Du lịch quốc tế ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam trong những năm gần đây, vì vậy, việc trang bị kiến thức cũng như tiếng Anh cho các bé là vô cùng quan trọng. Để có được một chuyến du lịch tuyệt vời cùng con, ngoài việc tham khảo đồ ăn hay khách sạn… thì bạn cũng đừng quên việc chuẩn bị hành lý kĩ lưỡng.
Vậy những “vật bất ly thân” khi đi du lịch mà bạn nhất định không nên bỏ quên ở nhà là gì? Nhân cơ hội này, bố mẹ hãy giúp các bé trau dồi từ vựng về những vật dụng cần thiết khi đi du lịch trong tiếng Anh nhé!
1. Những vật dụng cần thiết khi đi du lịch trong tiếng Anh
Du lịch trong nước và quốc tế đang ngày càng phổ biến. Mỗi năm chúng ta có thể đi du lịch từ 2-3 lần. Trước mỗi chuyến đi chơi các bé hãy giúp bố mẹ liệt kê ra những món đồ cần mang theo và không thể quên trong bảng dưới đây nhé:
Những vật dụng cần thiết khi đi du lịch
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Rail schedule |
n |
/reɪl ˈskedʒuːl/ |
lịch trình tàu hỏa |
Bus schedule |
n |
/bʌs ˈskedʒuːl/ |
lịch chạy các chuyến xe buýt |
Airline schedule |
n |
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ |
lịch chuyến bay |
Boarding pass |
n |
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ |
thẻ lên tàu bay |
Booking file |
n |
/ˈbʊkɪŋ faɪl/ |
hồ sơ đặt chỗ (vé, nhà hàng, khách sạn,...) |
Itinerar |
n |
/aɪˈtɪnərəri/ |
lịch trình di chuyển |
Guide book |
n |
/ˈɡaɪdbʊk/ |
sách hướng dẫn du lịch |
Brochure |
n |
/brəʊˈʃʊr/ |
tờ rơi hướng dẫn |
Documentation |
n |
/ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/ |
giấy tờ mang theo khi đi du lịch (vé, hộ chiếu, visa,...) |
Passport |
n |
/ˈpɑːspɔːt/ |
hộ chiếu |
Ticket |
n |
/ˈtɪk.ɪt/ |
vé |
Visa |
n |
/ˈviːzə/ |
thị thực |
Clothes |
n |
/kləʊðz/ |
quần áo |
Swimsuit |
n |
/ˈswɪm.suːt/ |
đồ bơi |
Sandal |
n |
/ˈsæn.dəl/ |
dép xăng-đan |
Shoes |
n |
/ʃuːz/ |
giày |
Sleeping bag |
n |
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ |
túi ngủ |
Suitcase |
n |
/ˈsuːt.keɪs/ |
hành lý, vali |
Binoculars |
n |
/bɪˈnɒk.jə.ləz/ |
ống nhòm |
Tent |
n |
/tent/ |
cái lều |
Umbrella |
n |
/ʌmˈbrel.ə/ |
cái ô |
Water bottle |
n |
/ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/ |
chai nước |
Flashlight /torch |
n |
/ˈflæʃ.laɪt// /tɔːrtʃ/ |
đèn pin |
Motion sickness medicine |
n |
/ˈməʊʃn sɪknəs ˈmedɪsn/ |
thuốc chống say xe |
Mosquito repellent |
n |
/məˈskiːtəʊ rɪˈpelənt/ |
thuốc đuổi muỗi |
Cash |
n |
/kæʃ/ |
tiền mặt |
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về du lịch khác
Ngoài các vật dụng cơ bản trên, các bé cũng cần trang bị từ vựng về phương tiện di chuyển, hạng phòng cũng như các cấu trúc hay dùng khi giao tiếp để có một chuyến đi thuận lợi nhất.
