TỔNG HỢP 111+ CÂU ĐỐ TIẾNG ANH SONG NGỮ CHO TRẺ EM HAY NHẤT

Mục lục [Hiện]

Học tiếng Anh thông qua các câu đố tiếng Anh là một cách hấp dẫn và hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Những câu đối đầy sáng tạo và đòi hỏi suy luận không chỉ kích thích trí tưởng tượng mà còn là những công cụ vô giá trong việc học ngôn ngữ. 

Hiểu rõ tiềm năng của các câu đố vui tiếng Anh, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp một bộ sưu tập các câu đố thú vị thông dụng nhất dành cho trẻ em để biến hành trình học trở thành một cuộc phiêu lưu vui vẻ đầy tiếng cười.

1. Câu đố tiếng Anh là gì?

Từ câu đố trong tiếng Anh là “riddle" (dạng số nhiều: riddles) với nghĩa gốc là điều bí ẩn. Để giải câu đố, chúng ta sẽ dùng cấu trúc “To solve a riddle”. Câu đố tiếng Anh không chỉ là một cách giải trí tuyệt vời, mà còn là một cơ hội tuyệt diệu để rèn luyện khả năng suy luận và tư duy logic của chúng ta. Các câu đố dành cho bé bằng tiếng Anh ngày càng được áp dụng rộng rãi bởi các lợi ích sau:

  • Cải thiện kỹ năng ngôn ngữ: Khi các bé tiếp xúc với câu đố tiếng Anh, bé không chỉ đơn thuần là "đoán" câu trả lời mà còn phải tận dụng kiến thức ngôn ngữ của mình. Mỗi từ và cụm từ trong câu đố đều chứa thông điệp hoặc gợi ý mà các bé cần phải hiểu để có thể đưa ra câu trả lời chính xác. Điều này thúc đẩy quá trình học tiếng Anh của con một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Giới thiệu về câu đố tiếng Anh

Giới thiệu về câu đố tiếng Anh

  • Phát triển tư duy logic: Câu đố không chỉ là việc tìm ra câu trả lời, mà còn là quá trình suy luận và tư duy logic. Khi đối mặt với một câu đố, bé sẽ phải phân tích các yếu tố được cung cấp, tìm ra mối liên hệ giữa chúng và suy ra một kết luận logic. Việc này giúp trẻ rèn luyện tư duy phản biện và khả năng suy luận một cách tự tin.
  • Kích thích sự sáng tạo: Mỗi câu đố có thể có nhiều cách tiếp cận và đáp án khác nhau. Điều này mở ra không gian cho sự sáng tạo và linh hoạt trong suy nghĩ của trẻ. Bé có thể thử nghiệm các phương án khác nhau, tìm ra cách giải thích độc đáo và hài hước nhất. Quá trình này không chỉ giúp con giải quyết câu đố một cách hiệu quả mà còn là một cơ hội để phát triển tư duy sáng tạo của bản thân.
  • Giải trí kết hợp học tập: Việc giải câu đố tiếng Anh không chỉ mang lại niềm vui và thư giãn mà còn là một cách thú vị để học tiếng Anh. Thông qua việc tìm hiểu và giải quyết các câu đố, các con sẽ tự nhiên tiếp thu được từ vựng mới, cấu trúc câu và ngữ pháp. Điều này giúp củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bé một cách tự nhiên và linh hoạt.

2. Những câu đố vui tiếng Anh thông dụng nhất

Đầu tiên, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ chia sẻ cho bạn những câu đố tiếng Anh thông dụng nhất của người bản xứ. Đừng quên lưu lại chúng ngay để khi cần sử dụng các bạn không cần tốn nhiều công tìm kiếm nhé!

2.1. Một số câu đố vui tiếng Anh chơi chữ hay

  1. What has keys but can't open locks? (Cái gì có chìa khóa nhưng không thể mở khóa?)

→ A piano. (Một cây đàn piano)

  1. The more you take, the more you leave behind. What am I? (Càng lấy đi, bạn càng để lại nhiều. Đó là cái gì?)

→ Footsteps. (Những dấu chân)

  1. What comes once in a minute, twice in a moment, but never in a thousand years? (Cái gì xuất hiện một lần trong một phút, hai lần trong một khoảnh khắc, nhưng không bao giờ trong nghìn năm?)

