Bài thi tiếng Anh A1 Movers của Cambridge giúp các em nhỏ làm quen với tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống đơn giản và hàng ngày. Cambridge đã đề xuất một danh sách từ vựng Movers thường gặp cho bài thi, bao gồm khoảng 400 từ. Bên cạnh đó, họ cũng đã biên soạn một cuốn sách từ vựng theo các chủ đề và có hình minh họa màu sắc để giúp các em học từ vựng một cách hiệu quả.
1. Tổng quan về chứng chỉ Movers Cambridge
Trước khi bắt đầu ôn tập và luyện thi chứng chỉ Movers, bố mẹ cần phải tìm hiểu chi tiết về nó và đặt ra mục tiêu hoặc định hướng theo cách hiệu quả nhất. Qua đó, con có thể dựa theo lộ trình bố mẹ đặt ra để chinh phục chứng chỉ Movers Cambridge nhanh chóng hơn.
1.1. Định nghĩa chứng chỉ Movers tiếng Anh
Movers là một chứng chỉ tiếng Anh định cấp ở mức độ A1, tương đương với khung trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu. Nó là một trong ba cấp độ trong kỳ thi Cambridge English: Young Learners.
Kỳ thi Movers bao gồm cả bốn kỹ năng quan trọng: nghe, nói, đọc, và viết. Vì vậy, để đạt được chứng chỉ này, các học sinh cần:
- Xây dựng một nền tảng kiến thức cơ bản về tiếng Anh.
- Có khả năng trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân.
- Có khả năng trả lời câu hỏi dựa trên thông tin nghe và đọc trong các cuộc trò chuyện và câu chuyện.
- Có khả năng viết ra các thông tin mà họ nghe hoặc đọc trong các tình huống tương ứng.
Chứng chỉ Movers Cambridge
1.2. Đối tượng và mục tiêu của chứng chỉ Movers Cambridge
Chứng chỉ tiếng Anh Movers dành cho những trẻ em trong độ tuổi từ 8 đến 10, tương ứng với học sinh lớp 2 đến lớp 4. Đối với những trẻ em tham gia chương trình học tăng cường tiếng Anh, sau khi hoàn thành khóa học Movers theo tiến độ và tham gia đầy đủ các buổi học từ lý thuyết đến thực hành, họ sẽ được cấp chứng chỉ.
Để đạt được chứng chỉ này, trẻ em cần phải đảm bảo học ít nhất 175 giờ tiếng Anh và có kiến thức cơ bản cũng như hoàn thiện các kỹ năng cần thiết. Chỉ sau khi đáp ứng các yêu cầu này, họ mới có thể tham gia vào quá trình lấy chứng chỉ.
Đối tượng và mục tiêu của chứng chỉ Movers Cambridge
1.3. Giá trị của chứng chỉ Movers đối với các em học sinh
Tương tự như việc có được các chứng chỉ tiếng Anh quan trọng, việc con đạt được chứng chỉ quốc tế Cambridge Movers cũng đem lại nhiều ưu điểm đáng kể như sau:
- Củng cố nền tảng tiếng Anh cơ bản: Hoàn thành cấp độ A1 Movers giúp trẻ tiếp xúc với khoảng 700 từ vựng khác nhau và nắm vững nhiều nguyên tắc ngữ pháp thông dụng, giúp họ có khả năng giao tiếp hiệu quả hàng ngày bằng tiếng Anh.
- Chứng minh khả năng học ngoại ngữ: Kỳ thi Movers đánh giá năng lực của trẻ qua cả bốn kỹ năng, từ đó giúp xác định khả năng học ngoại ngữ của họ. Đây cũng là động lực quan trọng để trẻ học và phát triển kỹ năng ngoại ngữ của mình.
- Chứng chỉ có giá trị lâu dài: Khác với các chứng chỉ Toeic hoặc Ielts thường có thời hạn giới hạn, các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế của Cambridge, bao gồm Movers, được coi là có giá trị vĩnh viễn, không bị hạn chế thời gian.
