Ngày Tết Nguyên Đán là truyền thống tại Việt Nam, từ vựng chủ đề ngày Tết trong tiếng Anh được các bé quan tâm để giới thiệu nét văn hoá tốt đẹp của người Việt tới bạn bè nước ngoài. Cùng BingGo Leaders tham khảo sổ tay các từ vựng về ngày Tết chọn lọc nhất nhé.
1. Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày Tết với các món ăn truyền thống
Ngày Tết tại Việt Nam có những món ăn đặc trưng mà không ở đâu có. Bé đã biết tên những món ăn và nguyên liệu đặc trưng của ngày Tết đó chưa?
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
dried candied fruits |
mứt Tết |
/draɪd/ /ˈkændid/ /fruːt/ |
2 |
chung cake |
bánh chưng |
/keɪk/ |
3 |
dried bamboo shoots |
măng khô |
/draɪd/ /ˌbæmˈbuː/ /ʃuːt/ |
4 |
sticky rice |
gạo nếp |
/ˈstɪki/ /raɪs/ |
5 |
lean pork paste |
giò lụa |
/liːn/ /pɔːrk/ /peɪst/ |
6 |
jellied meat |
thịt đông |
/ˈdʒelid/ /miːt/ |
7 |
pickled onion |
hành muối |
/ˈpɪkld/ /ˈʌnjən/ |
8 |
pig trotters |
chân giò |
/pɪɡ/ /ˈtrɑːtər/ |
9 |
roasted watermelon seeds |
hạt dưa |
/ˈrəʊstɪd/ /ˈwɔːtərmelən/ /siːd/ |
10 |
pickled small leeks |
củ kiệu |
/ˈpɪkld/ /smɔːl/ /liːk/ |
11 |
Spring roll |
Món chả nem, nem rán |
/sprɪŋ/ /rəʊl/ |
Đây đều là các món ăn chắc chắn phải có trên mâm cơm ngày Tết của tất cả gia đình người Việt. Đó là những món ăn truyền thống với bánh chưng, canh măng, chân giò,...
2. Các loài hoa trong ngày Tết
Ngày Tết tượng trưng cho mùa xuân vì vậy không thể thiếu những sắc màu của cây cối. Mỗi miền lại có những loài hoa đặc trưng ngày Tết riêng.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
apricot blossom |
hoa mai |
/ˈæprɪkɑːt/ /ˈblɑːsəm/ |
2 |
flowers |
Hoa |
/ˈflaʊər/ |
3 |
kumquat tree |
cây quất |
/ˈkʌmkwɑːt/ /triː/ |
4 |
peach blossom |
hoa đào |
/piːtʃ/ /ˈblɑːsəm/ |
5 |
marigold |
cúc vạn thọ |
/ˈmærɪɡəʊld/ |
6 |
daffodils |
hoa thủy tiên |
/ˈdæfədɪlz/ |
7 |
apricot blossom |
hoa mai |
/ˈæprɪkɑːt/ /ˈblɑːsəm/ |
8 |
orchid |
hoa lan |
/ˈɔːrkɪd/ |
9 |
chrysanthemum |
cúc đại đóa |
/krɪˈzænθəməm/ |
Miền Bắc trưng hoa đào, miền Nam trưng hoa mai. Đó là truyền thống và đặc trưng của mỗi vùng miền trong ngày Tết.
3. Mâm ngũ quả ngày Tết
Trước khi bước vào đêm Giao thừa ý nghĩa, mỗi gia đình Việt Nam sẽ có bữa cơm Tất niên và mâm ngũ quả trên bàn thờ tổ tiên. Mâm ngũ quả gồm 5 loại quả mang ý nghĩa đem lại sự may mắn, thịnh vượng cho gia đình.
Những loại quả đó trong tiếng Anh là gì, bé cùng khám phá nhé:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
five – fruit tray |
mâm ngũ quả |
/faɪv/ /fruːt/ /treɪ/ |
2 |
mung beans |
hạt đậu xanh |
/mʌŋ/ /biːn/ |
3 |
coconut |
dừa |
/ˈkəʊkənʌt/ |
4 |
mango |
xoài |
/ˈmæŋɡəʊ/ |
5 |
water melon |
dưa hấu |
/ˈwɔːtərmelən/ |
6 |
five – fruit tray |
mâm ngũ quả |
/faɪv/ /fruːt/ /treɪ/ |
7 |
pawpaw or papaya |
đu đủ |
/ˈpɔːpɔː/ or /pəˈpaɪə/ |
4. Các hoạt động ngày Tết
Ngày Tết là kỳ nghỉ dài nhất trong năm với nhiều hoạt động ý nghĩa như vui chơi cùng gia đình, về quê hay đi du lịch.
