TOEFL Primary là một kỳ thi được tổ chức bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), đặc biệt thiết kế dành cho học sinh tiểu học từ 8 tuổi trở lên. Bài thi này đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của học sinh trong cả phương diện học thuật và xã hội. Đồng thời, nội dung của chương trình cũng hỗ trợ phát triển tư duy cho trẻ từ khi còn nhỏ.
Vậy các em học sinh thi chứng chỉ sẽ cần phải biết những gì? Làm thế nào để ôn thi chứng chỉ này hiệu quả ngay tại nhà? Bài viết dưới đây sẽ giúp ba mẹ và các em có cái nhìn tổng quan về kỳ thi TOEFL Primary.
1. Cấu trúc bài thi TOEFL PRIMARY
Bài thi TOEFL Primary bao gồm 2 cấp độ là TOEFL Primary Step 1 và TOEFL Primary Step 2 nhằm hỗ trợ giáo viên xây dựng chương trình học tập và đánh giá năng lực học sinh. Trong đó, bài thi bao gồm 3 phần Nghe, Đọc và Nói:
Thời lượng |
Nội dung |
|
Nghe |
30 phút |
5 phần: 36 câu hỏi |
Đọc |
30 phút |
5 phần: 36 câu hỏi |
Nói |
20 phút |
8 câu hỏi |
1.1. Bài thi TOEFL PRIMARY STEP 1
Bài đọc hiểu:
- Phần 1: Chọn mô tả phù hợp với hình ảnh. Mô tả có thể là một từ hoặc một câu.
- Phần 2: Chọn từ phù hợp với phần mô tả. Phần mô tả thường đưa ra định nghĩa cho một từ chỉ nghề nghiệp, một đồ vật, một tính từ hoặc một động từ. Phần này không bao gồm hình ảnh minh họa.
- Phần 3: Kỹ năng đọc hiểu. Mỗi phần đọc hiểu bao gồm một đoạn văn/bức thư ngắn hoặc một văn bản đơn giản như menu, lịch trình, thẻ, poster...
Bài nghe:
- Phần 1: Thí sinh lắng nghe audio và chọn ra bức tranh phù hợp với nội dung được nhắc đến
- Phần 2: Nghe chỉ dẫn của thầy, cô và chọn tranh mà người trong tranh đang thực hiện theo chỉ dẫn
- Phần 3: Thí sinh nghe 3 phiên bản của một cuộc đối thoại. Hai trong số 3 phiên bản đó sẽ không hợp lý về nghĩa, thí sinh phải chọn ra một đoạn hội thoại hợp lý
- Phần 4: Thí sinh chọn câu trả lời đúng về một chi tiết trong đó sau khi nghe hội thoại
- Phần 5: Thí sinh trả lời câu hỏi khi nghe lời nhắn trên điện thoại
Bài thi TOEFL PRIMARY Step 1
>>> Xem thêm: CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH DÀNH CHO TRẺ NHỎ ĐƯỢC QUỐC TẾ CÔNG NHẬN
1.2. Bài thi TOEFL PRIMARY Step 2
Bài đọc hiểu:
- Phần 1: Kỹ năng đọc hiểu mô tả nghĩa của từ. Thí sinh sẽ đọc 1-2 câu mô tả ngắn và cần lựa chọn một trong ba phương án mà họ cho là phù hợp nhất với nghĩa của từ đó. Phần mô tả thường là định nghĩa cho một từ chỉ nghề nghiệp, đồ vật, một tính từ hoặc một động từ.
- Phần 2: Đọc menu, bảng hiệu, poster,...
