Danh từ ghép trong tiếng Anh là một chủ điểm kiến thức không hề dễ với trẻ em, đòi hỏi các bé phải có một lượng kiến thức nhất định về từ vựng về ngữ pháp.
Tuy nhiên gần đây các bé rất giỏi tiếng Anh nên việc dạy kiến thức về danh từ ghép cho con là điều hoàn toàn có thể. Bố mẹ hãy cùng con học về danh từ ghép dựa trên 4 nội dung chính dưới đây nhé.
1. Tổng quan về danh từ ghép
Điều đầu tiên các bé cần biết định nghĩa, các loại danh từ ghép trong tiếng Anh.
1.1. Danh từ ghép là gì?
Danh từ ghép, tiếng Anh là Compound Noun, được tạo nên từ hai hay nhiều từ ghép lại với nhau thành một từ có nghĩa. Những từ thành phần tạo nên từ ghép khá đa dạng, gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, danh động từ và đặc biệt là giới từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Blackboard (n): bảng đen → Danh từ ghép được tạo nên bởi “Black” (tính từ): màu đen và “board” (danh từ): cái bảng.
- Toothbrush (n): bàn chải đánh răng → Danh từ ghép được tạo nên bởi “tooth” (danh từ): răng và “brush” (danh từ): bàn chải.
1.2. 3 loại danh từ ghép trong tiếng Anh
Dựa vào cách viết, danh từ ghép được chia làm 3 loại chính là: danh từ ghép mở, danh từ ghép nối, danh từ ghép đóng.
Loại danh từ ghép |
Đặc điểm |
Ví dụ |
Danh từ ghép mở |
Giữa các thành phần có một khoảng trống (dấu cách) |
bus station: trạm xe buýt college library: thư viện đại học corner shop: cửa hàng ở góc phố sleeping bag: túi ngủ |
Danh từ ghép nối |
Giữa các thành phần có dấu gạch nối “-”. Những từ này thường cố định, bố mẹ cần dạy trẻ học thuộc. |
six-pack: 6 múi father-in-law: bố vợ good-for-nothing: kẻ vô tích sự |
Danh từ ghép đóng |
Các thành phần được viết liền kề nhau |
greenhouse: nhà kính bathroom: nhà tắm boyfriend: bạn trai |
2. Danh từ ghép trong tiếng Anh được thành lập như thế nào?
Đây là phần khó nhưng cũng quan trọng nhất khi học danh từ ghép trong tiếng Anh. Các bé cần nắm được những công thức và quy tắc chính này để hạn chế sai sót khi làm bài kiểm tra hoặc giao tiếp tiếng Anh.
2.1. Cấu trúc thường gặp của một danh từ ghép
Cấu trúc của danh từ ghép trong tiếng Anh vô cùng nhiều, gồm tổng cộng 11 sự kết hợp của nhiều từ loại khác nhau. Với các em nhỏ, BingGo Leaders chỉ tổng hợp 6 cấu trúc phổ biến nhất, phù hợp với trình độ và vốn từ hiện có của các con.
Cấu trúc 1: Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
Ví dụ:
motorcycle: xe mô tô |
bus stop: điểm dừng xe buýt |
postman: người đưa thư |
policeman: cảnh sát |
fre-fly: con đom đóm |
cupboard: tủ chè, tủ chạn |
fruit juice: nước trái cây |
football: bóng đá |
taxi-driver: tài xế taxi |
Cấu trúc 2: Động từ + Danh từ (Verb + Noun)
Ví dụ:
- pickpocket: tên móc túi
- breakfast: bữa sáng
- step-mother: mẹ kế
Cấu trúc 3: Tính từ + Danh từ (Adj + Noun)
Ví dụ:
bluebird: chim sơn ca |
software: phần mềm |
full moon: tuần trăng tròn |
quicksilver: thủy ngân |
greenhouse: nhà kính |
redhead: người tóc đỏ |
blackboard: bảng đen |
blackbird: chim két |
Cấu trúc 4: Danh động từ + Danh từ (Gerund + Noun)
Ví dụ:
- waiting-room: phòng chờ
- swimming-pool: bể bơi
- washing machine: máy giặt
- driving license: bằng lái xe
- living room: phòng khách
Cấu trúc 5: Tính từ + Động từ (Adj + Verb)
Ví dụ:
- whitewash: nước vôi
- dry-cleaning: giặt khô
- public speaking: sự diễn thuyết
Cấu trúc 6: Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)
Ví dụ:
look-out: người canh gác |
breakdown: sự suy sụp |
hangover: vết tích |
set-back: sự thoái trào |
take-off: tranh biếm họa |
cutback: sự cắt giảm |
flyover: cầu vượt trên xa lộ |
standin: diễn viên đóng thế |
drawback: mặt hạn chế |
feedback: phản hồi |
make-up: trang điểm |
check-in: nơi đăng ký |
2.2. Quy tắc thành lập danh từ ghép
Để hiểu hơn tại sao danh từ ghép trong tiếng Anh lại được tạo nên từ nhiều từ loại đến như vậy, các bé có thể dựa vào quy tắc thành lập của chúng nhé. Có tất cả 4 quy tắc, mỗi quy tắc sẽ trình bày vai trò của các thành phần tạo nên một danh từ ghép.
Lưu ý, các quy tắc này chỉ áp dụng với danh từ ghép mở (có dấu cách giữa các thành phần với nhau)
Quy tắc |
Ví dụ |
Từ thứ 2 thuộc về hoặc là một phần của từ thứ nhất |
shop window: cửa sổ quầy hàng picture frame: khung hình garden gate: cổng vườn |
Từ thứ nhất chỉ rõ nơi chốn của từ thứ hai |
city street: đường phố country lane: đường làng street market: chợ ở ngoài trời |
Từ thứ nhất chỉ rõ vật liệu/ nhiên liệu của từ thứ hai |
steel door: cửa thép gold medal: huy chương vàng oil stove: bếp dầu |
Từ thứ nhất chỉ sự thu hẹp phạm vi của từ thứ hai |
coffee cup: tách cà phê escape hatch: cửa thoát hiểm car insurance: bảo hiểm xe |
3. 2 lưu ý quan trọng khi sử dụng danh từ ghép trong tiếng Anh
Trong nhiều trường hợp, danh từ ghép khi kết hợp với các thành phần khác trong câu sẽ có một vài thay đổi nhất định. 2 điều các bé lưu ý khi sử dụng danh từ ghép là dùng với hình thức số nhiều và cách nhấn trọng âm.
3.1. Hình thức số nhiều của danh từ ghép
Để chuyển danh từ ghép sang hình thức số nhiều, các em phải thêm “s” hoặc “es” vào 1 trong 2 vị trí trong các trường hợp sau:
(1) Từ thứ nhất số ít, từ thứ hai số nhiều, nếu cấu trúc của danh từ ghép là:
- Danh từ + danh từ
- Tính từ + danh từ
- Động từ + danh từ
→ Ví dụ:
- toothbrush (bàn chải đánh răng) → toothbrushes (nhiều bàn chải đánh răng)
- a washing machine (một máy giặt) → three washing machines (3 máy giặt)
- a tennis shoe (một đôi giày quần vợt) → some tennis shoes (một vài đôi giày quần vợt)
(2) Từ thứ nhất số nhiều, từ thứ hai số ít, nếu cấu trúc của danh từ ghép là:
- Danh từ + trạng từ
- Danh từ + giới từ + danh từ
- Danh từ + tính từ
→ Ví dụ:
- looker-on (người xem) → lookers-on (nhiều người xem)
- court-martial (tòa án quân sự) → courts-martial (nhiều tòa án quân sự)
- mother-in-law (mẹ vợ/chồng) → mothers-in-law (những người mẹ vợ/chồng)
Lưu ý rằng, các em không được nhầm lẫn cách thêm “s/es” ở danh từ ghép với cách thêm “s/es” ở thì hiện tại đơn nhé!
3.2. Cách nhấn trọng âm của danh từ ghép
Nhiều em nhỏ thắc mắc rằng danh từ ghép trong tiếng Anh được tạo nên bởi nhiều từ khác nhau. Vậy phát âm những danh từ ghép như thế nào cho đúng?
