đầu gối |
The newly planted wheat field is knee-high. Dịch: Cánh đồng lúa mới trồng có độ cao chỉ đến đầu gối. |
Lofty |
/ˈlɒfti/ |
Rất cao (tòa nhà, kiến trúc) |
The skyscraper gives a lofty feeling when looked upon. Dịch: Tòa nhà chọc trời mang lại cảm giác cao ngất khi nhìn vào. |
Low |
/ləʊ/ |
Thấp |
The low wall allows the garden to be visible from the outside. Dịch: Bức tường thấp cho phép nhìn thấy khu vườn từ bên ngoài. |
Low-rise |
/ˈləʊ raɪz/ |
Tầng thấp |
This neighborhood is built with low-rise buildings to maintain an open view. Dịch: Khu phố này được xây dựng với các tòa nhà thấp tầng để duy trì tầm nhìn rộng mở. |
Precipitous |
/prɪˈsɪpɪtəs/ |
Rất cao và dốc |
The path leading to the mountain peak is a precipitous and perilous trail. Dịch: Con đường dẫn lên đỉnh núi là một con đường dốc dựng đứng và nguy hiểm. |
Shoulder-high |
/ˌʃəʊldə ˈhaɪ/ |
Cao ngang vai |
The crowd raised the slogans and banners up to shoulder-high. Dịch: Đám đông giơ cao các khẩu hiệu và biểu ngữ cao ngang vai. |
Sky-high |
/ˌskaɪ ˈhaɪ/ |
Rất cao |
Real estate prices in this area have soared sky-high in recent years. Dịch: Giá bất động sản ở khu vực này đã tăng vọt trong những năm gần đây. |
Waist-high |
/ˌweɪst ˈhaɪ/ |
Cao đến eo |
The wooden gate has a waist-high height, providing a sense of security and privacy. Dịch: Cổng gỗ có chiều cao ngang lưng, mang lại cảm giác an toàn, riêng tư. |
>> Xem thêm: TOP 100+ TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀNG CƠ BẢN - AI CŨNG PHẢI BIẾT
2.3. Một số cặp tính từ trái nghĩa chỉ kích thước tiếng Anh
Ngoài việc ghi nhớ những từ gần nghĩa liên quan, các bạn cũng nên lưu lại những cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh chỉ kích thước thông dụng để sử dụng trong các bài tập so sánh và giao tiếp hằng ngày, đồng thời tránh được việc nhầm lẫn nghĩa giữa các từ đồng âm tiếng Anh:
Một số cặp tính từ trái nghĩa chỉ kích thước tiếng Anh
Cặp từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Heavy - Light |
/ˈhev.i/ - /laɪt/ |
Nặng - nhẹ |
The suitcase was heavy with all the books inside. (Chiếc vali nặng nề với tất cả sách bên trong.) The feather was light and floated gently in the air. (Chiếc lông vũ nhẹ nhàng bay lơ lửng trong không trung.) |
Long - Short |
/lɒŋ/ - /ʃɔːt/ |
Dài - Ngắn |
The river had a long, winding path through the valley. (Dòng sông có con đường dài quanh co xuyên qua thung lũng.) The path through the garden was short but scenic. (Con đường xuyên qua khu vườn ngắn nhưng thơ mộng.) |
High - Low |
/haɪ/ - /ləʊ/ |
Cao - Thấp |
The airplane soared high in the sky, leaving a trail behind. (Máy bay vút lên trời cao, để lại dấu vết phía sau.) The sun dipped low on the horizon, casting long shadows. (Mặt trời đã lặn ở đường chân trời, in bóng dài phía sau.) |
Full - Empty |
/fʊl/ - /ˈemp.ti/ |
Đầy - Rỗng |
The glass was full of refreshing lemonade on a hot day. (Chiếc ly đầy nước chanh sảng khoái vào một ngày nóng bức) The bottle was empty after everyone had taken a drink. (Cái chai đã trống rỗng sau khi mọi người uống hết.) |
Wide - Narrow |
/waɪd/ - /ˈnær.əʊ/ |
Rộng lớn - Eo hẹp |
The highway had a wide expanse of lanes for smooth traffic flow. (Đường cao tốc có làn đường rộng rãi giúp giao thông thông suốt.) The alley between the buildings was narrow and dimly lit. (Con hẻm giữa các tòa nhà hẹp và thiếu ánh sáng.) |
Tall - Short |
/tɔːl/ - /ʃɔːt/ |
Cao - Thấp |
The giraffe was tall and gracefully reached for leaves on the tree. (Con hươu cao cổ cao lớn nhẹ nhàng với tay lấy những chiếc lá trên cây.) The daisy was short but stood proudly among the grass. (Bông cúc tuy thấp nhưng kiêu hãnh đứng giữa đám cỏ.) |
Deep - Shallow |
/diːp/ - /ˈʃæl.əʊ/ |
Sâu - Nông |
The ocean was deep, and its mysteries extended into the abyss. (Đại dương rất sâu và những bí ẩn của nó kéo dài đến tận vực thẳm.) The puddle on the sidewalk was shallow and easily crossed. (Vũng nước trên vỉa hè nông, dễ vượt qua.) |
Big - Small |
/bɪɡ/ - /smɔːl/ |
To - Nhỏ |
The elephant was big, with massive ears and tusks. (Con voi to lớn, có đôi tai và ngà đồ sộ.) The ladybug was small, resting delicately on a leaf. (Con bọ rùa nhỏ nhắn, dịu dàng đậu trên chiếc lá.) |
Fat - Slim |
/fæt/ - /slɪm/ |
Béo - Gầy |
The cat appeared fat and content after a hearty meal. (Chú mèo trông mập mạp và thoả mãn sau bữa ăn thịnh soạn.) The model had a slim figure, accentuated by the elegant dress. (Người mẫu sở hữu vóc dáng thon gọn, tạo điểm nhấn nhờ bộ váy thanh lịch.) |
Thick - Thin |
/θɪk/ - /θɪn/ |
Dày - Mỏng |
The blanket was thick and kept them warm in the winter night. (Chiếc chăn dày và giữ ấm cho họ trong đêm đông.) The paper was thin, almost translucent in the sunlight. (Tờ giấy mỏng, gần như trong suốt dưới ánh nắng.) |
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT 13 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH KÈM VÍ DỤ
3. Vị trí của tính từ kích thước tiếng Anh trong câu và mẹo ghi nhớ
3.1. Vị trí của tính từ chỉ kích thước trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ chỉ kích thước tiếng Anh trong câu sẽ tuân theo quy tắc trật tự của tính từ trong tiếng Anh nói chung:
- Đứng trước danh từ: S + V + O (adj + Noun)/ S (adj + Noun) + V + O.