→ The letter "M". (Chữ "M")

  1. What has a head, a tail, is brown, and has no legs? (Cái gì có đầu, có đuôi, màu nâu, nhưng không có chân?)

→ A penny. (Một đồng xu)

  1. I speak without a mouth and hear without ears. I have no body, but I come alive with the wind. What am I? (Tôi nói mà không có miệng và nghe mà không có tai. Tôi không có cơ thể, nhưng tôi sống dậy khi có gió. Đó là cái gì?)

→ An echo. (Tiếng vang)

  1. What has a neck but no head? (Cái gì có cổ nhưng không có đầu?)

→ A bottle. (Một chai)

>> Xem thêm: TOP 3 TRÒ CHƠI DÂN GIAN CHO TRẺ 4-5 TUỔI GIÚP PHÁT TRIỂN IQ, EQ

  1. The person who makes it, sells it. The person who buys it, never uses it. The person who uses it, never knows they're using it. What is it? (Người tạo ra nó bán nó. Người mua nó không bao giờ sử dụng. Người sử dụng nó không bao giờ biết họ đang sử dụng. Đó là cái gì?)

→ A coffin. (Một quan tài)

  1. What has one eye but can't see? (Cái gì có một mắt nhưng không thể nhìn thấy?)

→ A needle. (Một cây kim)

Câu đố tiếng Anh về cây kim

Câu đố tiếng Anh về cây kim

  1. What has a thumb and four fingers but is not alive? (Cái gì có một ngón tay cái và bốn ngón tay nhưng không có tính mạng?)

→ A glove. (Một cái găng tay)

  1. What has cities, but no houses; forests, but no trees; and rivers, but no water? (Cái gì có thành phố nhưng không có nhà; rừng nhưng không có cây; và sông nhưng không có nước?)

→ A map. (Một bản đồ)

  1. What belongs to you, but other people use it more than you do? (Cái gì thuộc về bạn nhưng người khác sử dụng nhiều hơn bạn?)

→ Your name. (Tên của bạn)

  1. What can travel around the world while staying in a corner? (Cái gì có thể đi qua thế giới mà vẫn ở một góc?)

→ A stamp. (Một con tem)

  1. What has many keys but can't open a single lock? (Cái gì có nhiều chìa khóa nhưng không thể mở được ổ khoá nào?)

→ A keyboard. (Một bàn phím)

  1. I’m tall when I’m young, and I’m short when I’m old. What am I? (Tôi cao khi còn trẻ và thấp khi về già. Tôi là ai?)

→ A candle. (Một cây nến)

  1. What runs around the whole yard without moving? (Cái gì chạy quanh sân mà không cử động?)

→ A fence. (Một hàng rào)

>> Xem thêm: THỰC HƯ CÂU CHUYỆN HỌC TIẾNG ANH - TĂNG IQ Ở TRẺ EM?

  1. What goes up but never comes down? (Cái gì đi lên nhưng không bao giờ đi xuống?)

→ Your age. (Tuổi của bạn)

  1. What has hands but can't clap? (Cái gì có tay mà không vỗ tay được?)

→ A clock. (Đồng hồ báo thức)

  1. What has many eyes but can't see? (Cái gì có nhiều mắt nhưng không thấy được?)

→ A potato. (Một củ khoai tây)

Câu đố tiếng Anh về củ khoai tây

Câu đố tiếng Anh về củ khoai tây

  1. What has a face and two hands but no arms or legs? (Cái gì có mặt, có hai tay nhưng không có tay, chân?)

→ A clock. (Một cái đồng hồ báo thức)

  1. What has a bed but never sleeps and a mouth but never eats? (Cái gì có giường mà không ngủ, có miệng không bao giờ ăn?)

→ A river. (Một con sông)

  1. What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị vỡ trước khi bạn có thể sử dụng nó?)

→ An egg. (Một quả trứng)

  1. What gets wet while drying? (Cái gì bị ướt khi lau khô?)

→ A towel. (Một chiếc khăn tắm)

  1. What has a heart that doesn't beat? (Cái gì có trái tim không đập?)

→ An artichoke. (Cây atisô)

  1. I am full of holes but can still hold water. What am I? (Tôi đầy lỗ nhưng vẫn có thể giữ được nước. Tôi là ai?)

→ A sponge. (Một miếng bọt biển)

  1. What kind of tree can you carry in your hand? (Bạn có thể mang loại cây nào trong tay?)

→ A palm tree. (Một cây cọ)

  1. What is always in front of you but can't be seen? (Cái gì luôn ở trước mặt bạn nhưng bạn không thể nhìn thấy?)

→ The future. (Tương lai)