2.1. Từ vựng về những phương tiện lưu thông khi đi du lịch
Với từng chuyến đi có quãng đường xa, gần khác nhau chúng ta sẽ lựa chọn phương thức di chuyển phù hợp. Các hình thức di chuyển được ưa chuộng để đi du lịch trong tiếng Anh là:
Một số hình thức di chuyển ưa chuộng khi du lịch
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ferry |
n |
/ˈferi/ |
phà |
Harbour |
n |
/ˈhɑːbə(r)/ |
bến cảng |
Flight |
n |
/flaɪt/ |
máy bay, chuyến bay |
Carrier |
n |
/ˈkæriər/ |
Hãng vận chuyển và di chuyển hành khách |
Bus |
n |
/bʌs/ |
xe buýt |
Airport |
n |
/ˈerpɔːrt/ |
sân bay |
Excursion/promotion airfare |
n |
/ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ |
vé máy bay được khuyến mãi |
Domestic travel |
n |
/dəˈmestɪk ˈtrævl/ |
chuyến du lịch trong nước |
One way trip |
n |
/wʌn weɪ trɪp/ |
chuyến đi 1 chiều (không quay lại điểm xuất phát) |
Round trip |
n |
/ˌraʊnd ˈtrɪp/ |
chuyến bay khứ hồi |
International flight |
n |
/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl flaɪt/ |
chuyến bay quốc tế |
Overhead compartment |
n |
/əʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/ |
ngăn chứa hành lý trên đầu |
Train |
n |
/treɪn/ |
tàu hoả |
Boat |
n |
/bəʊt/ |
thuyền |
Cruise ship |
n |
/kruːz ʃɪp/ |
du thuyền |
Cruise |
n |
/kruːz/ |
tàu |
Port |
n |
/pɔːt/ |
cảng |
Sailboat |
n |
/ˈseɪlbəʊt/ |
thuyền buồm |
SIC (Seat in coach) |
n |
/siːt in kəʊtʃ/ |
Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định |
Destination |
n |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến |
Geographic features |
n |
/dʒiːəˈɡræfɪk ˈfiːtʃər/ |
đặc điểm địa lý |
Local crafts |
n |
/ˈləʊkl ˈkræfts/ |
sản phẩm thủ công địa phương |
Window seat |
n |
/ˈwɪndəʊ siːt/ |
ghế ngồi gần cửa sổ |
Aisle seat |
n |
/aɪl siːt/ |
ghế lối đi |
Customs form |
n |
/ˈkʌstəmz fɔːm/ |
biểu mẫu hải quan |
Seat belt |
n |
/siːt bɛlt/ |
dây an toàn |
First class |
n |
/ˌfɜːst ˈklɑːs/ |
Vé hạng nhất |
Business class |
n |
/ˈbɪznɪs klɑːs/ |
hạng thương gia |
Economy class |
n |
/i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/ |
hạng phổ thông |
Baggage claim |
n |
/ˈbæɡɪʤ kleɪm/ |
khu vực nhận hành lý |
Money exchange kiosk |
n |
/ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈki(ː)ɒsk/ |
ki-ốt đổi tiền |
Money exchange rate |
n |
/ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ |
tỷ giá |
Currency |
n |
/ˈkʌrənsi/ |
tiền tệ |
>> Xem thêm: CÁCH HỎI ĐƯỜNG & CHỈ ĐƯỜNG CƠ BẢN BẰNG TIẾNG ANH
2.2. Từ vựng về chỗ ở khi đi du lịch
Không chỉ lưu ý về đồ dùng mang theo, cách di chuyển mà chúng ta cần phải quan tâm đến một số thứ liên quan đến chỗ ở như các hạng phòng khách sạn, các dịch vụ,...:
Một số dạng chỗ ở khi đi du lịch trong tiếng Anh
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accommodation |
n |
/əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ |
chỗ ở |
Dorm |
n |
/dɔːrm/ |
phòng tập thể giường tầng |
Homestay |
n |
/ˈhəʊmsteɪ/ |
phòng cho thuê du lịch nhỏ |
Resort |
n |
/rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng |
Room only |
n |
/rʊm ˈəʊnli/ |
chỉ đặt phòng (không kèm theo các dịch vụ khác) |
Self-catering apartment |
