Liên từ, một khía cạnh then chốt của ngữ pháp tiếng Anh, là một trong những yếu tố không thể thiếu để nâng cao khả năng giao tiếp và viết của bạn. Qua việc hiểu rõ cấu trúc và ứng dụng linh hoạt của các liên từ trong tiếng anh, bạn sẽ có thêm nhiều cách thức để biểu đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic hơn.
Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders khám phá sâu hơn về loại từ này, thông qua những ví dụ cụ thể và các bài tập thực hành trong bài viết dưới đây.
1. Khái niệm liên từ trong tiếng Anh
Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối từng phần của câu, từ các từ đơn đến cụm từ và mệnh đề, nhằm tạo ra cấu trúc câu hoàn chỉnh và logic.
Đây là một số ví dụ minh họa về các loại liên từ:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): "I want to play football and go swimming." (Tôi muốn chơi đá bóng và bơi lội.)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): "She is not only smart but also very kind." (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất tốt bụng.)
Các loại liên từ này không chỉ giúp mạch lạc câu văn mà còn làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng và logic, cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp trong tiếng Anh.
Khái niệm liên từ trong tiếng Anh - Hình 1
2. Phân loại các liên từ trong tiếng Anh
Trên thực tế, có ba loại chính của các liên từ trong tiếng Anh: Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions), và Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions). Mỗi loại liên từ này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần của câu một cách rõ ràng và hiệu quả.
2.1 Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp được sử dụng để liên kết hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ, cụm từ hoặc mệnh đề có tương đương nhau. Điều này có thể thể hiện qua việc kết nối hai từ vựng, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề trong câu.
+ Example:
- She like watching sports and listening to music. (Cô ấy thích xem thể thao và nghe nhạc.)
- He didn’t have enough money so I didn’t buy that car. (Anh ấy không có đủ tiền nên tôi không mua xe đó.)
- Mẹo giúp nhớ các liên từ kết hợp:
- FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)
Liên từ kết hợp |
Ví dụ |
FOR: Được sử dụng để giải thích lý do hoặc mục đích của hành động (tương tự như because). Lưu ý: Khi được dùng như một liên từ, for thường đứng ở giữa câu, theo sau bởi một mệnh đề, và phải có dấu phẩy trước khi sử dụng nó. |
He do morning exercise every day, for him want to keep fit. |
AND: Được sử dụng để thêm vào hoặc bổ sung một thứ vào một thứ khác, kết nối các phần tử trong câu với nhau. |
She do morning exercise every day to keep fit and relax. |
NOR: Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó, thường đi kèm với neither. |
He don’t like listening to music nor playing sports. He’m just keen on reading. |
BUT: Sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc ngược lại so với những gì đã được nói trước đó. |
I works quickly but accurately. |
OR: Được sử dụng để đưa ra một lựa chọn khác hoặc một phương án thay thế. |
She can play games or watch TV. |
YET: Dùng để giới thiệu một ý ngược lại so với ý trước đó, có thể được sử dụng như một từ nối hoặc như một liên từ để diễn đạt sự tương phản. |
He took a book with him on my holiday, yet he didn’t read a single page. |
SO: Thường được sử dụng để chỉ ra một kết quả hoặc hậu quả của hành động hoặc sự việc đã được đề cập trước đó trong văn cảnh. |
He’ve started dating one soccer player, so now he can watch the game each week. |
>> Xem thêm: Mách bạn cách dùng well và good trong tiếng Anh đơn giản nhất
2.2 Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan được sử dụng để liên kết hai đơn vị từ với nhau và luôn hình thành một cặp không thể tách rời. Các liên từ này giúp phân tích và hiểu sâu hơn mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, đồng thời cũng là công cụ quan trọng trong việc trình bày logic và suy luận trong văn viết.
- Eg: Jon’s not only affluent but also good-looking. (Jon không chỉ giàu có mà còn đẹp nữa.)
