TRỌN BỘ TỪ VỰNG VỀ KHÁCH SẠN BẰNG TIẾNG ANH HỮU ÍCH CHO MÙA DU LỊCH

Đã bao giờ con có ước mơ lớn lên làm một nhân viên lễ tân hay trở thành một nhà quản lý khách sạn tài ba chưa? Khi lựa chọn theo đuổi ngành nghề này, tiếng Anh trở thành một trong những kỹ năng quan trọng giúp con có thể tự tin khi giao tiếp với khách hàng.

Vậy nên, trong bài viết hôm nay, hãy đồng hành cùng BingGo Leaders học ngay một số từ vựng về khách sạn và mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề này nhé!

1. Khách sạn trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, khách sạn thường được gọi là Hotel, phiên âm /həʊˈtel/. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng loại hình kinh doanh, mà khách sạn còn có các tên gọi khác như:

Khách sạn trong tiếng Anh là gì?

Từ vựng

Phiên âm IPA

Ý nghĩa

Independent Hotel

/ˌɪndɪˈpɛndənt həˈtɛl/

Khách sạn độc lập

Chain hotels

/tʃeɪn ˈhəʊtəlz/

Khách sạn theo chuỗi

Economy/ Budget hotel

/ɪˈkɒnəmi/ /ˈbʌdʒɪt həʊˈtɛl/

Khách sạn bình dân

Midscale service

/mɪdˈskeɪl ˈsɜːvɪs/

Khách sạn trung cấp

Luxury hotel

/ˈlʌkʃəri həʊˈtɛl/

Khách sạn cao cấp

Guesthouse/ Home-stay

/ˈɡɛsthaʊs/ hoʊm-steɪ/

Khách sạn lưu trú

Boutique Hotel

/buːˈtiːk həʊˈtɛl/

Khách sạn nhỏ cao cấp

Hostel

/ˈhɒstəl/

Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ

Capsule Hotel

/ˈkæpsjuːl həʊˈtɛl/

Khách sạn con nhộng

Motel

/ˈməʊtəl/

Nhà nghỉ

2. 5 nhóm từ vựng chuyên ngành khách sạn

Để giúp con có thể dễ dàng nắm bắt và tiếp cận từ vựng về khách sạn một cách hiệu quả, BingGo Leaders đã tổng hợp và chia chủ đề này thành 5 nhóm từ vựng khác nhau. Việc có vốn từ vựng phong phú chắc chắn sẽ giúp con có thêm kiến thức và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bản thân.

2.1. Từ vựng về khách sạn về thủ tục nhận, trả phòng

Nhóm từ vựng về khách sạn đầu tiên mà con ghi nhớ đó là thủ tục nhận, trả phòng. Đây cũng được đánh giá là nhóm từ vựng thông dụng nhất cho công việc lễ tân sau này của con.

Từ vựng về khách sạn về thủ tục nhận, trả phòng

Tên

Phiên âm

Ý nghĩa

Reservation 

/ˌrɛzəˈveɪʃən/

Sự đặt phòng

To book 

/tuː bʊk/

Đặt phòng

To check-in 

/tuː ʧɛk-ɪn/

Nhận phòng

To check-out 

/tuː ʧɛk-aʊt/

Trả phòng

To pay the bill 

/tuː peɪ ðə bɪl/

Thanh toán

Vacancy 

/ˈveɪkənsi/

Phòng trống

2.2. Từ vựng từ vựng về khách sạn chủ đề loại phòng, loại giường

Tùy thuộc vào từng loại hình kinh doanh và quy mô, mà mỗi khách sạn lại có những loại phòng và loại giường khác nhau. Con có thể dễ dàng bắt gặp nhóm từ vựng này ở trên các website đặt phòng trên Internet.