n |
/sɛlf-ˈkeɪtərɪŋ əˈpɑːtmənt/ |
căn hộ tự phục vụ |
Compensation |
n |
/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ |
tiền bồi thường khi huỷ tour |
Complimentary |
adj |
/ˌkɒmplɪˈmentri/ |
miễn phí |
Deposit |
n |
/dɪˈpɒzɪt/ |
tiền đặt cọc trước |
Inclusive tour |
n |
/ɪnˈkluːsɪv ˈtʊr/ |
tour trọn gói (vé, nhà hàng, chỗ ở, đi lại,...) |
Long weekend |
n |
/ˌlɔːŋ ˈwiːkend/ |
kì nghỉ cuối tuần dài (3 ngày) |
Low season |
n |
/ləʊˈ siːzn/ |
mùa thấp điểm du lịch |
Manifest |
n |
/ˈmænɪfest/ |
danh sách thành viên tham gia chuyến du lịch |
Out of season |
adj |
/ˈsiːzn/ |
mùa thấp điểm, ít khách |
Travel advisories |
n |
/ˈtrævl/ /ədˈvaɪzəri/ |
thông tin dự báo về du lịch |
Long-haul |
adj |
/lɒŋ-hɔːl/ |
đường dài |
One-way ticket |
n |
/wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/ |
vé một chiều |
Return/round trip ticket |
n |
/rɪˈtɜːn/raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/ |
vé khứ hồi |
2.3. Từ vựng về những thành phần trong ngành du lịch
Các bạn nhỏ chắc hẳn đã nghe tới Hướng dẫn viên du lịch rồi phải không? Đó là một bộ phận của ngành du lịch. Và để có một chuyến đi chơi vui vẻ, chúng ta cũng cần nhờ tới sự trợ giúp của nhiều người khác.
Thành phần trong ngành du lịch
Họ là những người làm việc trong ngành du lịch và có nhiệm vụ hướng dẫn và hỗ trợ khách du lịch. Hãy cùng tìm hiểu các ngành nghề và thành phần liên quan trong ngành du lịch với Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Travel trade |
n |
/ˈtrævl treɪd/ |
kinh doanh ngành du lịch |
Tour guide |
n |
/tʊə(r) ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên du lịch |
Tour voucher |
n |
/ˈtʊr /ˈvaʊtʃər/ |
phiếu ưu đãi du lịch |
Tourism |
n |
/ˈtʊrɪzəm/ |
ngành du lịch |
Tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
Transfer |
v |
/trænsˈfɜːr/ |
vận chuyển (hành khách) |
International tourist |
n |
/ˌɪntərˈnæʃnəl ˈtʊrɪst/ |
khách du lịch nước ngoài |
Tourist information officer |
n |
/ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈɒfɪsə/ |
nhân viên thông tin du lịch |
Pilot |
n |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
Flight attendant |
n |
/flaɪt əˈtɛndənt/ |
tiếp viên hàng không |
Travel agent |
n |
ˈtrævl ˈeɪʤənt |
đại lý du lịch |
Receptionist |
n |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
lễ tân |
Chef |
n |
/ʃɛf/ |
bếp trưởng |
Porter |
n |
/ˈpɔːtə/ |
người khuân đồ |
Hotel manager |
n |
/həʊˈtɛl ˈmænɪʤə/ |
quản lý khách sạn |
waiter |
n |
/ˈweɪtə/ |
phục vụ nam |
catering |
n |
/ˈkeɪtərɪŋ/ |
phục vụ ăn uống |
>> Xem thêm: BỘ 99 TỪ VỰNG VỀ NHÀ HÀNG BẰNG TIẾNG ANH CHO CÁC BÉ MÙA DU LỊCH
2.4. Các cụm từ giao tiếp thông dụng khi đi du lịch
Bên cạnh từ vựng, các bé cũng cần biết một số cụm từ giao tiếp thông dụng về du lịch để dễ dàng trao đổi với người bản địa khi cần. Dưới đây là một số cấu trúc quan trọng hay được sử dụng khi đi du lịch:
Cụm từ |
Loại |
Nghĩa |
A full plate |
Cụm danh từ |
kín lịch, lịch trình dày đặc |
All-in package holiday |
Cụm danh từ |
du lịch tiện ích trọn gói |
Book a hotel room/ accommodation/ a flight/ tickets |
Cụm động từ |