Liên từ tương quan |
Ví dụ |
EITHER … OR: được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn giữa hai phương án khác nhau: có thể là cái này, hoặc là cái kia. |
I want either the pizza or the sandwich, but not both. Tôi muốn hoặc pizza hoặc bánh sandwich, nhưng không cả hai. |
NEITHER … NOR: được sử dụng để chỉ sự phủ định với hai lựa chọn: không cái này cũng không cái kia. |
I want neither the pizza nor the sandwich; I just need some biscuits. Tôi không muốn pizza cũng không muốn bánh sandwich; tôi chỉ cần một ít bánh quy. |
BOTH … AND: được sử dụng để diễn tả việc hai điều có thể xảy ra cùng một lúc: cả cái này lẫn cái kia. |
I want both the pizza and the sandwich because I'm very hungry now. Tôi muốn cả pizza và bánh sandwich vì bây giờ tôi đang rất đói. |
NOT ONLY … BUT ALSO: được sử dụng để chỉ ra việc hai điều có thể xảy ra cùng một lúc: không chỉ cái này mà còn cái kia. |
I’ll eat them both: not only the pizza but also the sandwich. Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ pizza mà còn bánh sandwich. |
WHETHER … OR: được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai điều: liệu là cái này hay cái kia. |
I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. Tôi không biết liệu bạn muốn pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi đã mua cả hai cho bạn. |
AS … AS: được sử dụng để so sánh hai thực thể có cùng mức độ: bằng, như. |
Bowling isn’t as fun as soccer; it lacks the excitement and teamwork. Bowling không thú vị bằng đá banh vì nó thiếu sự hồi hộp và sự hợp tác. |
SUCH… THAT / SO … THAT: được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân - quả: đến mức mà. |
The boy has such a good voice that he can easily capture everyone’s attention. Cậu bé có một giọng nói tốt đến nỗi có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người. His voice is so good that he can easily capture everyone’s attention. Giọng của anh ấy rất hay đến nỗi có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người. |
SCARECELY … WHEN / NO SOONER … THAN: được sử dụng để chỉ mối quan hệ thời gian: ngay khi. |
I had scarcely walked in the door when I got the call and had to run right to my office. Tôi vừa mới bước vào cửa thì tôi nhận được cuộc gọi và phải chạy ngay tới văn phòng. |
RATHER … THAN: được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn: thay vì, hơn là. |
She’d rather play the drums than sing. Cô ấy thích chơi trống hơn là hát. |
- Lưu ý: Trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất. Trong khi đó, trong cấu trúc với both…and và not only…but also, động từ sẽ chia theo chủ ngữ kép, tức là cả hai danh từ đứng trước động từ.
Liên từ trong tiếng Anh - Liên từ tương quan - Hình 2
>> Xem thêm: Cấu trúc how many và how much - Cách dùng và phân loại
2.3 Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để khởi đầu một mệnh đề phụ thuộc, nối mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng luôn phải bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc. Điều này giúp thể hiện mối quan hệ phụ thuộc logic giữa hai mệnh đề trong câu.
- Eg: Although He studied hard, he couldn’t pass the exam. (Mặc dù anh ấy học tập chăm chỉ, nhưng anh không thể vượt qua kỳ thi)
Liên từ phụ thuộc |
Ví dụ |
AFTER / BEFORE: Được sử dụng để chỉ thời gian khi một sự việc xảy ra sau hoặc trước một sự việc khác – sau / trước khi. |
Jim watches TV after he finishes his work. |
ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: Được dùng để biểu thị sự đối lập giữa hai hành động về mặt logic – mặc dù. Lưu ý: Although / though / even though được dùng với mệnh đề. Ngoài ra, có thể dùng despite và in spite of + cụm từ, despite the fact that và in spite of the fact that + mệnh đề để diễn đạt ý tương đương. |
Although John is very old, he goes jogging every morning. Despite my dad’s old age, he goes jogging every morning. |
AS: Được sử dụng để miêu tả hai hành động xảy ra đồng thời - khi; hoặc để biểu thị nguyên nhân - bởi vì. |
As this is the first time Lan is here, let me take you around (= because) |
AS LONG AS: Được sử dụng để diễn tả điều kiện - miễn là. |
“He don’t care who you are, where you’re from, don’t care what you did as long as she love him” (Backstreet boys) |
AS SOON AS: Được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian - ngay khi. |
As soon as the Math teacher arrived, they started their lesson. |
BECAUSE / SINCE: Được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do - bởi vì. Lưu ý: Because / since được sử dụng với mệnh đề. Ngoài ra có thể dùng because of / due to + cụm từ để diễn đạt ý tương đương. |
She didn’t go to school today because it rained so heavily. He didn’t go to school today because of the heavy rain. |
EVEN IF: Được sử dụng để diễn tả điều kiện giả định mạnh - kể cả khi. |