  1. What has branches, but doesn’t have a trunk, leaves, or fruit? (Cái gì có nhánh nhưng không có thân, lá, quả?)

→ A bank. (Một ngân hàng)

  1. What can be cracked, made, told, and played? (Những gì có thể được phá vỡ, tạo ra, kể và trêu đùa?)

→ A joke. (Một trò đùa)

>> Xem thêm: MÁCH BA MẸ CHƯƠNG TRÌNH KOGUMAKAI RÈN KỸ NĂNG TƯ DUY CHO CON 

  1. I am not alive, but I can grow; I don't have lungs, but I need air; I don't have a mouth, but water kills me. What am I? (Tôi không sống, nhưng tôi có thể lớn lên; Tôi không có phổi nhưng tôi cần không khí; Tôi không có miệng nhưng nước giết chết tôi. Tôi là ai?)

→ Fire. (Ngọn lửa)

  1. I don’t cry when you cut me, but you do. What am I? (Tôi không khóc khi bạn cắt tôi, nhưng bạn thì có. Tôi là ai?)

→ An onion. (Một củ hành)

2.2. Câu đố tiếng Anh đòi hỏi trí thông minh suy luận

  1. What two things can you never eat for breakfast? (Hai thứ bạn không bao giờ được ăn vào bữa sáng là gì?)

→ Lunch and Dinner. (Bữa trưa và bữa tối)

  1. What tastes better than it smells? (Cái gì nếm tốt hơn ngửi?)

→ A Tongue. (Chiếc lưỡi)

Câu đố tiếng Anh đòi hỏi suy luận logic

Câu đố tiếng Anh đòi hỏi suy luận logic

  1. What kind of room has no doors or windows? (Loại phòng nào không có cửa ra vào và cửa sổ?)

→ A Mushroom. (Một cây nấm)

  1. During what month do people sleep the least? (Tháng nào mọi người ngủ ít nhất?)

→ February, it's the shortest month. (Tháng 2, nó là là tháng ngắn nhất)

  1. What's orange and sounds like a parrot? (Cái gì có màu cam và kêu như tiếng vẹt?)

→ A Carrot. (Củ cà rốt)

  1. What did the large chimney say to the small chimney during work? (Ống khói lớn đã nói gì với ống khói nhỏ trong quá trình làm việc?)

→ "You're too young to smoke." ("Bạn còn quá trẻ để hút thuốc.")

  1. What has a head and a foot but no body? (Cái gì có đầu có chân mà không có thân?)

→ A bed. (Cái giường)

  1. Who works only one day a year but never gets fired? (Ai chỉ làm việc một ngày trong năm nhưng không bao giờ bị sa thải?)

→ Santa Claus. (Ông già Noel)

  1. Where is the best place to store food? (Đâu là nơi tốt nhất để lưu trữ thực phẩm?)

→ In your mouth. (Trong miệng của bạn)

  1. Which can you keep after giving it to your friend? (Bạn có thể giữ cái gì sau khi tặng nó cho bạn bè?)

→ A promise. (Một lời hứa)

>> Xem thêm: MUỐN CON THÔNG MINH, MẸ ĐỪNG BỎ QUA 5 TRÒ CHƠI TƯ DUY NÀY 

  1. What was yesterday the future of and tomorrow the past of? (Cái gì là tương lai của hôm qua và quá khứ của ngày mai?)

→ Today. (Ngày hôm nay)

  1. When I eat, I live, but when I drink, I die. Who am I? (Khi tôi ăn thì tôi sống, nhưng khi tôi uống thì tôi chết. Tôi là ai?)

→ Fire. (Ngọn lửa)

Câu đố tiếng Anh về ngọn lửa

Câu đố tiếng Anh về ngọn lửa

  1. Which months have the 28th day? (Những tháng nào có ngày 28?)

→ All months. (Tất cả các tháng trong năm)

  1. What will make more noise in your house than a dog? (Điều gì sẽ gây ra nhiều tiếng ồn trong nhà bạn hơn một con chó?)

→ Two dogs. (Hai con chó)

  1. What is higher without a head than with a head? (Cái gì khi không có đầu lại cao hơn khi có đầu?)

→ A pillow. (Một cái gối)

  1. What word becomes shorter when you add two letters to it? (Từ nào trở nên ngắn hơn khi bạn thêm hai chữ cái vào nó?)

→ Short. (Từ “short")

  1. Two children are born on the same day from the same mother but they are not twins. How is that possible? (Hai đứa trẻ được sinh ra cùng ngày từ cùng một mẹ nhưng chúng không phải là anh em sinh đôi. Làm sao điều đó có thể được?)

