Halloween là một ngày lễ rất đặc biệt ở các nước Châu Âu và trong thời gian gần đây lễ hội này cũng dần du nhập vào Việt Nam. Vậy các bé đã biết các từ vựng về chủ đề này để thể hiện trình độ tiếng Anh của mình chưa. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay nào!
1. Nguồn gốc của lễ hội Halloween
Halloween là một lễ hội có nguồn gốc từ các quốc gia phương Tây. Theo như quy định trong Kitô giáo, lễ Halloween sẽ được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm. Vào ngày này, những gia đình theo đạo sẽ tổ chức các nghi lễ nhằm tưởng nhớ linh hồn của những người đã khuất, cầu nguyện cho họ có thể lên thiên đàng.
Trẻ em hóa trang xin kẹo trong lễ hội Halloween
Và sau hàng ngàn thế kỷ, lễ hội Halloween hiện nay đã không còn quá nặng nề về vấn đề tôn giáo, ngày này đã trở thành một ngày hội vui chơi của trẻ em với rất nhiều hoạt động đặc trưng.
Một trong số những trò chơi thường xuyên được chơi nhiều nhất trong dịp lễ này đó là trò xin kẹo: Trick or Treat. Với trò chơi này, các bé sẽ đến gõ cửa từng nhà để xin kẹo. Mỗi khi bắt đầu gõ cửa, các bé sẽ nói câu Trick or Treat.
Vì thế, các gia đình khi được bé hỏi xin kẹo đều chuẩn bị sẵn để tặng cho các bạn nhỏ. Ngày nay, lễ Halloween dường như đã khá phổ biến trên toàn thế giới, thậm chí với một quốc gia Đông Nam Á như tại Việt Nam.
2. Tổng hợp từ vựng chủ đề ngày Halloween dễ hiểu cho bé
Để việc học từ vựng của bé trở lên dễ dàng hơn, ba mẹ nên hướng cho bé học từ vựng theo từng chủ đề. Điều này sẽ giúp não bộ ghi nhớ một cách có logic dẫn tới việc nhớ từ lâu hơn. Vậy hãy cùng bắt tay vào học những từ vựng chủ đề Halloween ngay nào:
2.1 Nhóm từ miêu tả cảm xúc ngày lễ Halloween
Halloween là ngày lễ mà các bé được hóa thân vào các nhân vật ma quái. Chính vì vậy các từ ngữ miêu tả cảm xúc vào dịp này cũng vô cùng đặc biệt.
Miêu tả cảm xúc ngày lễ Halloween
Afraid |
/ə’freid/ |
Sợ hãi, lo lắng. |
Are you afraid of Halloween? (Bạn có sợ Halloween không?) |
Freaky |
/ˈfriːki/ |
Quái đản, kỳ cục |
Do you like watching freaky movies on Halloween? (Bạn có thích xem phim kinh dị vào Halloween không?) |
Creepy |
/’kri:pi/ |
Rùng mình, sởn gai ốc |
Have you ever been to a creepy haunted house on Halloween? (Bạn đã từng đến một ngôi nhà ma quái vào Halloween chưa?) |
Eerie |
/’iəri/ |
Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt |
The eerie atmosphere of the Halloween party made me feel uneasy. (Bầu không khí kỳ quái của buổi tiệc Halloween làm tôi cảm thấy bất an.) |
Silly |
/’sili/ |
Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại. |
Don't you think wearing a silly costume is the best part of Halloween? (Bạn có nghĩ rằng việc mặc trang phục ngốc nghếch là điều tuyệt nhất trong Halloween không?) |
Frightened |
/’fraitnd/ |
Hoảng sợ, khiếp đảm. |
She was too frightened to enter the haunted house on Halloween. (Cô ấy quá sợ hãi để vào ngôi nhà ma ám vào đêm Halloween.) |
Spooky |
/’spu:kiʃ/ |
Gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ |
The old, abandoned mansion had a spooky vibe, perfect for a Halloween party. (Ngôi biệt thự cũ bỏ hoang toát lên một không khí rùng rợn, hoàn hảo cho một buổi tiệc Halloween.) |
Scary |
/’skeəri/ |
Rùng rợn, làm sợ hãi |
The haunted corn maze on Halloween night was too scary for young children. (Vườn b maze ma ám vào đêm Halloween quá đáng sợ đối với trẻ em nhỏ.) |
2.2 Nhóm từ mô tả các hoạt động thường có trong ngày Halloween
Các hoạt động, trò chơi được tổ chức trong dịp lễ này cũng là điều mà các bạn nhỏ mong đợi nhất. Cùng tìm hiểu từ vựng về các hoạt động này ngay thôi nào!
