Con có yêu thích mùa hè không? Khi nhắc đến mùa hè con sẽ nghĩ đến thứ gì đầu tiên? Là những ngày hè oi ả nóng bức hay những bãi biển xinh đẹp, cát trắng phau, nắng vàng ươm...
Nếu con yêu thích mùa hè và muốn khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị xung quanh chủ đề này thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé. BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng con khám phá 50+ từ vựng về mùa hè bằng tiếng Anh cũng như một số Idioms thông dụng nhất. Cùng xem ngay!

1. Từ vựng về mùa hè tiếng Anh
Những cơn mưa xuân cùng thời tiết se lạnh của mùa xuân qua đi thì cũng là lúc những tia nắng vàng rực rỡ đến. Như vậy, một mùa hè đầy vui tươi và sôi động lại bắt đầu. Hãy bắt đầu tìm hiểu về mùa hè qua những từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Mùa hè là mùa của những chuyến đi, bởi thế mà thời tiết là thứ được mọi người vô cùng quan tâm. Vậy thời tiết mùa hè thế nào? Hãy khám phá qua bảng từ vựng về mùa hè cùng phiên âm và nghĩa tiếng Việt ở dưới đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bright |
/braɪt/ |
Sáng |
Blistering |
/ˈblɪstərɪŋ/ |
Rất nóng |
Dry |
/draɪ/ |
Hanh khô |
Drought |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Hot |
/hɑːt/ |
Nóng |
Heat wave |
/hiːt weɪv/ |
Đợt nóng |
Hail |
/heɪl/ |
Mưa đá |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
Lightning |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
Sấm chớp |
Muggy |
/ˈmʌɡi/ |
Ấm nóng và hơi ẩm ướt |
Overcast |
/ˈəʊ.və.kɑːst/ |
U ám |
Thunder |
/ˈθʌndər/ |
Sấm |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərstɔːrm/ |
Dông |
Rainy |
/ˈreɪni/ |
Có mưa |
Summer solstice |
/ˈsʌmər ˈsɑːlstɪs/ |
Hạ chí |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Có nắng |
Sweaty |
/ˈsweti/ |
Đổ mồ hôi |
Stormy |
/ˈstɔːrmi/ |
Có bão |
Sweltering |
/ˈsweltərɪŋ/ |
Ngột ngạt, khó chịu vì nóng |
Stifling |
/ˈstaɪflɪŋ/ |
Ẩm ướt |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa hè
Tuy mùa hè mang theo những cái nắng chói chang nhưng cũng là mùa của thời trang đa dạng màu sắc. Với tiết trời nóng như thiêu đốt, mặc gì mới vừa hợp lý lại thời thượng. Hãy tham khảo ngay list từ vựng về mùa hè chủ đề trang phục sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng VIệt |
Bathing suit |
/ˈbeɪðɪŋ suːt/ |
Quần áo tắm biển |
Bikini |
/bɪˈkiːni/ |
Đồ đi biển |
Bathing cap |
/ˈbeɪðɪŋ kæp/ |
Mũ bơi |
Dress |
/dres/ |
Váy |
Flip-flop |
/ˈflɪp flɑːp/ |
Dép xỏ ngón |
Goggles |
/ˈɡɑːɡlz/ |
Kính bơi |
T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːrt/ |
Áo phông |
Tank top |
/ˈtæŋk tɑːp/ |
Áo cộc tay |
Shorts |
/ˈbeɪðɪŋ suːt/ |
Quần áo tắm biển |
Skirt |
/bɪˈkiːni/ |
Đồ đi biển |
Sandals |
/ˈbeɪðɪŋ kæp/ |
Mũ bơi |
Sunglasses |
/dres/ |
Váy |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần ngố |
Skirt |
/skɜːrt/ |
Váy |
Sandals |
/ˈsændl/ |
Dép xăng đan |
Sunglasses |
/ˈsʌnɡlæsɪz/ |
Kính râm |
Swim fins |
/swɪm fɪn/ |
Chân vịt để bơi |
Swim trunks |
/ˈswɪmɪŋ trʌŋks/ |
Đồ bơi |
Sun hat |
/ˈsʌn hæt/ |
Mũ đi nắng |
Sunscreen |
/ˈsʌnskriːn/ |
Kem chống nắng |
1.3. Từ vựng về mùa hè: Chủ đề lễ hội, kỳ nghỉ
Mùa hè là mùa của những chuyến đi chơi, nghỉ dưỡng, tụ họp cùng người thân bạn bè. Vậy con đã biết từ vựng mùa hè về lễ hội, du lịch bằng tiếng Anh hay chưa?

Xem ngay bảng dưới đây để khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Fourth of July |
/ˌfɔːθ əv dʒʊˈlaɪ/ |
Ngày Cá tháng Tư |
Firework festival |
/ˈfaɪərwɜːrk ˈfestɪvl/ |
Lễ hội pháo hoa |
Holiday |
/ˈhɑːlədeɪ/ |
Ngày nghỉ, kỳ nghỉ |
Independence Day |
/ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ |
Quốc khánh |
Journey |
/ˈdʒɜːrni/ |
Chuyến đi |
Labor Day |
/ˈleɪbər deɪ/ |
Ngày Quốc tế Lao động |
Road trip |
/ˈrəʊd trɪp/ |
Chuyến đi chơi dài |
Summer break |
/ˈsʌmər breɪk/ |
Nghỉ hè |
Vacation |
/vəˈkeɪʃn/ |
Kỳ nghỉ |
Voyage |
/ˈvɔɪɪdʒ/ |
Chuyến đi trên biển |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động mùa hè
Mùa hè đến là lúc ba mẹ lên kế hoạch vui chơi cho bé yêu nhà mình. Vậy ba mẹ đã chọn được những hoạt động vui chơi giải trí nào rồi? Tham khảo ngay một số các hoạt động bằng tiếng Anh vào mùa hè cho con:

Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Boating |
/ˈbəʊtɪŋ/ |
Chèo thuyền |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Đi cắm trại |
Canoeing |
/kəˈnuːɪŋ/ |
Chèo xuồng |
Diving |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
Lặn |
Gardening |
/ˈɡɑːrdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Outing |
/ˈaʊtɪŋ/ |
Đi chơi |
Sunbathing |
/ˈsʌnbeɪðɪŋ/ |
Tắm nắng |
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi lội |
Sailing |
/ˈseɪlɪŋ/ |
Đi thuyền |
Sightseeing |
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ |
Đi ngắm cảnh |
To backpacking |
/ˈbækpæk/ |
Đi du lịch bụi |
To travel |
/ˌtrævəlɪŋ |
Đi du lịch |
To barbecue |
/ˈbɑːrbɪkjuː/ |
Nướng thịt |
To eat ice cream |
/iːt /ˈaɪs kriːm/ |
Ăn kem |
To play sports |
/pleɪ ˈspɔːrts/ |
Chơi thể thao |
To bicycle |
/ˈbaɪsɪkl/ |
Đạp xe đạp |
To go picnic |
/ɡəʊ ˈpɪknɪk/ |
Đi dã ngoại |
Water Skiing |
/ˈwɔːtərskiːɪŋ/ |
Trượt trên mặt nước |
2. Những idioms về mùa hè thông dụng
Những idioms sử dụng từ vựng về mùa hè trong tiếng Anh thường diễn tả những điều tích cực, tốt đẹp, đồng thời còn tuyền tải nhiều thông điệp, ý nghĩa. Con đừng quên lưu lại ngay những Idioms dưới đây để vận dụng vào trong học tập cũng như cuộc sống:

- A ray of sunshine: Người lúc nào cũng rạng rỡ, vui vẻ
Ví dụ: Lily’s always positive and happy. She’s a ray of sunshine.
Dịch: LiLy lúc nào cũng lạc quan và hạnh phúc. Cô ấy như ánh nắng mùa hè vậy.
- A place in the sun: Một tình huống, công việc mang lại cảm giác vui vẻ
Ví dụ: I’m working as a reporter. This is my place in the sun.
Dịch: Tôi đang làm phóng viên. Đây là công việc mang lại niềm vui cho tôi.
- Beat the heat: Tìm sự thoải mái trong thời tiết nóng bức
Ví dụ: I’m going to beat the heat by spending my summer in Dalat.
Dịch: Tôi chuẩn bị đi tránh nóng bằng cách dành cả mùa hè ở Đà Lạt.
- To take a shine to someone: bắt đầu thích/mến ai đó nhanh chóng ngay lần đầu gặp
Ví dụ: Lily seems to have taken a shine to you.
Dịch: Lily có vẻ thích bạn đấy.
- The calm before the storm: Khoảng thời gian bình yên trước khi cơn bão đến
Ví dụ: It’s just the calm before the storm. I knew the troubles were to come.
Dịch: Đây chỉ là bình yên trước khi cơn bão đến. Tôi biết là các rắc rối chuẩn bị kéo đến rồi.
- To walk on sunshine: sung sướng, hạnh phúc
Ví dụ: When we got married, our parents walked on sunshine.
Dịch: Khi chúng tôi kết hôn, ba mẹ chúng tôi đã rất vui.
Tham khảo thêm: Chia sẻ 20+ idiom thông dụng trong tiếng Anh cho trẻ lớp 1-5
3. Những câu nói hay sử dụng từ vựng về mùa hè bằng tiếng Anh
Mùa hè là mùa của sự vui tươi, tinh thần sảng khoái. Vì thế, nó cũng mang đến những nguồn cảm hứng bất tận cho những nhà, nhà thơ nổi tiếng. Dưới đây là một số câu nói truyền động lực bằng tiếng Anh của một số tác giả nổi tiếng:

- “But tomorrow may rain, so I’ll follow the sun.” (The Beatles)
Ý nghĩa: Nhưng ngày mai trời có thể đổ mưa, vì vậy tôi sẽ đi theo mặt trời.
- "I love summertime more than anything else in the world. That is the only thing that gets me through the winter, knowing that summer is going to be there." (Jack McBrayer)
Ý nghĩa: Tôi yêu mùa hè hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới. Đó là điều duy nhất giúp tôi vượt qua mùa đông, bởi tôi biết rằng mùa hè sẽ luôn ở đó.
- "Rise above the storm and you will find the sunshine." (Mario Fernández)
Ý nghĩa: Vươn lên khỏi cơn bão và bạn sẽ tìm thấy ánh mặt trời.
- "Tears of joy are like the summer rain drops pierced by sunbeams." (Hosea Ballou)
Ý nghĩa: Những giọt nước mắt của niềm vui giống như những giọt mưa mùa hè bị tia nắng xuyên qua.
- "I love how summer just wraps its arms around you like a warm blanket." (Kellie Elmore)
Ý nghĩa: Tôi yêu cách mùa hè vòng tay quanh bạn như một tấm chăn ấm áp.
- "Keep your face to the sun and you will never see the shadows." (Helen Keller)
Ý nghĩa: Hãy hướng về phía mặt trời và bạn sẽ không bao giờ nhìn thấy bóng tối.
Tham khảo thêm: Học 50 từ vựng về mùa xuân tiếng Anh: Phiên âm và idioms thú vị
4. Lời kết
Bài viết này cung cấp cho con rất nhiều từ vựng mới cũng như một số idioms thông dụng, câu nói hay về chủ đề từ vựng về mùa hè trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ và có nhiều kiến thức bổ ích về chủ đề này nhé!