→ They are triplets! (Họ là sinh ba!)

  1. Johnny's mother had three children. The first child was named April The second child was named May. What was the third child's name? (Mẹ của Johnny có ba người con. Đứa con đầu lòng tên là April, đứa thứ hai tên là May. Tên của đứa trẻ thứ ba là gì?)

→ Johnny of course. (Tên là Johny)

  1. What has four wheels and flies? (Cái gì có bốn bánh và nhiều ruồi?)

→ A garbage truck. (Một chiếc xe chở rác)

  1. You can't keep this until you have given it. (Bạn không thể giữ cái này cho đến khi bạn đã cho nó.)

→ A promise. (Lời hứa)

>> Xem thêm: CÁCH RÈN LUYỆN TƯ DUY CHO TRẺ GIÚP BÉ THÔNG MINH HƠN MỖI NGÀY 

  1. What spends all the time on the floor but never gets dirty? (Cái gì luôn nằm trên sàn nhưng không bao giờ bị bẩn?)

→ Your Shadow. (Bóng của bạn)

Câu đố tiếng Anh về cái bóng

Câu đố tiếng Anh về cái bóng

  1. A man goes out in heavy rain with nothing to protect him from it. His hair doesn't get wet. How does he do that? (Một người đàn ông đi ra ngoài dưới cơn mưa lớn mà không có gì để che anh ta khỏi mưa lớn. Tóc anh không bị ướt. Làm thế nào để anh làm điều đó?)

→ He is bald. (Anh ấy bị hói)

  1. What goes up and down but never moves? (Cái gì lên xuống nhưng không bao giờ chuyển động?)

→ The stairs. (Cầu thang)

  1. Ten ladies tried to fit under a small umbrella, none of them got wet. How did they do it? (Mười người phụ nữ cố gắng chui vào dưới một chiếc ô nhỏ, không ai trong số họ bị ướt. Họ đã làm điều đó như thế nào?)

→ It wasn't raining! (Trời không mưa)

  1. What is so unbelievably fragile that just by speaking it's name will break it? (Thứ gì mỏng manh đến mức chỉ cần lên tiếng là có thể gãy?)

→ Silence (Sự im lặng)

  1. Do you know what you can hold without ever touching it? (Bạn có biết bạn có thể giữ thứ gì mà không cần chạm vào nó không?)

→ A conversation. (Một cuộc hội thoại)

  1. I'm light as a feather, yet the strongest man can't hold me for much longer than a minute. What am I? (Tôi nhẹ như lông hồng, nhưng người khỏe nhất cũng không thể giữ tôi lâu hơn một phút. Tôi là ai?)

→ Breath. (Hơi thở)

  1. What can make the octopus laugh? (Điều gì có thể khiến bạch tuộc cười?)

→ Ten tickles (tentacles). (Mười cù (xúc tu))

  1. I'm round, yet I'm not a fruit. What am I? (Tôi tròn, nhưng tôi không phải là một loại trái cây. Tôi là ai?)

→ A pancake. (Một chiếc bánh)

  1. I'm always on the tip of your tongue, but I never speak. What am I? (Tôi luôn ở trên đầu lưỡi của bạn, nhưng tôi không bao giờ nói. Tôi là ai?)

→ A secret. (Một bí mật)

>> Xem thêm: 05 TƯ DUY QUYẾT ĐỊNH THÀNH CÔNG CHO TRẺ KHI TRƯỞNG THÀNH 

3. Câu đố bằng tiếng Anh cho trẻ em có đáp án

Những câu đố thông dụng ở trên thường phù hợp với các bạn học sinh và người lớn, còn đối với các bé nhỏ tuổi, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ tổng hợp riêng một danh sách các câu đố tiếng Anh đơn giản về các chủ đề quen thuộc quanh bé như động vật, màu sắc, bảng chữ cái, nghề nghiệp,... Cùng khám phá ngay nhé!

3.1. Câu đố tiếng Anh về con vật

  1. I am known as a king

The jungle’s where I reign

It is hard to tame me

And I have a large mane

(Tôi được biết đến như một vị vua

Rừng rậm là nơi tôi ngự trị

Thật khó để thuần hóa tôi

Và tôi có một chiếc bờm lớn)

→ Lion (Sư tử)

  1. I am an animal you might love

But I am too huge to be your pet

I have an extremely long tentacle

And it is said I never forget.