  • Từ vựng về loại phòng:
Từ vựng về loại phòng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Single Room

/ˈsɪŋgl ruːm/

Phòng đơn

Twin Room

/twɪn ruːm/

Phòng đôi (có 2 giường đơn)

Double Room

/ˈdʌbl ruːm/

Phòng đôi (có 1 giường đôi)

Triple Room

/ˈtrɪpl ruːm/

Phòng dành cho 3 người

Quad Room

/kwɒd ruːm/

Phòng dành cho 4 người

King Room

/kɪŋ ruːm/

Phòng được trang bị giường cỡ King 

Queen Room

/kwiːn ruːm/

Phòng được trang bị giường cỡ Queen 

Interconnecting Room

/ˌɪntə(ː)kəˈnɛktɪŋ ruːm/

Hai phòng riêng biệt có cửa thông nhau ở trong

President Suite Room

/ˈprɛzɪdənt swiːt ruːm/

Phòng dạng cao cấp nhất

Studio Room

/ˈstjuːdɪəʊ ruːm/

Phòng dạng căn hộ nhỏ

Suite Room

/swiːt ruːm/

Phòng ngủ thông phòng khách

  • Từ vựng về loại giường:
Từ vựng về loại giường

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Baby cot

/ˈbeɪbi kɒt/

Cũi cho trẻ

Bunk bed

/bʌŋk bɛd/

Giường tầng

Closet bed 

/ˈklɒzɪt bɛd/

Giường kết hợp tủ

Double bed 

ˈdʌbl bɛd/

Giường đôi size nhỏ

Extra bed

/ˈɛkstrə bɛd/

Giường phụ

Grand King size bed

/græn kɪŋ saɪz bɛd/

Giường đôi cỡ đại

King size bed

/kɪŋ saɪz bɛd/

Giường đôi size lớn

Queen size bed

/kwiːn saɪz bɛd/

Giường đôi size vừa

Single bed 

/ˈsɪŋgl bɛd/

Giường đơn

Sofa bed

/ˈsəʊfə bɛd/

Giường sofa

2.3. Từ vựng về trang bị thiết bị trong khách sạn bằng tiếng Anh

Để trở thành một nhân viên khách sạn ưu tú, việc nắm bắt cách gọi tên các đồ dùng, trang thiết bị trong khách sạn là vô cùng cần thiết. Bởi lẽ, nhờ những từ vựng này, mà con có thể tự tin, giao tiếp tốt với khách hàng của mình.

Từ vựng về trang bị thiết bị

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Armchair 

/ˈɑːmˈʧeə/ 

Ghế bành

Bathtub 

/ˈbɑːθtʌb/

Bồn tắm

Bed

/bɛd/

Giường

Blanket

/ˈblæŋkɪt/

Chăn, mền

Coffee machine

/ˈkɒfi məˈʃiːn/

Máy làm cà phê 

Complimentary

/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Các món miễn phí (khăn, bàn chải,…)

Curtains 

/ˈkɜːtnz/

Màn cửa

Executive desk

/ɪgˈzɛkjʊtɪv dɛsk/

Bàn viết

Hair dryer

/heə ˈdraɪə/

Máy sấy tóc

Kitchenette 

/ˌkɪʧɪˈnɛt/

Vật dụng nhà bếp

lamp

/læmp/

Đèn bàn, đèn ngủ

Pillows

/ˈpɪləʊz/

Gối

Refrigerator

/rɪˈfrɪʤəreɪtə/

Tủ lạnh

Robes 

/rəʊbz /

Áo choàng tắm

Room service

/ruːm ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ phòng

Safe 

/seɪf/

Két sắt

Shower 

/ˈʃaʊə/

Vòi sen

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa mặt 

Soap

/səʊp/

Xà phòng

Sofa

/ˈsəʊfə/

Ghế sofa

Satellite TV

/ˈsætəlaɪt ˌtiːˈviː/

Truyền hình vệ tinh

Telephone

/ˈtɛlɪfəʊn/

Điện thoại

Toiletries 

/ˈtɔɪlɪtriz /

Vật dụng phòng tắm 

Towel 

/ˈtaʊəl/

Khăn tắm

TV

/ˌtiːˈviː/

TV

2.4. Từ vựng về vị trí, nghề nghiệp trong khách sạn trong tiếng Anh

Là một nhà quản trị tương lai, việc ghi nhớ chức vụ ở các vị trí khác nhau trong khách sạn sẽ giúp công việc quản lý của con trở nên thuận lợi 

Từ vựng về trang bị thiết b

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Manager 

/ˈmænɪʤə/

Quản lý

Chef

/ʃɛf/

Đầu bếp

Housekeeper (HK)