Apple bobbing |
Gắp táo bằng miệng |
Ví dụ: Apple bobbing is a fun Halloween game. (Trò chơi "Apple bobbing" là một trò vui vào Halloween.) |
Trick or Treat |
Chọc ghẹo hay cho kẹo |
"Trick or treat!" the kids yelled, excited for Halloween candy. ("Trick or treat!" các em hò reo, háo hức vì kẹo Halloween.) |
Diy |
Tự làm đồ thủ công |
I decided to DIY my Halloween costume this year to make it unique and personal. (Tôi quyết định tự làm trang phục Halloween của mình năm nay để nó trở nên độc đáo và cá nhân.) |
Pumpkin golf |
Đánh gôn vào quả bí ngô |
Pumpkin golf is a Halloween game. (Pumpkin golf là một trò chơi Halloween.) |
Pumpkin bowling |
Ném bóng bí ngô |
Pumpkin bowling is Halloween fun. (Bowling bí ngô là một trò vui Halloween) |
2.3 Các đồ dùng thường có trong lễ hội Halloween
Các đồ dùng thường được sử dụng để trang trí nhân dịp Halloween thường mang tới không khí đáng sợ, quỷ dị.
Mèo đen biểu tượng của Halloween
Pumpkin |
/’pʌmp,hænd/ |
Bí đỏ |
Carving a pumpkin is a popular Halloween tradition. (Khắc bí ngô là một truyền thống Halloween phổ biến.) |
Skull |
/skʌl/ |
Đầu lâu |
A skull is a spooky Halloween symbol. (Hộp sọ là biểu tượng Halloween đáng sợ.) |
Bat |
/bæt/ |
Con dơi |
Bats are Halloween symbols. (Dơi là biểu tượng Halloween.) |
Jack o’ lantern |
Lễ hội đèn bí ngô |
The Jack o' lantern festival is an integral part of Halloween. (Lễ hội đèn bí ngô là một phần quan trọng của Halloween) |
|
Haystack |
/’heistæk/ |
Đống cỏ khô |
The scarecrow stood next to the haystack in the Halloween display. (Bù nhìn đứng cạnh đống rơm trong trưng bày Halloween.) |
Owl |
/aul/ |
Con cú |
The hooting of an owl added to the spooky atmosphere of the Halloween night. (Tiếng gù gù của con cú làm tăng thêm bầu không khí rùng rợn trong đêm Halloween.) |
Black cat |
/blæk kæt/ |
Con mèo đen |
A black cat is a common symbol of Halloween. (Con mèo đen là biểu tượng phổ biến của Halloween. |
Haunted house |
/aul haus/ |
Nhà hoang, nhà bị ma ám |
The haunted house is a Halloween favorite. (Ngôi nhà ma ám là một sự lựa chọn phổ biến vào Halloween. |
Scarecrow |
/’skeəkrou/ |
Bù nhìn, người rơm |
The scarecrow guarded the pumpkin patch on Halloween. (Bù nhìn bảo vệ cánh đồng bí ngô vào Halloween.) |
Spider web |
/’spaidə web/ |
Mạng nhện |
The spider web decorations gave the Halloween party a spooky vibe. (Trang trí mạng nhện đã tạo ra không gian rùng rợn cho buổi tiệc Halloween.) |
Pomona apple |
Quả táo Pomona |
A Ponoma apple is a delicious choice for making caramel apples on Halloween. (Táo Pomona là một lựa chọn ngon cho việc làm kẹo táo vào Halloween.) |
|
Candy |
/’kændi/ |
Kẹo |
Candy is a favorite treat for kids on Halloween. (Kẹo là món ăn ngon được trẻ em yêu thích vào Halloween.) |
Wand |
/wɔnd/ |
Đũa phép |
The wand was magical at the Halloween show. (Cây đũa phép đóng vai trò phép thuật trong buổi biểu diễn Halloween.) |
Demon |
/’di:mən/ |
Quỷ |
The demon costume was scary on Halloween. (Trang phục quỷ rất đáng sợ vào Halloween.) |
Candy bad |
/’kændi bæd/ |
Túi đựng kẹo |
I filled my candy bag with all my favorite sweets on Halloween night. (Tôi đã lấp đầy túi kẹo của mình bằng tất cả những loại kẹo yêu thích vào đêm Halloween.) |
Mask |
/mɑ:sk/ |
Mặt nạ |
I wore a spooky mask for Halloween. (Tôi đã đội một cái mặt nạ đáng sợ vào Halloween) |
Costumes |
/’kɔstju:m/ |
Trang phục hóa trang |
Choosing Halloween costumes is always a fun. (Việc lựa chọn trang phục Halloween luôn là một hoạt động vui vẻ) |
Ghost coffin |
/goust ‘kɔfin/ |
Quan tài ma |
The ghost popped out of the ghost coffin at the Halloween party. (Hồn ma bật ra khỏi quan tài tại bữa tiệc Halloween.) |
Tombstone |
/’tu:mstoun/ |
Bia mộ |
The old, weathered tombstone added a spooky touch to the Halloween display. (Tấm bia mộ cổ kính đã thêm một chút rùng rợn vào trang trí Halloween.) |
Broomstick |
/ˈbruːmstɪk/ |
Chổi bay |
She used a broomstick as a prop for her witch costume on Halloween. (Cô ấy đã sử dụng cây chổi như một phụ kiện cho bộ trang phục phù thủy của mình vào Halloween.) |
Fairy |
/’feəri/: |
Bà tiên |
The child's fairy costume was adorable on Halloween. (Bộ trang phục tiên của đứa trẻ rất dễ thương vào Halloween.) |
2.4 Những hình tượng nhân vật hóa trang thường có trong Halloween
Hóa trang có lẽ là hoạt động mà bất cứ bé nào cũng mong chờ nhất. Trong dịp này các bé thường hóa thân thành những nhân vật ma quái đáng sợ, hoặc các nhân vật yêu thích. Một số hình tượng nhân vật được hóa thân nhiều nhất trong Halloween phải kể tới như:
Phù thủy cưỡi chổi hình tượng được yêu thích trong Halloween
Alien |
/’eiljən/ |
Người ngoài hành tinh |
The alien costume rocked on Halloween. (Bộ trang phục người ngoài hành tinh rất đỉnh vào Halloween.) |
Zombie |
/ˈzɒmbi/ |
Thây ma |
The zombie makeup and costume were really creepy for Halloween. (Trang điểm và trang phục zombie thật sự đáng sợ vào Halloween.) |
Monster |
/’mɔnstə/ |
Quái vật |
The monster costume was a hit at the Halloween party. (Bộ trang phục quái vật đã rất ấn tượng tại buổi tiệc Halloween.) |
Clown |
/klaun/ |
Chú hề |
The clown costume was colorful and cheerful on Halloween. (Bộ trang phục hề nhiều màu sắc và vui tươi vào Halloween) |
Skeleton |
/’skelitn/ |
Bộ xương người |
The skeleton costume was a spooky choice for Halloween. (Bộ trang phục xương là một lựa chọn đáng sợ vào Halloween |
Werewolf |
/’w :wulf/ |
Chó sói. |
The werewolf costume was a hit on Halloween. (Bộ trang phục người sói đã rất phổ biến vào Halloween.) |
Vampire |
/’væmpaiə/ |
Ma cà rồng |
The vampire costume was a spooky choice for Halloween. (Bộ trang phục ma cà rồng là một lựa chọn đáng sợ vào Halloween.) |
Devil |
/’devl/ |
Ác quỷ |
She decided to wear a devil costume for Halloween. (Cô ấy quyết định mặc trang phục ác quỷ vào Halloween) |
Mummy |
/’mʌmi/ |
Xác ướp |
He scared everyone at the Halloween party with his realistic mummy costume. (Anh đã làm kinh hãi mọi người tại buổi tiệc Halloween với bộ trang phục xác ướp thật sự đáng sợ.) |
Witch |
/’wit/ |
Phù thủy |
The witch costume was a classic Halloween choice. (Bộ trang phục phù thủy là một lựa chọn cổ điển vào Halloween.) |
Super hero |
/’sju:pə ‘hiərou/ |
Siêu anh hùng |
Many kids love dressing up as their favorite superhero for Halloween. (Nhiều trẻ em yêu thích mặc trang phục siêu anh hùng yêu thích của họ vào Halloween.) |
Ghost |
/goust/ |
Con ma |
The ghost costume was a spooky choice for Halloween. (Bộ trang phục hồn ma là một lựa chọn đáng sợ vào Halloween.) |
Để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng về chủ đề Halloween tốt hơn, ba mẹ có thể cho con ôn tập thông qua các trò chơi và xem các video youtube.
Ba mẹ có thể tham khảo video Học từ vựng Halloween thông qua trò chơi. Với hình thức thể hiện mới lạ, bé có thể dễ dàng ghi nhớ cách phát âm từ vựng. Đồng thời thêm yêu thích việc học tiếng Anh nhờ sự dẫn dắt lối cuốn từ đội ngũ giảng viên của BingGo Leaders trong mỗi video.
>>> DẠY BÉ TỪ VỰNG VỀ ĐIỆN THOẠI & MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH KHI GỌI ĐIỆN
>>> TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ CHỦ ĐỀ TẾT DƯƠNG LỊCH
3. Mẫu đoạn văn giới thiệu về ngày halloween cho các bé
Trên đây là một số từ vựng chủ đề ngày halloween dành cho các bé. Tuy nhiên, chỉ học về từ mới không mà không có phương thức áp dụng vào thực tế thì chắc chắn bé sẽ không thể nhớ được lâu. Vậy, làm thế nào để các bạn nhỏ có thể giới thiệu được về ngày lễ hội Halloween, hãy cùng tham khảo bài mẫu giới thiệu sau:
3.1 Đoạn văn kể về Halloween
Halloween is a special ceremony from Europe. This holiday is celebrated on October 31st. On this day, the ancient believed that the border between living and death is not clear. And the dead souls can come to live and cause dangerous problems such as: sickness, damaged crops.
On Halloween holiday, people decorated their house by using a pumpkin head. On Halloween day, people often have strange outfits similar to some characters in horror movies. People used this clothes to scare each other. At the moment, Halloween is not only an official holiday in all European countries but also a famous holiday for many countries around the world.
Dịch nghĩa:
Halloween là một dịp lễ đặc biệt tại Châu Âu. Dịp lễ này thường được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Vào ngày này, mọi người thường tin rằng, ranh giới giữa sự sống và cái chết sẽ không còn rõ ràng như trước. Và các linh hồn của những người chết có thể quay trở về với thế giới thực tại và gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như: dịch bệnh, phá hoại mùa màng.
Những người dân tại các quốc gia có tổ chức lễ hội Halloween thường sử dụng bí đỏ để trang trí nhà cửa với hình dạng cái đầu. Họ tin rằng, đầu chính là một bộ phận quan trọng nhất trong cơ thể. Vào ngày này, người dân thường mặc những bộ đồ kỳ lạ giống như các nhân vật trong những bộ phim kinh dị để hù dọa người khác.
Hiện nay, lễ hội Halloween đã không chỉ phổ biến ở các quốc gia châu Âu mà còn được biết đến tại nhiều quốc gia khác trên thế giới.
>>> TOP 5 TRÒ CHƠI HALLOWEEN HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH CHO TRẺ EM
>>> GỢI Ý 5 THÍ NGHIỆM HALLOWEEN “THẦN BÍ” DỄ DÀNG CÙNG BÉ LÀM TẠI NHÀ
4. Một số lời chúc tiếng Anh ý nghĩa vào dịp Halloween
Lưu ngay những lời chúc siêu thú vị dưới đây để dành tặng mọi người nhân dịp Halloween nhé!
1. Hope your Halloween is filled with treats and devoid of tricks!
Dịch: Hy vọng Halloween của bạn đầy ắp kẹo và không có trò lừa gạt!
2. May your Halloween be brimming with thrills, delights.
Dịch: Mong rằng Halloween của bạn đầy những phút giây kịch tính, niềm vui.
3. May your Halloween be pleasantly haunted by wonderful surprises.
Dịch: Chúc Halloween của bạn có những bất ngờ tuyệt vời và đáng nhớ.
4. Indulge in the sweets, embrace the costumes, and enjoy a fabulous Halloween!
Dịch: Hãy thưởng thức những chiếc kẹo, mặc trang phục, và hãy tận hưởng một Halloween tuyệt vời!
5. you an irresistibly eerie and spectacular Halloween night!
Dịch: Chúc bạn có một đêm Halloween đầy cuốn hút và tuyệt vời!
6. May your Halloween be rich in treats and filled with joyous laughter.
Dịch: Chúc Halloween của bạn tràn đầy kẹo và tiếng cười vui vẻ.
7. Wishing you a Halloween filled with wickedly fun and delightful moments.
Dịch: Chúc bạn có một Halloween đầy niềm vui và những khoảnh khắc đáng yêu.
4. Lời kết
Trên đây là những từ vựng chủ đề ngày Halloween được Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tổng hợp. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bé giao tiếp tự tin nhất để thể hiện trình độ ngoại ngữ của mình trong dịp lễ Halloween này. Và đừng quên ôn tập lại những từ vựng thường xuyên để nhớ lâu hơn nhé.