(Tôi là con vật mà bạn có thể yêu thích

Nhưng tôi quá lớn để trở thành thú cưng của bạn

Tôi có một cái vòi cực kỳ dài

Và người ta nói tôi không bao giờ quên.)

→ Elephant (Chú voi)

>> Xem thêm: TOP 5 PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO TRẺ EM TẠI NHÀ 

  1. I like to use my long tongue

To eat leaves from the tops of trees

I do not have to climb up though

With my long neck, it is a breeze.

(Tôi thích dùng chiếc lưỡi dài của mình

Ăn lá từ ngọn cây

Tuy nhiên tôi không cần phải leo lên

Với cái cổ dài của tôi, thật dễ dàng.)

→ Giraffe (Hươu cao cổ)

  1. I wag my tail when I’m happy

And run around in the park

If I am unhappy

Then you might hear me bark

(Tôi vẫy đuôi khi tôi hạnh phúc

Và chạy quanh công viên

Nếu tôi không vui

Sau đó bạn có thể nghe thấy tôi sủa)

→ Dog (Chó)

  1. My skin is green and slippery

I have four legs and webbed feet

I hop on land and swim underwater

I love bugs and little fish to eat.

(Da tôi xanh và trơn

Tôi có bốn chân và bàn chân có màng

Tôi nhảy lên đất liền và bơi dưới nước

Tôi thích bọ và cá nhỏ để ăn.)

→ Frog

  1. I am an animal with two long ears, and I hop but don’t walk. (Tôi là một con vật có hai tai dài, tôi nhảy lò cò nhưng không bước đi.)

→ Rabbit (Thỏ)

Câu đố tiếng Anh về chú thỏ

Câu đố tiếng Anh về chú thỏ

  1. The alphabet goes from A to Z, but I go Z to A. (Bảng chữ cái đi từ A đến Z, nhưng tôi đi từ Z đến A.)

→ Zebra (Ngựa vằn)

>> Xem thêm: TOP 10 PHƯƠNG PHÁP DẠY TRẺ KÉM TẬP TRUNG HIỆU QUẢ NHẤT 

  1. When I’m born, I have white spots that disappear as I get older. The spots help me blend into my surroundings. My coat is usually light brown. (Khi tôi sinh ra, tôi có những đốm trắng và biến mất khi tôi lớn lên. Những điểm giúp tôi hòa mình vào môi trường xung quanh. Áo khoác của tôi thường có màu nâu nhạt.)

→ Deer (Nai)

  1. I live in the woods.

I am huge and furry.

I like to eat berries and fish.

And most of all, honey.

(Tôi sống trong rừng.

Tôi to lớn và nhiều lông.

Tôi thích ăn quả mọng và cá.

Và trên hết, em yêu.)

→ Bear

  1. I row with four paddles but never leave home. What am I? (Tôi chèo thuyền bằng bốn mái chèo nhưng không bao giờ rời khỏi nhà. Tôi là ai?)

→ Turtle

  1. I jump when I walk and sit when I stand. What am I? (Tôi nhảy khi đi và ngồi khi đứng. Tôi là ai?)

→ Kangaroo (Chuột túi)

Câu đố tiếng Anh về chuột túi

Câu đố tiếng Anh về chuột túi

>> Xem thêm: 6 PHƯƠNG PHÁP RÈN LUYỆN TÍNH CÁCH CHO CON NGAY TỪ NHỎ 

3.2. Câu đố tiếng Anh về trái cây

  1. It is yellow. It can be as long as your palm. What is that? (Nó màu vàng. Nó có thể dài bằng lòng bàn tay của bạn. Đó là gì?)

→ A banana. (Quả chuối)

  1. What has a green thorn exterior and a juicy, sweet interior? (Cái gì có bề ngoài gai xanh, bên trong ngọt ngào, mọng nước?)

→ A pineapple. (Quả dứa)

  1. I wear red and sometimes green, I am so sweet. What am I? (Tôi mặc màu đỏ và đôi khi màu xanh lá cây, tôi thật ngọt ngào. Tôi là ai?)

→ Apples (Quả táo)

  1. My color is red. My outside is covered in seeds and my inside is filled in flesh. What am I? (Màu của tôi là màu đỏ. Bên ngoài của tôi được bao phủ bởi hạt giống và bên trong của tôi chứa đầy thịt. Tôi là ai?)

