Nếu các bạn học sinh yêu thích mùa hè và muốn khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị xung quanh chủ đề này thì đừng bỏ lỡ bài viết này.
Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng bé khám phá 50+ từ vựng về mùa hè bằng tiếng Anh cũng như một số Idioms thông dụng nhất. Cùng xem ngay!
1. Từ vựng về mùa hè tiếng Anh
Những cơn mưa xuân cùng thời tiết se lạnh của mùa xuân qua đi thì cũng là lúc vô vàn tia nắng vàng rực rỡ kéo đến. Như vậy, một mùa hè đầy vui tươi và sôi động lại bắt đầu. Hãy tìm hiểu về mùa hè qua những từ vựng tiếng Anh về mùa hè thông dụng được chia thành 4 chủ đề dưới đây:
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
Mùa hè là mùa của những kỳ nghỉ hè, bởi thế mà thời tiết là thứ được mọi người vô cùng quan tâm. Vậy thời tiết mùa hè sẽ được diễn tả thông qua những từ nào nhỉ? Chúng mình cùng khám phá nhé!
Một số từ vựng phổ biến để chỉ tiết trời mùa hè
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bright |
/braɪt/ |
Sáng |
Blistering |
/ˈblɪstərɪŋ/ |
Rất nóng |
Dry |
/draɪ/ |
Hanh khô |
Drought |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Hot |
/hɑːt/ |
Nóng |
Heat wave |
/hiːt weɪv/ |
Đợt nóng |
Hail |
/heɪl/ |
Mưa đá |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
Lightning |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
Sấm chớp |
Muggy |
/ˈmʌɡi/ |
Ấm nóng và hơi ẩm ướt |
Overcast |
/ˈəʊ.və.kɑːst/ |
U ám |
Thunder |
/ˈθʌndər/ |
Sấm |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərstɔːrm/ |
Dông |
Rainy |
/ˈreɪni/ |
Có mưa |
Summer solstice |
/ˈsʌmər ˈsɑːlstɪs/ |
Hạ chí |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Có nắng |
Sweaty |
/ˈsweti/ |
Đổ mồ hôi |
Stormy |
/ˈstɔːrmi/ |
Có bão |
Sweltering |
/ˈsweltərɪŋ/ |
Ngột ngạt, khó chịu vì nóng |
Stifling |
/ˈstaɪflɪŋ/ |
Ẩm ướt |
Rainbow |
/ˈreɪn.bəʊ/ |
Cầu vồng |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về trang phục và vật dụng trong mùa hè
Tuy mùa hè mang theo những cái nắng chói chang nhưng cũng là thời điểm để mọi người ăn diện và khoác lên mình những bộ trang phục phong phú và sặc sỡ. Hãy tham khảo ngay list từ vựng về mùa hè chủ đề trang phục sau:
Những vật dụng và trang phục thường xuất hiện trong mùa hè
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bathing suit |
/ˈbeɪðɪŋ suːt/ |
Quần áo tắm biển |
Bikini |
/bɪˈkiːni/ |
Đồ đi biển |
Bathing cap |
/ˈbeɪðɪŋ kæp/ |
Mũ bơi |
Dress |
/dres/ |
Váy |
Flip-flop |
/ˈflɪp flɑːp/ |
Dép xỏ ngón |
Goggles |
/ˈɡɑːɡlz/ |
Kính bơi |
T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːrt/ |
Áo phông |
Tank top |
/ˈtæŋk tɑːp/ |
Áo cộc tay |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần ngố |
Skirt |
/skɜːrt/ |
Chân váy |
Sandals |
/ˈsændl/ |
Dép xăng đan |
Sunglasses |
/ˈsʌnɡlæsɪz/ |
Kính râm |
Swim fins |
/swɪm fɪn/ |
Chân vịt để bơi |
Sun hat |
/ˈsʌn hæt/ |
Mũ đi nắng |
Sunscreen |
/ˈsʌnskriːn/ |
Kem chống nắng |
Ice cream |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
Beach umbrella |
/biːtʃ ʌmˈbrɛlə/ |
Ô dù biển |
Water bottle |
/ˈwɔːtər ˌbɑːtəl/ |
Bình nước |
Hammock |
/ˈhæmək/ |
Cái võng |
Beach towel |
/biːtʃ taʊəl/ |
Khăn tắm biển |
Xem thêm: TUYỂN TẬP TỪ VỰNG FLYERS THEO CHỦ ĐỀ VÀ BÀI TẬP ĐI KÈM ĐÁP ÁN
1.3. Từ vựng về mùa hè: Chủ đề lễ hội, kỳ nghỉ
Cũng giống như mùa xuân, mùa hè là mùa của những chuyến đi chơi, nghỉ dưỡng, tụ họp cùng người thân bạn bè. Vậy bé đã biết từ vựng mùa hè về lễ hội, du lịch bằng tiếng Anh hay chưa?
Xem ngay bảng dưới đây để khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé.