Câu trả lời là, đa số danh từ ghép thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Các em cùng phát âm những danh từ ghép dưới đây để hình dung rõ hơn nhé:
- Ice cream (kem) đọc là /ˈaɪs ˌkriːm/
- Chopsticks (đũa) đọc là /ˈtʃɒp.stɪk/
- Cupboard (tủ để chén bát) đọc là /ˈkʌb.əd/
- Blackboard (bảng đen) đọc là /ˈblæk.bɔːd/
- Bus stop (trạm xe buýt) đọc là /ˈbʌs ˌstɒp/
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp trọng âm của danh từ ghép rơi vào những âm tiết sau, ví dụ như:
- Good-for-nothing (người vô tích sự) đọc là /ˌɡʊd.fəˈnʌθ.ɪŋ/
- Mankind (người tử tế) đọc là /mænˈkaɪnd/
4. 30 danh từ ghép trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dành cho những bạn nhỏ vừa bước đầu làm quen với danh từ ghép và chưa có nhiều vốn từ vựng, các em hãy học thuộc 30 danh từ ghép thông dụng nhất dưới đây nhé.
airport: sân bay |
sunrise: bình minh |
newspaper: báo |
friendship: tình bạn |
sunset: hoàng hôn |
lifespan: vòng đời |
heartbeat: nhịp tim |
outside: bên ngoài |
gentleman: người đàn ông lịch thiệp |
seafood: hải sản |
background: bối cảnh |
myself: chính tôi |
skyscraper: nhà cao tầng |
boyfriend: bạn trai |
moonlight: ánh trăng |
grandmother: bà |
mother-in-law: mẹ chồng |
classmate: bạn cùng lớp |
nobody: không ai |
chopstick: đũa |
birthday: sinh nhật |
anymore: nữa |
cupboard: kệ, trạm |
bookshelf: giá sách |
greenhouse: nhà kính |
airline: hàng không |
notebook: vở |
seashore: bờ biển |
battlefield: trận chiến |
teacup: tách trà |
5. Luyện tập sử dụng danh từ ghép
Sau khi đã nắm qua những kiến thức cơ bản về danh từ ghép trong tiếng Anh, bây giờ hãy cùng BingGo Leaders ôn tập để củng cố kiến thức nhé.
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính chính xác nhất trong các câu sau:
- A letter offering suggestions is a ______.
- proposal letter B. proposal letter C. letter proposal D. letter propose
- A coat made of wool is a ______.
- Coated wool B. coat wool C. wooled coat D. wool coat
- Shoes made of leather are ______.
- Shoe leather B. leather shoes C. shoes leather D. leathers shoes.
- He has been a firefighter for many years and he’s truly a ______ person.
- Lion hearted B. heart lion C. heart’s lion D. lion-hearted
- ______ clothes are always diverse styles and colors.
- Woman B. woman’s C. women’s D. womens’
- The cup used to make tea is called ______.
- Tea-cup B. tea of cup C. teacup D. tea’s cup
- Horses used to compete in horse racing at annual festivals are ______.
- Race-horse B. race horses C. racing horses D. races horses
- The person who does housework is ______.
- Housewife B. house-wife C. wife-house D. house’s wife
- When you are away and need someone to look after the house is ______.
- Home keeping B. home-keeping C. keeping’s home D. house’s keeping
- The completely black haired cat is the ______.
- Cat black B. black cat C. black’s cat D. cat’s black
Bài tập 2: Sử dụng các danh từ ghép để hoàn thành những câu sau đây:
- A ticket for a museum is ______.
- Market related factors are ______.
- A newspaper about devices is ______.
- Photos taken on vacation are ______.
- Cookies made with milk are ______.
- The person in charge of factory management is ______.
- The horse participating in horse racing competitions is ______.
- The movie shown at the theater is ______.
- The result of the examination process is ______.
- A vacation that lasts 9 days is ______.
- A test that has three parts is ______.
- A boy who is 5 years old is ______.
- A question that has 2 answers is ______.
- A book that has two parts is ______.
- The woman who is 40 years old is ______.
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
1A 2D 3B 4D 5C 6C 7B 8A 9B 10B
Bài tập 2:
- a museum ticket.
- market factors.
- a device newspaper.
- vacation photos.
- milk cookies.
- factory manager.
- the horse race.
- a movie theater.
- the exam result.
- a nine-day vacation.
- a three-part test.
- a five-year-old boy.
- a two-answer question.
- a two-part book.
- a forty-year-old woman.
6. Tổng kết
Đối với kiến thức về danh từ ghép trong tiếng Anh, chỉ cần nắm vững các loại, cách thành lập và cách nhấn trọng âm, các bé sẽ đạt điểm cao tại lớp. Lưu ý rằng phải thường xuyên luyện tập, củng cố kiến thức thì mới nhanh chóng giỏi tiếng Anh được nhé.
Các bậc phụ huynh có thể khuyến khích con học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay trên blog Cùng con học tiếng Anh của BingGo Leaders.