Các hoạt động trong ngày Tết của bé và gia đình của mình là gì? Hãy bật mí cho BingGo Leaders biết nhé.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
go to pagoda |
đi lễ chùa |
/ɡəʊ/ /tu/ /pəˈɡəʊdə/ |
2 |
exchange New Year’s wishes |
chúc tết nhau |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
3 |
go to flower market |
đi chợ hoa |
/ɡəʊ/ /tu/ /ˈflaʊər/ /ˈmɑːkɪt/ |
4 |
clean house |
Dọn dẹp nhà cửa |
/kliːn/ /haʊs/ |
5 |
play cards |
đánh bài |
/pleɪ/ /kɑːrd/ |
6 |
decorate the house |
trang trí nhà cửa |
/ˈdekəreɪt/ /ðə/ /haʊs/ |
7 |
worship the ancestors |
thờ cúng tổ tiên |
/ˈwɜːrʃɪp/ /ðə/ /ˈænsestər/ |
8 |
to first foot |
xông đất |
/fɜːrst/ /fʊt/ |
9 |
sweep the floor |
quét nhà |
/swiːp/ /ðə/ /flɔːr/ |
10 |
dragon dancers |
múa lân |
/ˈdræɡən/ /ˈdænsər/ |
11 |
family reunion |
cuộc đoàn tụ gia đình |
/ˈfæməli/ /ˌriːˈjuːniən/ |
12 |
dress up |
mặc quần áo đẹp |
/dres/ /ʌp/ |
13 |
visit relatives and friends |
thăm bà con bạn bè |
/ˈvɪzɪt/ /ˈrelətɪv/ /ənd/ /frendz/ |
>>> Xem thêm: từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề halloween
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÀY TẾT
Ngoài các từ vựng trên, chủ đề ngày Tết trong tiếng Anh còn có thêm nhiều loại từ vựng khác nữa. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ nhất từ mới về chủ đề ngày Tết.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
chung cake |
bánh chưng |
/keɪk/ |
2 |
decorate the house |
trang trí nhà cửa |
/ˈdekəreɪt/ /ðə/ /haʊs/ |
3 |
dried candied fruits |
mứt Tết |
/draɪd/ /ˈkændid/ /fruːt/ |
4 |
jellied meat |
món thịt đông |
/ˈdʒelid/ /miːt/ |
5 |
mango |
xoài |
/ˈmæŋɡəʊ/ |
6 |
orchid |
hoa lan |
/ˈɔːrkɪd/ |
7 |
pickled onion |
hành muối |
/ˈpɪkld/ /ˈʌnjən/ |
8 |
the New Year tree |
cây nêu ngày tết |
/ðə/ /nuːˈjɪr/ /triː/ |
9 |
visit relatives and friends |
thăm họ hàng bạn bè |
/ˈvɪzɪt/ /ˈrelətɪv/ /ənd/ /frendz/ |
10 |
altar |
bàn thờ |
/ˈɔːltər/ |
11 |
apricot blossom |
hoa mai |
/ˈæprɪkɑːt/ /ˈblɑːsəm/ |
12 |
banquet |
bữa tiệc/cỗ |
/ˈbæŋkwɪt/ |
13 |
before New Year’s Eve |
tất niên |
/bɪˈfɔːr/ /nuːˈjɪr/ /iːv/ |
14 |
Calligraphy master |
Ông đồ |
/kəˈlɪɡrəfər/ /ˈmæstər/ |
15 |
calligraphy pictures |
thư pháp |
/kəˈlɪɡrəfər/ /ˈpɪktʃər/ |
16 |
chrysanthemum |
cúc đại đóa |
/krɪˈzænθəməm/ |
17 |
clean house |
Dọn dẹp nhà cửa |
/kliːn/ /haʊs/ |
18 |
coconut |
dừa |
/ˈkəʊkənʌt/ |
19 |
daffodils |
hoa thủy tiên |
/ˈdæfədɪlz/ |
20 |
dragon dancers |
múa lân |
/ˈdræɡən/ /ˈdænsər/ |
21 |
dress up |
mặc quần áo đẹp |
/dres/ /ʌp/ |
22 |
dried bamboo shoots |
măng khô |
/draɪd/ /ˌbæmˈbuː/ /ʃuːt/ |
23 |
exchange New Year’s wishes |
chúc tết nhau |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
24 |
family reunion |
