TÍNH TỪ CHỈ THÁI ĐỘ TIẾNG ANH - TỔNG HỢP, VỊ TRÍ VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Hiện]

Tính từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ, giúp chúng ta mô tả tính chất của sự việc hoặc sự vật. Tuy nhiên, khi nói đến tính từ chỉ thái độ, chúng ta bắt gặp một loại tính từ đặc biệt, không chỉ làm nổi bật sự mô tả về mặt tính chất mà còn chứa đựng cảm xúc và thái độ của người sử dụng ngôn ngữ.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá sự đặc biệt của tính từ chỉ thái độ trong tiếng Anh, từ đó có thể áp dụng linh hoạt và sáng tạo khi sử dụng ngôn ngữ. Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leader tìm hiểu và khám phá thêm về các khía cạnh thú vị của ngôn ngữ để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn!

1. Khái quát về tính từ chỉ thái độ (Adjective of attitude)

Hình thức của tính từ chỉ thái độ trong tiếng anh thường phản ánh sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Chúng có thể là những từ chỉ sự hài lòng như “happy,” “satisfied,” hoặc những từ diễn đạt sự không hài lòng như “displeased,” “unhappy.”

Ngoài ra, tính từ chỉ thái độ còn có thể là những từ thể hiện sự quan tâm như “interested,” “curious,” hoặc sự không quan tâm như “indifferent,” “apathetic.”

1.1. Tính từ là gì?

Trước khi chúng ta đào sâu vào khám phá tính từ chỉ thái độ (adjective attitude), hãy tìm hiểu kỹ về đặc điểm của một tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Tính từ không chỉ đơn giản là những từ được sử dụng để miêu tả đặc điểm và tính chất của sự việc, sự vật, hay hiện tượng, mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho danh từ.

Một trong những ví dụ đơn giản nhất về tính từ là câu "He is very intelligent" (Anh ấy rất thông minh), trong đó từ "intelligent" (thông minh) được sử dụng để mô tả tính chất của người đó. Tính từ ở đây không chỉ là một đơn vị từ vựng mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta truyền đạt thông điệp một cách chính xác và mạch lạc.

Một ví dụ khác là câu "Yesterday, we ate a delicious burger" (Ngày hôm qua, chúng tôi đã ăn một chiếc bánh hăm-bơ-gơ tuyệt ngon), trong đó từ "delicious" (tuyệt ngon) không chỉ mô tả về hương vị của chiếc bánh mà còn bổ nghĩa cho danh từ "burger." Tính từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm cụ thể của sự vật hoặc sự việc được đề cập.

Lý thuyết tính từ trong tiếng anh mà bé nên biết 

Về vị trí trong câu, tính từ thường đứng sau động từ “to be” (như trong câu ví dụ đầu tiên) hoặc đứng trước danh từ/cụm danh từ để bổ nghĩa cho chúng. Điều này tạo nên sự linh hoạt trong ngôn ngữ và cho phép người sử dụng biểu đạt ý nghĩa một cách đa dạng và phong phú.

Nhưng khi bước vào thế giới của tính từ chỉ thái độ, chúng ta không chỉ đơn thuần là mô tả tính chất mà còn chứa đựng cảm xúc và thái độ của người sử dụng ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sâu hơn về sự đặc biệt của loại tính từ này trong các tình huống giao tiếp và mô tả ngôn ngữ hàng ngày.

>> Các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng anh thường gặp trong giao tiếp

1.2. Tính từ chỉ thái độ là gì?

Tính từ chỉ thái độ trong tiếng Anh (adjective of attitude) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc và thái độ của người sử dụng ngôn ngữ đối với sự vật, sự việc, hay hiện tượng. Khác biệt chính giữa tính từ chỉ thái độ và tính từ thông thường là ở chỗ tính từ này tập trung vào việc thể hiện tâm trạng và quan điểm cá nhân hơn.

Tính từ chỉ thái độ thường được tạo ra bằng cách kết hợp với các động từ, đặc biệt là present participle (verb + ing) hoặc past participle (verb + ed), để tạo ra một tình trạng miêu tả cảm xúc hoặc thái độ của người sử dụng. Cụ thể, khi sử dụng present participle, chúng ta thường thấy tính từ thể hiện ý nghĩa chủ động, thường đi kèm với danh từ chỉ vật.

