Miêu tả một người bạn thân bằng tiếng Anh có thể là một thử thách đối với nhiều bạn, đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ chia sẻ những gợi ý từ vựng và cách làm giúp các con xây dựng một đoạn mô tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn và đầy đủ. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng những tips sau, các con sẽ viết được một bài văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 thật hay nhé
1. Dàn bài miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn
Để có một bài văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn, các em có thể tham khảo một dàn ý làm bài mẫu mà BingGo Leaders chia sẻ sau đây.
Phần giới thiệu:
Trong 1-2 câu đầu, các em nên giới thiệu về bạn thân của mình là ai? Hãy bắt đầu bằng câu chủ đề giới thiệu bạn thân như
- My best friend is... (Bạn thân của tôi là...)
- I have a best friend named... (Tôi có một người bạn thân tên là...)
Nêu tên, giới thiệu vài đặc điểm về bạn thân:
- We have been friends for... (Chúng tôi đã là bạn của nhau trong...)
- We met at... (Chúng tôi gặp nhau ở...)
Phần body:
Trong phần này, các em đi sâu vào miêu tả bạn thân của mình trông như thế nào theo 3 mẫu thông tin, bao gồm:
Miêu tả ngoại hình: Chọn một vài đặc điểm nổi bật để miêu tả: chiều cao, vóc dáng, mái tóc, màu mắt,...Các em có thể sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu trong phần 1
Ví dụ:
- She is tall and has long black hair. (Bạn ấy cao và có mái tóc đen dài.)
- He has a round face and a friendly smile. (Bạn ấy có khuôn mặt tròn và nụ cười thân thiện.)
Miêu tả tính cách: Chọn một vài tính cách nổi bật để miêu tả như vui vẻ, hài hước, dễ mến, tốt bụng,...
Ví dụ:
- She is always smiling and makes me laugh. (Bạn ấy luôn cười và khiến tôi vui vẻ.)
- He is always there for me when I need him. (Bạn ấy luôn bên cạnh tôi khi tôi cần.)
Phần kết luận:
Cuối cùng, để kết thúc bài viết mô tả về bạn thân lớp 6 các em hãy nêu ra cảm nhận của bản thân mình về người bạn thân đó nhé. Chẳng hạn như:
- I am grateful to have such a good friend. (Tôi biết ơn vì có một người bạn tốt như vậy.)
- I will cherish our friendship forever. (Tôi sẽ trân trọng tình bạn của chúng tôi mãi mãi.)
2. Tổng hợp một số bài mẫu miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Sau khi đã nắm được cấu trúc của một bài viết miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6, lúc này các em sẽ sử dụng các từ vựng được gợi ý trong phần đầu để viết thành bài văn hoàn chỉnh và mềm mượt hơn nhé
Nếu các em vẫn còn hoang mang trong việc sắp xếp các câu sao cho phù hợp và mạch lạc thì có thể tham khảo một số bài viết miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 mẫu sau.
2.1. Bài mẫu 1
My best friend is Mai. We have been friends since we were in kindergarten. Mai is a kind and helpful person. She is always there for me when I need her. She is also very smart and always gets good grades. We have a lot of things in common, such as our love for music and books. We often go to the library together to borrow books and read. We also enjoy listening to music and going to concerts. I am grateful to have such a good friend like Mai. I will cherish our friendship forever.
Dịch nghĩa:
Bạn thân nhất của tôi là Mai. Chúng tôi là bạn từ khi còn học mẫu giáo. Mai là một người tốt bụng và hay giúp đỡ. Cô ấy luôn ở bên tôi khi tôi cần cô ấy. Cô ấy cũng rất thông minh và luôn đạt điểm cao. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chẳng hạn như tình yêu dành cho âm nhạc và sách. Chúng tôi thường cùng nhau đến thư viện mượn sách và đọc. Chúng tôi cũng thích nghe nhạc và đi xem hòa nhạc. Tôi biết ơn vì có một người bạn tốt như Mai. Tôi sẽ trân trọng tình bạn của chúng tôi mãi mãi.
Bài mẫu miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
2.2. Bài mẫu 2
My best friend classmate is Ngan. We have known each other since we were kids. She has a nice appearance. She has long black hair and beautiful eyes. She is tall and thin like a model. Not only does she have a pretty appearance but she also has good characteristics. When I feel sad, nervous or stressed, she is always by my side and encourages me to solve the trouble in my life. I'm so grateful for it. Moreover, she once said:" If one day you feel like crying, call me. I don't promise that I will make you laugh but I can cry with you". We share a lot of things such as dress, books, hobbies. I strongly believe that our relationship is lasting forever. I love Ngan very much.
Dịch nghĩa:
Bạn thân nhất của tôi là Ngân. Chúng tôi đã quen nhau khi chúng tôi còn là những đứa trẻ. Cô ấy có ngoại hình đẹp. Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt đẹp. Cô ấy cao và gầy như người mẫu. Không chỉ có ngoại hình xinh xắn mà cô ấy còn có những tính cách tốt. Khi tôi cảm thấy buồn, lo lắng hay căng thẳng, cô ấy luôn ở bên và động viên tôi giải quyết những rắc rối trong cuộc sống. Tôi rất biết ơn vì điều đó. Hơn nữa, cô ấy đã từng nói rằng: "Nếu một ngày nào đó bạn thấy muốn khóc, hãy gọi cho tôi. Tôi không hứa rằng tôi sẽ làm cho bạn cười..tôi có thể khóc cùng bạn". Chúng tôi chia sẻ với nhau rất nhiều thứ như ăn mặc, sách vở, sở thích. Tôi rất tin tưởng rằng mối quan hệ của chúng tôi sẽ bền lâu mãi mãi. Tôi yêu Ngân rất nhiều.
>>> Đăng ký test trình độ tiếng Anh miễn phí để kiểm tra trình độ tiếng Anh ngay!
2.3. Bài mẫu 3
My best friend is Nam. We met in the first grade and have been friends ever since. Nam is a funny and outgoing person. He always makes me laugh. He is also very talented and can play many different musical instruments. We enjoy playing video games and watching movies together. We also like to go swimming and biking. I am glad to have a friend like Nam. He always makes me feel happy and supported.
Dịch nghĩa:
Bạn thân nhất của tôi là Nam. Chúng tôi gặp nhau từ năm lớp một và trở thành bạn bè kể từ đó. Nam là một người vui tính và hướng ngoại. Anh ấy luôn làm tôi cười. Anh ấy cũng rất tài năng và có thể chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Chúng tôi thích chơi trò chơi điện tử và xem phim cùng nhau. Chúng tôi cũng thích đi bơi và đi xe đạp. Tôi rất vui khi có một người bạn như Nam. Anh ấy luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ và được hỗ trợ.
2.4. Bài mẫu 4
People say that friendship cannot exist between a girl and a boy, but I and my best mate Nam are proving that statement is wrong. Nam is my neighbor, and we are even study in the same class. Every morning, Nam stops by and picks me up in his bike, and sometimes I make him breakfast in other to thank him for being my driver. He is tall and slim, so I have to chase him when we walk together. He always makes a joke on me for being shorter than him. After school, we usually do our homework together at my house, and my mother always invites him to stay for dinner. We like each other a lot, and we will be best friends forever.
Dịch nghĩa:
Mọi người nói rằng tình bạn không tồn tại giữa hai người nam và nữ, nhưng tôi và bạn thân Nam chứng minh rằng câu nói đó là sai. Nam là hàng xóm của tôi, và chúng tôi thậm chí còn học chung lớp. Mỗi buổi sáng Nam ghé ngang và đón tôi bằng xe đạp, và đôi khi tôi làm bữa sáng cho Nam để cảm ơn vì đã làm tài xế cho tôi. Nam cao và ốm, vì thế tôi phải chạy theo mỗi khi chúng tôi đi cùng nhau. Nam luôn trêu ghẹo tôi vì tôi thấp hơn cậu ấy. Sau giờ học, chúng tôi thường làm bài tập chung tại nhà tôi, và mẹ tôi luôn mời cậu ấy ở lại ăn tối. Chúng tôi rất quý mến nhau, tôi và cậu ấy sẽ mãi là bạn thân.
Ngoài ra, các em có thể tải và lưu thêm nhiều bài mẫu miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 về máy và tham khảo khi cần tại link bên dưới
DOWNLOAD: TẠI ĐÂY |
>> Xem thêm: CÁCH LẬP DÀN Ý BÀI VĂN TẢ MẸ BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ Ý VÀ HAY NHẤT KÈM BÀI MẪU
3. Gợi ý một số từ vựng dùng để tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Từ vựng là công cụ giúp các em có thể viết được một bài văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn và xúc tích. Vì vậy, các em cần nạp cho mình một lượng từ vựng đơn giản trước khi bắt tay vào viết bài. Hãy cùng tham khảo list các từ vựng tả người được BingGo Leaders tổng hợp để miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn trong bảng dưới đây nhé
3.1. Từ vựng miêu tả ngoại hình
Từ/cụm từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Tall |
/tɔːl/ |
Cao |
Short |
/ʃɔːt/ |
Thấp |
Average height |
/ˈæv.ər.ɪdʒ haɪt/ |
Chiều cao trung bình |
Slim |
/slɪm/ |
Thon thả |
Curvy |
/ˈkɜː.vi/ |
Có đường cong |
Long hair |
/lɒŋ heə/ |
Tóc dài |
Short hair |
/ʃɔːt heə/ |
Tóc ngắn |
Brown hair |
/braʊn heə/ |
Tóc nâu |
Black hair |
/blæk heə/ |
Tóc đen |
Blonde hair |
/blɒnd heə/ |
Tóc vàng |
Blue eyes |
/bluː aɪz/ |
Mắt xanh |
Brown eyes |
/braʊn aɪz/ |
Mắt nâu |
Green eyes |
/griːn aɪz/ |
Mắt xanh lá |
Glasses |
/ˈɡlæs.ɪz/ |
Kính mắt |
Từ vựng miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
>> Xem thêm: 25 TÍNH TỪ MIÊU TẢ BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA
3.2. Từ vựng miêu tả tính cách
Từ/Cụm từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tử tế, tốt bụng |
Caring |
/ˈkeərɪŋ/ |
Quan tâm, chu đáo |
Sociable |
/ˈsoʊʃəbəl/ |
Hòa đồng, thích giao tiếp |
Outgoing |
/ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ |
Cởi mở, dễ gần |
Talkative |
/ˈtɔːkətɪv/ |
Nói nhiều, hoạt ngôn |
Introverted |
/ˌɪntrəˈvɜːtɪd/ |
Nhút nhát, ít nói |
Quiet |
/ˈkwaɪət/ |
Yên tĩnh, ít nói |
Reserved |
/rɪˈzɜːvd/ |
Kín đáo, dè dặt |
Funny |
/ˈfʌni/ |
Vui vẻ, hài hước |
Intelligent |
/ɪnˈtɛlɪdʒənt/ |
Thông minh, sáng dạ |
Creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
Sáng tạo, có óc sáng tạo |
Supportive |
/səˈpɔːtɪv/ |
Hỗ trợ, động viên |
Trusting |
/ˈtrʌstɪŋ/ |
Tin tưởng |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbəl/ |
Đáng tin cậy |
>> Xem thêm: NẮM VỮNG CÂU PHỨC TRONG TIẾNG ANH - CÂU TRÚC KÈM BÀI TẬP
4. Lời kết
Với những chia sẻ trên đây, hy vọng các con đã có thêm những mẹo hay để viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn nhưng đầy đủ và ấn tượng. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng nhất là thể hiện được tình cảm chân thành và những kỷ niệm đẹp mà các con có với người bạn thân của mình. Các con có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu khác tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để nạp thêm vốn từ và cấu trúc nhé. Chúc các em đạt điểm cao.