→ A strawberry (Quả dâu tây)

Câu đố tiếng Anh về quả dâu tây

Câu đố tiếng Anh về quả dâu tây

  1. I am black, beautiful, and small. I sometimes wear pink or green as well. Eat me carefully, I have some tiny nuts in me. What am I? (Tôi da đen, xinh đẹp và nhỏ nhắn. Thỉnh thoảng tôi cũng mặc màu hồng hoặc xanh lá cây. Ăn tôi cẩn thận nhé, tôi có vài hạt nhỏ trong người. Tôi là ai?)

→ Grapes (Nho)

  1. I’ve got a peel. My skin color is between red and yellow. But people call me by my color. What am I? (Tôi có một cái vỏ. Màu da của tôi nằm giữa màu đỏ và màu vàng. Nhưng mọi người gọi tôi bằng màu da. Tôi là ai?)

→ Orange (Quả cam)

>> Xem thêm: GIẢI ĐÁP 3 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ PHƯƠNG PHÁP REGGIO EMILIA 

  1. I can refresh when it is hot, so people love to eat me. On the outside, I have green streaks and on the inside, I am red or pink. What am I? (Tôi có thể giải khát khi trời nóng nên người ta thích ăn tôi. Bên ngoài có sọc xanh, bên trong có màu đỏ hoặc hồng. Tôi là ai?)

→ Watermelon (Quả dưa hấu)

  1. When you eat me, I will color your hand blue. I am small and blue. People call me the saddest fruit. Yet, I can make you a healthy person. What am I? (Khi bạn ăn tôi, tôi sẽ nhuộm xanh tay bạn. Tôi nhỏ bé và xanh xao. Người ta gọi tôi là quả buồn nhất. Tuy nhiên, tôi có thể làm cho bạn trở thành một người khỏe mạnh. Tôi là ai?)

→ Blueberry (Việt quất)

  1. I am sour. You can use me to make lemonade. I can also add flavor to food. What am I? (Tôi chua chát. Bạn có thể dùng tôi để làm nước chanh. Tôi cũng có thể thêm hương vị cho thức ăn. Tôi là ai?)

→ Lemon (Chanh)

  1. I look like a heart, but I don’t beat. I am sweet and sour. What am I? (Tôi trông giống như một trái tim, nhưng tôi không đập. Tôi vừa ngọt vừa chua. Tôi là ai?)

→ Peach (Quả đào)

Câu đố tiếng Anh về quả đào

Câu đố tiếng Anh về quả đào

  1. I have green skin and a black heart. My flavor is nutty. My taste is delicious. What am I? (Tôi có làn da xanh và trái tim đen. Hương vị của tôi là hấp dẫn. Khẩu vị của tôi rất ngon. Tôi là ai?)

→ An avocado (Quả bơ)

  1. What grows on a tree, but can also be found in a jar. I am in the shape of a heart or a globe? (Những gì mọc trên cây nhưng cũng có thể tìm thấy trong lọ. Tôi có hình trái tim hay quả địa cầu?)

→ Cherries (Quả anh đào)

  1. I have a skin like an apple, a core like a pumpkin, and fill your mouth with sweetness. I’m shaped like a teardrop. What am I? (Tôi có vỏ như quả táo, lõi như quả bí ngô và lấp đầy miệng bạn bằng vị ngọt. Tôi có hình dạng như một giọt nước mắt. Tôi là ai?)

→ A pear (Quả lê)

  1. I am made up of drupelets. My life begins in white. I turn red and purple, and then I become black when I am ripe. What am I? (Tôi được tạo thành từ nhiều quả hạch. Cuộc sống của tôi bắt đầu trong màu trắng. Tôi chuyển sang màu đỏ và tím, rồi chuyển sang màu đen khi chín. Tôi là ai?)

→ Blackberries (Dâu đen)

>> Xem thêm: HỌC CÁCH ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP MONTESSORI ĐỂ DẠY CON TỰ LẬP TỪ NHỞ 

3.3. Câu đố tiếng Anh về màu sắc

  1. When driving an automobile over the upper edge of a set of traffic lights, this color is visible. It implies you really have to put a stop. What is that? (Khi lái ô tô vượt qua vạch đèn giao thông, màu này sẽ xuất hiện. Nó ngụ ý rằng bạn thực sự phải dừng lại. Đó là gì?)

