Có rất nhiều ngày lễ trong năm, và việc học từ vưng về các ngày lễ như từ vựng chủ đề ngày tết, từ vựng tiếng anh chủ đề halloween, giáng sinh,... luôn luôn được các bé rất hứng thú. Đặc biệt từ vựng chủ đề Giáng sinh được các bạn nhỏ đặc biệt quan tâm bởi đây là thời điểm mong đợi nhất trong năm. Các bé được mặc đẹp, được tham gia trang trí Giáng sinh, được tặng quà. Bé hãy ghi nhớ các từ vựng về Giáng sinh trong tiếng Anh để trò chuyện cùng bạn bè nhé!
1. Từ vựng chủ đề Giáng sinh
Để chuẩn bị cho đêm Giáng sinh, mọi gia đình đã bắt đầu trang trí cho ngôi nhà của mình với một không khí ấm áp. Chúng ta sẽ cùng lắng nghe thần thoại cổ tích về ông già Noel, những món ăn đêm Noel.
Chủ đề Giáng sinh tổng hợp nhiều từ vựng và sau đây là những từ phổ biến nhất được nhắc tới trong dịp lễ Giáng sinh:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Christmas |
Giáng Sinh |
/ˈkrɪsməs/ |
2 |
Noel |
lễ Giáng Sinh |
/nəʊˈel/ |
3 |
Bauble |
quả châu treo cây thông |
/ˈbɔːbl/ |
4 |
Angel |
thiên thần tượng trưng cho sự an lành |
/'eindʤəl/ |
5 |
Bell |
quả chuông |
/bel/ |
6 |
Boxing day |
ngày mở quà ngay sau đêm giáng sinh |
/ˈbɑːksɪŋ deɪ/ |
7 |
Candy Cane |
Kẹo trang trí hình cây gậy thắt nơ |
/ˈkændi keɪn/ |
8 |
Carol |
Bài hát dân gian ngày giáng sinh |
/ˈkærəl/ |
9 |
Chimney |
ống khói nơi ông già Noel đi vào |
/ˈtʃɪmni/ |
10 |
Christmas Card |
thiệp chúc mừng Giáng Sinh |
/ˈkrɪsməs kɑːrd/ |
11 |
Christmas Eve |
đêm Giáng Sinh |
/ˌkrɪsməs ˈiːv/ |
12 |
Christmas Tree |
cây thông/ cây trang trí Giáng sinh |
/ˈkrɪsməs triː/ |
13 |
Cup cake |
bánh ngọt |
/ˈkʌpkeɪk/ |
14 |
Eggnog |
đồ uống truyền thống ngày Giáng sinh |
/ˈeɡnɑːɡ/ |
15 |
Elf |
chú lùn trong truyện cổ Giáng sinh |
/elf/ |
16 |
Fairy Lights |
dây đèn trang trí lấp lánh |
/ˈferi laɪts/ |
17 |
Feast |
bữa tiệc những ngày cận kề Giáng sinh |
/fiːst/ |
18 |
Fireplace |
lò sưởi ấm |
/ˈfaɪərpleɪs/ |
19 |
Firewood |
củi khô dùng để đốt lò sưởi |
/ˈfaɪərwʊd/ |
20 |
Gift |
qùa tặng |
/ɡɪft/ |
21 |
Gingerbread |
món bánh quy gừng |
/ˈdʒɪndʒərbred/ |
22 |
Icicle |
những thanh kiếm tạo nên bởi băng tuyết |
/ˈaɪsɪkl/ |
23 |
Mistletoe |
cây tầm gửi |
/ˈmɪzltəʊ/ |
24 |
Ornament |
vật dụng trang trí cây thông |
/ˈɔːrnəmənt/ |
25 |
Reindeer |
con tuần lộc kéo xe ông già Noel |
/ˈreɪndɪr/ |
26 |
Ribbon |
dây ruy băng trang trí |
/ˈrɪbən/ |
27 |
Sack |
túi đựng quà |
/sæk/ |
28 |
Santa Claus |
ông già Noel |
/ˈsæntə klɔːz/ |
29 |
Scarf |
khăn quàng cổ |
/skɑːrf/ |
30 |
Sleigh |
xe trượt kéo của ông già Noel |
/sleɪ/ |
31 |
Snowman |
người Tuyết |
/ˈsnəʊmæn/ |
32 |