- Tạo tiền đề cho sự phát triển tư duy và ngôn ngữ: Đầu tư và giúp con làm quen với ngoại ngữ từ thời kỳ trẻ sơ sinh là cách thúc đẩy sự phát triển của tư duy và ngôn ngữ cho trẻ một cách toàn diện.
Giá trị của chứng chỉ Movers đối với các em học sinh
2. Tầm quan trọng của từ vựng trong quá trình thi Movers Cambridge
Tầm quan trọng của từ vựng trong quá trình thi Movers Cambridge không thể bỏ qua, bởi vì từ vựng là nền tảng cơ bản cho khả năng giao tiếp và hiểu thông điệp trong tiếng Anh. Dưới đây là những lý do tại sao từ vựng đóng vai trò quan trọng trong kỳ thi này:
- Hiểu và sử dụng trong đọc và viết: Để đạt điểm tốt trong phần đọc và viết của kỳ thi Movers, thí sinh cần phải nhận biết và sử dụng từ vựng đúng cách. Khi đọc câu chuyện hoặc hướng dẫn, từ vựng giúp thí sinh hiểu nội dung và trả lời câu hỏi một cách chính xác.
- Giao tiếp cơ bản: Một số phần trong kỳ thi Movers Cambridge đòi hỏi thí sinh phải nắm vững từ vựng để trả lời các câu hỏi hoặc tham gia vào cuộc trò chuyện đơn giản. Không thể thiếu được từ vựng cơ bản để diễn đạt ý tưởng của mình hoặc hiểu những gì người khác đang nói.
- Phát triển kỹ năng học tập: Việc học từ vựng không chỉ giúp chuẩn bị cho kỳ thi, mà còn là một phần quan trọng của quá trình học tiếng Anh. Nắm vững từ vựng mới giúp trẻ mở rộng kiến thức của họ và tạo cơ sở cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn trong tương lai.
- Tạo ấn tượng tích cực: Sử dụng từ vựng phong phú và đúng ngữ cảnh có thể tạo ấn tượng tích cực với người chấm thi. Điều này có thể cải thiện điểm số tổng thể của thí sinh trong kỳ thi.
Tầm quan trọng của từ vựng trong quá trình Movers Cambridge
3. Top 05 chủ đề từ vựng luyện thi Movers thường gặp
Sau đây là tổng hợp 10 chủ đề từ vựng Movers mà các bé sẽ có thể gặp trong suốt quá trình ôn luyện và cả trong các bài thi. Bố mẹ nên lưu ý cho bé thực hành với các nhóm từ vựng này hàng ngày để rèn luyện phản ứng cũng như tích lũy thêm nhiều nguồn vào kho từ vựng của con.
3.1. Từ vựng Movers: The Weather
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
Monday |
/ˈmʌnˌdeɪ/ |
Thứ hai |
Tuesday |
/ˈtuzˌdeɪ/ |
Thứ ba |
Wednesday |
/ˈwɛnzˌdeɪ/ |
Thứ tư |
Thursday |
/ˈθɜrzˌdeɪ/ |
Thứ năm |
Friday |
/ˈfraɪˌdeɪ/ |
Thứ sáu |
Saturday |
/ˈsætərˌdeɪ/ |
Thứ bảy |
Sunday |
/ˈsʌnˌdeɪ/ |
Chủ nhật |
cloud |
/klaʊd/ |
mây |
rain |
/reɪn/ |
mưa |
snow |
/snoʊ/ |
tuyết |
sunny |
/ˈsʌni/ |
nắng |
wind |
/wɪnd/ |
gió |
storm |
/stɔrm/ |
bão |
windy |
/ˈwɪndi/ |
nhiều gió |
Từ vựng Movers: The weather
3.2. Từ vựng Movers: At the doctor’s
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
cough |
/kɑf/ |
ho |
earache |
/ˈirˌāk/ |
đau tai |
hurt |
/hərt/ |
đau |
headache |
/ˈhedˌāk/ |
đau đầu |
back |
/bak/ |
lưng |
cold |
/kōld/ |
lạnh |
neck |
/nek/ |
cổ |
nurse |
/nərs/ |
y tá |
shoulder |
/ˈSHōldər/ |
vai |
stomach |
/ˈstəmək/ |
bụng |