“Even if the sky is falling down, you’ll be my only” (Jay Sean). |
IF / UNLESS: Được dùng để diễn tả điều kiện - nếu / trừ khi. |
The crop will die unless it rains soon. |
ONCE: Được sử dụng để chỉ một điều kiện ràng buộc về thời gian - một khi. |
Once they’ve tried it, they cannot stop. |
NOW THAT: Được dùng để diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian - vì giờ đây. |
Baby, now that I’ve found you, I won’t let you go. |
SO THAT / IN ORDER THAT: Được sử dụng để diễn tả mục đích - để. |
They left early so that we wouldn’t be caught in the traffic jam. |
UNTIL: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ thời gian, thường được dùng với câu phủ định - cho đến khi. |
She didn’t come home until 3.00 a.m. yesterday. |
WHEN: Được dùng để chỉ mối quan hệ thời gian - khi. |
When she cries, he just can’t think! |
WHERE: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ về địa điểm - nơi. |
He came back to where he was born. Anh ấy trở lại nơi anh ấy sinh ra. |
WHILE: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ thời gian - trong khi; hoặc để biểu thị sự đối lập giữa hai mệnh đề - trong khi (= WHEREAS). |
He was washing the dishes while his sister was cleaning the floor. |
IN CASE / IN THE EVENT THAT: Được sử dụng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai - trong trường hợp, phòng khi. |
In case it will rain, please take an umbrella when you go out. |
>> Xem thêm: Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh và bài tập rèn luyện từ A - Z
3. Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng liên từ tiếng Anh
Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các yếu tố trong câu để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và logic. Trong đó có cách dùng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) và liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
3.1 Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Khi sử dụng liên từ để kết nối các mệnh đề độc lập (những mệnh đề có thể đứng riêng như một câu), ta cần sử dụng dấu phẩy để phân tách giữa hai mệnh đề:
Ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (Tôi mang theo một cuốn sách trong kỳ nghỉ của mình, nhưng tôi không đọc một trang nào.)
- Khi liên từ được dùng để kết nối các cụm từ hoặc từ trong danh sách liệt kê, không cần sử dụng dấu phẩy:
Ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn.)
- Khi liệt kê từ ba đơn vị trở lên, ta sử dụng dấu phẩy để phân tách giữa các đơn vị trước, và có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy trước đơn vị cuối cùng:
Ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes (,) and mango. (Nhiều loại trái cây rất tốt cho đôi mắt của bạn, chẳng hạn như cà rốt, cam, cà chua (,) và xoài.)
Liên từ trong tiếng Anh - Liên từ kết hợp - Hình 3
3.2 Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
- Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập là một quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ: After I finish my homework, I will go for a walk. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ đi dạo.)
Trong ví dụ này, "After I finish my homework" là mệnh đề phụ thuộc và "I will go for a walk" là mệnh đề độc lập. Dấu phẩy được sử dụng để phân tách hai mệnh đề này.
- Quy tắc này khác với trường hợp không sử dụng dấu phẩy, khi mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: I will go for a walk after I finish my homework. (Tôi sẽ đi dạo sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
Trong ví dụ này, "I will go for a walk" là mệnh đề độc lập và "after I finish my homework" là mệnh đề phụ thuộc. Không có dấu phẩy giữa hai mệnh đề này.
Liên từ trong tiếng Anh - Liên từ phụ thuộc - Hình 4
>> Xem thêm: Phân biệt tính từ đuôi ed và đuôi ing để không còn nhầm lẫn tai hại
4. Bài tập hiểu thêm về cách dùng liên từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng các liên từ kết hợp:
- I wanted to go to the movies, ____________ I had to finish my homework.
- She's a vegetarian, ____________ she doesn't eat meat.
- I neither like coffee ____________ tea.
- It's raining outside, ____________ I'll take my umbrella.
- He was tired, ____________ he continued working on the project.
- Do you want pizza ____________ pasta for dinner?
- She wanted to go to the party, ____________ she didn't have a ride.
- He is good at math, ____________ he struggles with English.
- The store was closing soon, ____________ we hurried to finish our shopping.
- She's allergic to peanuts, ____________ she avoids peanut butter.
Đáp án:
1. but 2. so |
3. nor 4. so |
5. yet 6. or |
7. but 8. but |
9. so 10. So |
Bài tập đơn giản về liên từ trong tiếng Anh - Hình 5
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng các liên từ tương quan:
- She is _____ a great singer _____ an excellent dancer.