Ví dụ rõ ràng là câu "This is an interesting film" (Đây là một bộ phim thú vị), trong đó từ "interesting" được tạo thành từ present participle "interest" để thể hiện cảm xúc thú vị /của người xem đối với bộ phim. Tính từ này không chỉ mô tả tính chất của bộ phim mà còn truyền đạt cảm nhận tích cực của người nói.

Lý thuyết tính từ chỉ thái độ trong tiếng anh mà bé nên biết

Ngược lại, khi sử dụng past participle, tính từ thường diễn đạt ý nghĩa bị động, thường đi kèm với danh từ chỉ người. Một ví dụ là câu "Linda is bored with her job" (Linda chán nản với công việc của cô ấy), trong đó từ "bored" được tạo ra từ past participle "bore," thể hiện cảm xúc chán nản của Linda đối với công việc.

Qua những ví dụ trên, chúng ta nhận thức được tính từ chỉ thái độ không chỉ là công cụ mô tả, mà còn là nguồn thông tin quan trọng về cảm xúc và quan điểm cá nhân. Điều này làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và sắc sảo hơn, giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chân thực và tinh tế trong giao tiếp.

>> Tính từ sở hữu trong tiếng anh là gì và cách sử dụng ra sao?

2. Mẹo phân biệt tính từ đuôi “ing” và đuôi “ed”

Tính từ có đuôi “ing” và “ed” đều là những yếu tố quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc và thái độ của người nói đối với sự vật, sự việc, hay người khác. Mỗi loại tính từ mang đến một trải nghiệm khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tính từ có đuôi “ed” như “satisfied,” “embarrassed,” được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý, cảm xúc của người nói, hoặc của một người nào đó.

Ví dụ: We were really excited during the flight (Chúng cảm thấy rất hào hứng trong suốt chuyến bay)

 My dog is frightened of my neighbor’s cat. (Không thể tin được! Con chó nhà tôi lại sợ con mèo nhà hàng xóm)

=> Thể hiện rõ sự hào hứng và sự sợ hãi của người nói đối với những tình huống cụ thể.

Ví dụ phân biệt tính từ đuôi “ing” và đuôi “ed”

Ngược lại, tính từ có đuôi “ing” như “worrying,” “charming,” “depressing,” tập trung vào việc mô tả tác động của sự vật hoặc sự việc đó đối với người khác.

Ví dụ như “It was such a long, boring lesson” (Đó là một tiết học dài, chán - tiết học khiến tôi cảm thấy chán) và “Jessie looked so fascinating when she was in that red dress with long black hair” (Jessie trông thật quyến rũ khi mặc chiếc đầm màu đỏ với bộ tóc đen dài - Jessie mang lại cảm giác quyến rũ cho người khác), chúng ta cảm nhận được sự chán chường và cuốn hút của những tình huống mà người nói trải qua.

Để phân biệt giữa tính từ có đuôi “ing” và ed” khi làm bài tập, có một số mẹo hữu ích. Luôn lưu ý chọn tính từ đuôi “ing” khi nó nằm trước cụm danh từ, và chọn tính từ đuôi “ed” khi xuất hiện trong ngữ cảnh của động từ “make” hay có dạng thức giới từ đi kèm như “in” như trong ví dụ “John is interested in her” (John quan tâm đến cô ấy).

Những quy tắc này giúp nâng cao khả năng phân biệt và sử dụng đúng loại tính từ trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc.

>> Bỏ túi từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng có thể bé chưa biết

3. Vị trí của tính từ chỉ thái độ trong câu

Để hiểu rõ hơn về việc xác định tính từ chỉ thái độ trong câu, chúng ta cần tìm hiểu về vị trí mà chúng có thể xuất hiện và chức năng của chúng tại các vị trí đó.

Một trong những vị trí quan trọng là khi tính từ đứng trước cụm danh từ. Ở vị trí này, tính từ có chức năng làm nổi bật hoặc mô tả tính chất của sự vật hoặc sự việc được đề cập.

-Ví dụ: Falling flowers (những bông hoa rơi), 

=> Từ “Falling” không chỉ miêu tả hành động mà còn mang lại cho chúng ta cảm giác về sự thoải mái và đẹp đẽ của hình ảnh bông hoa rơi.