cuộc đoàn tụ gia đình |
/ˈfæməli/ /ˌriːˈjuːniən/ |
25 |
fatty pork |
mỡ lợn |
/ˈfæti/ /pɔːrk/ |
26 |
firecrackers |
pháo |
/ˈfaɪərkrækər/ |
27 |
fireworks |
pháo hoa |
/ˈfaɪərwɜːrk/ |
28 |
first caller |
người xông đất |
/fɜːrst/ /ˈkɔːlər/ |
29 |
five – fruit tray |
mâm ngũ quả |
/faɪv/ /fruːt/ /treɪ/ |
30 |
flowers |
Hoa |
/ˈflaʊər/ |
31 |
go to flower market |
đi chợ hoa |
/ɡəʊ/ /tu/ /ˈflaʊər/ /ˈmɑːkɪt/ |
32 |
go to pagoda |
đi lễ chùa |
/ɡəʊ/ /tu/ /pəˈɡəʊdə/ |
33 |
happiness |
hạnh phúc |
ˈhæpinəs/ |
34 |
health |
khỏe mạnh |
/helθ/ |
35 |
incense |
hương trầm |
/ˈɪnsens/ |
36 |
kumquat tree |
cây quất |
/ˈkʌmkwɑːt/ /triː/ |
37 |
lean pork paste |
giò lụa |
/liːn/ /pɔːrk/ /peɪst/ |
38 |
luck |
may mắn |
/lʌk/ |
39 |
lucky money |
tiền lì xì |
/ˈlʌki/ /ˈmʌni/ |
40 |
lunar calendar |
lịch âm |
/ˌluːnər ˈkælɪndər/ |
41 |
lunar new year |
tết Nguyên đán |
/ˌluːnər nuːˈjɪr/ |
42 |
marigold |
cúc vạn thọ |
/ˈmærɪɡəʊld/ |
43 |
mung beans |
hạt đậu xanh |
/mʌŋ/ /biːn/ |
44 |
New Year’s Eve |
Giao thừa |
/nuːˈjɪr/ /iːv/ |
45 |
parallel |
câu đối |
/ˈpærəlel/ |
46 |
pawpaw or papaya |
đu đủ |
/ˈpɔːpɔː/ or /pəˈpaɪə/ |
47 |
peach blossom |
hoa đào |
/piːtʃ/ /ˈblɑːsəm/ |
48 |
pickled small leeks |
củ kiệu |
/ˈpɪkld/ /smɔːl/ /liːk/ |
49 |
pig trotters |
chân giò |
/pɪɡ/ /ˈtrɑːtər/ |
50 |
play cards |
đánh bài |
/pleɪ/ /kɑːrd/ |
51 |
prosperity |
thịnh vượng |
/prɑːˈsperəti/ |
52 |
red envelop |
bao lì xì |
/red/ /ɪnˈveləp/ |
53 |
roasted watermelon seeds |
hạt dưa |
/ˈrəʊstɪd/ /ˈwɔːtərmelən/ /siːd/ |
54 |
spring festival |
hội xuân |
/sprɪŋ/ /ˈfestɪvl/ |
55 |
sticky rice |
gạo nếp |
/ˈstɪki/ /raɪs/ |
56 |
sweep the floor |
quét nhà |
/swiːp/ /ðə/ /flɔːr/ |
57 |
Taboo |
Điều cấm kị |
/təˈbuː/ |
58 |
the kitchen god |
táo quân |
/ˈkɪtʃɪn /ɡɒd/ |
59 |
the New Year |
tân niên |
/ðə/ /nuːˈjɪr/ |
60 |
to first foot |
xông đất |
/fɜːrst/ /fʊt/ |
61 |
water melon |
dưa hấu |
/ˈwɔːtərmelən/ |
62 |
worship the ancestors |
thờ cúng tổ tiên |
/ˈwɜːrʃɪp/ /ðə/ /ˈænsestər/ |
5. Miêu tả ngày Tết truyền thống
Tết Nguyên Đán là truyền thống văn hoá tốt đẹp của Việt Nam. Để quảng bá nét đẹp này, các bé hãy miêu tả về các hoạt động và cảm nghĩ của mình qua những lời văn, bài thuyết trình.
BingGo Leaders gợi ý cho bé các mẫu đoạn văn tiếng Anh chủ đề về ngày Tết. Trong các đoạn văn mẫu dưới đây sử dụng các từ vựng chủ đề ngày Tết trong tiếng Anh mà chúng ta vừa học phía trên.
Mẫu 1: Every one of the exceptional occasions in my country, I like Tet the most. Tet is an event where everybody gets together in a warm environment. Before Tet, Everyone plans numerous things and adorns their home. I plant a great deal of blossoms before my home and purchase numerous things like garments, food sources ...
