Địa lý tiếng Anh là một chủ đề rất thu hút đối với các bạn nhỏ có ham mê tìm hiểu về những khung cảnh ở xung quanh nơi mình sống. Vậy để diễn tả được về môi trường địa lý của quê hương mình, bé nên dùng những từ vựng môn địa lý trong tiếng Anh nào. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau:
I/ Tổng hợp phiên âm từ vựng địa lý tiếng Anh cho bé
Địa lý tiếng Anh là một chủ đề giao tiếp rất thú vị và bé cũng sẽ thường xuyên phải gặp chủ đề này trong những cuộc nói chuyện, các bài học hàng ngày trên lớp về địa lý nước nhà được các thầy cô chỉ dạy. Dưới đây sẽ là một số từ vựng tiếng Anh về địa lý cơ bản nhất mà các bé sẽ thường gặp trong giao tiếp:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
south |
Phía Nam |
/saʊθ/ |
2 |
north |
Phía Bắc |
/nɔːrθ/ |
3 |
east |
Phía Đông |
/iːst/ |
4 |
west |
Phía Tây |
/west/ |
5 |
Asia |
Châu Á |
/ˈeɪ.ʒə/ |
6 |
Europe |
Châu Âu |
/ˈjʊr.əp/ |
7 |
America |
Châu Mĩ |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
8 |
Africa |
Châu Phi |
/ˈæf.rɪ.kə/ |
9 |
Australia |
Châu Đại Dương |
/ɒsˈtreɪ.li.ə/ |
10 |
Antarctica |
Châu Nam Cực |
/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ |
11 |
The Pacific Ocean |
Thái Bình Dương |
/pəˌsɪfɪk ˈəʊʃn/ |
12 |
the Atlantic Ocean |
Đại Tây Dương |
/ətˌlæntɪk ˈəʊʃn/ |
13 |
the Indian Ocean |
Ấn Độ Dương |
/ˌɪndiən ˈəʊʃn/ |
14 |
the Arctic Ocean |
Bắc Băng Dương |
/ˌɑːrktɪk ˈəʊʃn/ |
15 |
Border |
biên giới |
/ˈbɔː.dər/ |
16 |
ocean |
đại dương |
/ˈəʊ.ʃən/ |
17 |
bay |
vịnh |
/beɪ/ |
18 |
hill |
đồi |
/hɪl/ |
19 |
pyramid |
Kim tự tháp |
/ˈpɪr.ə.mɪd/ |
20 |
desert |
Sa mạc |
/ˈdez.ət/ |
21 |
cave |
Hang động |
/keɪv/ |
22 |
valley |
thung lũng |
/ˈvæl.i/ |
23 |
jungle |
rừng già |
/ˈdʒʌŋ.ɡəl/ |
II/ Tổng hợp từ mới địa lý tiếng Anh theo từng nhóm chủ đề
Khi học từ mới tiếng Anh về một chủ đề bất kỳ như từ vựng môn địa lý trong tiếng Anh, các bé sẽ cảm thấy bị choáng ngợp bởi khối lượng từ mới là rất nhiều. Trong khi đó, từ nào cũng xuất hiện một cách thường xuyên trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Tuy nhiên, hãy nhóm chúng theo từng chủ đề nhất định, các bạn nhỏ sẽ thấy việc học từ mới không còn quá căng thẳng nữa.
Dưới đây sẽ là một số nhóm chủ đề địa lý tiếng Anh dành cho các bé:
a/ Nhóm từ vựng chỉ về các đại dương - châu lục
Các đại dương, châu lục trên Trái Đất trong tiếng Anh có thể được diễn tả như sau:
- Asia: Châu Á
- Pacific Ocean: Thái Bình Dương
- Indian Ocean: Ấn Độ Dương
- Africa: Châu Phi
- Antarctica: Châu Nam Cực
- Atlantic Ocean: Đại Tây Dương
- Arctic Ocean: Bắc Băng Dương
- Australia: Châu Úc
- South America: Nam Mỹ
- North America: Bắc Mỹ
- South East Asia: Đông Nam Á
- East Asia: Đông Á
Tổng hợp từ mới địa lý tiếng Anh theo từng nhóm chủ đề
b/ Nhóm từ vựng chỉ các hình thái địa lý tiếng Anh
Để có thể chỉ được các hình thái địa lý tiếng Anh, các bạn nhỏ có thể sử dụng những từ vựng như sau:
- Countryside: nông thôn
- Hill: đồi
- Gate: cổng
- Farm: nông trại
- Bridge: cầu
- Desert: sa mạc
- Valley: thung lũng
- Wood: gỗ
- Forest: rừng
- Copse: bãi cây nhỏ
- Field: cánh đồng
- Plain: đồng bằng
- Mountain: núi
- Path: đường mòn
- Fence: hàng rào
- Wall: tường
- Waterfall: thác nước
- Well : giếng
- Mine: mỏ
- Quarry: mỏ đá
- Ditch: rãnh/mương
- Canal: kênh đào
- Pond: ao
- Lake: hồ
- Jungle: rừng rậm
- Rainforest: rừng mưa nhiệt đới
- Volcano: núi lửa
- Stream: suối
- River: sông
c/ Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành địa lý
Do địa lý cũng là một môn học bắt buộc tại nhà trường nên môn học này cũng có những từ ngữ chuyên ngành nhất định. Dưới đây là một vào từ vựng tiếng Anh chuyên ngành địa lý dành cho các bé.