- Phần 3: Đọc hiểu thư, thư điện tử
- Phần 4: Đọc hiểu chỉ dẫn
- Phần 5: Đọc hiểu câu chuyện
- Phần 6: Đọc hiểu đoạn văn bản
Bài nghe:
- Phần 1: Nghe chỉ dẫn của thầy cô và chọn tranh mà người trong tranh đang thực hiện theo chỉ dẫn
- Phần 2: Thí sinh nghe từng đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng về một chi tiết trong đó
- Phần 3: Thí sinh trả lời câu hỏi dựa trên lời nhắn trên điện thoại
- Phần 4: Thí sinh trả lời câu hỏi và nội dung câu chuyện được nghe
Bài thi TOEFL PRIMARY Step 2
Lưu ý: Phần thi Nói ở hai cấp độ có cấu trúc và chủ đề tương tự nhau. Tuy nhiên TOEFL Primary yêu cầu trình độ và kỹ năng cao hơn trong giao tiếp của các em học sinh. Các chủ đề có thể được nhắc đến trong bài thi bao gồm: Trình bày quan điểm cá nhân, đặt câu hỏi, đưa ra yêu cầu, đưa ra chỉ dẫn, kể lại một câu chuyện, miêu tả một bức tranh.
Đánh giá năng lực tiếng Anh của bé ngay hôm nay với bài test thử tại BingGo Leaders: Test thử trình độ cho bé
>>> Xem thêm: TOEFL JUNIOR LÀ GÌ? TÀI LIỆU VÀ BÀI TẬP LUYỆN THI TOEFL JUNIOR
2. Ôn tập một số chủ điểm ngữ pháp xuất hiện trong bài thi
Nắm vững các lý thuyết về ngữ pháp chính là một bước quan trọng để các bé làm quen cũng như thành công chinh phục TOEFL Primary. Dưới đây chính là tổng hợp 3 phần ngữ pháp nền tảng thường hay xuất hiện trong bài thi mà bố mẹ có thể tham khảo để hướng dẫn bé ôn tập.
2.1. Các thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh cấp độ Tiểu học
Trong cấp bậc Tiểu học, các em sẽ được làm quen và ôn tập liên tục ba dạng thì quá khứ, hiện tại, tương lai. Với mỗi dạng thì sẽ có những loại thì khác nhau, cụ thể các loại thì mà các em học sinh sẽ làm quen trong chương trình tiểu học:
Thì hiện tại đơn: được dùng để diễn tả những hành động, sự việc được thường xuyên lặp lại mang tính quy luật hoặc những sự việc chân lý, hiển nhiên.
Động từ to be |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + is/am/are + … Ví dụ: She is a teacher (Cô ấy là một giáo viên) |
S + V(s/es) + … Ví dụ: I get up early in the morning (Tôi dậy sớm vào buổi sáng) |
Phủ định |
S + is/am/are + not + … Ví dụ: He is not a good person (Anh ấy không phải là một người tốt) |
S + do/doesn’t + V +... Ví dụ: He doesn’t do his homework (Anh ấy không làm bài tập về nhà) |
Nghi vấn |
Is/Am/Are + S +...? Ví dụ: Are you a student? (Bạn có phải là học sinh?) |
Do/does + S + V…? Ví dụ: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) |
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn: được sử dụng khi muốn diễn tả các hành động, sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + Tobe (am/is/are) + V_ing +... |
- He is playing football in the backyard (Anh ấy đang chơi đá bóng ở sân sau) - I am cooking some noodles (Tôi đang nấu một chút mỳ) |
Phủ định |
S + Tobe (am/is/are) + not + V_ing + … |
- She is not singing at the moment (Cô ấy đang không hát vào thời điểm này) - My mother not painting right now (Mẹ tôi đang không tô màu vào lúc này) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |
- Are you going to school now? (Bạn đến trường bây giờ phải không?) - Is he singing an English song? (Có phải anh ấy hát một bài hát tiếng Anh?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn ở trong quá khứ hoặc một thói quen đã thường xuyên xảy ra ở trong quá khứ.
