Chứng chỉ Cambridge Movers tương đương với trình độ tiếng Anh A1 theo khung tham chiếu chung châu Âu về năng lực ngôn ngữ. Nó là một phần của hệ thống chứng chỉ Cambridge Young Learners và đánh dấu bước tiếp theo sau Cambridge Starters và Flyers. Bài thi Movers bao gồm ba phần chính: Listening (Luyện nghe), Reading and Writing (Đọc và Viết), và Speaking (Nói). Để hiểu rõ hơn về đề thi Movers, bố mẹ có thể hỗ trợ con cấu trúc bài thi và các dạng bài dưới đây.
1. Tổng quan về đề thi Movers mới nhất
Về cơ bản, tổng thời gian mà bé có thể dành ra để thi chứng chỉ Movers đó chính là 60 phút, cụ thể:
Kỹ năng |
Thời gian |
Nội dung |
Điểm |
Listening (Nghe) |
25 phút |
5 phần - 25 câu |
5 khiên |
Reading & Writing (Đọc và Viết) |
30 phút |
6 phần - 35 câu |
5 khiên |
Speaking (Nói) |
5 - 7 phút |
4 phần |
5 khiên |
1.1. Bài thi Listening (25 phút)
Nội dung chi tiết và các lưu ý cần biết trong bài nghe:
- Phần 1: Nghe và nhận biết các nhân vật có trong hình được nói tới. Sau đó, kẻ đường thẳng nối từ người trong hình với tên của họ
- Phần 2: NGHE - Ghi lại một số thông tin chi tiết (viết bằng chữ hoặc số) từ một cuộc hội thoại. Trả lời các câu hỏi liên quan đến địa điểm, chuyến đi, bữa tiệc, và những chủ đề tương tự.
- Phần 3: NGHE - Kết nối mỗi người hoặc vật được đề cập với hình ảnh hoặc đối tượng tương ứng. Kết hợp người hoặc vật trong một bộ hình với hình ảnh của họ hoặc đối tượng trong một bộ khác.
- Phần 4: NGHE - Cho mỗi đoạn hội thoại ngắn, hãy chọn hình ảnh hoặc thông tin chính xác bằng cách đánh dấu dấu tích vào ô tương ứng: Chọn hình ảnh hoặc thông tin chính xác.
- Phần 5: NGHE - Tô màu và viết theo hướng dẫn trên tranh: Chọn các phần thích hợp của hình và làm theo hướng dẫn để sắm màu và viết.
Bài thi Listening Movers Cambridge
BingGo Leaders sẽ giúp ba mẹ đánh giá kỹ năng tiếng Anh của bé qua bài test thử: Test thử trình độ cho bé
1.2. Bài thi Reading & Writing (30 phút)
Dưới đây là 6 phần chính của 2 kỹ năng Đọc và Viết mà bố mẹ cần lưu tâm trước khi cho bé làm đề thi Movers:
- Phần 1: TỪ VỰNG - Kết hợp từ với mô tả nghĩa: Kết hợp hình ảnh/từ với câu mô tả.
- Phần 2: ĐỌC - Đọc văn bản và điền vào các câu về một số chi tiết trong bài: Chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi bằng cách khoanh tròn chữ cái.
- Phần 3: HOÀN THÀNH HỘI THOẠI - Chọn cụm từ/câu để hoàn thành hội thoại: Chọn hình ảnh/từ đúng để điền vào khoảng trống trong một câu chuyện ngắn và sửa lại tiêu đề cho câu chuyện.
- Phần 4: HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN - Chọn một từ trong danh sách từ để điền vào chỗ trống: Chọn từ đúng để điền vào khoảng trống trong một đoạn văn ngắn.
- Phần 5: VIẾT CÂU - Hoàn thành/viết câu nói về nội dung trong hình: Hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết các câu về một hình ảnh.
- Phần 6: HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN - Chọn một trong vài lựa chọn từ danh sách cho mỗi chỗ trống: Tìm từ trong câu chuyện để hoàn thành câu.
Bài thi Reading & Writing Movers Cambridge
1.3. Bài thi Speaking (5 -7 phút)
Bài thi Speaking có phần thời gian ngắn nhất nhưng lại mang đến nhiều thử thách nhất bởi các câu hỏi sẽ không gói gọn trong một chủ đề và không có dạng bài cụ thể nào đại diện cho phần thi này:
- Phần 1: Phát hiện sự khác biệt giữa hai hình ảnh
- Phần 2: Kể một câu chuyện dựa trên các hình ảnh đã cho
- Phần 3: Trả lời các câu hỏi ngắn về các đối tượng trong ảnh bằng cách nêu tên, mô tả màu sắc và thực hiện đếm
- Phần 4: Trả lời các câu hỏi liên quan đến bản thân.