Từ vựng về các lễ hội và kỳ nghỉ trong mùa hè
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Fourth of July |
/ˌfɔːθ əv dʒʊˈlaɪ/ |
Ngày Cá tháng Tư |
Firework festival |
/ˈfaɪərwɜːrk ˈfestɪvl/ |
Lễ hội pháo hoa |
Holiday |
/ˈhɑːlədeɪ/ |
Ngày nghỉ, kỳ nghỉ |
Carnival |
/ˈkɑːrnɪvəl/ |
Lễ hội hóa trang |
Independence Day |
/ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ |
Quốc khánh |
Journey |
/ˈdʒɜːrni/ |
Chuyến đi |
Labor Day |
/ˈleɪbər deɪ/ |
Ngày Quốc tế Lao động |
Road trip |
/ˈrəʊd trɪp/ |
Chuyến đi chơi dài |
Summer break |
/ˈsʌmər breɪk/ |
Nghỉ hè |
Vacation |
/vəˈkeɪʃn/ |
Kỳ nghỉ |
Voyage |
/ˈvɔɪɪdʒ/ |
Chuyến đi trên biển |
Tour |
/tʊər/ |
Chuyến tham quan du lịch |
Staycation |
/steɪˈkeɪ.ʃən/ |
Kỳ nghỉ tại nhà |
Summer fair |
/ˈsʌmər feər/ |
Hội chợ mùa hè |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động mùa hè
Mùa hè đến là lúc ba mẹ lên kế hoạch vui chơi cho bé yêu nhà mình. Vậy ba mẹ đã chọn được những hoạt động vui chơi giải trí nào rồi? Tham khảo ngay một số các hoạt động bằng tiếng Anh vào mùa hè cho con:
Khám phá các hoạt động thú vị trong mùa hè bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Boating |
/ˈbəʊtɪŋ/ |
Chèo thuyền |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Đi cắm trại |
Canoeing |
/kəˈnuːɪŋ/ |
Chèo xuồng |
Gardening |
/ˈɡɑːrdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Diving |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
Lặn |
Gardening |
/ˈɡɑːrdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Outing |
/ˈaʊtɪŋ/ |
Đi chơi ngắn hạn |
Sunbathing |
/ˈsʌnbeɪðɪŋ/ |
Tắm nắng |
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi lội |
Sailing |
/ˈseɪlɪŋ/ |
Đi thuyền |
Sightseeing |
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ |
Đi ngắm cảnh |
Backpacking |
/ˈbækpæk/ |
Đi du lịch bụi |
Travel |
/ˌtrævəlɪŋ/ |
Đi du lịch |
Barbecue |
/ˈbɑːrbɪkjuː/ |
Nướng thịt |
Outdoor dining |
/ˈaʊtˌdɔːr ˈdaɪnɪŋ/ |
Ăn uống ngoài trời |
Eat ice cream |
/iːt ˈaɪs kriːm/ |
Ăn kem |
Play sports |
/pleɪ ˈspɔːrts/ |
Chơi thể thao |
Go picnic |
/ɡəʊ ˈpɪknɪk/ |
Đi dã ngoại |
Water Skiing |
/ˈwɔːtərskiːɪŋ/ |
Trượt trên mặt nước |
Fishing |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
Câu cá |
Surfing |
/ˈsɜː.fɪŋ/ |
Lướt sóng |
Cycling |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe |
Rollerblading |
/ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/ |
Trượt patin |
Skateboarding |
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ |
Trượt ván |
Snorkeling |
/ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ |
Lặn có ống thở |
Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT CƠ BẢN DỄ HỌC THEO TỪNG TOPIC
2. Những idioms về mùa hè thông dụng
Những idioms sử dụng từ vựng về mùa hè trong tiếng Anh thường diễn tả những điều tích cực, tốt đẹp, đồng thời còn tuyền tải nhiều thông điệp, ý nghĩa. Bé đừng quên lưu lại ngay những Idioms dưới đây để vận dụng vào trong học tập cũng như cuộc sống:
Idioms về mùa hè luôn đem lại sự tươi vui và năng lượng tích cực
A ray of sunshine: Người lúc nào cũng rạng rỡ, vui vẻ |
- Ví dụ: Lily’s always positive and happy. She’s a ray of sunshine.
(LiLy lúc nào cũng lạc quan và hạnh phúc. Cô ấy như ánh nắng mùa hè vậy.)
|
- Ví dụ: I’m working as a reporter. This is my place in the sun.
(Tôi đang làm phóng viên. Đây là công việc mang lại niềm vui cho tôi.)
Beat the heat: Tìm sự thoải mái trong thời tiết nóng bức |
- Ví dụ: I’m going to beat the heat by spending my summer in Dalat.
(Tôi chuẩn bị đi tránh nóng bằng cách dành cả mùa hè ở Đà Lạt.)
To take a shine to someone: bắt đầu thích/mến ai đó nhanh chóng ngay lần đầu gặp |
- Ví dụ: Lily seems to have taken a shine to you.
(Lily có vẻ thích bạn đấy.)