Additionally, the vast majority of the roads likewise are improved perfectly with bright lights and blossoms. During Tet, I invest more energy in visiting my family members, relatives and teachers.
Particularly, I provide for one another the all the best for the new year. Tet is a chance for youngsters to get fortunate cash. I love Tet occasions!
Dịch
Mỗi chúng ta đều có những ngày lễ đặc biệt ở đất nước mình, con thích ngày Tết nhất luôn. Tết con được sống trong bầu không khí ấm cúng của gia đình. Trước Tết, mọi người chuẩn bị kha khá món đồ và cả dọn dẹp, trang trí nhà cửa nữa. Con đã trồng rất nhiều hoa trước của nhà và được mua rất nhiều quần áo đẹp và đồ ăn ngon.
Một điểm khá hay ngày Tết đó là đường xá được trang hoàng với đèn và hoa rất đẹp. Trong suốt thời gian nghỉ Tết, con dành phần lớn thời gian cùng ba mẹ đến thăm những người họ hàng và gửi lời chúc tới thầy/cô nữa.
Ngoài ra, con dành rất nhiều lời chúc tốt đẹp dành cho mọi người. Tết là dịp để con được nhận lì xì nên con rất thích Tết.
Mẫu 2:Tet is a public and family celebration. It is an event for each Vietnamese to live it up while contemplating the last year and the following year. At Tet, spring fairs are coordinated, roads and public structures are splendidly enriched and practically all shops are packed with individuals looking for Tet.
At home, each is cleaned, uncommon food is prepared, contributions of food, new water, blossoms and betel are made on the family special stepped area with consuming joss-sticks scenting the air.
First-balance is made when the fortunate guest comes and kids are given fortunate cash enclosed by a red small envelope. Tet is additionally a period for harmony and love. During Tet, kids regularly act well and companions, family members and neighbors give each other all the best for the new year.
Dịch:
Tết là dịp đặc biệt khi tất cả mọi người đều dành thời gian cho gia đình. Tết là thời điểm mỗi người Việt Nam đón chờ thời điểm giao giữa năm cũ và năm mới theo lịch Âm. Vào những ngày Tết, sắc hoa xuân đua nở, đường phố được trang hoàng và mọi cửa hàng đều đông nghịt người đi sắm Tết.
Ở nhà con, những loại thực phẩm sạch và phổ biến trong ngày Tết được chuẩn bị. Cả hoa trang trí và hoa trưng bày được đặt ở những vị trí đặc biệt trong nhà.
Xông đất là người đầu tiên bước vào nhà và là người khách mang lại may mắn cho gia đình. Trẻ em sẽ được nhận tiền lì xì được gói trong bao lì xì đỏ. Tết là thời điểm của sự ấm cúng và tình cảm. Suốt ngày Tết, trẻ em phải thật lễ phép, tất cả mọi người đều cùng trao nhau những lời chúc tốt đẹp nhất.
Mẫu 3: Tet is a critical occasion in Vietnam. The Tet season regularly endures from the start of January to the furthest limit of February. Tet's importance is the completion of the old year and a greeting for another year.
Tet Holiday is one of the events for Vietnamese families to rejoin. The part of the apricot blossom or the Kumquat tree can not be missing, adding another inclination to the structure. On the Tet occasion, individuals have a lot of conventional occasions.
Youthful and elderly folks participate in customary games. Many individuals visit their family members to wish a glad new year.
Dịch:
Tết là ngày lễ đặc biệt tại Việt Nam. Tết sẽ bắt đầu vào tháng 1 và kết thúc muộn nhất là tháng 2. Tết là dịp quan trọng vì là thời điểm kết thúc năm cũ và đón năm mới đến.
Tết là dịp để mọi gia đình quây quần và đoàn tụ. Hoa mai, cây quất, hoa đào là một phần không thể thiếu. Trong ngày tết còn có rất nhiều hoạt động hay ho khác nữa.
Già, trẻ, lớn, bé đều tham gia các trò chơi dân gian. Các gia đình cùng đến thăm và chúc Tết người thân.
LỜI KẾT
Từ vựng chủ đề ngày Tết trong tiếng Anh thật đa dạng với nhiều từ quen mà lạ bởi ngày Tết gắn liền với cuộc sống của mỗi người dân Việt Nam. Do đó các từ ngữ miêu tả ngày Tết đều rất mộc mạc và thân thuộc. Bé hãy ghi nhớ và kể cho bạn bè nghe về ngày Tết của gia đình mình nhé!