Trước mỗi chuyến đi chơi, chúng ta cần chuẩn bị một số vật dụng cần thiết khi đi du lịch để đảm bảo chuyến đi diễn ra tốt đẹp. Cùng học một số từ vựng mới về các đồ dùng cần thiết và từ vựng về du lịch trong tiếng Anh nhé!
Những vật dụng cần thiết khi đi du lịch trong tiếng Anh

Du lịch trong nước và quốc tế đang ngày càng phổ biến. Mỗi năm chúng ta có thể đi du lịch từ 2-3 lần.
Trước mỗi chuyến đi chơi các bé hãy giúp bố mẹ liệt kê ra những món đồ cần mang theo và không thể quên trong bảng dưới đây nhé:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Airline schedule |
lịch chuyến bay |
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ |
2 |
binoculars |
ống nhòm |
/bɪˈnɒk.jə.ləz/ |
3 |
Boarding pass |
thẻ lên tàu bay |
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ |
4 |
Booking file |
Hồ sơ đặt chỗ (vé, nhà hàng, khách sạn,...) |
/ˈbʊkɪŋ/ /faɪl/ |
5 |
Brochure |
Tờ rơi hướng dẫn |
/brəʊˈʃʊr/ |
6 |
Bus schedule |
Lịch chạy các chuyến xe buýt |
/bʌs/ /ˈskedʒuːl/ |
7 |
clothes |
quần áo |
/kləʊðz/ |
8 |
Documentation |
Giấy tờ mang theo khi đi du lịch (vé, hộ chiếu, visa,...) |
/ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/ |
9 |
Guide book |
sách hướng dẫn du lịch |
/ˈɡaɪdbʊk/ |
10 |
Itinerar |
Lịch trình di chuyển |
/aɪˈtɪnərəri/ |
11 |
Passport |
Hộ chiếu |
/ˈpæs.pɔːrt/ |
12 |
Rail schedule |
Lịch trình tàu hỏa |
/reɪl/ /ˈskedʒuːl/ |
13 |
sandal |
dép xăng-đan/ dép |
/ˈsæn.dəl/ |
14 |
sleeping bag |
túi ngủ |
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ |
15 |
suitcase |
Va li |
/ˈsuːt.keɪs/ |
16 |
swimsuit |
bộ đồ bơi liền mảnh |
/ˈswɪm.suːt/ |
17 |
tent |
cái lều |
/tent/ |
18 |
Ticket |
Vé |
/ˈtɪk.ɪt/ |
19 |
umbrella |
cái ô |
/ʌmˈbrel.ə/ |
20 |
Visa |
thị thực |
/ˈviːzə/ |
21 |
Water bottle |
chai nước |
/ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/ |
22 |
flashlight (UK torch) |
đèn pin |
/ˈflæʃ.laɪt/ /tɔːrtʃ/ |
23 |
motion sickness medicine |
Thuốc chống say tàu xe |
/ˈməʊʃn/ /sɪknəs/ /ˈmedɪsn/ |
24 |
mosquito repellent |
Thuốc đuổi muỗi |
/məˈskiːtəʊ/ /rɪˈpelənt/ |
Những vật dụng này là những món đồ thiết yếu như giấy tờ tùy thân, lịch trình di chuyển hay những thứ cần thiết nhưng tại điểm đến không có hoặc khó tìm.
Từ vựng về những phương tiện lưu thông

Với từng chuyến đi có quãng đường xa, gần khác nhau chúng ta sẽ lựa chọn phương thức di chuyển phù hợp.
Các hình thức di chuyển được ưa chuộng để đi du lịch là:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
ferry |
phà |
/ˈferi/ |
2 |
harbour |
bến, cảng |
/ˈhɑːbə(r)/ |
3 |
flight |
chuyến bay, máy bay |
/flaɪt/ |
4 |
Carrier |
Hãng vận tải, đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển và di chuyển hành khách |
/ˈkæriər/ |
5 |
Bus |
Xe buýt |
/bʌs/ |
6 |
Airport |
Sân bay |
/ˈerpɔːrt/ |
7 |
Train |
Tàu hoả |
/treɪn/ |
Các cách di chuyển này chúng ta đều dễ dàng tìm kiếm và mua vé. Các bé hãy ghi nhớ từ vựng về các phương thức di chuyển để tránh nhầm lẫn nhé.
