Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả là chất liệu tuyệt vời để bạn tự tin ghi điểm cao trong phần thi Ielts Speaking với topic Fruits & Vegetables. Tuy nhiên nhiều người học cho rằng số lượng từ vựng quá nhiều khiến việc học trở nên khó khăn.
Đừng lo lắng vì bài viết sau đây giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn qua phương pháp học tiếng Anh bằng hình ảnh độc quyền của BingGo Leaders.
1. 5 nhóm từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thường gặp
Các loại rau, củ, quả vô cùng đa dạng. Vì vậy, để việc học từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả trở nên dễ dàng hơn, BingGo Leaders giúp bạn chia thành nhiều nhóm từ cơ bản như sau:
1.1. Từ vựng về các loại rau
Nhóm đầu tiên thuộc chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau củ quả là tên tiếng Anh của các loại rau. Hãy ghi nhớ thật kỹ những từ này qua các hình ảnh sau đây nhé.
1.2. Từ vựng về các loại củ, quả
Tương tự như các loại rau, từ vựng tiếng Anh về củ quả cũng đa dạng không kém. BingGo Leaders hy vọng bạn sẽ dễ nhớ từ hơn qua những hình ảnh minh họa cho từ vựng đó.
1.3. Từ vựng về các loại hoa quả/ trái cây
Trong số những từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thì từ vựng về trái cây chiếm số lượng nhiều nhất. Hầu như những từ này đều quen thuộc với mọi người. Vì thế mà chúng tôi tổng hợp lại 35 loại trái cây thường gặp tại Việt Nam trong tiếng Anh như sau:
Jackfruit: Mít |
Plum: Mận |
Lemon: Chanh vàng |
Papaya: Đu đủ |
Apple: Táo |
Grape: Nho |
Pomelo: Bưởi |
Banana: Chuối |
Peach: Đào |
Avocado: Bơ |
Watermelon: Dưa hấu |
Lychee/ Litchi: Vải |
Pomegranate: Lựu |
Orange: Cam |
Rambutan: Chôm chôm |
Coconut: Dừa |
Durian: Sầu riêng |
Kumquat: Quất (quả tắc) |
Cherry: Anh đào |
Strawberry: Dâu tây |
Pineapple: Dứa (quả thơm) |
Guava: Ổi |
Melon: Dưa |
Dragon fruit: Thanh long |
Longan: Nhãn |
Apricot: Mơ |
Mandarin: Quýt |
Mangosteen: Măng cụt |
Cantaloupe: Dưa vàng |
Blackberries: Mâm xôi đen |
Ambarella: Trái cóc |
Soursop: Mãng cầu xiêm |
Passion fruit: Chanh dây |
Star apple: Khế |
Mango: Xoài |
1.4. Từ vựng về các loại đậu, hạt
Các loại hạt được coi là thực phẩm giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe theo các chuyên gia dinh dưỡng. Hãy ghi chú lại từ vựng tiếng Anh của 14 loại đậu, hạt dưới đây để dễ dàng mua sắm khi đi siêu thị.
1.5. Từ vựng về các loại nấm
Nhóm cuối cùng trong số những từ vựng về rau củ quả không thể thiếu các loại nấm. Bên cạnh từ “mushroom” có nghĩa là nấm nói chung thì mỗi loại nấm khác nhau có những tên gọi khác nhau trong tiếng Anh.
2. Các câu hỏi và câu trả lời mẫu về chủ đề rau củ quả trong IELTS speaking
Ngoài ra, chủ đề rau củ quả cũng thường xuyên xuất hiện trong bài thi ielts speaking. Hãy kết hợp việc học từ vựng và luyện nói để nâng band speaking của mình nhé. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan đến chủ đề này.
2.1. Câu hỏi, trả lời về rau, củ quả trong Ielts speaking part 1
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Bạn có thích ăn hoa quả hoặc rau sạch không?
