CÁC TÍNH TỪ MIÊU TẢ CON NGƯỜI PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH

Trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng các bạn học sinh khám phá bộ từ vựng các tính từ miêu tả con người bằng tiếng Anh. Ví dụ như từ vựng để miêu tả ngoại hình, tính cách hay sở thích của một người nào đó.

Nó sẽ giúp các bạn nhỏ có thêm vốn từ phong phú, tăng khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trôi chảy hơn. Nhóm từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc hiểu, giao tiếp hay bài tập kiểm tra, thi cử hàng ngày.

Các tính từ miêu tả con người bằng tiếng Anh hữu ích nhất
Các tính từ miêu tả con người bằng tiếng Anh hữu ích nhất

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (Adjective) hay trong tiếng Anh thường được ký hiệu là Adj, được hiểu là những từ dùng để mô tả đặc điểm hay tính chất của một sự vật, sự việc, hiện tượng… nào đó. Thông thường vai trò của tính từ là bổ nghĩa thêm cho doanh từ, thường đứng sau danh từ và trước trạng từ.

Từ định nghĩa nêu trên, các bạn có thể dễ dàng nhận thấy các tính từ miêu tả con người là những từ dùng để mô tả đặc điểm hình dáng (cao, gầy, béo, thấp…) hay tính cách (nóng tính, hiền hòa…) của con người. 

Ví dụ như Sociable là tính từ miêu tả con người, dịch nghĩa là hòa đồng. Ở đây Sociable sử dụng để mô tả về con người có tính cách hòa đồng, hiền hòa gần gũi với mọi người xung quanh.

(Từ hòa đồng thường chỉ con người, không chỉ sự vật sự việc).

2. Các tính từ miêu tả con người - Phân loại 5 nhóm từ vựng

Để giúp các bạn nhỏ dễ dàng tiếp cận với vốn từ vựng (tính từ) về con người một cách hiệu quả, BingGo Leaders đã tổng hợp và chia chủ đề này thành 5 nhóm từ vựng cơ bản. Việc phân chia nhóm giúp việc học hiệu quả, dễ ghi nhớ và vận dụng linh hoạt hơn.

2.1. Tính từ miêu tả về độ tuổi của con người

Khi miêu tả về con người, chắc hẳn khái niệm về độ tuổi thường được nhắc đến khá thường xuyên. Cùng khám phá ngay list từ vựng về chủ đề này:

  • old: già
  • young: trẻ
  • over the hill: người cao tuổi, không còn minh mẫn nữa ​
  • in her/his + (twenties): Trong độ tuổi hai mươi

2.2. Tính từ miêu tả về đặc điểm ngoại hình

Về đặc điểm ngoại hình miêu tả con người, các em cần nắm được nhóm từ miêu tả dáng người, chiều cao, khuôn mặt, tóc hay nước da…

Về chiều cao

  • of medium/ average height: chiều cao trung bình
  • short: thấp, lùn
  • tall: cao
  • tallish: dáng người dong dỏng
Tính từ miêu tả về đặc điểm ngoại hình
Tính từ miêu tả về đặc điểm ngoại hình

Về ngoại hình

  • fat: béo
  • frail:mỏng manh
  • slender: mảnh khảnh
  • fit: cân đối
  • well-built: hình thể đẹp
  • overweight: dư cân
  • slim: gầy,
  • obese: béo phì
  • plump: tròn trĩnh
  • skinny: ốm
  • of medium/average built: hình thể trung bình, vừa vặn
  • stout: hơi béo
  • thin: gầy
  • well-proportioned figure: cân đối

Tham khảo thêm: Các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp

Về đặc điểm khuôn mặt

  • fresh: gương mặt tươi tắn
  • broad: mũi rộng
  • angular: mặt nhỏ, xương xương
  • flat: mũi tẹt
  • dull: mắt ngờ nghệch, hơi lờ đờ
  • blonde: tóc hoe vàng
  • flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • curly: mái tóc xoăn
  • chubby: phúng phính
  • lank: tóc duỗi, tóc thẳng

2.3. Tính từ miêu tả về giọng nói của con người

  • deep voice: giọng ấm, sâu
  • squeaky voice: giọng chói, the thé
  • stutter: nói lắp, lắp bắp

2.4. Tính từ miêu tả về đặc điểm, tính cách của con người

  • adventurous: thích phiêu lưu
  • affectionate: thân thương, trìu mến
  • ambitious: tham vọng
  • amusing: vui vẻ
  • brainy: thông minh
  • calm: điềm tĩnh
  • carefree: vô tâm, ích kỷ
  • arrogant: kiêu căng, ngạo mạn
  • cheerful: vui vẻ
  • committed: cam kết cao
  • ​cruel: ác độc
  • determined: quyết đoán
  • easy going: dễ tính
  • friendly: thân thiện
  • cgenerous: hào phóng, phóng khoáng
  • gentle: hiền lành
  • good mannered/ tempered: tâm tính tốt
  • handy: tháo vát, nhanh nhẹn
  • onfident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
  • have a sense of humor: có khiếu hài hước
  • helpful: có ích
  • honest: chân thật
  • hot-tempered: nóng tính
  • humorous: hài hước
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • insensitive: vô tâm
  • irritable: dễ cáu kỉnh
  • imaginative: trí tưởng tượng phong phú
  • nervous: căng thẳng
  • out-going: thích ra ngoài
  • polite: lịch sự
  • reliable: có thể tin tưởng
  • self-effacing, modest: khiêm tốn
  • selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
  • witty: hóm hỉnh, dí dỏm
  • serious: nghiêm túc
  • shy: ngại ngùng
  • thoughtful: chu đáo
  • silly: ngu ngốc
  • strict: nghiêm khắc
  • suspicious: hay nghi ngờ
  • talkative: nói nhiều
  • unintelligent: không được thông minh
  • sociable: hòa đồng
  • unsociable: không hòa đồng

Tham khảo thêm: Bật mí 70 tính từ chỉ tính cách bằng tiếng Anh dễ học

2.5. Tính từ miêu tả về biểu cảm của con người

  • frown: nhăn mặt
  • grimace: nhăn nhó
  • pout: bĩu môi
  • scowl: cau có
  • laugh: cười lớn
  • smile: cười mỉm
  • sulk: phiền muộn

3. 3 cách đơn giản để học các tính từ miêu tả con người hiệu quả

Để có thể ghi nhớ và vận dụng những từ vựng tiếng Anh về chủ đề miêu tả con người hiệu quả, việc áp dụng phương pháp học đúng là rất quan trọng. Cùng xem ngay 3 cách đơn giản giúp việc tính từ trở lên thú vị, dễ dàng hơn nhé.

3.1. Mỗi lần một chủ đề

Một trong những cách tốt nhất để học từ vựng nói chung và tính từ miêu tả con người nói riêng đó chính là học theo từng chủ đề. Ví dụ, một ngày các em có thể tập chung về tính từ miêu tả độ tuổi; tiếp theo các em có thể nghiên cứu chủ đề tính từ về đặc điểm tính cách.

Có rất nhiều trang web và sách tổng hợp từ vựng theo nhiều chủ đề. Hãy xem để mở rộng thêm vốn từ nhé.

3 cách đơn giản để học các tính từ miêu tả con người hiệu quả
3 cách đơn giản để học các tính từ miêu tả con người hiệu quả

Nhưng các em đừng chỉ cố gắng đọc danh sách các từ. Thay vào đó hãy lập danh sách hoặc sơ đồ tư duy về các tính từ xung quanh các chủ đề liên quan. Ngoài ra, viết từ xuống giúp các em ghi nhớ từ vựng tốt  hơn.

3.2. Học bằng phương pháp đối lập

Một cách khác mà các em có thể vận dụng đó chính là đối lập. Hay nói cách khác là việc học theo từng cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa.

Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các bạn mới bắt đầu. Các em có thể tìm danh sách các tính từ trái nghĩa bằng từ điển.

Sau khi tra được, hãy lập thành một danh sách đồng nghĩa và trái nghĩa. Để giúp việc học đạt hiệu quả tốt hơn, các em hãy cố gắng đặt câu cho mỗi cặp từ nhé.

3.3. Đừng quên trật tự tính từ

Việc học ngữ pháp liên quan đến tính từ cũng rất quan trọng. Có nghĩa là các em phải học cách sắp xếp đúng thứ tự các tính từ trong câu. 

Trật tự tính từ trong câu
Trật tự tính từ trong câu

Trên thực tế, không thể liệt kê các tính từ theo bất kỳ thứ tự nào một cách hoàn chỉnh. Tuy nhiên có thể tham khảo trật tự dưới đây giúp việc học tính từ trở lên đơn giản, dễ hiểu hơn. 

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

Mẹo nhỏ để nhớ: Lấy các chữ cái đầu tiên trong danh sách thứ tự trong câu, ta có cụm từ viết tắt là OSASCOMP. 

Các em có thể phiên dịch thành câu tiếng Việt (mẹo) để ghi nhớ tốt hơn: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì

Ghi nhớ trật tự câu không chỉ có ích cho việc học các tính từ miêu tả con người mà còn giúp củng cố nền tảng ngữ pháp, hoàn thành bài tập hiệu quả tốt hơn.

4. Lời kết

Trong bài viết trên, BingGo Leaders đã chia sẻ và tổng hợp các tính từ miêu tả con người trong tiếng Anh. Hy vọng với thông tin trên các bạn học sinh sẽ có thêm một cuốn cẩm nang nho nhỏ để bổ sung vốn từ, nâng cao khả năng sử dụng ngoại ngữ trôi chảy và linh hoạt hơn.

Chúc các bạn nhỏ sớm chinh phục môn Anh ngữ. Đừng quên cập nhật thêm những kiến thức tiếng Anh được BingGo Leaders update mỗi ngày trên Blog nhé.

Bài viết được sưu tầm và tổng hợp bởi BingGo Leaders.

Tham khảo thêm: 100+ tính từ chỉ kích thước tiếng Anh giúp “bứt phá” điểm số.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)