TRỌN BỘ TỪ VỰNG VỀ KHÁCH SẠN BẰNG TIẾNG ANH HỮU ÍCH CHO MÙA DU LỊCH

Đã bao giờ con có ước mơ lớn lên làm một nhân viên lễ tân hay trở thành một nhà quản lý khách sạn tài ba chưa?  Khi lựa chọn theo đuổi ngành nghề này, tiếng Anh trower thành một trong những kỹ năng quan trọng giúp con có thể tự tin khi giao tiếp với khách hàng.

Vậy nên, trong bài viết hôm nay, hãy đồng hành cùng BingGo Leaders học ngay một số từ vựng về khách sạn và mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề này nhé!

66+ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích dành cho bé
66+ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích dành cho bé

1. Khách sạn trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, khách sạn thường được gọi là Hotel, phiên âm /həʊˈtel/. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng loại hình kinh doanh, mà khách sạn còn có các tên gọi khác như:

Từ vựng

Ý nghĩa

Independent Hotel

Khách sạn độc lập

Chain hotels

Khách sạn theo chuỗi

Economy/ Budget hotel

Khách sạn bình dân

Midscale service

Khách sạn trung cấp

Luxury hotel

Khách sạn cao cấp

Guesthouse/ Home-stay

Khách sạn lưu trú

Boutique Hotel

Khách sạn nhỏ cao cấp

Hostel

Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ

Capsule Hotel

Khách sạn con nhộng

Motel

Nhà nghỉ

2. 5 nhóm từ vựng về khách sạn thông dụng trong tiếng Anh

Để giúp con có thể dễ dàng nắm bắt và tiếp cận từ vựng về khách sạn một cách hiệu quả, BingGo Leaders đã tổng hợp và chia chủ đề này thành 5 nhóm từ vựng khác nhau. Việc có vốn từ vựng phong phú chắc chắn sẽ giúp con có thêm kiến thức và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bản thân.

2.1. Từ vựng từ vựng về khách sạn về thủ tục nhận, trả phòng

Nhóm từ vựng về khách sạn đầu tiên mà con ghi nhớ đó là thủ tục nhận, trả phòng. Đây cũng được đánh giá là nhóm từ vựng thông dụng nhất cho công việc lễ tân sau này của con.

Tên

Phiên âm

Ý nghĩa

Reservation 

ˌrɛzəˈveɪʃən 

Sự đặt phòng

To book 

tuː bʊk 

Đặt phòng

To check-in 

tuː ʧɛk-ɪn 

Nhận phòng

To check-out 

tuː ʧɛk-aʊt 

Trả phòng

To pay the bill 

tuː peɪ ðə bɪl

Thanh toán

Vacancy 

ˈveɪkənsi 

Phòng trống

2.2. Từ vựng từ vựng về khách sạn chủ đề loại phòng, loại giường

Tùy thuộc vào từng loại hình kinh doanh và quy mô, mà mỗi khách sạn lại có những loại phòng và loại giường khác nhau. Con có thể dễ dàng bắt gặp nhóm từ vựng này ở trên các website đặt phòng trên Internet.

Nhóm từ vựng về khách sạn chủ đề loại phòng, loại giường
Nhóm từ vựng về khách sạn chủ đề loại phòng, loại giường
  • Từ vựng về loại phòng:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Single Room

ˈsɪŋgl ruːm

Phòng đơn

Twin Room

twɪn ruːm

Phòng đôi (có 2 giường đơn)

Double Room

ˈdʌbl ruːm

Phòng đôi (có 1 giường đôi)

Triple Room

ˈtrɪpl ruːm

Phòng dành cho 3 người

Quad Room

kwɒd ruːm

Phòng dành cho 4 người

King Room

kɪŋ ruːm

Phòng được trang bị giường cỡ King 

Queen Room

kwiːn ruːm

Phòng được trang bị giường cỡ Queen 

Interconnecting Room

ˌɪntə(ː)kəˈnɛktɪŋ ruːm

Hai phòng riêng biệt có cửa thông nhau ở trong

President Suite Room

ˈprɛzɪdənt swiːt ruːm

Phòng dạng cao cấp nhất

Studio Room

ˈstjuːdɪəʊ ruːm

Phòng dạng căn hộ nhỏ

Suite Room

swiːt ruːm

Phòng ngủ thông phòng khách

  • Từ vựng về loại giường:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Baby cot

ˈbeɪbi kɒt

Cũi cho trẻ

Bunk bed

bʌŋk bɛd

Giường tầng

Closet bed 

ˈklɒzɪt bɛd 

Giường kết hợp tủ

Double bed 

ˈdʌbl bɛd 

Giường đôi size nhỏ

Extra bed

ˈɛkstrə bɛd

Giường phụ

Grand King size bed

græn kɪŋ saɪz bɛd

Giường đôi cỡ đại

King size bed

kɪŋ saɪz bɛd

Giường đôi size lớn

Queen size bed

kwiːn saɪz bɛd

Giường đôi size vừa

Single bed 

ˈsɪŋgl bɛd 

Giường đơn

Sofa bed

ˈsəʊfə bɛd

Giường sofa

2.3. Từ vựng về trang bị thiết bị trong khách sạn bằng tiếng Anh

Để trở thành một nhân viên khách sạn ưu tú, việc nắm bắt cách gọi tên các đồ dùng, trang thiết bị trong khách sạn là vô cùng cần thiết. Bởi lẽ, nhờ những từ vựng này, mà con có thể tự tin, giao tiếp tốt với khách hàng của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Armchair 

ˈɑːmˈʧeə 

Ghế bành

Bathtub 

ˈbɑːθtʌb 

Bồn tắm

Bed

bɛd

Giường

Blanket

ˈblæŋkɪt

Chăn, mền

Coffee machine

ˈkɒfi məˈʃiːn

Máy làm cà phê 

Complimentary

ˌkɒmplɪˈmɛntəri

Các món miễn phí (khăn, bàn chải,…)

Curtains 

ˈkɜːtnz 

Màn cửa

Executive desk

ɪgˈzɛkjʊtɪv dɛsk

Bàn viết

Hair dryer

heə ˈdraɪə

Máy sấy tóc

Kitchenette 

ˌkɪʧɪˈnɛt 

Vật dụng nhà bếp

lamp

læmp

Đèn bàn, đèn ngủ

Pillows

ˈpɪləʊz

Gối

Refrigerator

rɪˈfrɪʤəreɪtə

Tủ lạnh

Robes 

rəʊbz 

Áo choàng tắm

Room service

ruːm ˈsɜːvɪs

Dịch vụ phòng

Safe 

seɪf 

Két sắt

Shower 

ˈʃaʊə 

Vòi sen

Sink

sɪŋk

Bồn rửa mặt 

Soap

səʊp

Xà phòng

Sofa

ˈsəʊfə

Ghế sofa

Satellite TV

ˈsætəlaɪt ˌtiːˈviː

Truyền hình vệ tinh

Telephone

ˈtɛlɪfəʊn

Điện thoại

Toiletries 

ˈtɔɪlɪtriz 

Vật dụng phòng tắm 

Towel 

ˈtaʊəl 

Khăn tắm

TV

ˌtiːˈviː

TV

2.4. Từ vựng về vị trí, nghề nghiệp trong khách sạn trong tiếng Anh

Là một nhà quản trị tương lai, việc ghi nhớ chức vụ ở các vị trí khác nhau trong khách sạn sẽ giúp công việc quản lý của con trở nên thuận lợi và

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Manager 

ˈmænɪʤə 

Quản lý

Chef

ʃɛf

Đầu bếp

Housekeeper (HK)

ˈhaʊsˌkiːpə 

Nhân viên buồng phòng

Bellman 

ˈbɛlmən 

Người giúp khuân hành lý

Receptionist 

rɪˈsɛpʃənɪst 

Lễ tân, tiếp tân

Public Attendant (PA)

ˈpʌb.lɪk əˈten.dənt

Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng

Guest Relation Officer 

ɡest rɪˈleɪ.ʃən ɒf.ɪ.sər

Nhân viên quan hệ khách hàng

Operator 

ɒp.ər.eɪ.tə

Nhân viên tổng đài

Sales

seɪlz

Nhân viên kinh doanh

Waiter

ˈweɪtə

Nhân viên phục vụ

2.5. Từ vựng khác liên quan đến khách sạn

Ngoài những nhóm từ kể trên, trong quá trình học tập và tìm hiểu, con cũng có thể bắt gặp một số các từ vựng liên quan đến chủ đề khách sạn như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

24-hour room service

24-ˈaʊə ruːm ˈsɜːvɪs

Dịch vụ phòng 24 giờ

Alarm 

əˈlɑːm 

Báo động

Balcony

ˈbælkəni

Ban công

Bar 

bɑː 

Quầy rượu

Beauty  salon

ˈbjuːti ˈsælɒn

Salon làm đẹp

Buffet

ˈbʌfɪt

Ăn theo kiểu tiệc đứng

Calling a taxi

ˈkɔːlɪŋ ə ˈtæksi

Gọi taxi

Car rental

kɑː ˈrɛntl

Thuê ô tô

Coffee  shop 

ˈkɒfi ʃɒp 

Quán cà phê

Complimentary coffee

ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈkɒfi

Cà phê miễn phí

Complimentary tea

ˌkɒmplɪˈmɛntəri tiː

Trà miễn phí

Corridor

ˈkɒrɪdɔː

Hành lang

Delivery of gifts

dɪˈlɪvəri ɒv gɪfts

Chuyển quà

Emergency  exit

ɪˈmɜːʤənsi  ˈɛksɪt

Lối thoát hiểm

Fitness centre/gym

ˈfɪtnɪs ˈsɛntə/ʤɪm

Phòng tập thể dục

Free Parking

friː ˈpɑːkɪŋ

Bãi đậu xe miễn phí

Front desk service

frʌnt dɛsk ˈsɜːvɪs

Dịch vụ lễ tân

Front  door 

frʌnt dɔː 

Cửa trước

Games  room 

geɪmz ruːm 

Phòng trò chơi

Getting a booking in a restaurant

ˈgɛtɪŋ ə ˈbʊkɪŋ ɪn ə ˈrɛstrɒnt

Đặt chỗ ở nhà hàng

Gym 

ʤɪm 

Phòng thể dục

Hot  tub/ jacuzzi/ whirl pool 

hɒt tʌb/   ʤəˈkuːzi/ wɜːl puːl 

Hồ nước nóng

Indoor pool

ˈɪndɔː puːl

Hồ bơi trong nhà

Key 

kiː 

Chìa khóa

Late  charge 

leɪt ʧɑːʤ 

Phí trả thêm khi quá giờ

Laundry

ˈlɔːndri

Giặt ủi

Laundry 

ˈlɔːndri 

Dịch vụ giặt ủi

Lift  / Elevator

lɪft / ˈɛlɪveɪtə

Thang máy

Lobby

ˈlɒbi

Sảnh

Luggage  cart

ˈlʌgɪʤ kɑːt

Xe đẩy hành lý

Maximum  capacity 

ˈmæksɪməm  kəˈpæsɪti 

Số lượng người tối đa cho phép

Minibar

ˈmɪnɪbɑː

Quầy rượu nhỏ

Parking  lot 

ˈpɑːkɪŋ  lɒt 

Bãi đỗ xe

Parking  pass 

ˈpɑːkɪŋ  pɑːs 

Thẻ giữ xe

Playground

ˈpleɪgraʊnd

Sân chơi

Rate 

reɪt 

Mức giá thuê phòng tại một thời điểm

Restaurant

ˈrɛstrɒnt

Nhà hàng

Restroom

ˈrɛstrʊm

Phòng vệ sinh

Room  service

ruːm ˈsɜːvɪs

Dịch vụ phòng

Sauna 

ˈsaʊnə 

Dịch vụ tắm hơi

Shuttle bus

ˈʃʌtl bʌs

Xe buýt đưa đón

Swimming pool

ˈswɪmɪŋ puːl

Hồ bơi

Vending  machine 

ˈvɛndɪŋ  məˈʃiːn 

Máy bán hàng tự động

View of the city

vjuː ɒv ðə ˈsɪti

Quang cảnh thành phố

View over the sea

vjuː ˈəʊvə ðə siː

Nhìn ra biển

View 

vjuː 

Cảnh bên ngoài nhìn từ phòng

Wake-up  call 

weɪk-ʌp  kɔːl 

Dịch vụ gọi báo thức

Tham khảo thêm: List 50+ từ vựng về mùa hè cùng những idioms liên quan dành cho bé.

3. Một số mẫu câu kèm ví dụ hội thoại thường sử dụng trong khách sạn bằng tiếng Anh

Để có thể ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về chủ đề khách sạn, việc áp dụng chúng vào thực tế là điều vô cùng cần thiết. Con không chỉ trau dồi những từ vựng đơn lẻ mà còn phải học thêm các mẫu câu giao tiếp.

3.1. Một số mẫu câu giao tiếp trong khách sạn bằng tiếng Anh

Việc gọi nhân viên phục vụ khi đang ở tại khách sạn là điều hết sức bình thường và thường xuyên. Vì thế, hãy tìm hiểu những mẫu câu này để có sự chuẩn bị tốt nhất khi giải quyết các tình huống có thể xảy ở ở khách hàng.

Mẫu câu

Ý nghĩa

Mẫu câu đặt phòng

Do you have any vacancies?

Còn phòng trống không ạ?

I’d like a room for … nights, please?

Tôi muốn đặt một phòng trong vòng ... đêm

I’d like a single room

Tôi muốn đặt phòng đơn

Can I see the room, please?

Tôi có thể xem qua phòng được chứ?

Do you have a room with a bath?

Có phòng nào có bồn tắm hay không?

Is there anything cheaper?

Còn phòng nào rẻ hơn không?

Are meals included?

Có bao gồm bữa ăn hay không?

What time is breakfast?

Bữa sáng bắt đầu khi nào?

What time is check out?

Trả phòng trong khung thời gian nào?

Can I have … please?

Tôi cần… có được không?

Mẫu câu phàn nàn 

Can I have another room, please? This one is …

Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …

The … is broken.

Cái…bị hỏng rồi.

Can I have another room, please? This one is …

Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …

3.2. Mẫu câu dành cho nhân viên lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh

Là một nhân viên lễ tân chuyên nghiệp, nhằm đáp ứng tốt nhất những yêu cầu mà khách hàng đề ra trong việc đặt, trả phòng, con hãy sử dụng ngay những mẫu câu dưới đây:

Một số mẫu câu dành cho nhân viên lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh
Một số mẫu câu dành cho nhân viên lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh

Mẫu câu

Ý nghĩa

Good morning/ afternoon/ evening Sir/ Madam. Can I help you?

Chào buổi sáng/ chiều/ tối ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?

How can I help you, sir / miss / madam? 

Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?

Do you have a reservation?

(Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)

May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? 

Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?

Would you like to have a single room or a double room?

Quý khách muốn có một phòng đơn hay phòng đôi?

How long will you stay here?

Quý khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?

How many nights?

Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?

Could you please fill in this registration form? 

Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ

Your room number is ...

Số phòng của quý khách là ...

Would you like to have breakfast?

Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?

Glad to be of service! 

Rất vui khi được phục vụ quý khách!

Thank you for staying with us. 

Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi! 

Just a moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. 

Vui lòng đợi trong chốc lát

Hold the line, please.

Vui lòng chờ máy

Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available.

Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách).

3.3. Đoạn hội thoại mẫu

Để có thể tự tin giao tiếp và tiếp xúc với ngành nghề khách sạn này, ngay từ bây giờ, con có thể thử phương pháp luyện nói thông qua các đoạn hội thoại tiếng Anh. Con có thể nhờ sự trợ giúp từ thầy cô, ba mẹ, bạn bè cùng nhau luyện nói ngay nhé!

Receptionist: Good afternoon, you’re reached the HaNoi Hotel. How may I help you?

Lily: Good afternoon. I’d like to book a room, please!

Receptionist: Certainly, What kind of room would you like, madam? A single or a double?

Lily: A double room for my husband and I.

Receptionist: Okay and What date would you like to book for?

Lily: It will be next Sunday morning, please, if that would be all right?

Receptionist: Of course. We have several double rooms available for next Sunday morning.

Lily: Okay, great. And how much would it be for the night.

Receptionist: Actually, We have two types of double rooms, a very peaceful room with a view of the harbor or a slightly noisier room with a view of the street.

Lily: Okay. Can you tell the price difference, please!

Receptionist: The room with the street view is 75 dollars per night and the room with a view of the harbor is a little more expensive at hundred dollars per night.

Lily: I see one double room with the harbor view, please.

Receptionist: Certainly, madam. How long will you be staying?

Lily: Until Wednesday morning.

Receptionist: Okay, that will be three nights, madam. I’ll just have to take some of your details if you don’t mind.

Lily: Sure.

Receptionist: First of all, what is your full name?

Lily: My name is LiLy.

Receptionist: Okay got it and your address, please?

Lily: 187 Tran Quoc Tang street, Long Bien district, HaNoi.

Receptionist: And your phone number, please?

Lily: 034-576-89987.

Receptionist: Perfect, thank you so much. I look forward to seeing you next Sunday.

Lily: Thank you for your help. Good bye

Receptionist: Good bye.

Đoạn hội thoại mẫu chủ đề khách sạn
Đoạn hội thoại mẫu chủ đề khách sạn

Dịch nghĩa:

Lễ tân: Xin chào, Khách sạn Hà Nội xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Lily: Chào buổi chiều. Tôi muốn đặt một phòng tại khách sạn.

Lễ tân: Chắc chắn rồi, thưa bà. Bà muốn ở loại phòng nào? Đơn hay đôi?

Lily: Một phòng đôi cho chồng tôi và tôi.

Lễ tân: Dạ vâng. Không biết bà  muốn đặt vào ngày nào?

Lily: Chủ Nhật tuần tới. Được chứ?

Lễ tân: Tất nhiên được ạ.  Chúng tôi có sẵn một số phòng đôi cho sáng chủ nhật tới.

Lily: Được rồi, tuyệt vời. Bao nhiêu tiền cho một đêm?.

Lễ tân: Thực ra chúng tôi có hai loại phòng đôi, một phòng rất yên bình nhìn ra bến cảng hoặc một phòng ồn ào hơn một chút nhìn ra đường.

Lily: Được rồi. Vui lòng cho tôi biết sự khác biệt giá cả?

Lễ tân: Phòng nhìn ra đường là 75 đô la một đêm và phòng nhìn ra bến cảng đắt hơn một chút với giá trăm đô la một đêm.

Lily: Làm ơn cho tôi một phòng đôi nhìn ra bến cảng.

Lễ tân: Chắc chắn rồi thưa bà. Bà sẽ ở lại bao lâu?

Lily: Cho đến sáng thứ Tư.

Lễ tân: Dạ vâng. Đó sẽ là ba đêm, thưa bà. Nếu bà không phiền, tôi xin phép lấy một số chi tiết thông tin từ bà. 

Lily: Chắc chắn rồi.

Lễ tân: Trước hết, tên đầy đủ của bà là gì?

Lily: Tôi tên là LiLy.

Lễ tân: dạ vâng. Xin vui lòng cho tôi biết địa chỉ của bà ạ?

Lily: 187 Trần Quốc Tảng, Long Biên, Hà Nội.

Lễ tân: Xin vui lòng cho tôi biết số điện thoại của bà?

Lily: 034-576-89987.

Lễ tân: Hoàn hảo, cảm ơn bà rất nhiều. Tôi mong được gặp bà vào chủ nhật tới.

Lily: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Tạm biệt

Lễ tân: Tạm biệt.

4. Tổng kết

Chỉ cần bỏ túi những từ vựng về khách sạn và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng thường gặp trong bài viết này, con có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Hè này khi đi tham quan du lịch cùng ba mẹ, con hãy thử áp dụng ngay để tăng vốn hiểu biết và trau dồi kỹ năng tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh nhé.

Tham khảo thêm: Bật mí cách học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu từ con số.

Sưu tầm và biên soạn bởi BingGo Leaders.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)