tooth |
/to͞oTH/ |
răng |
doctor |
/ˈdäktər/ |
bác sĩ |
better |
/ˈbedər/ |
tốt hơn |
fever |
/ˈfēvər/ |
sốt |
hot |
/hät/ |
nóng |
Từ vựng Movers: At the doctor’s
3.3. Từ vựng Movers: Toy Shop
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
pet |
/pet/ |
thú cưng |
bat |
/bat/ |
con dơi |
dolphin |
/ˈdälfən/ |
cá heo |
whale |
/(h)wāl/ |
cá voi |
shark |
/SHärk/ |
cá mập |
kangaroo |
/ˌkaNGɡəˈro͞o/ |
con chuột túi |
rabbit |
/ˈrabət/ |
con thỏ |
kitten |
/ˈkitn/ |
mèo con |
puppy |
/ˈpəpē/ |
cún yêu |
panda |
/ˈpandə/ |
gấu trúc |
farmer |
/ˈfärmər/ |
nông dân |
pirate |
/ˈpīrət/ |
cướp biển |
clown |
/kloun/ |
hề |
lion |
/ˈlīən/ |
sư tử |
comic book |
/ˈkämik bo͝ok/ |
truyện tranh |
Từ vựng Movers: Toy shop
3.4. Từ vựng Movers: Holidays
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
dress up |
/dres əp/ |
ăn mặc đẹp |
DVD |
/dvd/ |
đĩa DVD |
moon |
/mo͞on/ |
mặt trăng |
sailing |
/ˈsāliNG/ |
đi thuyền |
text |
/tekst/ |
chữ |
trip |
/trip/ |
chuyến đi |
travel |
/ˈtravəl/ |
du lịch |
sunbathing |
/ˈsənbāT͟HiNG/ |
tắm nắng |
season |
/ˈsēzən/ |
mùa |
adventure |
/adˈven(t)SHər/ |
cuộc phiêu lưu |
Christmas |
/ˈkrɪsməs/ |
Giáng sinh |
Birthday |
/ˈbərTHˌdā/ |
sinh nhật |
airplane |
/ˈɛrˌpleɪn/ |
máy bay |
holiday |
/ˈhɑləˌdeɪ/ |
kỳ nghỉ |
hotel |
/hōˈtel/ |
khách sạn |
Từ vựng Movers: Holidays
3.5. Từ vựng Movers: The party
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
bowl |
/bōl/ |
cái bát |
cheese |
/CHēz/ |
phô mai |
cup |
/kəp/ |
cái cốc |
hair |
/her/ |
tóc |
hide |
/hīd/ |
trốn |
message |
/ˈmesij/ |
tin nhắn |
glass |
/ɡlæs/ |
thuỷ tinh |
grandparent |
/ˈɡrændˌpɛrənt/ |
ông bà |
party |
/ˈpärdē/ |
buổi tiệc |
music |
/ˈmyo͞ozik/ |
âm nhạc |
game |
/ɡām/ |
trò chơi |
balloon |
/bəˈlo͞on/ |
bóng bay |
ice cream |
/īs krēm/ |
kem |
gift |
/ɡift/ |
quà tặng |
cake |
/kāk/ |
bánh ngọt |
Từ vựng Movers: The party
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP TÀI LIỆU VÀ SÁCH LUYỆN THI MOVERS CAMBRIDGE MIỄN PHÍ
4. Một số tài liệu giúp bé tích lũy thêm nhiều từ vựng Movers
Bổ sung thêm nhiều từ vựng là cách nhanh nhất để bé tiếp cận và làm quen với tiếng Anh. Với mục tiêu xa hơn là chinh phục chứng chỉ Movers Cambridge, bố mẹ nên sưu tầm một số bộ tài liệu được thiết kế nhằm phục vụ cho bé trong quá trình theo đuổi Movers dưới đây:
- Đối với bộ tài liệu A1 Movers Wordlist picture book bé có thể thực hành với sự phấn khích và hứng thú với màu sắc và hình ảnh được đưa vào sách một cách sinh động. Cuốn sách cũng được tổng hợp dựa trên các chủ đề thường thấy xoay quanh cuộc sống, do đó bố mẹ có thể dễ dàng
- Bộ tài liệu A1 Movers Classroom Activities là phần bài tập được xây dựng dựa trên chủ đề Classroom của bộ A1 Movers Wordlist picture book. Nhờ đó, bố mẹ có thể vừa cho con học các bài tập mới và vừa có thể dựa trên cuốn sách này để giúp con ôn tập từ vựng.