- Geography: địa lý, môn địa lý
- Meridian: Kinh tuyến
- Climate: Khí hậu
- Landscape: Cảnh quan
- Coast: Bờ biển
- Parallel: vĩ tuyến
- Pole: Cực
- Mainland: Lục địa, đất liền
- Ocean: đại dương
- Polar: thuộc vùng cực
III/ Một số mẫu văn mô tả quê hương có dùng từ vựng địa lý tiếng Anh
Bên cạnh việc học từ mới theo từng nhóm chủ đề. Việc biết cách áp dụng các từ vựng vào những tình huống thực tế sẽ giúp các bé có thể hiểu rõ hơn về ngữ pháp, cách dùng của các từ.
Và với địa lý tiếng Anh, chủ đề mô tả địa lý quê hương sẽ là một trường hợp mà bé cần phải áp dụng những từ mới trong chủ đề môn địa lý bằng tiếng Anh một cách nhiều nhất. Nếu như chưa biết cách thức giới thiệu về quê hương của mình như thế nào, các bạn nhỏ hãy cùng tìm hiểu một số bài văn mẫu sau.
a/ Mẫu mô tả quê hương có dùng từ mới địa lý tiếng Anh 1
Hai Phong is the place where I was born and raised. Hai Phong city is located in the north of VietNam and bordered by the sea with many beautiful coast line. The weather in Hai Phong has the features of the typical weather in the north. Spring is warm, summer is hot, autumn is cool and winter is cold. This place was called the harbor city because there’re so many port in Hai Phong.
Dịch nghĩa
Thành phố Hải phòng là nơi mà tớ sinh ra và lớn lên. Hải Phòng nằm ở phía bắc của Việt Nam và được bao bọc bởi biển với rất nhiều đường bờ biển đẹp, trải dài khắp thành phố. Thời tiết của Hải Phòng mang đặc trưng của các tỉnh miền Bắc.
Có tất cả 4 mùa diễn ra trong năm: mùa xuân thì có thời tiết ấm áp, mùa hè thì nóng, mùa thu thì mát mẻ và mùa đông thì khá lạnh. Do có khá nhiều cảng biển nên Hải Phòng còn được gọi với biệt danh thành phố cảng.
Một số mẫu văn mô tả quê hương có dùng từ vựng địa lý tiếng Anh
b/ Mẫu mô tả địa lý quê hương 2
Ninh Binh is my hometown. This place has grown up with me. To talk about the environment in Ninh Binh, I must say that it’s very rich and suitable for many animals to live in. Ninh Binh has been chosen as the capital of VietNam within many ages. The air here is really fresh, I really into the cool breeze in the morning.
Dịch nghĩa
Ninh Bình là quê hương của tớ. Nơi đây đã gắn bó rất nhiều trong suốt quãng thời gian trưởng thành của tớ. Để nói về môi trường địa lý của Ninh Bình, tớ phải nói rằng thiên nhiên đã rất ưu đãi cho mảnh đất này và nó rất phù hợp để cho nhiều loài vật có thể sinh sống.
Ninh Bình đã được chọn làm thủ đô của Việt Nam trong rất nhiều triều đại. Ngoài ra, không khí tại Ninh Bình cũng rất trong lành. Tớ thường thích hít thở bầu không khí mát mẻ tại quê nhà vào mỗi buổi sáng.
Lời kết
Địa lý tiếng Anh là một chủ đề khá khó đối với các bạn nhỏ và chỉ phù hợp với những bạn đang trong độ tuổi đi học. Hy vọng BingGo Leaders đã giúp các bé có thể làm giàu hơn vốn từ vựng của bản thân mình với chủ đề rất thú vị này.