Bài thi Speaking Movers Cambridge
>>> Xem thêm: KHÓA HỌC MOVERS LÀ GÌ? HỌC PHÍ KHÓA HỌC MOVERS LÀ BAO NHIÊU?
2. Một số chủ điểm ngữ pháp có trong đề thi Movers 2023
Bên cạnh việc rèn luyện các kỹ năng Nghe; Nói; Đọc và Viết các con vẫn cần phải bổ sung kiến thức về ngữ pháp để có thể đọc hiểu đề bài, trả lời các câu hỏi một cách trơn tru. Mục đích cuối cùng là để con có thể đạt được số điểm như mong muốn trong khi thi Movers.
3.1. Động từ trong câu
Trong tiếng Anh, Động từ (Verb) là các từ được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của con người, động vật, đối tượng và sự kiện. Chức năng của động từ rất quan trọng, chúng giúp truyền đạt thông tin và nội dung chính trong một câu. Để tạo thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, động từ là yếu tố không thể thiếu.
Ví dụ:
- Động từ chỉ hành động: run (chạy), eat (ăn),...
- Động từ chỉ trạng thái: seem (có vẻ), feel (cảm thấy,)...
Vị trí của động từ trong câu:
- Động từ đứng sau chủ ngữ
Ví dụ: She teaches in a secondary school (Cô ấy dạy ở một trường trung học cơ sở)
- Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: He usually goes to school by bike (Anh ấy thường đến trường bằng xe đạp)
- Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ: Open the door, kids! (Mở cửa ra nào, các con)
- Động từ đứng trước tính từ
Ví dụ: They are so beautiful (Họ thật xinh đẹp)
Vị trí của động từ trong câu
3.2. Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects) là người hoặc đối tượng được hưởng lợi từ hành động một cách gián tiếp. Nói cách khác, khi một người thực hiện một hành động với lợi ích dành cho một người hoặc vật khác, người hoặc vật đó sẽ trở thành tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ: Jack gave me that book (Jack đưa cho tôi cuốn sách) - “me” đóng vai trò tân ngữ gián tiếp
Lý thuyết tân ngữ gián tiếp
Phân loại một số tân ngữ gián tiếp
- Đại từ (Pronoun) đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp
Ví dụ: Alice lent me a pen to complete the exercise (Alice cho tôi mượn bút để hoàn thành bài tập)
- Cụm danh từ (Noun Phrases) đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp
Ví dụ: Jayce gives the poors some food (Jayce tặng đồ ăn cho người nghèo)
- Danh từ (noun) đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp
Ví dụ: My father read my younger brother’s letter (Bố tôi đọc thư của em trai tôi)
3.3. So sánh hơn và hơn nhất (Chú ý tính từ)
3.3.1. So sánh hơn
So sánh hơn (Comparative) là một cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để so sánh các đặc điểm và tính chất của hai chủ thể hoặc sự vật với nhau.
Công thức:
S + V + Adj/Adv + -er + than |
Ví dụ:
She is older than me (Cô ấy lớn tuổi hơn tôi)
Lưu ý:
- Đối với tính từ ngắn như (short, tall,...) thì sẽ thêm đuôi -er khi so sánh (Shorter, taller)
- Đôi với tính từ dài như (beautiful, expensive,...) thì thêm “more” khi so sánh (more beautiful, more expensive,..)
So sánh hơn
3.3.2. So sánh hơn nhất
So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh là một cấu trúc so sánh được dùng để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật nhất của một người hoặc vật so với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Để sử dụng so sánh nhất, phải có ít nhất 3 đối tượng trong nhóm được so sánh.
Công thức:
S + V + the + Adj/adv + est + N |
Ví dụ:
He is the tallest student in the class (Anh ấy là người cao nhất ở trong lớp)
Lưu ý:
- Đối với tính từ ngắn như (short, tall,...) thì sẽ thêm đuôi -est khi so sánh (Shortest, tallest)
- Đôi với tính từ dài như (beautiful, expensive,...) thì thêm “the most” khi so sánh (the most beautiful, the most expensive,..)
So sánh nhất
3.4. Trật tự từ trong câu
Hiểu về trật tự từ trong tiếng Anh là một kiến thức cơ bản. Tuy nhiên, để áp dụng nó trong việc giải các bài tập hoặc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần xem xét các cấu trúc câu phức tạp hơn.