- Bên cạnh bộ tài liệu tập trung vào luyện thi Movers, bố mẹ có thể tham khảo tài liệu về chứng chỉ Starters, Flyers để ôn lại cũng như chuẩn bị thêm một vài nhóm từ vựng cần thiết qua Wordlists For exams from 2018
Tài liệu tổng hợp từ vựng Movers
5. Bài tập từ vựng Movers
5.1. Exercise 1: Odd one out:
1. Monday |
Birthday |
Tuesday |
Thursday |
2. storm |
rain |
snow |
sunny |
3. neck |
earache |
fever |
cough |
4. nose |
eye |
back |
tooth |
5. dolphin |
shark |
whale |
lion |
6. pet |
clown |
puppy |
kitten |
7. trip |
voyage |
moon |
travel |
8. dress up |
message |
letter |
text |
9. cake |
cup |
ice cream |
cookies |
10. bowl |
plate |
fork |
hide |
Exercise 1: Odd one out
Đáp án:
1. Birthday
2. sunny
3. neck
4. back
5. lion
6. clown
7. moon
8. dress up
10. cup
11. hide
5.2. Exercise 2: Choose the right answer
1. I eat_______
A. cake B. bat C. hair D. gift
2. She listens to______
A. game B. back C. music D. hot
3. He should go to the_______when he feels tired.
A. pet B. windy C. party D. doctor
4. My sister is playing_________in her room
A. glass B. hair C. cheese D. game
5. My family have a________
A. neck B. dog C. rain D. cloud
6. It looks dark outside. It’s might be_______soon
A. puppy B. DVD C. rain C. trip
7. There are 4________in a year
A. season B. clown C. farmer D. hotel
8. Will John go to my_________tomorrow?
A. party B. balloon C. hide D. cheese
9. The_______rise in the evening.
A. sun B. moon C. trip D. airplane
10. You should brush your____________usually
A. neck B. ear C. shoulder D. teeth
Exercise 2: Choose the right answer
Đáp án:
1. A
2. C
3. D
4. D
5. B
6. C
7. A
8. A
9. B
>>> Xem thêm: 50+ từ vựng về nghệ thuật cơ bản, dễ học theo từng topic
5.3. Exercise 3: Matching the right meanings
1. rabbit |
a. ho |
2. cough |
b. răng |
3. Monday |
c. mặt trăng |
4. wind |
d. bóng bay |
5. tooth |
e. gió |
6. adventure |
f. bát |
7. moon |
g. khách sạn |
8. balloon |
h. con thỏ |
9. bowl |
i. cuộc phiêu lưu |
10. hotel |
k. Thứ hai |
Exercise 3: Matching the right meanings
Đáp án:
1 - h
2 - a
3 - k
4 - e
5 - b
6 - i
7 - c
8 - d
9 - f
10 - g
6. Kết luận
Trên đây đã tổng hợp một số chủ đề phổ biến về từ vựng Movers cho bé và bố mẹ theo dõi. Ngoài ra, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders cũng không quên giới thiệu cho bố mẹ một vài mẫu tài liệu chất lượng và sát nhất với kỳ thi Movers Cambridge. Mong rằng, qua bài viết này, bố mẹ đã có thể hiểu rõ hơn về chứng chỉ này cũng như đưa ra được những phương pháp học tập tiếng Anh hiệu quả nhất cho con.