Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản, yêu cầu con cần nắm vững và sử dụng thành thạo. Theo quy tắc chung, con chỉ cần thêm đuôi “-ing” vào sau động từ (v) nguyên thể. Tuy nhiên, trong quá trình làm bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày, con sẽ bắt gặp một số các động từ không thể chia ở thì tiếp diễn.
Vậy các từ không dùng thì hiện tại tiếp diễn đó là những động từ nào? Hãy cùng Binggo Leaders tìm hiểu trong bài viết hôm nay nhé!
1. Điểm chung của nhóm từ không dùng thì hiện tại tiếp diễn
Để giúp con dễ hình dung và tránh sử dụng sai các động từ không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn, con có thể ghi nhớ theo cách sau:
- Thứ nhất, điểm chung của những từ này thuộc nhóm từ chỉ cảm giác, trạng thái, nhận thức và sở hữu.
- Thứ hai, con cần nắm rõ ràng về bản chất. Thông thường nhóm từ này khá trừu tượng và không thể diễn tả hữu hình. Ví dụ việc cảm nhận, cảm giác khác với hành động hữu hình là cầm, nắm hoặc chứng kiến một sự vật, sự việc nào khác.
2. Các từ không dùng thì hiện tại tiếp diễn
Để con có thể dễ dàng ghi nhớ, Binggo Leaders đã chia các từ không dùng thì hiện tại tiếp diễn thành 4 nhóm từ dưới đây.
2.1. Nhóm từ chỉ giác quan
Đây là nhóm động từ không thêm đuôi “-ing” sau động từ nguyên thể khi con sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Một số từ chỉ giác quan bao gồm:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Touch |
Chạm vào |
Feel |
Cảm nhận |
Sound |
Nghe (âm thanh) |
Taste |
Nếm (mùi vị) |
Hear |
Nghe |
Look |
Nhìn, trông như |
Smell |
Ngửi (hương thơm) |
Seem |
Dường như |
Ví dụ: Just have a taste of this cheese!
Dịch: Hãy nếm thử miếng phô mai này.
2.2. Nhóm chỉ trạng thái (quan điểm, suy nghĩ)
Quan điểm, suy nghĩ là nhóm từ không diễn tả một hành động hay sự vật sự việc nào đó hiện hữu. Mặt khác quan điểm, suy nghĩ thường xuất phát từ sự định hướng hoặc xem xét hơn.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Doubt |
Nghi ngờ |
Understand |
Hiểu |
Wish |
Ước |
Agree |
Đồng ý |
Mind |
Làm phiền |
Think |
Nghĩ |
Believe |
Tin tưởng |
Suppose |
Mục đích |
Recognise |
Nhận ra |
Forget |
Quên |
Remember |
Nhớ |
Imagine |
Tưởng tượng |
Mean |
Có nghĩa là |
Disagree |
Không đồng ý |
Deny |
Từ chối |
Promise |
Hứa |
Satisfy |
Hài lòng |
Realise |
Nhận ra |
Appear |
Xuất hiện |
Please |
Làm ơn |
Surprise |
Ngạc nhiên |
Concern |
Quan tâm |
Know |
Biết |
Deserve |
Xứng đáng |
Recognize |
Công nhận |
Ex:
- After all that hard work, you deserve a holiday.
- These charities deserve your support.
2.3. Nhóm từ chỉ sở hữu
Các động từ không thêm “-ing” trong thì tiếp diễn ở nhóm từ chỉ sở hữu bao gồm:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Belong |
Thuộc về |
Contain |
Chứa đựng |
Own |
Có là chủ của |
Depend |
Phụ thuộc |
Have |
Có |
Include |
Bao gồm |
Concern |
Liên quan |
Ex: The allegations contained in this report are very serious.
2.4. Nhóm từ sở thích
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Like |
Thích |
Dislike |
Không thích |
Hate |
Ghét |
Need |
Cần |
Adore |
Yêu thích |
Care for |
Chăm sóc |
Mind |
Lý trí |
Desire |
Khao khát |
Hope |
Hy vọng |
Appreciate |
Đánh giá |
Value |
Giá trị |
Prefer |
Thích hơn |
Love |
Yêu |
Want |
Muốn |
Deny |
Từ chối |
Prefer |
Thích hơn |
Envy |
Ghen tị |
Nguồn: Tổng hợp trên Internet.
Ex:
- I hope (that) she'll win
- It's good news, I hope
3. Một số động từ đặc biệt khác
Trong một số tình huống, nếu như con bắt gặp những động từ ở trên vẫn được chia ở thì hiện tại tiếp diễn (thêm ing) thì cũng đừng vội cho rằng đáp án sai nhé.
Trong một số trường hợp, những động từ này không đóng vai trò chỉ cảm xúc, trạng thái, sở hữu mà còn đóng vai trò như một động từ để chỉ hoạt động. Cụ thể được minh họa trong bảng dưới đây, ba mẹ và bé cùng tìm hiểu ngay.