The calm before the storm: Khoảng thời gian bình yên trước khi cơn bão đến |
- Ví dụ: It’s just the calm before the storm. I knew the troubles were to come.
(Đây chỉ là bình yên trước khi cơn bão đến. Tôi biết là các rắc rối chuẩn bị kéo đến rồi.)
To walk on sunshine: sung sướng, hạnh phúc |
- Ví dụ: When we got married, our parents walked on sunshine.
(Khi chúng tôi kết hôn, ba mẹ chúng tôi đã rất vui.)
3. Những câu nói hay sử dụng từ vựng về mùa hè bằng tiếng Anh
Mùa hè là mùa của sự vui tươi, tinh thần sảng khoái. Vì thế, nó cũng mang đến những nguồn cảm hứng bất tận cho những nhà, nhà thơ nổi tiếng. Dưới đây là một số câu nói truyền động lực bằng tiếng Anh liên quan tới mùa hè của một số tác giả nổi tiếng:
Tìm hiểu những câu nói truyền động lực bằng tiếng Anh liên quan đến mùa hè
“But tomorrow may rain, so I’ll follow the sun.” - The Beatles |
- Ý nghĩa: Nhưng ngày mai trời có thể đổ mưa, vì vậy tôi sẽ đi theo mặt trời.
"I love summertime more than anything else in the world. That is the only thing that gets me through the winter, knowing that summer is going to be there." - Jack McBrayer |
- Ý nghĩa: Tôi yêu mùa hè hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới. Đó là điều duy nhất giúp tôi vượt qua mùa đông, bởi tôi biết rằng mùa hè sẽ luôn ở đó.
"Rise above the storm and you will find the sunshine." - Mario Fernández |
- Ý nghĩa: Vươn lên khỏi cơn bão và bạn sẽ tìm thấy ánh mặt trời.
"Tears of joy are like the summer rain drops pierced by sunbeams." - Hosea Ballou |
- Ý nghĩa: Những giọt nước mắt của niềm vui giống như những giọt mưa mùa hè bị tia nắng xuyên qua.
"I love how summer just wraps its arms around you like a warm blanket." - Kellie Elmore |
- Ý nghĩa: Tôi yêu cách mùa hè vòng tay quanh bạn như một tấm chăn ấm áp.
"Keep your face to the sun and you will never see the shadows." - Helen Keller |
- Ý nghĩa: Hãy hướng về phía mặt trời và bạn sẽ không bao giờ nhìn thấy bóng tối.
4. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
Tham khảo ngay cách sử dụng từ vựng về mùa hè khi viết đoạn văn ngắn
4.1 Đoạn văn kể về mùa hè yêu thích của em
Summer is always the season that I love the most. The atmosphere becomes warmer, allowing me to wear light and comfortable short-sleeved outfits. The trees in the garden bear sweet fruits, which I can enjoy endlessly without getting tired. Moreover, I also have summer break, giving me the freedom to go out, travel with family and friends. Summer is truly a wonderful season for me.
Dịch
Mùa hè luôn là mùa mà em yêu thích nhất. Bầu không khí trở nên ấm áp, cho phép tôi mặc những bộ đồ ngắn tay nhẹ nhàng và thoải mái. Những cây trong vườn đơm hoa kết trái, mà em có thể thưởng thức không ngừng mà không cảm thấy mệt mỏi. Ngoài ra, tôi em được nghỉ hè, mang lại cho tôi tự do để đi chơi, du lịch cùng gia đình và bạn bè. Mùa hè thật sự là một mùa tuyệt vời đối với em.
4.2 Đoạn văn miêu tả không gian mùa hè
With everyone's anticipation, summer has finally arrived. Trees along the streets are green and shady, covering the whole road. The sun is warmer now, so people feel comfy wearing short-sleeved shirts outside. On the branches, cicadas are practicing their yearly song. At school, flamboyant trees are blooming bright red flowers across the sky. Students are excited, looking forward to the fun summer days ahead!
Dịch
Với sự đợi mong từ mọi người, mùa hè cuối cùng cũng đã đến. Cây dọc theo đường xanh mát, tạo bóng mát che kín con đường. Ánh nắng ấm hơn lúc này, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi mặc áo ngắn ra ngoài. Trên những cành cây, ve đang luyện tập ca hát hàng năm của chúng. Tại trường học, những cây phượng lộng lẫy đang nở hoa đỏ sáng trên bầu trời. Các học sinh đều háo hức, mong chờ những ngày hè vui vẻ phía trước!
Xem thêm: TỔNG HỢP 30+ TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC "HỌC TIẾNG ANH PHẢI BIẾT"
5. Lời kết
Bài viết này cung cấp cho bé rất nhiều từ vựng mới cũng như một số idioms thông dụng, câu nói và đoạn văn ngắn hay về chủ đề từ vựng về mùa hè trong tiếng Anh. Ba mẹ đừng quên cho bé luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ và có nhiều kiến thức bổ ích về chủ đề này nhé!