Không khí mùa World Cup 2022 đang nóng lên mỗi ngày và trở thành chủ đề HOT thường chiếm sóng trên tivi, các kênh mạng xã hội... Đây chắc chắn là một thời điểm lý tưởng để ba mẹ và bé cùng trau dồi và luyện tập thêm từ vựng, giao tiếp xung quanh chủ đề này đó ạ,
“Bắt sóng” ngay cùng BingGo Leaders thông qua 55+ từ vựng chủ đề World Cup 2022 thú vị nhất dưới đây nhé!
1. Giải nghĩa World Cup trong tiếng Anh là gì?
Trước tiên hãy cùng giải nghĩa đầy đủ nhất là World Cup nhé. World Cup là giải bóng đá lớn nhất hành tinh, được tổ chức đều đặn 4 năm 1 lần.
Trong đó:
- World, phiên âm là /wɜːld/ mang ý nghĩa là thế giới. Ở đây được hiểu là giải bóng cho tất cả các quốc gia trên hành tinh.
- Cup, cách đọc là /kʌp/ là chiếc cốc. Nhưng chắc chắn đây sẽ là chiếc cốc rất đặc biệt, mang tính biểu tượng. Chiếc cốc này được thiết kế với 2 tay cầm đối xứng, chất liệu thường là hường có hai tay cầm và thường được làm bằng bạc, vàng. Cup thường dùng để trao giải sau mỗi cuộc thi, trận đấu.
2. Tổng hợp 100+ từ vựng chủ đề World Cup
Một giải bóng đá thì có những từ vựng tiếng Anh nào nhỉ? Ba mẹ cùng bé kéo xuống dưới và ghi chú lại ngay nhé!
2.1. Từ vựng về các vị trí thi đấu trong bóng đá
World Cup là giải thi đấu dành cho duy nhất một môn thể thao vua, đó bính là bóng đá. Vậy hãy cùng BingGo Leaders tổng hợp ngay từ vựng về các vị trí trong thi đấu bóng đá nhé.
Từ vựng |
Ký hiệu (WC) |
Dịch nghĩa |
Centre midfielder |
CM |
Trung tâm |
Attacking midfielder |
AM |
Tiền vệ tấn công |
Left Back, Right Back |
Hậu vệ cánh |
|
Defensive midfielder |
DM |
Phòng ngự |
Winger |
Tiền vệ chạy cánh |
|
a linesman (referee assistant) |
Trọng tài |
|
Striker |
Tiền đạo cắm |
|
Forwards (Left, Right, Center) |
Tiền đạo hộ công |
|
(Left, Right, Center) Defender |
Trung vệ |
|
substitute |
Dự bị |
|
Sweeper |
Hậu vệ quét |
|
Fullback |
Hàng phòng ngự |
|
skipper |
Đội trưởng |
|
Left + Right |
LM,RM |
Trái phải |
Goalkeeper |
Thủ môn |
|
referee |
Trọng tài |
|
midfielder |
Trung vệ |
|
defender |
Hậu vệ |
|
coach |
Huấn luyện viên |
|
attacker |
Tiền đạo |
2.2. Từ vựng chủ đề World Cup về các vòng đấu
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về các vòng đấu trong World Cup thông dụng nhất. Ba mẹ có thể cho bé luyện tập bằng cách cùng xem các thông tin bên lề, bình luận về mùa World Cup năm nay nhé.
Cụ thể bao gồm 9 vòng đấu là:
2.3. Nhóm từ vựng khác về chủ đề World Cup
Bên cạnh nhóm từ vựng về vị trí thi đấu hay các vòng đấu. Chủ đề World Cup 2022 còn rất nhiều từ vựng phong phú khác.
Ví dụ như:
- Offside ˌ/ɔːfˈsaɪd/: lỗi việt vị
- Penalty shoot-out: đá luân lưu
- Header /ˈhedər/ : đánh đầu
- Corner /ˈkɔːrnər/: đá phạt góc
- Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
- Penalty /ˈpenəlti/: quả đá phạt 11m
- The kick-off: quả giao bóng
- Dribble /ˈdrɪbl/: dẫn bóng
- Host country (n): Nước chủ nhà
- Defending champions: đương kim vô địch
- Back-heel: đánh gót
- Free-kick: quả đá phạt
- Throw-in: quả ném biên
- Extra time: thời gian đá bù giờ
- Own goal: phản lưới nhà
- Runner-up /ˌrʌnər ˈʌp/: đội về nhì
- Champion /ˈtʃæmpiən/: nhà vô địch
3. 8 Ký tự cần nhớ chủ đề World Cup 2022
Để hỗ trợ việc học từ vựng chủ đề World Cup được hiệu quả hơn. Đầu tiên, chúng ta cần hiểu về World Cup. Nếu như nhìn vào bảng đấu mà không hiểu gì, vậy chắc chắn việc nạp thêm vốn từ của bé sẽ gặp khó khăn đó ạ.
Khi nhìn vào bảng đấu World Cup, sẽ có một số ký tự đặc biệt thường được sử dụng. Dưới đây là 8 ký tự cơ bản cần ghi nhớ, bao gồm:
- W là Won là ký hiệu chỉ số trận thắng
- D viết tắt của Draw, ở đây chỉ số trận hòa
- L có nghĩa là Loss. Tức là thua cuộc
- Pl được hiểu là Played. Số trận bóng đã chơi
- F (GF) viết tắt của cụm từ Goals For. Ký hiệu cho số bàn thắng.
- A (GA) là Goals Against. Ý nghĩa trái ngược với GF, được hiểu là số bàn thua.
- GD, viết tắt của Goal Difference nghĩa là hiệu số bàn thắng bàn thua.GD = GF - GA
- Pts là Points, được hiểu là số điểm.
4. Lời kết
Vậy là ba mẹ đã cùng BingGo Leaders điểm qua 55+ từ vựng chủ đề World Cup hay và thông dụng nhất rồi. Đây là những từ vựng quen thuộc, có thể thường gặp trong các bảng đấu và thi đấu mùa World Cup năm nay.
Nắm vững những từ vựng này vừa giúp mở rộng vốn từ, vừa giúp bé có thêm những kiến thức thú vị, hữu ích trong cuộc sống. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào khác, ba mẹ đừng quên để lại bình luận bên dưới để được BingGo Leaders giải đáp ngay nhé!