Từ vựng |
Cách dùng diễn tiếp |
Cách dùng không diễn tiếp |
Think |
Cân nhắc, xem xét điều gì Dịch: Anh ấy đang nghĩ đến việc học trong lĩnh vực báo chí. |
Nghĩ rằng, cho rằng Ex: I think, in this situation, he would choose to join an English club. Dịch: Tôi nghĩ, trong tình huống này, anh ấy sẽ chọn tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh. |
Feel |
Sờ, chạm vào Ex: I am feeling a cat with soft fur. Dịch: Tôi đang cảm thấy một con mèo với bộ lông mềm mại. |
Cảm thấy, cảm nhận Dịch: Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì vậy cô ấy đi đến bệnh viện bây giờ. |
Taste |
Nếm Ex: He is tasting the cake in the kitchen. Dich: Anh ấy đang nếm bánh trong bếp. |
Có vị Ex: The Korean dishes taste spicy and fresh. Dịch: Các món ăn Hàn Quốc có vị cay và tươi. |
Smell |
Ngửi Ex: The dog is smelling my friend. Dịch: Con chó đang ngửi bạn tôi. |
Có mùi Dịch: Cái này có mùi kinh khủng. |
Have |
Ăn, uống, tắm Ex: She is having lunch with her boyfriend. Dich: Cô ấy đang ăn trưa với bạn trai. |
Có cái gì đó Ex: I have an opportunity to take part in the company. Dịch: Tôi có cơ hội tham gia vào công ty. |
See |
Gặp Ex: This morning, I am seeing the teacher. Dịch: Sáng nay em gặp thầy. |
Xem xét, hiểu Ex: I see your point. Dịch: Tôi xem xét quan điểm của bạn. |
Look |
Nhìn Ex: He is looking strangely at me. Dịch: Anh ấy đang nhìn tôi một cách kỳ lạ. |
Trông có vẻ Ex: She looks thin wearing thí black dress. Dịch: Cô ấy trông gầy khi mặc chiếc váy đen này. |
Appear |
Xuất hiện Ex: Tonight, my older sister is appearing on the TV. Dịch: Tối nay, chị gái của tôi sẽ xuất hiện trên TV. |
Dường như Ex: She appears hopeless after failing the exam. Dịch: Cô ấy tỏ ra tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi. |
Expect |
Mong đợi Ex: I am expecting to read this book. Dịch: Tôi đang mong được đọc cuốn sách này. |
Cho rằng, nghĩ rằng Ex: As Lan expects, her teacher doesn’t like her. Dịch: Như Lan mong đợi, giáo viên của cô ấy không thích cô ấy. |
Enjoy |
Tận hưởng Ex: She is enjoying her vacation to relate stress. Dịch: Cô ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình để giải tỏa căng thẳng. |
Thích Ex: I enjoy going to the park on base one day. Dịch: Tôi thích đi đến công viên vào một ngày nào đó. |
Nguồn: Tổng hợp trên Internet.
4. Một số lưu ý về các từ không dùng thì hiện tại tiếp diễn
Lưu lại ngay một vài lưu ý dưới đây để nắm vững về các nhóm từ không chia động từ ở dạng tiếp diễn (Ving).
- Nhóm động từ chỉ cảm giác, trạng thái, nhận thức và sở hữu chỉ được dùng ở thì hiện tại tiếp tiếp diễn khi nó diễn tả cảm xúc, trạng thái của chính bản thân. Không sử dụng nhóm các từ này ở thì hiện tại tiếp diễn khi muốn đến cập đến cảm xúc, trạng thái của một ai đó khác.
Ví dụ 1: This coat feels nice and warm.
Dịch: Chiếc áo này đẹp và rất ấm.
Ví dụ 2: Linda’s feeling much better now.
Dịch: Lúc này, Tom cảm thấy tốt hơn rất nhiều
Ở ví dụ đầu tiên, hàm ý mà câu văn muốn truyền tải là chiếc áo mang lại cảm giác gì. Bởi vậy động từ feel được chia ở dạng hiện tại đơn là feels. Trong ví dụ 2, feel được chia ở dạng tiếp diễn là “feeling” bởi lẽ câu văn đang diễn tả về cảm giác của bản thân Tom.
- Các từ không dùng ở dạng tiếp diễn khi thêm “ing” thường biểu đạt cho ý nghĩa nhấn mạnh một sự vật, sự việc nào khác.
Ví dụ 3: The water tastes / is tasting better today.
Dịch: Hôm nay nước có vị ngon hơn.
- Động từ “can” khi kết với các các từ chỉ trạng thái như see, hear, feel, taste, smell, understand và remember thường dùng để diễn tả nghĩa tiếp diễn, đặc biệt trong Anh-Anh.
Ví dụ 4: Can you smell something burning?
Dịch: Anh có ngửi thấy mùi gì cháy không?
- Một số động từ được thêm “-ing” nhưng không được hiểu là ở dạng tiếp dẫn. Bởi chúng mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc ở cấu trúc khác. .
Ví dụ 5: Seeing the cat, I ran away/ Getting up early is easy
Dịch: Nhìn thấy chú mèo, tôi liền bỏ chạy/ Dạy sớm thì dễ
Tham khảo thêm: Cụm từ take over là gì? Từ và cụm từ đồng nghĩa của take over?
5. Lời kết
Tóm lại, các từ không dùng thì hiện tại tiếp diễn thường là mang một đặc điểm chung đó là mô tả lại trạng thái, cảm xúc của người, sự vật, sự việc nào đó. Nhưng chúng vẫn tồn tại những trường hợp đặc biệt mà các động từ vẫn được chia ở thì này nhưng ở dạng cấu trúc khác.
Hi vọng các con sẽ ghi nhớ và nắm thêm nhiều kiến thức bổ ích ở bài học hôm nay nha. Nếu con có thắc mắc hay còn muốn biết thêm điều gì khác, hãy để lại bình luận để BingGo Leaders giải đáp ngay!