Để việc học tiếng Anh của bé đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên cho bé học theo từng chủ đề. Và trong chủ đề các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh có hơn 100+ từ vựng thông dụng bé cần ghi nhớ. Với việc ghi nhớ số từ vựng này, bé có khả năng nói chuyện theo chủ đề về cơ thể người càng thêm thuận lợi.
Top 100+ từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh cho con tự học tại nhà
Số lượng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bộ phận cơ thể người không hề nhỏ. Để giúp bé có thể tự học tại nhà hiệu quả nhất, bạn cần chia theo từng nhóm trong chủ đề này. Đây cũng được xem là cách tốt nhất để việc ghi nhớ từ vựng được tốt hơn.
Bạn có thể tham khảo cách chia nhóm từ vựng các bộ phận trên cơ thể người thông dụng nhất như sau:
Các từ vựng về thân thể
Đầu tiên là nhóm các từ vựng chung, tổng quát nhất khi nói đến cơ thể người. Có thể kể đến các bộ phận chính như mặt, cổ, ngực, tay,… Và phiên âm cũng như nghĩa của từng từ vựng cụ thể là:
Các từ vựng về tay
Khi chia nhỏ từng phần trên cơ thể người, sẽ có những từ vựng tiếng Anh mô tả cấu tạo mỗi bộ phận đó. Chẳng hạn, với các từ vựng về tay sẽ có các từ tiếng Anh nói về các ngón tay, móng ray, cổ tay,… Cụ thể như sau:
Các từ vựng về chân
Tương tự như tay, các từ vựng về chân gồm có:
Các từ vựng về đầu
Nhóm các từ vựng về đầu mà bé cần ghi nhớ gồm có:
Các từ vựng liên quan khác
Ngoài ra, còn có một số từ vựng liên quan khác đến bộ phận cơ thể người mà bé cần biết. Từ đó, việc giao tiếp bằng tiếng Anh của bé có vốn từ càng thêm phong phú hơn.
Phương pháp dạy con học từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh dễ nhớ
Việc học từ vựng nói chung và những từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh nói riêng cần có phương pháp học phù hợp khi muốn ghi nhớ lâu dài. Và các phương pháp dạy con học từ vựng được chuyên gia khuyên gồm có:
Học từ vựng các bộ phận trên cơ thể người qua hình ảnh
Bộ não của con người sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn với hình ảnh, ký ức có hình ảnh màu sắc, ấn tượng hay kỳ lạ. Vì thế, bạn hãy áp dụng cách này khi dạy bé học từ mới. Bạn có thể dùng Google Image để tìm kiếm những hình ảnh liên quan đến từ đó, rồi chỉ cho bé.
Hoặc nếu giỏi vẽ, bạn cũng có thể tự tạo ra bộ thẻ học với những hình ảnh riêng về từ vựng đó. Chắc chắn bạn sẽ giúp bé học nhanh, nhớ lâu và không quên được chúng.
Học từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng hành động
Phương pháp này vô cùng phù hợp khi áp dụng học từ vựng bộ phận cơ thể người. Mỗi bộ phận hãy gán cùng một hành động. Bạn cùng bé hãy nhắc đi nhắc lại từ vựng đó khi thực hiện hành động này.
Chẳng hạn, khi bạn và bé cùng nói từ “head” và cùng nhảy điệu “headbangz” thì chắc chắn, bé sẽ không thể quên từ đó được. Cách học này vừa giúp bé học được từ mới vừa giúp bé hào hứng học tập hơn.
Học từ vựng các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh qua bài hát
Âm nhạc luôn là “công cụ” tuyệt vời giúp con người thăng hoa cảm xúc. Và đối với bé cũng thế, những bài hát tiếng Anh vui nhộn như “Head Shoulders Knees and Toes”, “Chubby Cheeks”,… chắc chắn giúp bé ghi nhớ từ mới vô cùng nhanh.
Bạn hãy thử xem cách này, sẽ thấy hiệu quả vô cùng rõ rệt với các bé. Bởi bé dễ dàng ghi nhớ lời bài hát hơn là ghi nhớ nghĩa từ mới tra lúc trước.
Một số dạng bài tập luyện cho con khi học từ vựng các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh
Sau khi bé được học từ vựng các bộ phận cơ thể người, việc cho bé luyện tập để ghi nhớ lâu hơn là rất cần thiết. Có nhiều dạng bài tập khác nhau giúp củng cố từ vựng cho bé, chẳng hạn như:
- Cho hình ảnh của bộ phận nào đó trên cơ thể con người và yêu cầu bé nói bằng tiếng Anh tên của bộ phận đó. Ví dụ: Từ tiếng Anh nào có nghĩa là “cái cổ”? Khi đó, phương án đúng bé cần đưa ra là “Neck”.
- Nói cho bé nghe tên của một bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh và hỏi bé về nghĩa của từ đó là gì. Ví dụ: Từ “Nose” trong tiếng Anh dùng để chỉ bộ phận nào? Bé chỉ đúng khi đưa ra được đáp án là “cái mũi”.
Với Top 100+ từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh bé cần nhớ được chúng tôi tổng hợp ở trên, hy vọng giúp bé biết thêm nhiều từ vựng mới. Để từ đó bé có thể tự nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình ngay tại nhà. Chúc bé thành công cùng chủ đề bộ phận cơ thể người.