Stocking |
tất dài dùng để giấu điều ước |
/ˈstɑːkɪŋ/ |
33 |
Tinsel |
dây kim tuyến trang trí |
/ˈtɪnsl/ |
34 |
Turkey |
món gà Tây: món phải có trong đêm Giáng sinh |
/ˈtɜːrki/ |
35 |
Winter |
mùa đông |
/ˈwɪntər/ |
36 |
Wreath |
vòng hoa trang trí giáng sinh treo trước cửa nhà |
/riːθ/ |
37 |
Yule log |
Bánh gato hình khúc cây truyền thống |
/ˈjuːl lɔːɡ/ |
38 |
Church |
Nhà thờ |
/tʃɜːrtʃ/ |
39 |
Crucifix |
Cây thánh giá |
/ˈkruːsəfɪks/ |
40 |
Christmas story |
Sự tích Chúa giáng sinh |
/ˈkrɪsməs/ /ˈstɔːri/ |
Chúng ta có thể chia danh sách trên thành các nhóm từ sau nhé:
1.1. Những tên gọi phổ biến
Đây là tên gọi của những đồ vật, con người, thời điểm quan trọng gắn liền với ngày lễ Giáng sinh. Mặc dù Việt Nam không phải là một nước có ngày lễ Giáng sinh là ngày lễ chính nhưng những đặc trưng của Noel chúng ta đều biết tới.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Christmas |
Giáng Sinh |
/ˈkrɪsməs/ |
2 |
Noel |
lễ Giáng Sinh |
/nəʊˈel/ |
3 |
Angel |
thiên thần tượng trưng cho sự an lành |
/'eindʤəl/ |
4 |
Boxing day |
ngày mở quà ngay sau đêm giáng sinh |
/ˈbɑːksɪŋ deɪ/ |
5 |
Carol |
Bài hát dân gian ngày giáng sinh |
/ˈkærəl/ |
6 |
Chimney |
ống khói nơi ông già Noel đi vào |
/ˈtʃɪmni/ |
7 |
Christmas Card |
thiệp chúc mừng Giáng Sinh |
/ˈkrɪsməs kɑːrd/ |
8 |
Christmas Eve |
đêm Giáng Sinh |
/ˌkrɪsməs ˈiːv/ |
9 |
Christmas Tree |
cây thông/ cây trang trí Giáng sinh |
/ˈkrɪsməs triː/ |
10 |
Elf |
chú lùn trong truyện cổ Giáng sinh |
/elf/ |
11 |
Feast |
bữa tiệc những ngày cận kề Giáng sinh |
/fiːst/ |
12 |
Fireplace |
lò sưởi ấm |
/ˈfaɪərpleɪs/ |
13 |
Firewood |
củi khô dùng để đốt lò sưởi |
/ˈfaɪərwʊd/ |
14 |
Gift |
qùa tặng |
/ɡɪft/ |
15 |
Icicle |
những thanh kiếm tạo nên bởi băng tuyết |
/ˈaɪsɪkl/ |
16 |
Mistletoe |
cây tầm gửi |
/ˈmɪzltəʊ/ |
17 |
Reindeer |
con tuần lộc kéo xe ông già Noel |
/ˈreɪndɪr/ |
18 |
Sack |
túi đựng quà |
/sæk/ |
19 |
Santa Claus |
ông già Noel |
/ˈsæntə klɔːz/ |
20 |
Scarf |
khăn quàng cổ |
/skɑːrf/ |
21 |
Sleigh |
xe trượt kéo của ông già Noel |
/sleɪ/ |
22 |
Winter |
mùa đông |
/ˈwɪntər/ |
23 |
Church |
Nhà thờ |
/tʃɜːrtʃ/ |
24 |
Crucifix |
Cây thánh giá |
/ˈkruːsəfɪks/ |
25 |
Christmas story |
Sự tích Chúa giáng sinh |
/ˈkrɪsməs/ /ˈstɔːri/ |
1.2. Những đồ vật trang trí Giáng sinh
Những món đồ này được dùng để trang trí trên cây thông Noel và trang hoàng nhà cửa.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Bauble |
quả châu treo cây thông |
/ˈbɔːbl/ |
2 |
Bell |
quả chuông |
/bel/ |
3 |
Christmas Tree |
cây thông/ cây trang trí Giáng sinh |