Ví dụ: The tiny seedling emerged from the soil, promising the beginning of new life in the garden.
Dịch: Cây giống nhỏ bé nảy mầm từ đất, hứa hẹn sự bắt đầu của sự sống mới trong khu vườn.
- Đứng sau động từ to be: S + to be + adj.
Ví dụ: The garden is expansive, with a variety of colorful flowers and lush greenery.
Dịch: Khu vườn rộng lớn với đủ loại hoa sặc sỡ và xanh tốt.
Vị trí của tính từ chỉ kích thước trong câu tiếng Anh
>> Xem thêm: LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH: CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ VÀ VỊ TRÍ CỤ THỂ
Tuy nhiên, nếu như trong câu có nhiều tính từ, chúng ta sẽ sắp xếp các tính từ theo công thức OSASCOMP. Cụ thể với tính từ chỉ kích thước tiếng Anh:
- Đứng trước những tính từ chỉ màu sắc, xuất xứ, chất liệu và mục đích.
Ví dụ: I have a big leather suitcase.
Dịch: Tôi có một chiếc vali da to.
- Nếu trong câu có nhiều tính từ chỉ kích thước thì tính từ chung sẽ được đặt trước, hoặc dài trước, rộng sau.
Ví dụ: It's a long wide avenue.
Dịch: Đó là một đại lộ dài rộng.
>> Xem thêm: [NOTE] TRẠNG TỪ CHỈ CHỈ TẦN SUẤT, VỊ TRÍ VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH
3.2. Phương pháp ghi nhớ các tính từ chỉ kích thước tiếng Anh
Với các tính từ về kích thước trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo học với Flashcard - một trong các cách nhớ lâu từ vựng tiếng Anh phổ biến. Đây là phương pháp phổ biến và dễ nhớ nhất hiện nay. Ba mẹ có thể in những tấm thẻ 2 mặt cùng với hình ảnh để các bé dễ ghi nhớ và có hứng thú hơn trong việc học tập. Khi con được tiếp xúc với thông tin từ cả hai phía của thẻ, sự kết hợp này tạo ra một trải nghiệm học tập đa chiều, giúp củng cố kiến thức một cách toàn diện hơn.
Học qua Flashcard giúp ghi nhớ tính từ chỉ kích thước nhanh hơn
>> Xem thêm: TÌM HIỂU PHƯƠNG PHÁP DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC GIÚP BÉ NHỚ LÂU
Đặc biệt, hình ảnh trên thẻ có thể tạo ra liên kết mạnh mẽ trong tâm trí của trẻ, từ đó bé sẽ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng hơn. Hình ảnh không chỉ làm cho từ vựng kích thước tiếng Anh trở nên hấp dẫn hơn mà còn kích thích sự sáng tạo và tưởng tượng của trẻ. Quá trình học tập trở nên sinh động hơn khi liên kết với hình ảnh, giúp trẻ phát triển một cách tự nhiên và thú vị.
>> Xem thêm: THÁP HỌC TẬP LÀ GÌ? MÔ HÌNH KINH ĐIỂN GIÚP TRẺ GHI NHỚ NHANH CHÓNG
4. Lời kết
Việc nắm vững hơn 100 tính từ chỉ kích thước tiếng Anh không chỉ giúp bổ sung vốn từ vựng mà còn là chìa khóa "bứt phá" điểm số trong học tập và giao tiếp. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng danh sách từ vựng thông dụng trong bài viết này sẽ là nguồn kiến thức bổ ích cho các bạn.
Đừng quên chăm chỉ học qua Flashcard, đồng thời áp dụng chúng vào văn viết hay giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu từ vựng kích thước trong tiếng Anh hơn và nâng cao được điểm số và khả năng giao tiếp của bạn nhé!