Chủ đề về kỳ nghỉ hè rất thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS, TOEIC, thậm chí rất cần thiết trong giao tiếp thông thường. Bài viết sau đây của BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật từ vựng chủ đề Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
1. Khái niệm về kỳ nghỉ hè trong tiếng Anh
1.1. Kỳ nghỉ tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, kỳ nghỉ (hay còn gọi là ngày lễ) được gọi là holiday hoặc vacation. Trong đó:
- “Holiday” nghĩa là ngày lễ lớn trong năm, thông thường chúng ta sẽ có kỳ nghỉ vào những ngày đó.
- “Vacation” thường dùng để chỉ những chuyến đi du lịch, đi chơi trong kỳ nghỉ đó.
1.2. Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
Mùa hè trong tiếng Anh là summer. Vì vậy, kỳ nghỉ hè tiếng Anh được gọi là “summer holiday” hoặc “summer vacation”.

Ví dụ:
- My summer holiday started with a trip to HaLong Bay in 2 days. (Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu bằng chuyến đi đến Vịnh Hạ Long trong 2 ngày)
- We had a wonderful summer vacation together. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ hè tuyệt vời cùng nhau)
2. 6 nhóm từ vựng phổ biến liên quan đến kỳ nghỉ hè trong tiếng Anh
Từ vựng về kỳ nghỉ hè trong tiếng Anh vô cùng nhiều. Để giúp các độc giả dễ dàng nắm bắt các từ vựng, BingGo Leaders chia từ vựng về Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì thành 6 nhóm chính dưới đây:
2.1. Từ vựng về kỳ nghỉ hè ở bãi biển bằng tiếng Anh
Chúng ta thường nghĩ ngay đến những bãi biển mỗi khi đến kỳ nghỉ hè phải không? Bởi tắm biển và tham gia nhiều hoạt động trên bãi biển rất thích hợp cho không khí oi bức của mùa hè.

Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh quen thuộc nhất khi đi nghỉ hè trên bãi biển sau đây:
- Barefoot (adj): đi chân trần, đi chân đất trên bãi biển
- Cool off (v): làm mát cơ thể, giải nhiệt cơ thể
- Floaties (n): Phao bơi
- Frisbee (n): đĩa bay
- Jet ski (n): mô tô nước (di chuyển với tốc độ cao trên mặt nước)
- Life guard (n): người cứu hộ trên bãi biển
- Life jacket (n): áo phao cứu hộ
- Pebbly (Adj): đá cuội, hòn cuội
- Sandcastle (n): lâu đài cát
- Sandy (adj): phủ kín bởi cát
- Seashore (n): bãi biển
- Shade (n): bóng mát, bóng râm
- Sunburn (n): da bị cháy nắng, rám nắng
- Sunscreen (n): kem chống nắng
- Take a dip (v): Tắm biển/ Đi bơi nhanh
- Towel (n): khăn tắm
- Waves (n): sóng biển
2.2. Từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè tại khu nghỉ dưỡng
Nhiều người lựa chọn các khu nghỉ dưỡng (resort) để làm điểm đến trong kỳ nghỉ hè. Đây là những từ thông dụng nên biết:

- Attendants (n): những người phục vụ
- Peak season (n): mùa cao điểm khách du lịch
- Pool (n): bể bơi
- Rates (n): giá tiền
- Sun lounger (n): giường nằm dài trên bãi biển (để phơi nắng)
- Tip (v, n): tiền hoa hồng khách thưởng thêm cho người phục vụ
2.3. Quần áo sử dụng trong kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
Thời trang mùa hè, đặc biệt là trang phục chúng ta thường mặc trong kỳ nghỉ hè có những đặc sắc riêng. Cùng tìm hiểu qua một số từ thông dụng dưới đây:






2.4. Những từ vựng hay về đồ ăn, thức uống trong mùa hè
Vào ngày hè nóng bức không thể thiếu những đồ ăn, thức uống mát lạnh. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng hay về các món ăn vào kỳ nghỉ hè như:

- Cone (n): Cây ống quế (thường chứa kem bên trong)
- Popsicle (n): kem cây đông lạnh
- Fresh produce (n): trái cây và rau củ tươi sạch
- Iced coffee (n): cà phê đá
- Iced tea (n): trà đá
- Ice pop (n): que kem
- Snow cones (n): đá xay
2.5. Từ vựng miêu tả thời tiết trong kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Học từ vựng về Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì không thể bỏ qua những từ chỉ nhiệt độ, thời tiết. Những từ này hỗ trợ bạn rất nhiều khi miêu tả về kỳ nghỉ hè của mình một cách đặc sắc hơn.

2.6. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động diễn ra trong kỳ nghỉ hè
Phần chính trong bất cứ kỳ nghỉ hè nào là các hoạt động chúng ta tham gia. Dù tham gia hoạt động nào đi nữa thì mùa hè của chúng ta trở nên lý thú và bổ ích hơn.

Dưới đây là từ vựng về một vài hoạt động có thể làm trong kỳ nghỉ hè cho các bạn tham khảo.
- Put your feet up: hoạt động thư giãn
- Do some sunbathing: phơi mình trên bãi biển, tắm nắng
- Get sunburnt: phơi nắng
- Try the local food: thử, tận hưởng ẩm thực địa phương
- Go out at night: Ra ngoài vào buổi tối
- Dive/ Scuba diving: Lặn biển
- Sailing: Chèo thuyền trên biển
- Windsurfing: Lướt ván
- Water Skiing: Trượt nước
- Rock-climbing: Leo núi
- Horse-riding: Cưỡi ngựa
- Backpacking: Du lịch bụi
- Hiking: Leo núi
- Pitch the tent: Cắm trại
4. Tổng kết
Những từ vựng liên quan đến Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì? vô cùng đa dạng nhưng rất cần thiết khi nói và viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những vốn từ bổ ích để áp dụng khi cần.
Nếu muốn tìm hiểu thêm từ vựng chất lượng về chủ đề khác, đừng bỏ qua bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ hội của BingGo Leaders nhé!