→ Red. (Màu đỏ)

   Câu đố tiếng Anh về màu sắc

Câu đố tiếng Anh về màu sắc

  1. It is extremely shiny and composed of a costly metal. If you finish first at the Olympics, your medal will be in this color. What is this? (Nó cực kỳ sáng bóng và được làm từ kim loại đắt tiền. Nếu bạn về đích đầu tiên tại Thế vận hội Olympics, huy chương của bạn sẽ có màu này. Cái này là cái gì?)

→ Gold. (Vàng)

  1. Egg yolk and a rubber duck

A cheese and banana.

What color are they all?

(Lòng đỏ trứng và một con vịt cao su

Một pho mát và chuối.

Tất cả chúng có màu gì?)

→ Yellow. (Màu vàng)

>> Xem thêm: THỬ NGAY 5 PHƯƠNG PHÁP DẠY CON HỌC Ở NHÀ GIÚP BÉ NHANH TIẾN BỘ 

3.4. Câu đố tiếng Anh về bảng chữ cái

  1. Why is the letter "T" like an island? (Tại sao chữ "T" giống như một hòn đảo?)

→ Because it is in the middle of waTer. (Vì nó ở giữa nước)

  1. What letter in the alphabet is most useful to a deaf old woman? (Chữ cái nào trong bảng chữ cái hữu ích nhất đối với một bà già bị điếc?)

→ The letter A, because it makes her hear. (Chữ A, vì nó khiến bà ấy nghe thấy.)

  1. What is the end of everything? (Cái gì là kết thúc của mọi thứ?)

→ The letter "g". (Chữ cái “g")

  1. What letter is looking for causes? (Chữ cái nào đang tìm kiếm nguyên nhân?)

→ Y. (why) (Chữ “Y" đọc giống “why")

>> Xem thêm: BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH ALPHABET VÀ 3 CÁCH HỌC “SIÊU ĐỈNH” CHO BÉ 

  1. What letter is a pronoun like "you"? (Chữ cái nào là một đại từ giống như “you"?)

→ The letter "I" (Chữ cái “I")

Câu đố tiếng Anh về bảng chữ cái

Câu đố tiếng Anh về bảng chữ cái

  1. What do you find only once in a room but twice in every corner? (Bạn tìm thấy gì chỉ một lần trong một căn phòng nhưng hai lần ở mọi góc?)

→ The letter 'R'. (Chữ cái “R")

  1. What is the difference between here and there? (Sự khác biệt giữa ở đây và ở đó là gì?)

→  The letter T. (Chữ cái “T")

  1. What word of six letters contains six words without moving any letters? (Từ nào trong sáu chữ cái có chứa sáu từ mà không di chuyển bất kỳ chữ cái nào?)

→  Herein. The words are: he, her, here, ere, rein and in. (Từ “Herein”. Các từ là: he, her, here, ere, rein và in)

>> Xem thêm: TÌM HIỂU PHƯƠNG PHÁP DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC GIÚP BÉ NHỚ LÂU 

3.5. Câu đố tiếng Anh về nghề nghiệp

  1. I wear a special outfit and stand near traffic lights. Sometimes, I hold a tool and help cars go the right way. What's my job? (Tôi mặc trang phục đặc biệt và đứng gần đèn giao thông. Đôi khi, tôi cầm một công cụ và giúp xe hơi đi đúng hướng. Nghề nghiệp của tôi là gì?)

→ Police officer (Cảnh sát)

  1. I wear a special outfit and travel a lot. People call me "captain," and I fly big planes. What's my job? (Tôi mặc trang phục đặc biệt và đi lại nhiều. Mọi người gọi tôi là "thuyền trưởng," và tôi lái máy bay lớn. Nghề nghiệp của tôi là gì?)

→ Pilot (Phi công)

  1. I work in a big building where sick people go to get better. I wear a white coat and sometimes do operations. What's my job? (Tôi làm việc trong một tòa nhà lớn, nơi người bệnh đến để khỏi bệnh. Tôi mặc áo khoác trắng và thỉnh thoảng thực hiện các ca phẫu thuật. Nghề nghiệp của tôi là gì?)

→ Doctor

>> Xem thêm: HÉ LỘ 5 TIPS KỂ CHUYỆN BẰNG TIẾNG ANH CHO BÉ MÀ PHỤ HUYNH PHẢI BIẾT 

  1. I bring packages to people's houses and wear a brown outfit. I usually drive a big car. What's my job? (Tôi mang gói hàng đến nhà mọi người và mặc trang phục màu nâu. Tôi thường lái một chiếc xe lớn. Công việc của tôi là gì?)