Những lưu ý khi đi du lịch

Không chỉ có những lưu ý về đồ dùng mang theo, cách di chuyển mà chúng ta cần phải quan tâm đến một số thứ liên quan đến chuyến đi.
Đó là tình trạng chuyến bay, các hạng phòng khách sạn, các dịch vụ,...
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Compensation |
tiền bồi thường khi huỷ tour |
/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ |
2 |
Complimentary |
Miễn phí |
/ˌkɒmplɪˈmentri/ |
3 |
Deposit |
Đặt cọc trước |
/dɪˈpɒzɪt/ |
4 |
destination |
điểm đến, nơi đến |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
5 |
Domestic travel |
Chuyến du lịch trong nước |
/dəˈmestɪk ˈtrævl/ |
6 |
Dorm |
Phòng cho thuê ở giường tầng, chung phòng với nhiều khách khác để tiết kiệm chi phí |
/dɔːrm/ |
7 |
Excursion/promotion airfare |
Vé máy bay được khuyến mãi |
/ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ |
8 |
Geographic features |
đặc điểm địa hình |
/dʒiːəˈɡræfɪk/ /ˈfiːtʃər/ |
9 |
Homestay |
Phòng cho thuê du lịch nhỏ |
/ˈhəʊmsteɪ/ |
10 |
Inclusive tour |
tour trọn gói (vé, nhà hàng, chỗ ở, đi lại,...) |
/ɪnˈkluːsɪv/ /ˈtʊr/ |
11 |
Local crafts |
sản phẩm thủ công địa phương |
/ˈləʊkl/ / ˈkræfts/ |
12 |
Long weekend |
Ngày nghỉ dài cuối tuần (3 ngày cuối tuần) |
/ˌlɔːŋ ˈwiːkend/ |
13 |
Low Season |
Mùa thấp điểm du lịch |
/ləʊˈsiːzn/ |
14 |
Manifest |
Danh sách thành viên tham gia chuyến du lịch |
/ˈmænɪfest/ |
15 |
One way trip |
Chuyến đi 1 chiều (không quay lại điểm xuất phát) |
/wʌn weɪ trɪp/ |
16 |
Out of season |
mùa thấp điểm, ít khách |
/ˈsiːzn/ |
17 |
Room only |
Chỉ đặt phòng (không kèm theo các dịch vụ khác) |
/rʊm/ /ˈəʊnli/ |
18 |
Round trip |
Chuyến bay 2 chiều đi và về |
/ˌraʊnd ˈtrɪp/ |
19 |
Travel Advisories |
Thông tin dự báo về du lịch |
/ˈtrævl/ /ədˈvaɪzəri/ |
Những thành phần trong ngành du lịch
Để có một chuyến đi chơi vui vẻ, chúng ta cũng cần nhờ tới sự trợ giúp của nhiều người. Họ là những người làm việc trong ngành du lịch và có nhiệm vụ hướng dẫn và hỗ trợ khách du lịch.
Các bạn nhỏ chắc hẳn đã nghe tới Hướng dẫn viên du lịch rồi phải không? Đó là một bộ phận của ngành du lịch.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Travel Trade |
Kinh doanh ngành du lịch |
/ˈtrævl/ /treɪd/ |
2 |
Tour guide |
Hướng dẫn viên du lịch |
/tʊə(r) ɡaɪd/ |
3 |
Tour Voucher |
Phiếu ưu đãi du lịch |
/ˈtʊr /ˈvaʊtʃər/ |
4 |
Tourism |
ngành du lịch |
/ˈtʊrɪzəm/ |
5 |
tourist |
Du khách |
/ˈtʊə.rɪst/ |
6 |
Transfer |
vận chuyển (hành khách), dịch vụ di chuyển |
/trænsˈfɜːr/ |
7 |
International tourist |
Khách du lịch nước ngoài |
/ˌɪntərˈnæʃnəl/ /ˈtʊrɪst/ |
Chúng ta là những vị khách cũng đã đóng góp một phần vào sự phát triển của ngành du lịch đó.
Tổng hợp từ vựng về du lịch

Để các bé hiểu bao quát hơn về chủ đề du lịch, BingGo Leaders đã tổng hợp bộ từ vựng những lưu ý khi đi du lịch.
Ghi nhớ bảng từ vựng này, bé tự tin phụ giúp bố mẹ trong những chuyến du lịch quốc tế dài ngày.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Airline schedule |
lịch chuyến bay |
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ |
2 |
Baggage allowance |
số hành lý được phép mang theo |
ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ |
3 |
binoculars |
ống nhòm |
/bɪˈnɒk.jə.ləz/ |
4 |
Boarding pass |
thẻ lên tàu bay |
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ |
5 |
Booking file |
Hồ sơ đặt chỗ (vé, tour, khách sạn,...) |
/ˈbʊkɪŋ/ /faɪl/ |
6 |
Brochure |
Tờ rơi hướng dẫn |
/brəʊˈʃʊr/ |
7 |
Bus schedule |
Lịch chạy các chuyến xe buýt |
/bʌs/ /ˈskedʒuːl/ |
8 |
Carrier |
Hãng vận tải, đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển và di chuyển hành khách |
/ˈkæriər/ |
9 |
Check-in |
Hành động làm thủ tục trước khi lên máy bay, vào khách sạn |
/tʃek – ɪn/ |
10 |
clothes |
quần áo |
/kləʊðz/ |
11 |
Compensation |
tiền bồi thường khi huỷ tour |
/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ |
12 |
Complimentary |
Miễn phí |
/ˌkɒmplɪˈmentri/ |
13 |
Deposit |
Đặt cọc trước |
/dɪˈpɒzɪt/ |
14 |
destination |
điểm đến, nơi đến |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
15 |
Documentation |
Giấy tờ mang theo khi đi du lịch (vé, hộ chiếu, visa,...) |
/ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/ |
16 |
Domestic travel |
Chuyến du lịch trong nước |
/dəˈmestɪk ˈtrævl/ |
17 |
Dorm |
Phòng cho thuê ở giường tầng, chung phòng với nhiều khách khác để tiết kiệm chi phí |
/dɔːrm/ |
18 |
Excursion/promotion airfare |
Vé máy bay được khuyến mãi |
/ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ |
19 |
ferry |
phà |
/ˈferi/ |
20 |
flashlight (UK torch) |
đèn pin |
/ˈflæʃ.laɪt/ /tɔːrtʃ/ |
21 |
flight |
chuyến bay, máy bay |
/flaɪt/ |
22 |
flip flop |
dép xỏ ngón/ dép tông |
/ˈflɪp.flɒp/ |
23 |
Geographic features |
đặc điểm địa hình |
/dʒiːəˈɡræfɪk/ /ˈfiːtʃər/ |
24 |
Guide book |
sách hướng dẫn du lịch |
/ˈɡaɪdbʊk/ |
25 |
harbour |
bến, cảng |
/ˈhɑːbə(r)/ |
26 |
High season |
Mùa cao điểm du lịch |
/haɪ ˈsiːzn/ |
27 |
Homestay |
Phòng cho thuê du lịch nhỏ |
/ˈhəʊmsteɪ/ |
28 |
Inclusive tour |
tour trọn gói (vé, nhà hàng, chỗ ở, đi lại,...) |
/ɪnˈkluːsɪv/ /ˈtʊr/ |
29 |
International tourist |
Khách du lịch nước ngoài |
/ˌɪntərˈnæʃnəl/ /ˈtʊrɪst/ |
30 |
Itinerar |
Lịch trình di chuyển |
/aɪˈtɪnərəri/ |
31 |
Local crafts |
sản phẩm thủ công địa phương |
/ˈləʊkl/ / ˈkræfts/ |
32 |
Long weekend |
Ngày nghỉ dài cuối tuần (3 ngày cuối tuần) |
/ˌlɔːŋ ˈwiːkend/ |
33 |
Low Season |
Mùa thấp điểm du lịch |
/ləʊˈsiːzn/ |
34 |
Manifest |
Danh sách thành viên tham gia chuyến du lịch |
/ˈmænɪfest/ |
35 |
One way trip |
Chuyến đi 1 chiều (không quay lại điểm xuất phát) |
/wʌn weɪ trɪp/ |
36 |
Out of season |
mùa thấp điểm, ít khách |
/ˈsiːzn/ |
37 |
Passport |
Hộ chiếu |
/ˈpæs.pɔːrt/ |
38 |
Preferred product |
Quà tặng du lịch được ưu đãi |
/prɪˌfɜːrd/ /ˈprɑːdʌkt/ |
39 |
Rail schedule |
Lịch trình tàu hỏa |
/reɪl/ /ˈskedʒuːl/ |
40 |
Retail Travel Agency |
đại lý bán tour, vé du lịch |
/ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ |
41 |
Room only |
Chỉ đặt phòng (không kèm theo các dịch vụ khác) |
/rʊm/ /ˈəʊnli/ |
42 |
Round trip |
Chuyến bay 2 chiều đi và về |
/ˌraʊnd ˈtrɪp/ |
43 |
sandal |
dép xăng-đan/ dép |
/ˈsæn.dəl/ |
44 |
sleeping bag |
túi ngủ |
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ |
45 |
souvenir |
quà lưu niệm |
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/ |
46 |
suitcase |
Va li |
/ˈsuːt.keɪs/ |
47 |
swimsuit |
bộ đồ bơi liền mảnh |
/ˈswɪm.suːt/ |
48 |
tent |
cái lều |
/tent/ |
49 |
Ticket |
Vé |
/ˈtɪk.ɪt/ |
50 |
Timetable |
Lịch trình du lịch |
/ˈtaɪmteɪbl/ |
51 |
Tour guide |
Hướng dẫn viên du lịch |
/tʊə(r) ɡaɪd/ |
52 |
Tour Voucher |
Phiếu ưu đãi du lịch |
/ˈtʊr /ˈvaʊtʃər/ |
53 |
Tourism |
ngành du lịch |
/ˈtʊrɪzəm/ |
54 |
tourist |
Du khách |
/ˈtʊə.rɪst/ |
55 |
Transfer |
vận chuyển khách du lịch, dịch vụ di chuyển |
/trænsˈfɜːr/ |
56 |
Travel Advisories |
Thông tin dự báo về du lịch |
/ˈtrævl/ /ədˈvaɪzəri/ |
57 |
Travel Trade |
Kinh doanh ngành du lịch |
/ˈtrævl/ /treɪd/ |
58 |
umbrella |
cái ô |
/ʌmˈbrel.ə/ |
59 |
Visa |
thị thực |
/ˈviːzə/ |
60 |
Water bottle |
chai nước |
/ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/ |
61 |
Bus |
Xe buýt |
/bʌs/ |
62 |
Airport |
Sân bay |
/ˈerpɔːrt/ |
63 |
Train |
Tàu hoả |
/treɪn/ |
64 |
motion sickness medicine |
Thuốc chống say tàu xe |
/ˈməʊʃn/ /sɪknəs/ /ˈmedɪsn/ |
65 |
mosquito repellent |
Thuốc đuổi muỗi |
/məˈskiːtəʊ/ /rɪˈpelənt/ |
Các cụm từ về du lịch

Ngoài các từ vựng về du lịch, trong giao tiếp tiếng Anh chúng ta sẽ có thêm các cụm từ chỉ hành động liên quan đến du lịch.
Dưới đây là một số cụm động từ thường được sử dụng khi chúng ta giao tiếp chủ đề này:
- A full plate: kín lịch, lịch trình dày đặc
- All-in package holiday: du lịch tiện ích trọn gói
- Book a hotel room/accommodation/a flight/tickets: đặt phòng khách sạn/chỗ lưu trú/chuyến bay/vé tàu xe
- Call it a day: hoàn thành lịch trình 1 ngày du lịch và về khách sạn
- Call/order room service: gọi, yêu cầu các dịch vụ phòng
- Cancel a trip/holiday/vacation: Huỷ bỏ, hoãn chuyến du lịch
- Check in/out of a hotel/a homestay/a resort: thủ tục nhận/trả phòng khách sạn/phòng homestay/khu nghỉ dưỡng
- Get a move on: Thúc giục người/ phương tiện đi nhanh hơn
- Go backpacking/camping/sightseeing: đi du lịch bụi trải nghiệm/đi cắm trại/đi tham quan
- Go on/be on holiday (vacation)/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise: đi nghỉ mát/đi tuần trăng mật/ đi công viên hoang dã/đi du lịch /đi tour/đi du lịch biển
- Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê xe hơi/xe máy/xe đạp để di chuyển
- Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ (nhà hàng, khách sạn, vé)
- Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ phép một ngày/ trải nghiệm 1 năm sau tốt nghiệp
- Pack/unpack your suitcase/bags: đóng/mở va-li/túi xách
- Pedal to the metal: Tăng tốc (thể hiện sự hào hứng với chuyến đi)
- Red-eye flight: các chuyến bay đêm (các chuyến bay đêm thường có đèn đỏ để báo hiệu)
- Pit stop: trạm dừng nghỉ để tiếp tế nguyên liệu
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê chỗ lưu trú/ khách sạn/ biệt thự/ resort
- Plan a holiday/a trip/a summer vacation: xây dựng kế hoạch đi chơi/đi du lịch
- Stay in a hotel/a homestay/ a resort: Ở tại một khách sạn/ homestay/ khu nghỉ dưỡng
Với đầy đủ các từ vựng và cụm từ phổ biến, các bé hoàn toàn tự tin kể lại về chuyến du lịch thú vị của mình bằng tiếng Anh.
>> Ngoài ra bé có thể học thêm từ vựng về địa điểm kèm theo quá trình du lịch của mình.
BingGo Leaders gợi ý bài viết về chủ đề du lịch bé có thể tham khảo:
Mẫu 1: The previous summer I had the chance to go to Phu Quoc. This is my favourite location that I have gone to. Phu Quoc is an island locale. There are enormous islands here and numerous other little islands. I withdrew from Phu Quoc via plane. I booked a room at an inn close to the ocean. I can watch the sunset with my family. The environment here is cool. I swim with my companions. Phu Quoc has a wide range of sea shores. If you have time, you can encounter each spot. The reasonable blue ocean and fine sand are the fascination of Phu Quoc, not all over the place. There are so many spots to take photos. I took a ton of photographs to gain experience. Phu Quoc fish sauce is one of the fortes that numerous vacationers purchase as presents for family members and companions. Since my time was restricted, I remained in Phu Quoc not long. I’ll come back here this mid year.

Mẫu 2: Each mid year, I will go to the ocean side with my family. It requires 2 hours via vehicle from my home to the recognizable ocean side. Despite the fact that I have visited here ordinarily, I generally feel energized. Sitting in the vehicle, I can see an enormous space. Blue ocean water. The ocean is tremendous, extending to the skyline. It is so nice with the dark blue sky. The white mists skim like cotton balls. When the vehicle halted, I quickly attempted to partake in the flavor of the ocean. I recollect it passed on cool. Summer ought to be very radiant here. The breezes help to cut the temperature down. Individuals coming here are extremely dynamic. The columns of green coconuts are emanating their shade. Solid waves lapped against the shore. Somewhere far off are yachts. They are entirely far away, to the point that I look little and can't see them plainly. There are a couple of surfers. I will work on surfing sometime later. In some cases I will play with my siblings on the sand. We construct sandcastles and gather little shells. I truly like the ocean. I trust I can come here more frequently.
LỜI KẾT
Trước mỗi chuyến đi chơi chúng ta cần chuẩn bị những vật dụng cần thiết khi đi du lịch. Sự chuẩn bị tốt sẽ giúp chuyến đi suôn sẻ và nhiều niềm vui. Chúc các bé có thể vận dụng tốt vốn từ và mẫu câu thông dụng khi đi du lịch nhé.