/ˈhaʊsˌkiːpə/

Nhân viên buồng phòng

Bellman 

/ˈbɛlmən/ 

Người giúp khuân hành lý

Receptionist 

/rɪˈsɛpʃənɪst/

Lễ tân, tiếp tân

Public Attendant (PA)

/ˈpʌb.lɪk əˈten.dənt/

Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng

Guest Relation Officer 

/ɡest rɪˈleɪ.ʃən ɒf.ɪ.sər/

Nhân viên quan hệ khách hàng

Operator 

/ɒp.ər.eɪ.tə/

Nhân viên tổng đài

Sales

/seɪlz/

Nhân viên kinh doanh

Waiter

/ˈweɪtə/

Nhân viên phục vụ

2.5. Từ vựng khác liên quan đến khách sạn

Ngoài những nhóm từ kể trên, trong quá trình học tập và tìm hiểu, con cũng có thể bắt gặp một số các từ vựng liên quan đến chủ đề khách sạn như sau:

Từ vựng khác liên quan đến khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

24-hour room service

/24-ˈaʊə ruːm ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ phòng 24 giờ

Alarm 

/əˈlɑːm /

Báo động

Balcony

/ˈbælkəni/

Ban công

Bar 

/bɑː/ 

Quầy rượu

Beauty  salon

/ˈbjuːti ˈsælɒn/

Salon làm đẹp

Buffet

/ˈbʌfɪt/

Ăn theo kiểu tiệc đứng

Calling a taxi

/ˈkɔːlɪŋ ə ˈtæksi/

Gọi taxi

Car rental

/kɑː ˈrɛntl/

Thuê ô tô

Coffee  shop 

/ˈkɒfi ʃɒp/

Quán cà phê

Complimentary coffee

/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈkɒfi/

Cà phê miễn phí

Complimentary tea

ˌkɒmplɪˈmɛntəri tiː

Trà miễn phí

Corridor

/ˈkɒrɪdɔː/

Hành lang

Delivery of gifts

/dɪˈlɪvəri ɒv gɪfts/

Chuyển quà

Emergency  exit

/ɪˈmɜːʤənsi  ˈɛksɪt/

Lối thoát hiểm

Fitness centre/gym

/ˈfɪtnɪs ˈsɛntə/ʤɪm/

Phòng tập thể dục

Free Parking

/friː ˈpɑːkɪŋ/

Bãi đậu xe miễn phí

Front desk service

/frʌnt dɛsk ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ lễ tân

Front  door 

/frʌnt dɔː/

Cửa trước

Games  room 

/geɪmz ruːm/ 

Phòng trò chơi

Getting a booking in a restaurant

/ˈgɛtɪŋ ə ˈbʊkɪŋ ɪn ə ˈrɛstrɒnt/

Đặt chỗ ở nhà hàng

Gym 

/ʤɪm/ 

Phòng thể dục

Hot  tub/ jacuzzi/ whirl pool 

/hɒt tʌb/   /ʤəˈkuːzi/ wɜːl puːl/

Hồ nước nóng

Indoor pool

/ˈɪndɔː puːl/

Hồ bơi trong nhà

Key 

/kiː/

Chìa khóa

Late  charge 

/leɪt ʧɑːʤ/

Phí trả thêm khi quá giờ

Laundry

/ˈlɔːndri/

Giặt ủi

Laundry 

/ˈlɔːndri/

Dịch vụ giặt ủi

Lift  / Elevator

/lɪft / /ˈɛlɪveɪtə/

Thang máy

Lobby

/ˈlɒbi/

Sảnh

Luggage  cart

/ˈlʌgɪʤ kɑːt/

Xe đẩy hành lý

Maximum  capacity 

/ˈmæksɪməm  kəˈpæsɪti/

Số lượng người tối đa cho phép

Minibar

/ˈmɪnɪbɑː/

Quầy rượu nhỏ

Parking  lot 

/ˈpɑːkɪŋ  lɒt/ 

Bãi đỗ xe

Parking  pass 

/ˈpɑːkɪŋ  pɑːs/

Thẻ giữ xe

Playground

/ˈpleɪgraʊnd/

Sân chơi

Rate 

/reɪt/

Mức giá thuê phòng tại một thời điểm

Restaurant

/ˈrɛstrɒnt/

Nhà hàng

Restroom

/ˈrɛstrʊm/

Phòng vệ sinh

Room  service

/ruːm ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ phòng

Sauna 

/ˈsaʊnə/

Dịch vụ tắm hơi

Shuttle bus

/ˈʃʌtl bʌs/

Xe buýt đưa đón

Swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Hồ bơi

Vending  machine 

/ˈvɛndɪŋ  məˈʃiːn/ 

Máy bán hàng tự động

View of the city

/vjuː ɒv ðə ˈsɪti/

Quang cảnh thành phố

View over the sea

/vjuː ˈəʊvə ðə siː/

Nhìn ra biển

View 

/vjuː/

Cảnh bên ngoài nhìn từ phòng

Wake-up  call 

/weɪk-ʌp  kɔːl/

Dịch vụ gọi báo thức

Tham khảo thêm: List 50+ từ vựng về mùa hè cùng những idioms liên quan dành cho bé.

3. Một số mẫu câu kèm ví dụ hội thoại thường sử dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh

Để có thể ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về chủ đề khách sạn, việc áp dụng chúng vào thực tế là điều vô cùng cần thiết. Con không chỉ trau dồi những từ vựng đơn lẻ mà còn phải học thêm các mẫu câu giao tiếp.

3.1. Một số mẫu câu giao tiếp trong khách sạn bằng tiếng Anh

Việc gọi nhân viên phục vụ khi đang ở tại khách sạn là điều hết sức bình thường và thường xuyên. Vì thế, hãy tìm hiểu những mẫu câu này để có sự chuẩn bị tốt nhất khi giải quyết các tình huống có thể xảy ở ở khách hàng.

Mẫu câu

Ý nghĩa

Mẫu câu đặt phòng

Do you have any vacancies?

Còn phòng trống không ạ?

I’d like a room for … nights, please?

Tôi muốn đặt một phòng trong vòng ... đêm

I’d like a single room

Tôi muốn đặt phòng đơn

Can I see the room, please?

Tôi có thể xem qua phòng được chứ?

Do you have a room with a bath?

Có phòng nào có bồn tắm hay không?

Is there anything cheaper?

Còn phòng nào rẻ hơn không?

Are meals included?

Có bao gồm bữa ăn hay không?

What time is breakfast?

Bữa sáng bắt đầu khi nào?

What time is check out?

Trả phòng trong khung thời gian nào?

Can I have … please?

Tôi cần… có được không?

Mẫu câu phàn nàn 

Can I have another room, please? This one is …

Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …

The … is broken.

Cái…bị hỏng rồi.

Can I have another room, please? This one is …

Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …

3.2. Mẫu câu dành cho nhân viên lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh

Là một nhân viên lễ tân chuyên nghiệp, nhằm đáp ứng tốt nhất những yêu cầu mà khách hàng đề ra trong việc đặt, trả phòng, con hãy sử dụng ngay những mẫu câu dưới đây:

Mẫu câu

Ý nghĩa

Good morning/ afternoon/ evening Sir/ Madam. Can I help you?

Chào buổi sáng/ chiều/ tối ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?

How can I help you, sir / miss / madam? 

Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?

Do you have a reservation?

(Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)

May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? 

Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?

Would you like to have a single room or a double room?

Quý khách muốn có một phòng đơn hay phòng đôi?

How long will you stay here?

Quý khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?

How many nights?

Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?

Could you please fill in this registration form? 

Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ

Your room number is ...

Số phòng của quý khách là ...

Would you like to have breakfast?

Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?

Glad to be of service! 

Rất vui khi được phục vụ quý khách!

Thank you for staying with us. 

Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi! 

Just a moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. 

Vui lòng đợi trong chốc lát

Hold the line, please.

Vui lòng chờ máy

Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available.

Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách).

4. Tổng kết

Chỉ cần bỏ túi những từ vựng về khách sạn và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng thường gặp trong bài viết này, con có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Hè này khi đi tham quan du lịch cùng ba mẹ, con hãy thử áp dụng ngay để tăng vốn hiểu biết và trau dồi kỹ năng tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay