Tiếng Anh là một ngôn ngữ giao tiếp quốc tế quan trọng, và việc sử dụng các thì đúng cách là yếu tố then chốt để các em có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và trôi chảy. Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này sẽ cung cấp cho các em kiến thức đầy đủ và chi tiết về các thì trong tiếng Anh lớp 6. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thế giới các thì trong tiếng Anh đầy thú vị cùng BingGo Leaders nhé
1. Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 6
1.1. Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc một chân lý, sự thật hiển nhiên.
1.1.2 Công thức
a) Với động từ thường:
Thể khẳng định |
S + V(s/es) + O (Nếu S là danh từ số ít, đếm được, thêm -s/es vào động từ) Ex: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày) |
Thể phủ định |
S + do/does not + V(bare) + O Ex: She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê) |
Câu hỏi: |
Do/Does + S + V(bare) + O? Ex: Do you live in Hanoi? (Bạn có sống ở Hà Nội không?) |
>> Xem thêm: VẼ SƠ ĐỒ TƯ DUY CHỈ VỚI 4 BƯỚC ĐỂ HỌC NHANH NHỚ LÂU
b) Với động từ to be:
Thể khẳng định |
S + am/is/are + N/Adj Ex: I am a student. (Tôi là học sinh) |
Thể phủ định |
S + am/is/are not + N/Adj Ex: She is not happy. (Cô ấy không vui) |
Câu hỏi |
Am/Is/Are + S + N/Adj? Ex: Are you from Vietnam? (Bạn đến từ Việt Nam phải không?) |
Cách dùng các thì trong tiếng Anh lớp 6 với động từ tobe
1.1.2. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các trạng từ này, các em thường chia thì hiện tại đơn ở câu đó ví dụ như:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, hardly ever, ...
- Các từ/cụm từ chỉ thời gian: every day, every week, once a month, ...
- Các từ khác: now, nowadays, these days, ...
1.1.3. Cách sử dụng
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại
Ex: I watch TV every night. (Tôi xem TV mỗi tối)
- Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
Ex: The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời)
- Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu
Ex: The train leaves at 8 a.m. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng)
- Diễn tả một sở thích, cảm xúc
Ex: I love reading books. (Tôi thích đọc sách)
>> Xem thêm: BÍ KÍP CHIA ĐỘNG TỪ HIỆN TẠI ĐƠN SIÊU DỄ CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
1.1.4. Bài tập thực hành
Choose the correct form of the verbs in brackets to complete the following sentences (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau)
- I (watch)__________ TV every night.
- She (not like)__________ coffee.
- Do you (live)__________ in Hanoi?
- The Earth (revolve)__________ around the Sun.
- The train (leave)__________ at 8 a.m.
Đáp án:
- watch
- doesn’t like
- live
- revolves
- leaves
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ THÌ HIỆN ĐƠN LỚP 6 TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa hoàn thành và có thể sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian nào đó.
1.2.1. Công thức
Thể khẳng định |
S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: I am watching TV. (Tôi đang xem tivi) We are having dinner. (Chúng ta đang ăn tối) |
Thể phủ định |
S + am/is/are + not + V-ing Ví dụ: I am not watching TV. (Tôi không đang xem tivi) They are not singing a song. (Họ không đang hát một bài hát) |
Thể nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V-ing? Ví dụ: Is he playing football? (Anh ấy đang chơi bóng đá không?) Are they having dinner? (Họ đang ăn tối không?) |
1.2.2. Dấu hiệu nhận biết
Một số dấu hiệu thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn: Now (bây giờ), At the moment (lúc này), Today (hôm nay), This week (tuần này)
1.2.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả một hành động/sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Diễn tả một hành động/sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- Diễn tả một hành động/sự việc lặp đi lặp lại.
- Diễn tả một cảm xúc/trạng thái hiện tại.
Cách dùng các thì trong tiếng Anh lớp 6 - Thì hiện tại tiếp diễn
1.2.4. Bài tập thực hành
Put the verbs in brackets into the present continuous tense (Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn)
- I (watch)______ TV right now.
- She (not listen) ______to music at the moment.
- They (watch)______ a movie in the cinema.
- We (play) ______soccer in the park.
- He (sleep)______ in his bed.
Đáp án:
- am watching
- isn't listening
- are watching
- are playing
- is sleeping
>> Xem thêm: CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
1.3. Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
1.3.1. Công thức
a) Với động từ thường
Câu khẳng định |
S + V2 (ed) Ví dụ: I watched a movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua) |
Câu phủ định |
S + did not (didn't) + V (nguyên mẫu) Ví dụ: She didn't go to school yesterday. (Cô ấy đã không đi học ngày hôm qua) |
Câu nghi vấn |
Did + S + V (nguyên mẫu)? Ví dụ: Did you go to the park yesterday? (Bạn đã đi công viên ngày hôm qua chưa?) |
b) Với động từ to be
Câu khẳng định |
S + was/were + O Ví dụ: I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà ngày hôm qua) |
Câu phủ định |
S + was not (wasn't) / were not (weren't) + O Ví dụ: They weren't at the party. (Họ đã không ở bữa tiệc) |
Câu nghi vấn |
Was/Were + S + O? Ví dụ: Were you happy on your birthday? (Bạn đã vui vào ngày sinh nhật của mình không?) |
>> Xem thêm: CÁCH VẼ SƠ ĐỒ VỀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN DỄ NHỚ NHẤT
1.3.2. Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last night, last week, last month, two years ago, ago, ...
- Mốc thời gian trong quá khứ: 2020, in 1998, the 18th century, ...
- Từ nối diễn tả quá khứ: when, before, after, ...
1.3.3. Cách dùng
- Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
- Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
- Mô tả sự kiện lịch sử hoặc kể chuyện.
- Hành động, sự việc cụ thể xảy ra trong mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
1.3.4. Một số lưu ý
Với một số động từ bất quy tắc, cách chia động từ ở thì quá khứ đơn sẽ khác với cách chia ở thì hiện tại đơn. Ví dụ: go - went, see - saw, …
Động từ có quy tắc sẽ được thêm “-ed” vào cuối, còn động từ bất quy tắc sẽ được quy định trong cột 2 của bảng động từ bất quy tắc.
1.3.5. Bài tập thực hành
Choose the correct verb form in brackets (Chọn dạng động từ đúng trong ngoặc)
1. I (see)______ a movie last night.
(a) saw
(b) see
(c) sees
2. She (not go)______ to the party.
(a) didn't go
(b) doesn't go
(c) didn't goes
3. They (play)______ soccer on Sunday afternoon.
(a) played
(b) play
(c) plays
4. We (have) ______a picnic in the park.
(a) had
(b) have
(c) has
5. He (read)______ a book in the library.
(a) read
(b) reads
(c) reading
Đáp án:
- saw
- didn't go
- played
- had
- read
1.4. Thì tương lai đơn (Future simple tense)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hay quyết định trước. Nói cách khác, hành động hay sự kiện này được quyết định ngay tại thời điểm nói.
1.4.1. Công thức
Thể khẳng định |
Đối với động từ thường: S + will + V_inf (S: chủ ngữ, V_inf: động từ nguyên thể) Đối với động từ "to be": S + will + be + N/Adj (N: danh từ, Adj: tính từ) Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai) She will be a doctor in the future. (Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ trong tương lai) |
Thể phủ định |
S + will not (won't) + V_inf (S: chủ ngữ, V_inf: động từ nguyên thể) Ví dụ: We will not have school next week. (Chúng tôi sẽ không đi học vào tuần sau) He won't come to the party tonight. (Anh ấy sẽ không đến dự tiệc tối nay) |
Câu hỏi |
Will + S + V_inf? (Will: trợ động từ, S: chủ ngữ, V_inf: động từ nguyên thể) Ví dụ: Will you visit me this weekend? (Bạn có đến thăm tôi vào cuối tuần này không?) Will it rain tomorrow? (Ngày mai có mưa không?) |
>> Xem thêm: CÁC TỪ KHÔNG DÙNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CẦN GHI NHỚ
1.4.2. Cách sử dụng
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả:
- Dự định: I will finish my homework tonight. (Tôi sẽ làm xong bài tập về nhà tối nay)
- Lời hứa: I will never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn)
- Lời khuyên: You should study hard for the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi)
- Sự kiện tự phát: I think it will rain later. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa sau)
1.4.3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có trợ động từ "will" hoặc "won't", đây là dấu hiệu rõ ràng nhất để nhận biết thì tương lai đơn.
Một số từ báo hiệu thời gian trong tương lai như tomorrow, next week, next year, soon, …
1.4.4. Bài tập thực hành
Put the verbs in brackets into the simple future tense (Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn)
- I (visit) _______my grandparents next weekend.
- She (not go)_______ to the party tonight.
- They (travel)_______ to Europe next year.
- We (have)_______ a picnic on Sunday.
- He (study)_______ hard for the exam.