- We can choose _____ to go to the beach _____ to go hiking in the mountains.
- _____ my brother _____ my sister enjoy playing musical instruments.
- I'm not sure _____ I should take the job _____ continue with my studies.
- He is _____ a kind person _____ everyone likes him.
- We can go to the restaurant _____ cook at home tonight.
- _____ the cat _____ the dog is allowed on the couch.
- _____ you pass the test _____ fail it depends on how well you prepare.
- I have _____ finished my homework _____ cleaned my room.
- She _____ sings _____ plays the guitar very well.
Đáp án:
1. not only...but also 2. either...or |
3. Both...and 4. whether...or |
5. such...that 6. rather than |
7. Neither...nor 8. whether...or |
9. not only...but also 10. Both...and |
>> Xem thêm: Trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4 đa dạng kèm đáp án
Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau sử dụng các liên từ phụ thuộc:
- She went to the store __________ it was raining heavily.
- I'll call you __________ I arrive at the airport.
- I'll visit the museum with you __________ I finish my work.
- We canceled the outdoor event __________ the weather was bad.
- She finished her presentation. __________ that, she went to lunch.
- You can have dessert __________ you finish your vegetables.
- She was exhausted _____ she had been working all day.
- __________ it was getting late, he continued to work on the project.
- I'll meet you at the park __________ the sun sets.
- He will join us for the game __________ he finishes his homework.
Đáp án:
1. Because 2. When |
3. After 4. Because |
5. After 6. If |
7. since 8. Although |
9. When 10. after |
Bài tập hoàn thành câu liên từ trong tiếng Anh - Hình 6
>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì tương lai đơn lớp 5 thường gặp trong kỳ thi
Bài tập 5: Viết lại câu với liên từ dưới đây:
- The exam was difficult. She passed it.
- She likes coffee. She likes tea.
- It's a beautiful day. We can't go to the beach.
- It's raining. We'll stay indoors.
- I finish my work. I'll join you at the party.
- I was studying. He was watching TV.
- He forgot his umbrella. He got wet.
- She studied hard. She passed the exam.
- You finish your homework. You can't go out.
- It's raining. We're going for a walk.
Đáp án:
- Although the exam was difficult, she passed it.
- She likes coffee and tea.
- It's a beautiful day, but we can't go to the beach.
- We'll stay indoors because it's raining.
- I'll join you at the party if I finish my work.
- I was studying while he was watching TV.
- He forgot his umbrella, therefore he got wet.
- She studied hard, so she passed the exam.
- You can't go out unless you finish your homework.
- It's raining, however we're going for a walk.
Bài tập liên từ trong tiếng Anh - Hình 7
Bài tập 6: Sử dụng liên từ để tạo câu phức từ các câu đơn sau:
- I'll go to the store. I need to buy some groceries. I'll stop by the post office.
- She likes the beach. She doesn't like swimming. She prefers hiking.
- He is very talented. He is humble. He doesn't boast about his achievements.
- I'll have dinner. I'll meet you for a movie.
Đáp án:
- I'll go to the store to buy some groceries and then I'll stop by the post office.
- She likes the beach but she doesn't like swimming, so she prefers hiking.
- He is very talented yet he is humble, so he doesn't boast about his achievements.
- I'll have dinner and then I'll meet you for a movie.
Bài tập 7: Hoàn thành các câu sau sử dụng các động từ nối:
- She _____ upset after the argument yesterday.
- The cake _____ delicious.
- The children (seem) tired after playing all day.
- He _____ very happy today.
- The flowers _____ lovely in the garden.
- The soup _____ too salty.
- I _____ excited about the upcoming trip.
- The old house _____ a historic landmark.
- The mystery novel _____ on the bestseller list.
- The patient _____ in stable condition.
Đáp án:
- looked
- taste
- seem
- looks
- smell
- tastes
- feel
- remains
- appeared
- is
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 3 có đáp án chi tiết
5. Lời kết
Qua những thông tin và bài học về liên từ trong tiếng Anh, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng đã giúp các bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này và áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp cơ bản trong thực tế. Chúng tôi hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp con tự tin học tiếng Anh tại nhà cùng ba mẹ và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Đừng quên truy cập vào trang web của BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh và các kỹ năng khác nhé.