Động từ Tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + was/were + … Ví dụ: I was born in 2014 (Tôi sinh vào năm 2014) |
S + V(ed) + … Ví dụ: I ate all the cookies last night (Tôi đã ăn tất cả bánh quy vào tối hôm qua) |
Phủ định |
S + was/were + not + … Ví dụ: She was not 8 years old in 2023 (Cô ấy không phải 8 tuổi vào năm 2023) |
S + did not + V + … Ví dụ: My father didn’t build this house (Bố tôi đã không xây dựng ngôi nhà này) |
Nghi vấn |
Was/ Were + S + …? Ví dụ: Was the letter sent by you? (Có phải bạn đã gửi lá thư không?) |
Did + S + V + …? Ví dụ: Did you go out yesterday? (Bạn đã đi ra ngoài vào hôm qua phải không? |
Thì quá khứ đơn
Thì tương lai đơn: được dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, không xác định rõ ràng. Bên cạnh đó, thì tương lai đơn cũng được dùng để dự đoán, suy luận về tương lai.
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + will/shall + V + … |
I will visit my parents next week (Tôi sẽ đến thăm bố mẹ vào tuần tới) |
Phủ định |
S + will/shall + not + V + … |
I will not go to the beach tomorrow (Tôi sẽ không đi ra biển vào ngày mai) |
Nghi vấn |
Will/Shall + S + V + …? |
Will you go out with me tonight? (Bạn có muốn hẹn hò với tôi vào tối nay?) |
Thì tương lai đơn
2.2. Giới từ in/ on/ at
Trong bài giảng về ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh Tiểu học, các em sẽ được học về giới từ. Giới từ được sử dụng để kết nối các cụm từ và làm rõ hơn về ngữ cảnh, chẳng hạn như về nơi chốn và địa điểm. Học sinh cần chú ý đến những điểm sau để sử dụng giới từ đúng cách trong từng tình huống:
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
in |
Không gian: Trong một vùng địa lý cụ thể hoặc trong một không gian nhất định Thời gian: Trong một khoảng thời gian dài như tháng, mùa, năm, hoặc một giai đoạn thời gian |
In the bathroom (trong phòng tắm, In Hanoi (Ở Hà Nội) In 2023 (Tại năm 2023) In the Autumn (Vào mùa Thu) … |
on |
Không gian: Địa điểm cụ thể như tên đường, phương tiện giao thông, hoặc phía trên bề mặt của một vật thể Thời gian: Thời gian cụ thể như các ngày trong tuần, ngày tháng, hoặc các ngày lễ (bao gồm từ "day") |
On the street (ở trên đường) On the table (ở trên bàn) On Thursday (vào thứ 5) On April 19 (vào ngày 19 tháng 4) … |
at |
Không gian: Đang ở một địa điểm, địa chỉ, hoặc vị trí cụ thể Thời gian: Một khoảnh khắc thời gian ngắn, chẳng hạn như một giờ cụ thể trong ngày |
At the airport (ở sân bay) At 8:00 o’clock (vào 8 giờ) At the moment (vào lúc này) … |
2.3. Các thành phần trong câu
Có rất nhiều thành phần cấu tạo nên câu, trong đó, 3 thành phần chủ yếu chính là động từ, tính từ và danh từ.
- Động từ: Động từ (Verb) là một loại từ ngôn ngữ, được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng, hoặc con người.
Ví dụ: cry (khóc), laugh (cười), feel (cảm thấy),...
- Danh từ: Danh từ là một từ ngôn ngữ, dùng để thể hiện sự vật, hiện tượng, ý niệm, hoặc người. Danh từ có thể hoạt động như chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object) trong một câu.
Ví dụ: She (Cô ấy), Roses (hoa hồng), Dog (con chó), cake (cái bánh),...
- Tính từ: Tính từ là các từ dùng để miêu tả, mô tả sự vật hoặc sự việc. Thông thường, tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ To Be
Ví dụ: small (nhỏ nhắn), pretty (xinh đẹp), patience (điềm đạm),...
Các thành phần trong câu
>>> Xem thêm: HỌC CÁCH PHÁT TRIỂN CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH TỪ CƠ BẢN NHANH CHÓNG
3. Tài liệu, sách TOEFL PRIMARY cho bé tham khảo
Dưới đây là một vài tài liệu mà Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp để giúp các bé luyện tập và làm quen với các dạng đề có trong bài thi TOEFL Primary. Qua đó, có thể giúp các bé đạt được kết quả cao trong quá trình chinh phục chứng chỉ này.