/ˈkrɪsməs triː/ |
4 |
Fairy Lights |
dây đèn trang trí lấp lánh |
/ˈferi laɪts/ |
5 |
Gift |
qùa tặng |
/ɡɪft/ |
6 |
Ornament |
vật dụng trang trí cây thông |
/ˈɔːrnəmənt/ |
7 |
Ribbon |
dây ruy băng trang trí |
/ˈrɪbən/ |
8 |
Snowman |
người Tuyết |
/ˈsnəʊmæn/ |
9 |
Stocking |
tất dài dùng để giấu điều ước |
/ˈstɑːkɪŋ/ |
10 |
Tinsel |
dây kim tuyến trang trí |
/ˈtɪnsl/ |
11 |
Wreath |
vòng hoa trang trí giáng sinh treo trước cửa nhà |
/riːθ/ |
1.3. Những món ăn trên bàn tiệc Giáng sinh
Đây là những món ăn truyền thống nhất định phải có trong bữa tiệc đêm Giáng sinh của mọi gia đình. Ngày nay, khi nghĩ tới Giáng sinh là nghĩ tới luôn những món ăn đó.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Candy Cane |
Kẹo trang trí hình cây gậy thắt nơ |
/ˈkændi keɪn/ |
2 |
Cup cake |
bánh ngọt |
/ˈkʌpkeɪk/ |
3 |
Eggnog |
đồ uống truyền thống ngày Giáng sinh |
/ˈeɡnɑːɡ/ |
4 |
Gingerbread |
món bánh quy gừng |
/ˈdʒɪndʒərbred/ |
5 |
Yule log |
Bánh gato hình khúc cây truyền thống |
/ˈjuːl lɔːɡ/ |
6 |
Turkey |
món gà Tây: món phải có trong đêm Giáng sinh |
/ˈtɜːrki/ |
2. Mẫu lời chúc Giáng sinh
Giáng sinh là dịp để nói những lời yêu thương. Ngoài tìm hiểu về các từ vựng chủ đề giáng sinh, bé hãy tham khảo một số câu chúc Giáng sinh dưới đây để gửi tặng ông bà, bố mẹ nhé.
>> Bé học thêm nhiều bài hát Giáng Sinh bằng tiếng Anh nữa nhé.
Lời chúc 1: May your Christmas be loaded up with extraordinary warmth, harmony and bliss, the delight of covered ones close, and wishing you all the delights of Christmas and an extended period of satisfaction.
Chúc bạn một mùa Giáng sinh ấm áp, hân hoan và nhiều điều tốt lành. Chúc cho mọi điều ước được soi sáng và trở thành sự thật.
Lời chúc 2: Confidence makes everything conceivable; Hope makes everything work and Love makes everything wonderful. May you have all the three for this Christmas. Cheerful Christmas!
Sự tự tin khiến mọi vật trở nên hấp dẫn hơn. Niềm hy vọng khiến mọi thứ suôn sẻ, tình yêu tạo nên những điều kỳ diệu. Chúc bạn có cả 3 thứ trên. Giáng sinh vui vẻ!
Lời chúc 3: This is another acceptable start. May you be luxuriously honored with a successful new year. May my genuine gift surround the splendid travel of your life.
Đây sẽ là một sự khởi đầu mới bắt đầu. Chúc bạn nhiều niềm may mắn, một năm mới thành công và nhiều chuyến phiêu lưu mới trong cuộc đời bạn.
LỜI KẾT
Vậy là hôm nay chúng ta đã tìm hiểu xong về từ vựng chủ đề Giáng sinh và một số câu chúc Giáng sinh trong tiếng Anh rồi. Chúc các bé học tốt và có những giờ phút ấm áp và ý nghĩa cùng người thân nhé.