đặt phòng khách sạn/ chỗ lưu trú/ chuyến bay/ vé tàu xe |
Call it a day |
Cụm động từ |
hoàn thành lịch trình 1 ngày du lịch và về khách sạn |
Call/ order room service |
Cụm động từ |
gọi/ yêu cầu các dịch vụ phòng |
Cancel a trip/ holiday/ vacation |
Cụm động từ |
huỷ bỏ, hoãn chuyến đi |
Check in/ out of a hotel/ homestay/resort |
Cụm động từ |
nhận/ trả phòng khách sạn/ phòng homestay/ khu nghỉ dưỡng |
Get a move on |
Cụm động từ |
thúc giục người/ phương tiện đi nhanh hơn |
Go backpacking/ camping/ sightseeing |
Cụm động từ |
đi du lịch bụi trải nghiệm/ cắm trại/ tham quan |
Go on/ be on + holiday (vacation)/ honeymoon/ safari/ a trip/ tour/ cruise |
Cụm động từ |
đi nghỉ mát/tuần trăng mật/ đi công viên hoang dã/du lịch /tour/du lịch biển |
Hire/rent + a car/moped/bicycle |
Cụm động từ |
thuê xe hơi/xe máy/xe đạp để di chuyển |
Have/take + a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year |
Cụm động từ |
nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ phép một ngày/ trải nghiệm 1 năm sau tốt nghiệp |
Pack/unpack + your suitcase/bags |
Cụm động từ |
đóng/mở vali/túi xách |
Pedal to the metal |
Cụm động từ |
tăng tốc (thể hiện sự hào hứng với chuyến đi) |
Red-eye flight |
Cụm danh từ |
các chuyến bay đêm (các chuyến bay đêm thường có đèn đỏ để báo hiệu) |
Pit stop |
Cụm danh từ |
trạm dừng nghỉ để tiếp tế nguyên liệu |
Plan a holiday/a trip/a summer vacation |
Cụm động từ |
lên kế hoạch đi chơi/đi du lịch |
Stay in a hotel/homestay/ resort |
Cụm động từ |
ở tại một khách sạn/ homestay/ khu nghỉ dưỡng |
>> Ngoài các cụm từ và từ vựng ở trên, các bé nên tự học thêm từ vựng về địa điểm du lịch nhé!
3. Bài viết mẫu về chủ đề du lịch
Các từ vựng và cấu trúc về du lịch ở trên không chỉ giúp ích khi các bé đi du lịch mà còn đặc biệt quan trọng trong quá trình học tiếng Anh trên trường lớp. Với đầy đủ các từ vựng và cụm từ phổ biến, các bé hoàn toàn tự tin kể lại về chuyến du lịch thú vị của mình bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số bài viết mẫu về chủ đề này cho các bé tham khảo:
Bài mẫu 1:
The previous summer I had the chance to go to Phu Quoc. This is my favourite location that I have gone to. Phu Quoc is an island locale. There are enormous islands here and numerous other little islands.
I withdrew from Phu Quoc via plane. I booked a room at an inn close to the ocean. I can watch the sunset with my family. The environment here is cool. I swim with my companions.
Phu Quoc has a wide range of sea shores. If you have time, you can encounter each spot. The reasonable blue ocean and fine sand are the fascination of Phu Quoc, not all over the place.
There are so many spots to take photos. I took a ton of photographs to gain experience. Phu Quoc fish sauce is one of the fortes that numerous vacationers purchase as presents for family members and companions. Since my time was restricted, I remained in Phu Quoc not long. I’ll come back here this mid year.
Dịch nghĩa:
Mùa hè năm ngoái tôi có dịp đi Phú Quốc. Đây là địa điểm yêu thích của tôi mà tôi đã từng đến. Phú Quốc là một thành phố đảo bao gồm những hòn đảo lớn và nhiều hòn đảo nhỏ khác.
Tôi di chuyển tới và rời khỏi Phú Quốc bằng máy bay. Tôi đặt phòng ở một nhà khách gần biển. Tôi có thể ngắm hoàng hôn cùng gia đình. Không khí ở đây rất mát mẻ. Tôi đi bơi cùng với những người bạn đồng hành của mình.
Phú Quốc có nhiều bờ biển. Nếu có thời gian, bạn có thể đến thăm từng điểm. Nước biển trong xanh và bãi cát mịn là nét hấp dẫn đặc biệt của Phú Quốc mà không phải nơi nào cũng có.
Có rất nhiều điểm để chụp ảnh. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh để lưu giữ trải nghiệm. Nước mắm Phú Quốc là một trong những đặc sản được nhiều du khách mua về làm quà cho gia đình và bạn bè. Vì thời gian có hạn nên tôi ở lại Phú Quốc không lâu. Tôi dự định sẽ quay lại đây vào giữa năm nay.
>> Xem thêm: LÀM CHỦ CÁCH VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ NƠI BẠN MUỐN ĐẾN
Bài mẫu 2:
Each mid year, I will go to the ocean side with my family. It requires 2 hours via vehicle from my home to the recognizable ocean side. Despite the fact that I have visited here ordinarily, I generally feel energized.
Sitting in the vehicle, I can see an enormous space with blue ocean water. The ocean is tremendous, extending to the skyline. It is so nice with the dark blue sky. The white mists skim like cotton balls. When the vehicle halted, I quickly attempted to partake in the flavor of the ocean. I recollect it passed on cool.
Summer ought to be very radiant here. The breezes help to cut the temperature down. Individuals coming here are extremely dynamic. The columns of green coconuts are emanating their shade. Solid waves lapped against the shore. Somewhere far off are yachts. They are entirely far away, to the point that I look little and can't see them plainly.
There are a couple of surfers. I will work on surfing sometime later. In some cases, I will play with my siblings on the sand. We construct sandcastles and gather little shells. I truly like the ocean. I trust I can come here more frequently.
Dịch nghĩa:
Mỗi khi đến giữa năm, tôi sẽ cùng gia đình đi biển. Phải mất 2 giờ đi xe từ nhà tôi đến bờ biển gần nhất. Mặc dù tôi đã đến đây thường xuyên nhưng nhìn chung tôi vẫn cảm thấy tràn đầy hấp dẫn.
Ngồi trên xe, tôi có thể nhìn thấy một không gian bao la với làn nước biển trong xanh. Biển xanh bao la, trải dài đến tận chân trời. Thật tuyệt vời với bầu trời xanh thẫm. Những làn sương trắng lướt nhẹ như những cục bông gòn. Khi xe dừng lại, tôi nhanh chóng tận hưởng hương vị của đại dương. Tôi nhớ rằng chuyến đi đã diễn ra rất suôn sẻ.
Mùa hè ở đây hẳn luôn rất rạng rỡ. Những cơn gió giúp giảm nhiệt độ xuống. Những du khách tới đây cực kỳ năng động. Những hàng dừa xanh đang tỏa bóng mát. Sóng vỗ mạnh vào bờ. Đâu đó xa xa là những chiếc du thuyền. Chúng hoàn toàn ở rất xa, đến mức tôi gần như không thể nhìn thấy chúng một cách rõ ràng.
Có một vài người lướt sóng. Tôi sẽ thử học lướt sóng say này. Trong một số trường hợp, tôi sẽ chơi với anh chị em của mình trên cát. Chúng tôi xây lâu đài cát và thu thập những vỏ sò nhỏ. Tôi thực sự thích đại dương. Tôi tin mình có thể đến đây thường xuyên hơn.
4. Lời kết
Chuẩn bị hành lý trước khi đi du lịch luôn là hoạt động thú vị và đầy háo hức với mỗi bé. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng các từ vựng về những vật dụng cần thiết khi đi du lịch trong tiếng Anh sẽ giúp bố mẹ và các bé có khoảng thời gian vui vẻ và lý thú. Đừng quên theo dõi các bài viết bổ ích khác của chúng tôi nhé!