→ Delivery driver (Tài xế giao hàng)

  1. I help kids learn things in a classroom. I'm like a guide for them. What's my job? (Tôi giúp các em học mọi thứ trong lớp học. Tôi như một người hướng dẫn cho họ. Nghề nghiệp của tôi là gì?)

→ Teacher (Giáo viên)

Câu đố tiếng Anh về nghề giáo viên

Câu đố tiếng Anh về nghề giáo viên

  1. I make yummy food in a restaurant. I cook things like pizza and burgers. What's my job? (Tôi nấu ăn ngon miệng trong một nhà hàng. Tôi nấu những món như pizza và hamburger. Nghề nghiệp của tôi là gì?)

→ Chef (Đầu bếp)

  1. I work in a store and help people find clothes. I make sure they get the right size and style. What's my job? (Tôi làm việc trong một cửa hàng và giúp mọi người tìm quần áo. Tôi đảm bảo rằng họ có được kích thước và kiểu dáng phù hợp. Công việc của tôi là gì?)

→ Shop assistant (Nhân viên bán hàng)

  1. I work in a place full of books. I help people find the books they want and keep the place clean. What's my job? (Tôi làm việc ở một nơi đầy sách. Tôi giúp mọi người tìm thấy những cuốn sách họ muốn và giữ cho nơi này sạch sẽ. Công việc của tôi là gì?)

→ Librarian (Thủ thư)

>> Xem thêm: TỔNG HỢP NHẠC THIẾU THI TIẾNG ANH VUI NHÔN DÀNH CHO BÉ 

  1. I work in a big building where people keep their money. I help them with it. What's my job? (Tôi làm việc trong một tòa nhà lớn nơi mọi người cất giữ tiền của họ. Tôi giúp họ việc đó. Công việc của tôi là gì?)

→ Bank teller (Giao dịch viên ngân hàng)

  1. I help sick people in a big building. I give them medicine and make sure they're comfy. What's my job? (Tôi giúp đỡ người bệnh trong một tòa nhà lớn. Tôi cho họ thuốc và đảm bảo họ cảm thấy thoải mái. Công việc của tôi là gì?)

→ Nurse (Y tá)

  1. I work with brave people who stop fires. I also help save people when there's danger. What's my job? (Tôi làm việc với những người dũng cảm ngăn chặn đám cháy. Tôi cũng giúp cứu người khi gặp nguy hiểm. Công việc của tôi là gì?)

→ Firefighter (Lính cứu hoả)

Câu đố tiếng Anh về nghề lính cứu hoả

Câu đố tiếng Anh về nghề lính cứu hoả

  1. I help find out who did bad things. I work with other people to keep everyone safe. What's my job? (Tôi giúp tìm ra ai đã làm điều xấu. Tôi làm việc với những người khác để giữ an toàn cho mọi người. Công việc của tôi là gì?)

→ Detective (Thám tử)

  1. I work on big projects, like building houses. I use tools to help. What's my job? (Tôi làm việc trong những dự án lớn, như xây nhà. Tôi sử dụng các công cụ để giúp đỡ. Công việc của tôi là gì?)

→ Construction worker (Công nhân xây dựng)

>> Xem thêm: TUYỂN CHỌN 12 PHIM HOẠT HÌNH TIẾNG ANH CHO TRẺ EM ĐÁNG XEM NHẤT 

  1. I work on a farm, taking care of animals and plants. What's my job? (Tôi làm việc ở một trang trại, chăm sóc động vật và thực vật. Công việc của tôi là gì?)

→ Farmer (Nông dân)

  1. I work in a place with many animals. I feed them, clean their homes, and play with them. What's my job? (Tôi làm việc ở một nơi có nhiều động vật. Tôi cho chúng ăn, dọn dẹp nhà cửa và chơi với chúng. Công việc của tôi là gì?)

→ Zookeeper (Người giữ vườn thú)

4. Lời kết

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng tổng hợp những câu đố tiếng Anh này đã mang lại cho bạn những phút giây thư giãn lý thú, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh, khả năng suy luận và tư duy logic của bạn. Hãy thử thách bản thân bằng cách giải quyết các câu đố này và tận hưởng những khoảnh khắc vui vẻ và học hỏi từ những ý tưởng mới mẻ mà chúng mang lại nhé!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay