Kỳ thi tiếng Anh IOE lớp 5 được xem là một trong những cuộc thi hấp dẫn nhất trong hệ thống cuộc thi IOE dành cho học sinh tiểu học, với vòng thi quốc gia và nhiều câu hỏi khó khăn. Vì vậy, không chỉ việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn cần phải mở rộng kiến thức về tiếng Anh và các kỹ năng liên quan. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cho kỳ thi IOE lớp 5 theo các chủ đề và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh (bao gồm cả cơ bản và nâng cao) để giúp các thí sinh ôn tập và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi này.
1. Những chủ điểm ngữ pháp cần chú ý khi luyện thi IOE tiếng Anh lớp 5
Để thành công chinh phục cuộc thi IOE lớp 5, các em học sinh cần trau dồi và luyện tập các phần chủ điểm ngữ pháp thường xuyên. Dưới đây là một vài chủ điểm mà các em cần chú ý khi ôn thi IOE:
1.1. Các giới từ thường gặp trong IOE lớp 5
Nhóm giới từ |
Ví dụ |
Giới từ chỉ địa điểm |
In, under, on, among, above, below, behind, beside,... |
Giới từ chỉ chuyển động |
Out of, onto, along, up, down, toward, across,... |
Giới từ chỉ thời gian |
In, on, at, after, during, until, for, since, before,... |
Giới từ so sánh |
Unlike, like, different from, similar to,... |
Giới từ chỉ chức năng hay mục đích |
For, to, in order to, so as to,... |
Giới từ chỉ cách thức |
By, in, without, with,... |
Giới từ chỉ nguyên nhân |
Due to, owing to, because of, thanks to,... |
Giới từ chỉ sự sở hữu |
With, of |
Giới từ chỉ số lượng |
By |
Giới từ liên quan |
With, together with, along with, of,... |
1.2. Các thì cơ bản trong chương trình ôn tập IOE
Bài thi IOE lớp 5 được thiết kế dựa trên chương trình các em học sinh đã được tiếp xúc ở trên trường. Vì vậy, các em nên ôn tập các loại thì dưới đây để tự tin chinh phục cuộc thi IOE.
Thì hiện tại đơn
- Định nghĩa: dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện được lặp đi lặp lại nhiều lần, một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại
- Cấu trúc:
S + V(s/es) + … |
- Ví dụ:
Phuong usually goes to school at 8:00 a.m (Phương thường đến trường vào lúc 8 giờ sáng)
Water boils at 1000C (Nước sôi ở nhiệt độ 1000C)
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
- Định nghĩa: diễn tả những hành động hoặc sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói và vẫn còn đang tiếp tục thực hiện tính cho đến thời điểm hiện tại.
- Cấu trúc:
S + (to be) am/is/are + V_ing + … |
- Ví dụ:
I’m playing football at the moment (Tôi đang chơi đá bóng ngay lúc này)
My mother is cooking now (Bây giờ mẹ tôi đang nấu cơm)
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành
- Định nghĩa: Dùng để diễn tả một sự việc hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Cấu trúc:
S + have/has + V(ed/ pp) + … |
- Ví dụ:
I have already sent the email (Tôi đã gửi email đi rồi)
She has cooked the meal (Cô ấy đã nấu bữa ăn đó)
Thì hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn
- Định nghĩa: dùng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Cấu trúc:
S + V(ed) + … |
- Ví dụ:
I ate my cookies last night (Tôi ăn bánh quy của tôi vào tối qua)
He washed the dishes yesterday (Anh ấy rửa bát chén vào ngày hôm qua)
Thì quá khứ đơn
Thì tương lai đơn
- Định nghĩa: dùng để diễn tả một sự việc hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai hoặc sau thời điểm nói.
- Cấu trúc:
S + will/ shall + Verb (inf) + … |
- Ví dụ:
I will visit my grandmother next month (Tôi sẽ đến thăm bà của tôi vào tháng sau)
He will play football with his friends this weekend (Anh ấy sẽ chơi đá bóng với bạn vào cuối tuần này)
Thì tương lai đơn
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN LỚP 5 CÓ ĐÁP ÁN
Chỉ cần vài phút, bé có thể biết được trình độ tiếng Anh hiện tại với bài test thử tại BingGo Leaders: Test thử trình độ cho bé
1.3. Các cấu trúc câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi
- Cấu trúc hỏi thăm sức khỏe:
Ví dụ: What’s the matter with you (Có vấn đề gì với bạn vậy?)
I have a headache (Tôi bị đau đầu)
- Cấu trúc hỏi lý do:
Ví dụ: Why do you like Maths? (Tại sao bạn thích môn Toán?)
Because I want to become a Maths teacher (Bởi vì tôi muốn trở thành giáo viên dạy Toán)
- Cấu trúc hỏi vị trí:
Ví dụ: Where are you going? (Bạn đi đâu vậy?)
I’m going to the cinema (Tôi đang đi đến rạp chiếu phim)
- Cấu trúc hỏi về phương tiện:
Ví dụ: How do you go to school everyday? (Bạn đến trường hàng ngày bằng cách nào?)
I go to school by bike everyday (Tôi đến trường bằng xe đạp mỗi ngày)
- Cấu trúc hỏi tần suất:
Ví dụ: How often do you play badminton? (Tần suất bạn chơi cầu lông là gì?)
I play badminton twice a week (Tôi chơi cầu lông 2 lần trên tuần)
- Cấu trúc hỏi về số lượng:
Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
I have 19 books (Tôi có 19 cuốn sách)
Các cấu trúc câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi
>>> Xem thêm: Bỏ túi những câu hỏi tiếng Anh về bản thân xuất hiện trong mọi hoàn cảnh
2. Từ vựng luyện thi IOE lớp 5 cấp tỉnh
Dưới đây tổng hợp top 05 chủ đề từ vựng được dùng phổ biến nhất trong các bài thi IOE lớp 5 cấp tỉnh. Các em học sinh có thể tham khảo và ôn tập các dạng chủ đề sau.
2.1. Từ vựng IOE chủ đề Nghề nghiệp
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
architect |
/ˈärkəˌtekt/ |
kiến trúc sư |
dancer |
/ˈdansər/ |
vũ công |
doctor |
/ˈdäktər/ |
bác sĩ |
engineer |
/ˌenjəˈnir/ |
kỹ sư |
singer |
/ˈsiNGər/ |
ca sĩ |
nurse |
/nərs/ |
y tá |
pilot |
/ˈpīlət/ |
phi công |
teacher |
/ˈtēCHər/ |
giáo viên |
writer |
/ˈrīdər/ |
nhà văn |
businessman |
/ˈbiznisˌman/ |
doanh nhân |
2.2. Từ vựng IOE chủ đề Sức khỏe
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
cough |
/käf/ |
ho |
fever |
/ˈfēvər/ |
sốt |
headache |
/ˈhedˌāk/ |
đau đầu |
sick |
/sik/ |
đau ốm |
stomachache |
/ˈstəməkˌāk/ |
đau bụng |
sore throat |
/sɔr θroʊt/ |
đau họng |
toothache |
/ˈto͞oTHˌāk/ |
đau răng |
cold |
/kōld/ |
lạnh lẽo |
hot |
/hät/ |
nóng |
backache |
/ˈbakˌāk/ |
đau lưng |
Từ vựng IOE chủ đề Sức khỏe
2.3. Từ vựng IOE chủ đề Con vật
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
tiger |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
panda |
/ˈpæn.də/ |
gấu trúc |
zibra |
/zibra/ |
ngựa vằn |
monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
crocodile |
//ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
cá sấu |
peacock |
/ˈpiː.kɒk/ |
con công |
kangaroo |
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ |
con chuột túi |
wolf |
/wʊlf/ |
chó sói |
python |
/ˈpaɪ.θən/ |
con trăn |
2.4. Từ vựng IOE chủ đề Thể thao
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
badminton |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
football |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
bóng đá |
gym |
/dʒɪm/ |
phòng thể dục |
basketball |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
bóng rổ |
table tennis |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
bóng bàn |
volleyball |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
bóng chuyền |
weight lifting |
/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ |
cử tạ |
swimming |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
bơi lội |
running |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
chạy |
snowboarding |
/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ |
trượt tuyết |
Từ vựng IOE chủ đề Thể thao
2.5. Từ vựng IOE chủ đề Thức ăn
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
biscuit |
/ˈbɪs.kɪt/ |
bánh quy |
banana |
/bəˈnɑː.nə/ |
quả chuối |
fruit |
/fruːt/ |
hoa quả |
noodle |
/ˈnuː.dəl/ |
mỳ, bún |
sausage |
/ˈsɒs.ɪdʒ/ |
xúc xích |
butter |
/ˈbʌt.ər/ |
bơ |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
sandwich |
/ˈsæn.wɪdʒ/ |
bánh mì sandwich |
pork |
/pɔːk/ |
thịt lợn |
candy |
/ˈkæn.di/ |
kẹo |
>>> Xem thêm: NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT
2.6. Từ vựng IOE chủ đề Gia đình
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
sister |
/ˈsɪs.tər/ |
chị/ em gái |
father |
/ˈfɑː.ðər/ |
bố |
mother |
/ˈmʌð.ər/ |
mẹ |
brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
anh/ em trai |
cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
anh em họ |
uncle |
/ˈʌŋ.kəl/ |
chú, bác trai |
aunt |
/ɑːnt/ |
cô, bác gái |
niece |
/niːs/ |
cháu gái |
grandmother |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
bà |
grandfather |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
ông |
Từ vựng IOE chủ đề Gia đình
2.7. Từ vựng IOE chủ đề Nội thất
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
lamp |
/læmp/ |
đèn |
sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
ghế sô pha |
desk |
/desk/ |
bàn |
bed |
/bed/ |
giường |
clock |
/klɒk/ |
đồng hồ |
chair |
/tʃeər/ |
cái ghế |
fridge |
/frɪdʒ/ |
tủ lạnh |
toilet |
/ˈtɔɪ.lət/ |
phòng vệ sinh |
microwave |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
lò vi sóng |
rug |
/rʌɡ/ |
tấm thảm |
2.8. Từ vựng IOE chủ đề Cơ thể
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
eye |
/aɪ/ |
mắt |
hair |
/heər/ |
tóc |
elbow |
/ˈel.bəʊ/ |
khuỷu tay |
cheek |
/tʃiːk/ |
má |
ankle |
/ˈæŋ.kəl/ |
mắt cá chân |
heel |
/hiːl/ |
gót chân |
tongue |
/tʌŋ/ |
lưỡi |
shoulder |
/ˈʃəʊl.dər/ |
vai |
eyebrow |
/ˈaɪ.braʊ/ |
lông mày |
chest |
/tʃest/ |
ngực |
Từ vựng IOE chủ đề Cơ thể
2.9. Từ vựng IOE chủ đề Vật dụng học tập
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
pencil |
/ˈpen.səl/ |
bút chì |
book |
/bʊk/ |
sách |
sharpener |
/ˈʃɑː.pən.ər/ |
gọt chì |
desk |
/desk/ |
bàn học |
pen |
/pen/ |
cái bút |
bag |
/bæɡ/ |
cái túi |
scissors |
//ˈsɪz.əz/ |
cái kéo |
chair |
/tʃeər/ |
cái ghế |
ruler |
/ˈruː.lər/ |
cái thước kẻ |
eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
cục tẩy |
2.10. Từ vựng IOE chủ đề Thời tiết
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
sunny |
/ˈsʌn.i/ |
nhiều nắng |
raining |
/ˈreɪnɪŋ/ |
mưa |
windy |
/ˈwɪn.di/ |
có gió |
cloudy |
/ˈklaʊ.di/ |
nhiều mây |
rainbow |
/ˈreɪn.bəʊ/ |
cầu vồng |
tornado |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
lốc xoáy |
lightning |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
tia sét |
volcano |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
núi lửa |
thunder |
/ˈθʌn.dər/ |
sấm sét |
stormy |
/ˈstɔː.mi/ |
bão |
Từ vựng IOE chủ đề Thời tiết
3. Bài tập luyện thi IOE từ vòng 1 - vòng 10
Dưới đây là đa dạng các bài tập từ vòng 1 đến vòng 10 nhằm giúp bé ôn tập lại các ngữ pháp và từ vựng đã học ở phần trên. Qua đó, các em học sinh có thể tự tin giải các bài xuất hiện trong đề thi IOE.