Gợi ý một số trật từ tự đơn giản:
- S + V (Chủ ngữ + Động từ)
Ví dụ: You are eating (Bạn đang ăn)
- S + V + C (Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ)
Ví dụ: Money is what she wants (Tiền là thứ cô ấy muốn)
- S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
Ví dụ: My father waters the tree (Bố tôi tưới nước cho cây)
- S + V + A (Chủ ngữ + Động từ + Tính từ)
Ví dụ: I used to play football when I was young (Tôi thường chơi đá bóng khi còn trẻ)
Trật tự từ trong câu
3. Tổng hợp đề thi Cambridge Movers 2018
Khi nói đến tài liệu luyện thi Cambridge Movers, không thể không đề cập đến hai bộ đề thi thử được biên soạn bởi Cambridge. Các đề thi này được thiết kế một cách sinh động, dễ hiểu, và bám sát nội dung cũng như cấu trúc của đề thi thật. Chúng bao gồm phần tapescript cho phần nghe và câu hỏi cho phần nói, giúp trẻ luyện tập và phát triển cả 4 kỹ năng một cách toàn diện.
Bộ đề thi mẫu Movers bao gồm:
- Câu hỏi cho phần thi Listening, Reading & Writing, và Speaking được hiển thị bằng màu sắc để dễ nhận biết.
- Đáp án chi tiết cho từng phần.
- Tapescript cho phần thi Listening.
Tổng hợp đề thi Cambridge Movers
- Movers_2_authentic_examination_papers_student_s_book.pdf: Đây là bộ tài liệu có đủ 3 cấp độ Starters, Movers và Flyers. Trong đó đã bao gồm cả đề, audio cho phần Listening và đáp án cho bố mẹ tham khảo
- Sample papers For exams from 2018: Tài liệu này cũng đã bao gồm cả 3 cấp độ. Đây là file audio để bé nghi khi thực hiện phần thi Listening
- Sample papers, Young Learners English Tests (YLE)- Movers (Listening): Đây là tài liệu tổng hợp các dạng bài tập sát nhất với đề thi cho các bé luyện tập nghe hàng ngày. Bố mẹ nhớ tải file audio tại đây:
- A1 Movers Listening: File tài liệu này giúp các bé yếu phần kỹ năng nghe có thể sử dụng và luyện tập liên tục nhằm cải thiện khả năng nghe. Tải file audio: link
Tổng hợp đề thi Cambridge Movers
4. Gợi ý một số dạng bài tập ôn tập các chủ điểm ngữ pháp
4.1. Bài tập 1: Đưa các từ cho sẵn sang dạng từ so sánh hơn
1. large (rộng lớn) |
|
2. hot (nóng) |
|
3. tall (cao) |
|
4. strong (khoẻ) |
|
5. old (lớn, già) |
|
6. successful (thành công) |
|
7. dangerous (nguy hiểm) |
|
8. good (tốt) |
|
9. happy (hạnh phúc) |
|
10. cheap (rẻ) |
|
11. expensive (đắt) |
Bài tập chuyển đổi từ cho trước sang dạng so sánh hơn
Đáp án:
1. larger
2. hotter
3. taller
4. stronger
5. older
6. more successful
7. more dangerous
8. better
9. happier
10. cheaper
11. more expensive
4.2. Bài tập 2: Đưa các từ cho sẵn sang dạng từ so sánh hơn nhất
1. cute (dễ thương) |
|
2. different (khác biệt) |
|
3. thin (gầy, mỏng) |
|
4. funny (hài hước) |
|
5. exciting (thú vị) |
|
6. crazy (điên) |
|
7. smart (thông minh) |
|
8. Soft (mềm mại) |
|
9. naive (ngây thơ) |
|
10. lazy (lười) |
Đáp án:
1. cutiest
2. the most different
3. thinnest
4. funniest
5. the most exciting
6. craziest
7. smartest
8. softest
9. naivest
10. laziest
4.3. Bài tập 3: Chỉ ra động từ có trong các câu sau đây
1. Hoang is sleeping
2. My sister go to the park
3. I am eating
4. My father plans the tree
5. She sings beautifully
6. He studies hard for the exams
7. My grandma eat an apple
8. She gave me a report
9. Maria plays guitar
10. I’m playing game
Bài tập nhận biết động từ
Đáp án:
1. sleeping
2. go
3. eating
4. plans
5. sings
6. studies
7. eat
8. gave
9. plays
10. playing
Bên trên là tất cả những đề thi và bài tập ôn thi chứng chỉ Movers, ngoài ra ba mẹ có thể đăng ký để nhận ngay bộ tài liệu ôn thi chứng chỉ Cambridge được các chuyên gia BingGo Leaders biên soạn. Đăng ký để nhận miễn phí ngay!
[form_receive]
5. Kết luận
Bên trên là đề thi Movers cùng đáp án chi tiết, tài liệu chuẩn bị do BingGo Leaders cung cấp, và các chủ điểm ngữ pháp mà bài thi có thể đề cập, phụ huynh có thể giúp con ôn thi hiệu quả tại nhà và chuẩn bị mạnh mẽ cho bài thi Movers Cambridge. Đừng quên luôn động viên và khích lệ con em, giúp họ duy trì tinh thần tự tin và sẵn sàng đối mặt với kỳ thi Movers ba mẹ nhé