Trả lời: Có, tôi thích ăn rau và hoa quả nhưng tùy loại. Nếu là trái cây thì tôi thích lựu, ổi và dưa hấu. Còn nếu là rau thì tôi thích cà chua và bông cải trắng. Tôi sẽ thưởng thức nếu bữa ăn có đầy đủ những món trên được bày ra trước mắt tôi.
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Bạn có thường ăn hoa quả và rau không?
Trả lời: Tôi không thể sống mà thiếu rau mỗi ngày, trong khi tôi hiếm khi ăn hoa quả. Tôi chỉ ăn hoa quả hai lần 1 tuần.
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Bạn ưa thích loại hoa quả nào?
Trả lời: Tôi thích những loại trái cây theo mùa như dưa hấu, ổi và vải. Ngoài những loại trái cây đó thì chỉ chuối là loại trái cây tôi có thể ăn bất cứ lúc nào và mùa nào cũng có.
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Bạn có thích cùng một loại hoa quả hoặc rau giống như khi còn nhỏ không?
Trả lời: Có một vài loại được thêm vào và một vài loại được loại bỏ ra. Ví dụ khi tôi còn nhỏ, tôi từng ăn khổ qua nhưng giờ không ăn nữa. Hoặc tôi từng ăn cam rất nhiều thời còn nhỏ nhưng giờ thì không. Thay vì ăn cam, tôi thích lựu và ổi hơn như đã nói ở trên.
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Bạn có dễ dàng mua hoa quả và rau nơi bạn sinh sống không?
Trả lời: Có, có thể nói rằng vấn đề là thời gian vì có rất nhiều siêu thị gần nhà tôi và mọi loại trái cây hay rau đều có sẵn hết ở đấy.
2.2. Câu hỏi, trả lời về rau, củ quả trong Ielts speaking part 3
Đến phần thi thứ 3 của Ielts speaking, các câu hỏi yêu cầu chúng ta có khả năng bàn luận vấn đề. Vì vậy không chỉ sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả và còn đòi hỏi cách lập luận chặt chẽ về ý tưởng của mình.
Cùng tham khảo một số câu hỏi và gợi ý trả lời sau đây.
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ăn nhiều rau và trái cây không?
Trả lời: Điều này phụ thuộc vào từng người, chủ yếu là lượng chất đạm và vitamin bạn nạp vào cơ thể từ loại trái cây/ rau đó. Có một số nguồn cung cấp vitamin và chất đạm khác không phải hoa quả. Nếu một người không phải ăn chay thì sẽ ăn các thực phẩm nhiều calo hơn, trong khi những người khác nạp calo từ hoa quả và rau. Vì vậy mà nó phụ thuộc vào lựa chọn của mỗi cá nhân.
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Tại sao bạn nghĩ trái cây hay rau quan trọng với chúng ta?
Trả lời: Vì nó rất quan trọng với cơ thể, đặc biệt là rau vì nó cung cấp một lượng năng dinh dưỡng cần thiết giúp cơ thể thực hiện các hoạt động chức năng. Trái cây cũng là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng. Đây là một điều cực kỳ quan trọng trong cuộc sống.
→ Dịch nghĩa:
Hỏi: Bạn nghĩ một người nên ăn bao nhiêu rau và hoa quả để sống khỏe mạnh?
Trả lời: Điều này phụ thuộc vào độ tuổi, cơ thể cũng như lối sống của mỗi người. Với người trẻ, họ cần nhiều thức ăn hơn, trong khi người già thì nhu cầu calo không quá nhiều.
Tham khảo thêm: Các từ nối trong tiếng Anh giúp tăng điểm IELTS Speaking.
3. Tổng kết
Vậy là bài viết đã cung cấp cho bạn rất nhiều từ vựng tiếng Anh về rau củ quả cũng như cách trả lời về chủ đề này trong phần thi Ielts speaking. Hy vọng bạn dành nhiều thời gian luyện tập để nhớ được lâu hơn những từ đã học.
Khi nhắc đến rau củ quả không thể bỏ qua việc nấu nướng, chế biến trong bếp. Cùng học thêm từ vựng tiếng Anh về nhà bếp để mở rộng vốn từ của mình bạn nhé.