CÁC TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP TRONG GIAO TIẾP

Các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh là một trong những chủ điểm từ vựng mà bất kì người học nào cũng không nên bỏ qua. Bạn muốn miêu tả một ai đó nhưng lại chưa có đủ vốn từ? Đừng quá lo lắng. Bài viết dưới đây sẽ là cứu cánh dành cho bạn.

Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh
Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh

1. Tính từ miêu tả khuôn mặt

1.1. Tính từ miêu tả hình dáng khuôn mặt

  • Angular /’æɳgjulə/: mặt xương xương
  • Chubby /’tʃʌbi/: phúng phính
  • Fresh /freʃ/: khuôn mặt tươi tắn
  • Heart-shaped /hɑ:t ʃeipt/: khuôn mặt hình trái tim
  • High cheekbones /hai ˈtʃiːkbəʊn/: gò má cao
  • High forehead /hai ‘fɔrid/: trán cao
  • Long /lɔɳ/: khuôn mặt dài
  • Oval face /’ouvəl feis/: khuôn mặt hình trái xoan
  • Round /raund/: khuôn mặt tròn
  • Square /skweə/: mặt vuông
  • Thin /θin/: khuôn mặt gầy

1.2. Tính từ miêu tả các bộ phận trên khuôn mặt

1.2.1. Mắt

Tính từ miêu tả mắt tiếng Anh
Tính từ miêu tả mắt tiếng Anh
  • Bright /brait/: mắt lanh lợi
  • Brilliant /’briljənt/: mắt rạng rỡ
  • Bloodshot /’blʌdʃɔt/: mắt đỏ ngầu
  • Clear /kliə/: mắt khỏe mạnh, tinh tường
  • Close-set /klous set/: mắt gần nhau
  • Dreamy eyes /’dri:mi ais/: đôi mắt mộng mơ
  • Dull /dʌl/: mắt lờ đờ
  • Flashing /ˈflæʃɪŋ/: mắt sáng
  • Inquisitive /in’kwizitiv/: ánh mắt tò mò
  • Liquid /’likwid/: mắt long lanh, sáng
  • Piggy /’pigi/: mắt ti hí
  • Pop- eyed /pɔp ai/: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  • Sparkling /’blʌdʃɔt/: mắt lấp lánh
  • Sunken /’sʌɳkən/: mắt trũng, mắt sâu
  • Twinkling /’twiɳkliɳ/: mắt long lanh

1.2.2. Mũi

  • Broad /broutʃ/: mũi rộng
  • Flat /flæt/: mũi tẹt
  • Hooked /’hukt/: mũi khoằm
  • Snub /snʌb/: mũi hếch
  • Straight /streit/: mũi thẳng
  • Turned up /ˈtɜːrnd p/: mũi cao

1.2.3. Môi, miệng

  • Curved lips /kə:vd lɪps/ môi cong
  • Full lips /ful lɪps/: môi dài, đầy đặn
  • Thin lips /θin lɪps/: môi mỏng
  • Large mouth /lɑ:dʤ mauθ/: miệng rộng
  • Small mouth /smɔ:l mauθ/: miệng nhỏ, chúm chím

1.3. Tính từ miêu tả biểu cảm trên khuôn mặt và giọng nói

Tính từ miêu tả giọng nói tiếng Anh
Tính từ miêu tả giọng nói tiếng Anh
  • Frown /fraun/: nhăn mặt
  • Grimace /gri’meis/: nhăn nhó
  • Grin /grin/: cười nhăn răng
  • Laugh /lɑ:f/: cười to
  • Pout /paut/: bĩu môi
  • Scowl /skaul/: cau có
  • Smile /smail/: cười mỉm
  • Sulk /sʌlk/: phiền muộn
  • Deep voice /di:p vɔis/: giọng sâu
  • Stammer /’stæmə/: nói lắp bắp
  • Squeaky voice /’skwi:ki vɔis/: giọng the thé
  • Stutter /’stʌtə/: nói lắp

2. Tính từ miêu tả ngoại hình

2.1. Tính từ miêu tả chiều cao

  • Average height /’ævəridʤ hait/: chiều cao trung bình
  • Short /ʃɔ:t/: thấp, lùn
  • Shortish /’ʃɔ:tiʃ/: hơi lùn
  • Tall /tɔ:l/: cao
  • Tallish /’tɔ:liʃ/: cao dong dỏng

2.2. Tính từ miêu tả mái tóc

Tính từ miêu tả tóc tiếng Anh
Tính từ miêu tả mái tóc tiếng Anh
  • A fringe /frindʤ/: tóc cắt ngang trán
  • A short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • Bald /bɔ:ld/: hói
  • Blonde /blɔnd/: tóc vàng
  • Curly /’kə:li/: tóc xoăn
  • Dyed /dai/: tóc nhuộm
  • Frizzy /ˈfrɪzi/: tóc uốn thành búp
  • Ginger /’dʤindʤə/: đỏ hoe
  • Lank /læɳk/: tóc thẳng và rủ xuống
  • Mousy /’mausi/: màu xám lông chuột
  • Neat /ni:t/: tóc chải chuốc cẩn thận
  • Pony-tail /’pouni teil/: cột tóc đuôi ngựa
  • Straight /streit/: tóc thẳng
  • Untidy / n’taidi/: không chải chuốt, rối xù
  • Wavy /’weivi/: tóc lượn sóng
  • With plaits /plæt/: tóc được tết, bện

2.3. Tính từ miêu tả màu da

  • Dark: da đen
  • Greasy skin: da nhờn
  • Olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • Oriental: da vàng châu Á
  • Pale: xanh xao, nhợt nhạt
  • Pasty: xanh xao
  • Rosy: hồng hào
  • Sallow: vàng vọt

2.4. Tính từ miêu tả dáng người

  • Fat /fæt/: béo                               
  • Fit /fit/: vừa vặn                               
  • Frail /freil/: yếu đuối, mỏng manh                               
  • Medium built /’mi:djəm bild/: hình thể trung bình                               
  • Muscular /’mʌskjulə/: nhiều cơ bắp                               
  • Obese /ou’bi:s/: béo phì                               
  • Overweight /’ouvəweit/: quá cân                               
  • Plump /plʌmp/: tròn trĩnh                               
  • Skinny /’skini/: ốm, gầy                               
  • Slender /’slendə/: mảnh khảnh                               
  • Slim /slim/: gầy, mảnh khảnh                               
  • Stocky /’stɔki/: chắc nịch                               
  • Stout /stout/: hơi béo                               
  • Thin /θin/: gầy                               
  • Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp                               
  • Well-proportioned figure /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/: cân đối    

2.5. Tính từ miêu tả tuổi tác

Tính từ miêu tả tuổi tác tiếng Anh
Tính từ miêu tả tuổi tác tiếng Anh
  • Old /ōld/: già
  • Middle-aged /ˌmidl ˈājd/ : trung niên
  • Young: trẻ tuổi

3. Các cụm từ miêu tả ngoại hình

  • All skin and bone: gầy chỉ có da bọc xương

She’s all skin and bone because of her eating disorder: Cô ấy chỉ còn da bọc xương vì hội chứng rối loạn ăn uống.

  • Bald as a coot: Hói không có một sợi tóc nào trên đầu

He has no hair at all. He’s bald as a coot.

  • Cut a dash: có vẻ ngoài và phong cách hấp dẫn, táo bạo 

He always cuts a dash because he’s a rocker: Anh ấy lúc nào cũng có phong cách táo bạo vì anh ấy là một rocker (người chơi nhạc rock).

  • Look a sight: trông luộm thuộm, không gọn gàng, lố bịch

You must be exhausted at work, you look a sight: bạn chắc hẳn đã làm việc kiệt sức, trông bạn thật luộm thuộm. 

  • Not a hair out of place: người có bề ngoài cực kì gọn gàng, sạch sẽ đến mức hoàn hảo

He’s a perfectionist. He always doesn’t have a hair out of place: Anh ấy là một người hoàn hảo. Anh ấy lúc nào cũng cực kì gọn gàng. 

  • Over the hill: Người cao tuổi

People tend to be slower when they are over the hill.

4. Lời kết

Vậy là với các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh vừa được cung cấp trên đây, các bạn đã có thể sử dụng chúng để miêu tả một ai đó hay khi muốn giới thiệu về người thân của mình với những người bạn ngoại quốc. 

Đừng ngần ngại vận dụng những gì mình đã biết vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để tăng khả năng ghi nhớ và kĩ năng nói ngày càng trôi chảy. Chúc các bạn đạt được nhiều thành công trên con đường chinh phục môn ngoại ngữ này.

Tham khảo thêm: Tính từ là gì? Cách ngữ pháp liên quan đến tính từ trong tiếng Anh.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)