3.1. Bài tập IOE vòng 1: Choose the correct answer
1. Are you a teacher or a student?
A. No, I’m fine B. Yes, I am C. No, thank you D. Yes
2. _______ up, please!
A. Stand B. Sit C. Open D. Stand
3. What is _______ favourite colour? She likes yellow
A. your B. his C. her D. their
4. Can you eat _________? Yes, I can
A. juice B. wine C. pork D. beer
5. She is_________a picture now
A. drawing B. playing C. writing D. sining
6. Whose pen is this? - ____________-
A. It’s him B. It’s me C. It’s her D. It’s mine
7. He is________ to music
A. writing B. speaking C. painting D. listening
8. They_______students
A. is B. is C. are C. 0
9. I_______visit my parents next month
A. am B. do C. did D. will
10. My father___________all the cookies last night
A. eat B. ate C. eaten D. will eat
Bài tập IOE vòng 1
Đáp án:
1. B
2. A
3. C
4. C
5. A
6. D
7. D
8. C
9. D
10. B
3.2. Bài tập IOE vòng 2: Odd one out
1. May |
Friday |
Monday |
Sunday |
2. cold |
weather |
warm |
hot |
3. toothache |
head |
cough |
fever |
4. Music |
subject |
English |
Maths |
5. Tuesday |
August |
April |
March |
6. song |
read |
speak |
write |
7. apple |
milk |
banana |
orange |
8. American |
England |
Singapore |
Chinese |
9. music |
worker |
teacher |
student |
10. when |
why |
who |
these |
Bài tập IOE vòng 2
Đáp án:
1. May
2. weather
3. head
4. subject
5. Tuesday
6. song
7. milk
8. Singapore
9. music
10. these
3.3. Bài tập IOE vòng 3: Reorder the letter to make a word
1. c/d/e/a/n/r
2. k/m/n/o/e/y
3. n/n/r/u/n/g/i
4. k/l/i/m
5. n/e/c/e/i
6. l/o/c/k/c
7. k/l/a/n/e
8. e/n/p
9. w/n/d/y/i
10. e/s/t/c/h
Bài tập IOE vòng 3
Đáp án:
1. dancer
2. monkey
3. running
4. milk
5. niece
6. clock
7. ankle
8. pen
9. windy
10. chest
3.4. Bài tập IOE vòng 4: Fill in the blank
1. ch_ _k
2. t_ _let
3. _ _ nt
4. p _ _ k
5. g _ m
6. tig_r
7. r_g
8. h _ _r
9. su_ _y
10. b_ _k
Bài tập IOE vòng 4
Đáp án:
1. cheek
2. toilet
3. aunt
4. pork
5. gym
6. tiger
7. rug
8. hair
9. sunny
10. book
3.5. Bài tập IOE vòng 5: Give the correct form of the verbs
1. He (go)_____________ to school everyday
2. _______ (be) your friends students?