Tổng hợp tài liệu TOEFL Primary: Tại đây
Trong đây đã bao gồm các bài đọc hiểu 2 cấp độ là TOEFL Primary Step 1 và TOEFL Primary Step 2. Ngoài ra, bộ tài liệu cũng bao gồm một cuốn handbook cung cấp đầy đủ thông tin về quá trình thi cũng như các lưu ý đối với các phần thi.
4. Bài tập sát với đề thi TOEFL PRIMARY
Sau khi đã hoàn thành việc ôn tập lại các kiến thức ngữ pháp quan trọng, các em học sinh nên luyện tập các bài tập dưới đây để đạt được trạng thái tốt nhất trong quá trình chuẩn bị và ôn thi chứng chỉ TOEFL Primary
4.1. Exercise 1: Look at the picture. Read the words. Which words go with the picture? Fill in the correct circles on your answer sheet.
1. A. The girl is wearing clothes B. The girl is singing C. The girl is drawing |
|
2. A. Bus B. Train C. Plane |
|
3. A. Bird B. Bee C. Butterfly |
|
4. A. He is sitting on the chair B. He is reading a book C. He is writing on a notebook |
|
5. A. They are fishing B. They are dancing C. They are eating |
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. C
>>> Xem thêm: CHỨNG CHỈ VSTEP: 10 THÔNG TIN QUAN TRỌNG CẦN BIẾT ĐỂ ĐẠT KẾT QUẢ CAO
4.2. Exercise 2: Read and find the answer. Fill in the correct circles on your answer sheet.
1. Students go to class here. Teachers work here. It has many desk.
What is it?
A. a house B. a school C. a bank
2. You borrowed a book from the library. You think it is on your table. You want to read it, but it is not here.
The book is_____________.
A. owned B. bought C. lost
3. Seasons do this. Leaves do this. People do this when they put on different clothes.
They_________.
A. end B. change C. fall
4. There are many things to drink in your kitchen. For example, you can drink some juice. Or, you can drink some water instead.
You have a ________.
A. friend B. choice C. gift
5. This word describes some colors. People use this word to talk about the light from the sun. This word can also describe a smart person.
A. clear B. bright C. clever
6. You have four pieces of candy. You want to share the candy with three friends. You give one piece of candy to each friend. Now, everyone has the same amount of candy.
You are being________.
A. proud B. fair C. difficult
Exercise 2: Read and fill the answer
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. B
6. B
>>> Xem thêm: LUYỆN THI IOE LỚP 6: LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP ÔN TẬP CHI TIẾT
4.3. Exercise 3: Read the email. Answer the question
To: Linh
From: Huong
Subject: Aquarium Trip
I had a really great time at the aquarium this weekend with my mom and dad. We saw a lot of big fish, and I even got to feed some. I also saw sharks. They were not too scary. I can show you some funny pictures of them. Do you want to know what I liked most about the trip? I got to see penguins jumping and swimming in the water. I hope you can go to the aquarium with me the next time I go.
From,
Huong.
1. What was Huong’s favorite part of the aquarium?
A. taking pictures of sharks
B. feeding the big fish
C. watching the penguins
2. Why does Huong write to Linh?
A. to teach Linh about penguins
B. to tell Linh bout a family trip
C. to invite Linh to the beach
3. Who did Huong go to the aquarium with?
A. with her friends
B. with her cousins
C. with her mom and dad
Exercise 3: Read the email
Đáp án:
1. C
2. B
3. C
5. Kết luận
Cuối cùng, hy vọng rằng những bài tập này sẽ trở thành một công cụ hữu ích trong việc chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL Primary của các em nhỏ. Chúng ta không nên quên rằng hành trình học tập là một cuộc thi không có điểm dừng, và sự đầu tư vào kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ luôn đem lại lợi ích lớn cho tương lai của các em. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi, và đừng bao giờ ngừng đặt ra những mục tiêu mới để đạt được. Chúc các em thành công và tự tin trên con đường học tập và phát triển của mình!