Tính từ chỉ kích thước là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh bổ ích và thú vị. Tính từ kích thước giúp không chỉ giúp bài viết mô tả của con sinh động, chân thật mà giúp việc giao tiếp linh hoạt, tự nhiên như người bản xứ.
Trong bài viết hôm nay, BingGo Leader sẽ đồng hành cùng con khám phá 100+ từ vựng tính từ kích thước và trật tự cần nhớ trong câu. Cùng đón đọc ngay nhé!

1. Tính từ chỉ kích thước là gì?
Tính từ kích thước là nhóm các loại từ dùng để miêu tả về các đại lượng như chiều dài, chiều rộng, chiều cao,.. Từ đó, giúp người đọc, người nghe xác định độ lớn (dễ hình dung) về con người hay sự vật mà con muốn đề cập.
2. 100+ tính từ chỉ kích thước thường gặp trong tiếng Anh
2.1. Tính từ mô tả kích thước chỉ chung
Khi nói về kích thước của một người hay một vật nào đó, con có thể sử dụng ngay một số tính từ tiếng Anh kích thước được Bingo tổng hợp hợp bảng sau:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Baby |
Nhỏ xinh |
Fat |
Béo |
Beefy |
Lực lưỡng |
Fleshy |
Béo, nhiều thịt nạc |
Big |
To lớn |
Full-size |
Cỡ toàn phần |
Bony |
To xương (cơ thể) |
Gargantuan |
To lớn phi thường, khổng lồ |
Boundless |
Bao la, vô hạn |
Giant |
Gầy, hốc hác |
Broad |
Bề ngang, bề rộng |
Giant |
Khổng lồ |
Bulky |
To lớn, đồ sộ, kềnh càng (vật) Có tầm vóc lớn (người) |
Gigantic |
Khổng lồ, kếch xù |
Chunky |
Khổng lồ |
Grand |
Rất lớn |
Colossal |
Chắc nịch, chặt, rắn chắc |
Great |
Lớn, to lớn, hết sức, rất |
Compact |
To béo, béo tốt |
Heavy |
Nặng |
Corpulent |
Khổng lồ, rộng lớn |
Hefty |
Lực lưỡng, vạm vỡ, khỏe mạnh |
Curvy |
Cong, có thân hình hấp dẫn |
Huge |
To lớn, đồ sộ, khổng lồ |
Elfin |
Lùn, tí hon (người) |
Hulking |
To lớn (nhưng vụng về) |
Emaciated |
Gầy, hốc hác |
Centimeter |
Xăng-ti-mét (cm) |
Expansive |
Rộng về diện tích Lớn về số lượng |
Illimitable |
Vô hạn, vô iên |
Immeasurable |
Vô hạn, không thể to lường được |
Miniscule |
Nhỏ xíu, rất nhỏ |
Immense |
Mênh mông, bao la, rộng lớn |
Mammoth |
To lớn, khổng lồ, đồ sộ |
Infinitesimal |
Rất nhỏ, nhỏ vô cùng |
Massive |
To lớn, đồ sộ |
Lanky |
Gầy và cao lêu nghêu |
Meager |
Gầy còm, khẳng khiu |
Large |
Rộng lớn |
Microscopic |
Cực nhỏ |
Lean |
Gầy còm |
Mini |
Nhỏ |
Life-size |
To như vật thật To như người thật |
Miniature |
Nhỏ, thu nhỏ |
Limitless |
Vô hạn |
Narrow |
Hẹp, chật hẹp |
Little |
Không lớn, nhỏ con |
Obese |
Béo phì, rất mập |
Plump |
|
Outsized |
Quá cỡ |
Pocket-size |
Cỡ nhỏ bỏ túi được |
Oversize |
Quá cỡ |
Portly |
Béo tốt |
Overweight |
Quá trọng lượng, béo phì |
Pudgy |
Ngắn và béo Béo lùn, mập lùn |
Paltry |
Không đáng kể |
Puny |
Nhỏ bé, yếu đuối |
Petite |
Xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (phụ nữ) |
Rotund |
Béo, tròn trĩnh, mập mạp |
Pint-size |
Nhỏ, thu nhỏ lại |
Scanty |
Nhỏ, chật hẹp |
Towering |
Cao chót vót |
Meter- Square meter- Cubic meter |
Mét- mét vuông- mét khối |
Trim |
Thon thả, thanh mảnh |
Scrawny |
Gầy nhẳng, gầy dơ xương |
Tubby |
Béo phệ, mập lùn |
Short |
Ngắn |
Undersized |
Có kích thước nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường |
Sizable |
Khá lớn, đáng kể |
Underweight |
Nhẹ cân |
Scraggy |
Gầy dơ xương |
Vast |
Rộng lớn, bao la (diện tích, số lượng, mức độ) Rất lớn |
Skimpy |
Chật, thiếu vải (áo, quần) |
Wee |
Nhỏ, rất nhỏ, một chút |
Skinny |
Gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy |
Whopping |
To lớn, khác thường |
Slender |
Mảnh khảnh, thon thả (người) Ít (số lượng) |
Wide |
Rộng, rộng lớn |
Slim |
Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon |
Kilometer |
Ki lô mét (km) |
Small |
Nhỏ bé, chật |
Teeny- tiny |
Nhỏ xíu |
Squat |
Lùn mập, béo lùn (người, vật) |
Thick |
Dày, dày đặc, nặng nề |
Stocky |
Bè bè, chắc nịch |
Thickset |
Thân hình thấp và mập, chắc nịch (người) |
Stout |
Mập mạp, to khỏe (người) |
Teensy/ teeny/ teeny-weeny |
Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu |
Strapping |
Vạm vỡ, lực lưỡng, to cao |
Thin |
Mỏng, có đường kính nhỏ (vật) Mảnh dẻ, mảnh khảnh (người) |
Sturdy |
Cường tráng |
Tiny |
Rất nhỏ |
Tall |
Cao, lớn |
Titanic |
To lớn, khổng lồ |
2.2. Tổng hợp tính từ mô tả chiều dài - chiều rộng - chiều cao
Để miêu tả chi tiết về chiều dài, chiều rộng hay chiều cao của một đồ vật hay hình dáng, độ gầy béo, cao thấp của một người thì con có thể tham khảo ngay một list các tính từ kích thước bằng tiếng Anh dưới đây:

- Tính từ mô tả chiều dài
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Abbreviated |
Ngắn hơn (do 1 phần bị cắt bỏ) |
As long as your arm |
Rất dài |
Attenuated |
Dài và mỏng |
Elongated |
Dài và hẹp hơn bình thường, tiêu chuẩn |
Floor-lengt |
Chạy xuống đến sàn |
Foreshortened |
Vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần) |
Full-length |
Chiều dài tổng thể |
Long |
Dài |
Long-form |
Dạng dài, kiểu dài |
Longines |
Khá dài |
Short |
Ngắn |
Short-form |
Dạng ngắn, kiểu ngắn |
Spidery |
Dài và mỏng |
Stringy |
Như sợi dây |
Stubby |
Ngắn và dày (vật) Lùn và mập (người) |
Stumpy |
Lùn mập, bè bè |
Truncated |
Rút ngắn |
- Tính từ mô tả chiều rộng
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Broad |
bề ngang, bề rộng |
Elongated |
Thon dài (thực vật) |
Fat |
Béo, mập |
Filmy |
Mỏng nhẹ |
Fine |
Nhỏ, thanh mảnh, sắc |
Paper-thin |
Mỏng như tờ giấy |
Slender |
Mảnh khảnh, thon thả |
Slimline |
Đường mảnh |
Wafer-thin |
Rất mỏng, mỏng tanh |
Yawning |
Rất rộng hoặc lớn |
- Tính từ mô tả chiều cao
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Elevated |
Cao hơn khu vực xung quanh |
Higher |
Cao hơn (so sánh của high) |
Knee-high |
Cao đến đầu gối |
Level |
Ở cùng độ cao |
Lofty |
Rất cao (tòa nhà, kiến trúc) |
Low |
Thấp |
Low-rise |
Tầng thấp |
Precipitous |
Rất cao và dốc |
Raised |
Cao hơn khu vực xung quanh |
Shoulder-high |
Cao ngang vai |
Sky-high |
Rất cao |
Towering |
Cao hơn nhiều so với những người hoặc vật xung quanh |
Waist-high |
Cao đến eo |
2.3. Một số cặp tính từ trái nghĩa chỉ kích thước trong tiếng Anh
Ngoài những từ đồng nghĩa, có liên quan đến kích thước ở trên, con cũng có thể tận dụng những từ trái nghĩa để tăng thêm tính chi tiết trong những cuộc hội thoại hoặc trong các dạng bài tập so sánh. Dưới đây là những cặp từ thường gặp:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Heavy- Light |
Nặng- Nhẹ |
Long- Short |
Dài- Ngắn |
High- Low |
Cao- Thấp |
Full- Empty |
Đầy- Rỗng |
Wide- Narrow |
Rộng lớn- Eo hẹp |
Tall—Short |
Cao- Thấp |
Deep- Shallow |
Sâu- Nông |
3. Vị trí của tính từ chỉ kích thước trong câu và mẹo ghi nhớ
- Vị trí của tính từ chỉ kích thước
Các tính từ chỉ kích cỡ, chiều dài, chiều rộng, chiều cao,.. thường được đặt trước những tính từ chỉ màu sắc, xuất xứ, chất liệu và mục đích.
Nếu trong câu có nhiều tính từ chỉ kích thước thì tính từ chung sẽ được đặt trước, hoặc kích thước dài trước, rộng sau.

Ví dụ:
I have a big heavy suitcase. (Tôi có 1 cái va li to và nặng.)
It's a long wide avenue. (Đó là 1 đại lộ dài và rộng.)
- Phương pháp ghi nhớ các tính từ chỉ kích thước
Học với Flashcash - đây là phương pháp phổ biến và dễ nhớ nhất hiện nay. Ba mẹ hãy in những tấm thẻ 2 mặt cùng với hình ảnh để con dễ ghi nhớ và có hứng thú hơn trong việc học tập. Bên cạnh đó, những hình ảnh ở trong thẻ cũng kích thích khả năng học hỏi của con.
4. Lời kết
Như vậy, để mô tả kích cỡ, đặc điểm của một người hay một vật, con có thể sử dụng đa dạng tính từ chỉ kích thước bằng tiếng Anh được BingGo Leaders tổng hợp ở trên mà không lặp đi lặp lại những từ thường dùng.
Con hãy cố gắng ghi nhớ và tập đặt câu, vận dụng thật nhiều để trau dồi thêm vốn từ của mình nhé.
Tham khảo thêm: Bật mí 70 tính từ chỉ tính cách bằng tiếng Anh dễ học cho trẻ em.