Đáp án:
- will visit
- won't go
- will travel
- will have
- will study
2. Bài tập luyện tập về các thì trong tiếng Anh lớp 6
Dưới đây là một số bài tập cơ bản về các thì, ngoài ra bạn có thể tham khảo bài tập chi tiết của từng thì tại đây:
>>> TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ THÌ HIỆN TẠI ĐƠN LỚP 6 TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
>>> THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN LỚP 6: CÔNG THỨC VÀ CÁC DẠNG BÀI TẬP CHI TIẾT NHẤT
>>> TÌM HIỂU LÝ THUYẾT VÀ CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN LỚP 6
>>> [TỔNG HỢP] LÝ THUYẾT VỀ THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN LỚP 6 KÈM BÀI TẬP BỔ TRỢ
Bài tập 1: Choose the correct verb form in brackets (Chọn dạng động từ đúng trong ngoặc)
1. I usually (watch)____ TV after dinner.
A. watch
B. watches
C. watching
2. She (not like)____ to sing.
A. doesn't like
B. don't like
C. didn't like
3. They (go)____ to the beach every summer.
A. go
B. goes
C. went
4. We (play)____ soccer on weekends.
A. play
B. plays
C. played
5. He (read)____ a book in the library right now.
A. reads
B. is reading
C. read
Đáp án:
1 - A. watch
2 - A. doesn't like
3 - B. go
4 - A. play
5 - B. is reading
>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI TRONG ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KÌ 2
Bài tập 2: Write the sentence below in the present continuous tense (Viết câu dưới đây ở thì hiện tại tiếp diễn)
- My/ dad/ water/ some plants/ the/ garden.
________________________
- My/ mom/ clean/ floor/.
________________________
- Mary/ have/ lunch/ her/ friends/ a/ restaurant.
________________________
- They/ ask/ a/ man/ about/ the/ way/ the/ railway/ station.
________________________
- My/ student/ draw/ a/ beautiful/ picture
________________________
Bài tập các thì tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Đáp án:
1 - My dad is watering some plants in the garden.
2 - My mom is cleaning the floor.
3 - Mary is having lunch with her friends in a restaurant.
4 - They are asking a man about the way to the railway station.
5 - My student is drawing a beautiful picture.
Bài tập 3: Choose the underlined part in each sentence (A, B,C, or D ) that needs correcting (Chọn phần gạch chân trong mỗi câu (A, B, C hoặc D) cần sửa)
- After Mrs. Wang had returned (A) to her house (B) from work (C), she was cooking (D) dinner.
- Jimmy threw (A) the ball high (B) in the air, and Betty catching (C) it when (D) it came down.
- Linda has worn (A) her new yellow (B) dress only once (C) since she buys (D) it.
- Last week Mark told (A) me that he go (B) very bored with his present job and is looking (C) for a new on (D).
- Having (A) fed the dog, he was sat (B) down to (C) his own (D) meal.
- When I turned on my computer, I was shocked (A) to find (B) some junk mail, and (C) I delete (D) it all.
- They are going to have to (A) leave soon (B) and so do (C) we (D).
- The boss laughed when the secretary has told (A) him that she really (B) needed (C) a pay (D) rise.
- The telephone rang several times (A) and then (B) stop (C) before I could (D) answer it.
- Debbie, whose father (A) is an excellent tennis player(B), has been (C) playing tennis since (D) ten years.
Đáp án:
- D. was cooking -> cooked
- C. catching -> caught
- D. buys -> bought
- C. is looking -> was looking
- B. was sat -> sat
- D. delete -> deleted
- C. so do -> so are
- A. has told -> told
- C. stop -> stopped
- D. since -> for
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN LÀM ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KÌ 1 ĐẠT ĐIỂM CAO
Bài tập 4: Fill in the correct form of the word in brackets (Điền dạng đúng của từ trong ngoặc)
- She always ______delicious meals. (make)
- Tome______eggs. (not eat)
- They______(do) the homework on Sunday.
- He ______ a new T-shirt today. (buy)
- My mom ______ shopping every week. (go)
- ______Duong and Hoa ______ to work by bus every day? (go)
- _____ your parents ______with your decision? (agree)
- My sister ______ her hair every day (wash)
- Police ______ robbers (catch)
Đáp án:
1 - Makes
2 - Does not eat
3 - Don't
4 - Buys
5 - Goes
6 - Do – go
7 - Do – agree
8 - Washes
9 - Catch
3. Lời kết
Hy vọng những kiến thức và bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 6 sẽ giúp các em học tập hiệu quả và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Hãy ghi nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình dài cần sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Đừng ngại luyện tập thường xuyên, trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp, đồng thời tích cực giao tiếp bằng tiếng Anh để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bản thân. Chúc các em thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.