Ngoài ra, tính từ có thể đứng sau “to be” hoặc các động từ liên kết. Ở vị trí này, chúng thường được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, làm cho câu trở nên phong phú và mạch lạc hơn.

-> Ví dụ: Jenny’s Chinese is amazing (Tiếng Trung của Jenny đáng kinh ngạc)

=> Từ “amazing” không chỉ miêu tả ngôn ngữ của Jenny mà còn thể hiện sự ngạc nhiên và ấn tượng của người nói.

Ví dụ vị trí của tính từ chỉ thái độ trong câu

Tính từ cũng có thể đứng sau đại từ bất định, giúp bổ nghĩa cho đại từ đó một cách chi tiết và cụ thể.

Ví dụ: Harry told me something surprising about the party. (Harry đã nói với tôi về điều gì đó đáng ngạc nhiên về bữa tiệc)

=>Từ “surprising” không chỉ làm cho câu trở nên sinh động hơn mà còn truyền đạt thông điệp về sự độc đáo và bất ngờ của thông tin.

Cuối cùng, có một số trường hợp ngoại lệ khi tính từ đứng sau một số từ như “find” hay “look. Trong ví dụ “Kathy finds the book interesting” (Kathy tìm thấy quyển sách thú vị), từ "interesting" không chỉ miêu tả sự vật mà còn thể hiện sự quan tâm và sự tò mò của Kathy đối với nội dung của quyển sách.

Tìm hiểu về những vị trí và chức năng của tính từ chỉ thái độ trong câu giúp chúng ta áp dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác, làm giàu thêm sức mạnh của ngôn ngữ trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc.

4. Các cặp tính từ chỉ thái độ thường gặp

Đuôi “ing”

Đuôi “ed”

Nghĩa

annoying

annoyed

tức giận

worrying

worried

đáng lo lắng, đáng lo ngại

overwhelming

overwhelmed

choáng ngợp, quá mức

frightening

frightened

đáng sợ, khiếp đảm

embarrassing

embarrassed

ngượng ngùng, bối rối

disturbing

disturbed

lúng túng

disappointing

disappointed

thất vọng

disgusting

disgusted

bất mãn, không vừa lòng

thrilling

thrilled

hồi hộp

confusing

confused

bối rối, hoang mang

convincing

convinced

minh xác, chắc chắn

captivating

captivated

quyến rũ, thu hút

charming

charmed

duyên dáng, tinh tế

aggravating

aggravated

tăng nặng hơn

astounding

astounded

kinh hoàng, kinh hãi

astonishing

astonished

kinh ngạc, ngạc nhiên

exciting

excited

hứng khởi, hào hứng

discouraging

discouraged

thiếu tự tin, chán nản

entertaining

entertained

iải trí, tính giải trí

fascinating

fascinated

quyến rũ

satisfying

satisfied

hài lòng

depressing

depressed

suy sụp

surprising

surprised

ngạc nhiên

pleasing

pleased

vui lòng, vừa lòng

>> 100+ Tính từ chỉ kích thước tiếng anh giúp "bứt phá" điểm số

5. Bài tập về tính từ chỉ thái độ

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. Linda looks really (tire) _______. She should take a rest. 
  2. I’m feeling (depress) _______, so I need to go home, take medicine, and go to bed early with (relax) _______ music.
  3. Jessie was (fascinating) _______ by John the first time he learned languages. 
  4. Jack looked very (confuse) _______ when we told him our flight was delayed because of him.
  5. That book was so (depressed) _______! The author didn’t make a happy ending for any of the characters.
  6. The speech is so (frustrated) _______! No matter how much I concentrated on her speech I couldn’t understand what she meant.
  7. The flight was (bore) _______! Four-teen hours by plane made us (exhaust) _______.
  8. Don’t show my baby photos to others, it’s so (embarrassing) _______!
  9. The little girl was (terrify) _______ when she saw a nude model in the museum.
  10. My mom got really (annoy) _______ yesterday because the neighbor's kids threw rubbish in front of our house.

Đáp án:

  1. tired
  2. depressed/relaxing
  3. fascinated
  4. confused
  5. depressing
  6. frustrating
  7. boring/exhausted
  8. embarrassing
  9. terrified
  10. Annoyed

Bài tập về tính từ chỉ thái độ trong tiếng Anh

Bài tập 2: Viết lại câu 

  1. Junior is bored with his subjects this semester.

➔ _________________. (boring)

  1. This funny cartoon was entertaining me

➔ _________________. (entertained)

  1. My husband likes playing soccer every Sunday.

➔ _______________________. (interested)

  1. That basketball match was exciting for me yesterday.

➔ ________________________. (excited)

  1. My kids are interested in swimming in the morning every Sunday.

➔ _____________. (keen on)

Đáp án:

  1. Junior’s subjects are boring this semester.
  2. I was entertained by this funny cartoon.
  3. My husband is interested in playing soccer every Sunday.
  4. I was excited about that basketball match yesterday.
  5. My children are keen on swimming in the morning every Sunday.

Bài tập về tính từ chỉ thái độ trong tiếng Anh viết lại câu

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. Are you interesting/interested in football?
  2. The football match was very exciting/excited. I enjoyed it.
  3. It's sometimes embarrassing/embarrassed when you have to ask people for money.
  4. Do you easily get embarrassing/embarrassed?
  5. I had never expected to get the job. I was really amazing/amazed when I was offered ot.
  6. She has really learnt very fast. She has made astonishing/astonished progress.
  7. I didn't find the situation funny. I was not amusing/amused.
  8. It was a really terrifying/terrified experience. Afterwards everybody was very shocking/shocked.
  9. Why do you always look so boring/bored? Is your life really so boring/bored?
  10. He's one of the most boring/bored people I've ever met. He never stops talking and he never says anything interesting/interested.

Đáp án:

  1. interested
  2. exciting
  3. embarrassing
  4. embarrassed
  5. amazed
  6. astonishing
  7. amused.
  8. terrifying .... shocked
  9. bored .... boring
  10. boring .... interesting

Bài tập về tính từ chỉ thái độ trong tiếng Anh chọn đáp án đúng

>> Phân biệt tính từ đuôi ed và đuôi ing để không còn nhầm lẫn tai hại

Bài 4: Hoàn thành câu cho mỗi tình huống. Sử dụng từ trong ngoặc + -ing hoặc –ed.

1. The film wasn't as good as we had expected. (disappoint...)

a The film was disappointing.

b We were disappointed with the film.

2. Donna teaches young children. It's a very hard job, but she enjoys it. (exhaust...)

a She enjoys her job but it's often ............... .

b At the end of a day's work, she is often ........ .

3. It's been raining all day. I hate this weather. (depress...)

a This weather is ............... .

b This weather makes me ............... .

c It's silly to get ...... because of the weather.

4. Clare is going to Mexico next month. She has never been there before. (excit...)

a It will be an ....... experience for her.

b Going to new places is always ............... .

c She is really ...... about going to Mexico.

Đáp án:

2.

a exhausting

b exhausted

3.

a depressing

b depressed

c depressed

4.

a exciting

b exciting

c excited

Bài tập về tính từ chỉ thái độ trong tiếng Anh hoàn thành câu 

Bài 5: Khoanh vào đáp án đúng nhất trong các câu dưới đây

1. Linda is ____________ in buying a new house for her parents.

A. interest

B. interested

C. interesting

D. interestingly

2. Everybody is _____________ that his younger brother passed the TOEIC test the last day.

A. surprised

B. surprising

C. surprise

D. surprisingly

3. This film is __________.

A. bore

B. bored

C. boring

D. boringly

4. My mother is a busy teacher. At the end of the day’s work, she is often ___________.

A. exhaust

B. exhausting

C. exhausted

D. exhaustingly

5. Sandy is starting a new job next Monday. She’s quite ______________ about it.

A. excite

B. excited

C. excitingly

D. exciting

6. Many meetings aren’t so ______________ as this one was.

A. interest

B. interested

C. interesting

D. interestingly

7. My grandfather was __________by how shocking the accident was yesterday.

A. shock

B. shocking

C. shocked

D. shockingly

8. Windy was ____________ by the confusing street signs in that city.

A. confusing

B. confuse

C. confused

D. confusingly

9. Kin was very __________ in the history lesson. He almost fell asleep.

A. bore

B. boring

C. bored

D. depressingly

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. C
  4. C
  5. B
  6. C
  7. C
  8. C
  9.  C
  10. A
Ảnh minh họa

    Bài tập về tính từ chỉ thái độ trong tiếng Anh chọn câu đúng 

    Bài 6: Hoàn chỉnh câu sau với tính từ thích hợp ở trong ngoặc

    1. I find horror films really ___________________ and not at all fun to watch. (frighten)
    2. Sometimes I get really ____________________ when I can’t express myself will in English. (frustrate)
    3. The film was so ______________________! There was no happy ending for any of the characters. (depress)
    4. If I feel ___________________, I find watching a romance comedy is often _________. ( stress – relax)
    5. The news was so _____________ that she burst into tear. (shock)
    6. Kathy was so ________________ when she saw the dinosaur bones at the museum (amaze)
    7. The teacher was really _______________ so the lesson passed quickly (amuse)
    8. Whoever Adrian gets _____________, he goes fishing (bore)
    9. We all were _______________ with the results of the test. (disappoint)
    10. Of course, action movies are ______________. That’s why I like them (excite)
    11. The lawyer’s arguments were so ______________ that we were ______________ of the man’s innocence. (convince)
    12. The statistics on road accidents are quite ______________. I’m sure many people are ______________ at the enormity of the problem. (shock)
    13. Seeing hot-air balloons floating over the desert is an ______________ sight. You’d be ______________ at the number of people who are participating in this sport. (amaze)
    14. The climb up the mountain was so ______________ that many of the students, who were feeling ______________ by then, asked if they could stop and rest. (tire)
    15. Letting children stay out late is a ______________ problem. By midnight, many parents already feel a little ______________. (worry)

    Đáp án

    1.  frightening
    2. frustrated
    3. depressing
    4. Stressed / relaxing
    5. Shocking
    6. Amazed
    7. amusing
    8. Bored
    9. disappointed
    10. exciting
    11. convinced
    12. shocking
    13. Amazing / amazed
    14. Tiring / tired
    15. Worried

    Bài tập tính từ chỉ thái độ về ghi từ thích hợp - Hình 6

    >> 3 dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 quan trọng

    Bài tập 7: Chọn đáp án đúng
    1. You look really ___. Why don't you go to bed?

    A. tired

    B. tiring

    2. Can I call you? I've got some very ___ news for you!

    A. excited

    B exciting

    3. My neighbor is always playing loud music. It's very ___.

    A. annoyed

    B. annoying

    4. The directions were ___ and we got lost.

    A. confused

    B. confusing

    5. I was really ___ that I won the competition.

    A. surprised

    B. surprising

    6. She didn' t call about the car. I don't think she's ___ in buying it.

    A. interested

    B. interesting

    7. My cats get really ___ when there's a thunderstorm.

    A. frightened

    B. frightening

    8. His exam results were really ___.

    A. disappointed

    B. disappointing

    9. Dave is ………. at the new laptop that his dad buys for him.

    A. exciting

    B. excited

    10. The new laptop is ………. to Dave with many interesting game.

    A. exciting

    B. excited

    11. Dave is very………. to hear that his dad will buy a new laptop for him.

    A. surprising

    B. surprised

    12. Dave is ………. in the new laptop that he has.

    A. interesting

    B. interested

    13. The new laptop is ………. to Dave.

    A. interesting

    B. interested

    14. Dave is so………. because of working hard all day.

    A. tiring

    B. tired

    15. Dave feels so ………. because of working hard all day.

    A. tiring

    B. tired

    Đáp án

    1 - A; 2 - B; 3 - B; 4 - B ; 5 - A; 6 - A; 7 - A; 8- B;

    9 - B; 10 - A; 11 - B; 12 - B; 13 - A; 14 - B; 15 - B

    Bài tập tính từ chỉ thái độ chọn đáp án đúng 

    Bài 8: Hoàn thành mỗi câu với dạng -ed hoặc -ing thích hợp của động từ trong ngoặc

    1. I think this is the most ____________ film I’ve ever seen. (frighten)
    2. Do you think English grammar is ____________? (interest)
    3. After a long day at work Tom always feels ____________. (tire)
    4. Can you help me? I find these ticket machines very ____________! (confuse)
    5. The police are looking for a ____________ person. (miss)
    6. I can’t wait for my next birthday. I’m really ____________ about it. (excite)

    Đáp án

    1. frightening
    2. interesting
    3. tired
    4. confusing
    5. missing
    6. Excited

    Bài tập tính từ chỉ thái độ về hoàn thành câu 

    Bài 9: Gạch dưới những câu trả lời đúng

    1. I had such a tired/ tiring day I went straight to bed.
    2. Everyone’s very excited/ exciting about the news.
    3. That lamp produces a very pleased/ pleasing
    4. Dad always arrives home from work thoroughly exhausted/ exhausting.
    5. He’s always showing off. It’s really annoyed/ annoying.
    6. I think Alex is one of the most annoyed/ annoying people I’ve ever met. He can’t keep still for a second.
    7. I walked into this restaurant and there was Andy with a strange woman. He seemed really embarrassed/ embarrassing.
    8. She kept talking about her boyfriend problems all night. It was rather embarrassed/ embarrassing.
    9. Are you interested/ interesting in football?
    10. The football match was quite exciting/ excited. I enjoyed it.
    11. It’s sometimes embarrassing/ embarrassed when you have to ask people for money.
    12. Do you usually get embarrassing/ embarrassed?
    13. I had never expected to get the job. I was really amazing/ amazed when I was offered it.
    14. I didn’t find the situation funny. I was not amusing/ amused.
    15. It was a really terrifying/ terrified experience. Afterwards everybody was very shocking/ shocked.

    Đáp án

    1. tiring
    2. excited
    3. pleasing
    4. exhausted
    5. annoying
    6. annoying
    7. embarrassed
    8. embarrassing
    9. interested
    10. exciting
    11. embarrassing
    12. embarrassed
    13. amazed
    14. amused
    15. terrifying / shocked

    Bài tập tính từ chỉ thái độ chọn từ đúng

    >> Hệ thống lý thuyết để ôn luyện bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1 2 3

    Bài 10: Biến đổi các từ sau đây về dạng tính từ đuôi ING và ED

    Từ

    – ING

    – ED

    1. interest

    2. bore

    3. surprise

    4. disappoint

    5. excite

    6. worry

    7. amaze

    8. horrify

    9. annoy

    10. satisfy

    11. shock

    12. exhaust

    Đáp án

    Từ

    – ING

    – ED

    1. interest (chú ý)

    interesting

    interested

    2. bore (nhàm chán)

    boring

    bored

    3. surprise (ngạc nhiên)

    surprising

    surprised

    4. disappoint (thất vọng)

    disappointing

    disappointed

    5. excite (kích thích)

    exciting

    excited

    6. worry (lo lắng)

    worrying

    worried

    7. amaze (kinh ngạc)

    amazing

    amazed

    8. horrify (làm khiếp sợ)

    horrifying

    horrified

    9. annoy (làm phiền)

    annoying

    annoyed

    10. satisfy (làm hài lòng)

    satisfying

    satisfied

    11. shock (ngạc nhiên)

    shocking

    shocked

    12. exhaust (kiệt sức)

    exhausting

    exhausted

    null

    Bài tập tính từ chỉ thái độ về các dạng tính từ

    6. Lời kết

    Để nắm bắt cả hai loại tính từ này và phân biệt chúng khi làm bài tập, chúng ta cần tuân thủ những quy tắc cơ bản và áp dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Mẹo phân biệt như lựa chọn tính từ đuôi "ing" khi nó xuất hiện trước danh từ, hay tính từ đuôi "ed" khi có dạng thức giới từ đi kèm, sẽ giúp chúng ta tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.

    Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã có cơ hội nắm vững và hiểu rõ hơn về tính từ chỉ thái độ, và sẽ áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên đón chờ những bài tổng hợp kiến thức thú vị khác từ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leader để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn nhé!

    MS. LAN PHƯƠNG
    Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
    • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
    • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
    • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Khoá học tại BingGo Leaders

    BingGo Leaders có gì?

    KHÓA HỌC KINDERGARTEN

    (3 - 5 tuổi)

    • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
    • Giáo trình: Cambridge
    • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
    • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
    • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

    XEM CHI TIẾT

    KHÓA HỌC STARTERS

    (6 - 7 tuổi)

    • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
    • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
    • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
    • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
    • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

    XEM CHI TIẾT

    KHÓA HỌC MOVERS

    (8 - 9 tuổi)

    • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
    • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
    • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
    • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
    • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

    XEM CHI TIẾT

    KHÓA HỌC FLYERS

    (10 - 13 tuổi)

    • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
    • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
    • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
    • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
    • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

    XEM CHI TIẾT

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    ( Số lượng quà tặng có hạn )

    Khuyến mãi sắp kết thúc

    Đăng ký ngay