3. The sun (set)__________in the West
4. It usually (rain)______________in the autumn
5. The Earth (move)_________around the Sun
6. They are (play)_________football at the moment
7. I (visit)__________my brother last week.
8. My mother is (cook)_____________some biscuit in the kitchen at present
9. Don’t (throw)__________waste away.
10. Bees (make)_________honey.
Bài tập IOE vòng 5
Đáp án:
1. goes
2. Are
3. sets
4. rains
5. Moves
6. playing
7. visited
8. cooking
9. throw
10. honey
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 CHO HỌC SINH ÔN TẬP CUỐI KỲ
2.6. Bài tập IOE vòng 6: Matching sentences
1. What is your address? |
a. I’d like to be a doctor |
2. What would you like to be in the future? |
b. Because he’d like to drive a car everyday |
3. What would they like to do in their free time? |
c. Because I love to solve Maths problems |
4. Why would you like to be a Maths teacher? |
d. I have a fever |
5. Why would Hoang like to be a taxi driver? |
e. She goes to school by car everyday |
6. Would Trung like to be an artist when he grows up? |
f. I play football three times a week |
7. How does she go to school everyday? |
g. It’s 747 Tran Nguyen Dan Street |
8. Where are you from? |
h. I’m from Canada |
9. What's the matter with you? |
i. They’d like to sing and dance |
10. How often do you play football? |
k. Yes, he loves drawing very much |
Bài tập IOE vòng 6
Đáp án:
1 - g
2 - a
3 - i
4 - c
5 - b
6 - k
7 - e
8 - h
9 - d
10 - f
2.7. Bài tập IOE vòng 7: Translate these word into English
1. Kiến trúc sư
2. Gấu trúc
3. Bóng bàn
4. Xúc xích
5. Cháu gái
6. Tủ lạnh
7. Sốt
8. Khuỷu tay
9. Gọt bút chì
10. Lốc xoáy
Bài tập IOE vòng 7
Đáp án:
1. Architech
2. Panda
3. Table tennis
4. Sausage
5. Niece
6. Fridge
7. Fever
8. Elbow
9. Sharpener
10. Tornado
2.8. Bài tập IOE vòng 8: Reorder the words to make a complete sentences
1. usually/ the Internet/ surfs/ My sister/ in her free time
2. a toothache/ When/ you/ have/ should go to/ you/ the dentist
3. a writer/ romantics stories/ She/ want to/ she’d like/ become/ because/ to write
4. the bookstore/ My school/ the market/ and/ is between
5. a bowl of rice/ I’d like/ please
6. apples/ How many/ she/ does/ usually eat
7. They/ my mother/ their free time/ help/ clean the house/ in
8. the zoo/ on the weekend/ and/ the cinema/ We/ went to
9. kinds of things/ What/ make you happy?
10. going to do/ Christmas Day?/ What/ on/ are/ you
Bài tập IOE vòng 8
Đáp án:
1. My sister usually surfs the Internet in her free time
2. When you have a toothache, you should go to the dentist
3. She want to become a writer because she’d like to write romantic stories
4. My school is between the bookstore and the market
5. I’d like a bowl of rice, please
6. How many apples does she usually eat?
7. They help my mother clean the house in their free time
8. We went to the zoo and the cinema on the weekend
9. What kinds of things make you happy?
10. What are you going to do on Christmas Day?
2.9. Bài tập IOE vòng 9: Circle the right answer
1. Police (catches/ catch) the thieves
2. My brother is a driver. He always (wear/ wears) a black coat
3. He (don’t/ doesn’t) play badminton in the morning
4. The bus (arrive/ arrives) at 7:00 a.m
5. My sister often (sleep/ sleeps) on the floor
6. Listen! Our teacher (is speaking/ speak)
7. My dogs (is eating/ are eating) at the moment
8. His students (are studying/ aren’t studying) hard enough in the competition
9. My grandmother (read/ have already read) that romantic novel
10. My god (is chasing/ has chased) my cat since I came home
Bài tập IOE vòng 9
Đáp án:
1. catches
2. wears
3. doesn’t
4. arrives
5. sleeps
6. is speaking
7. are eating
8. aren’t studying
9. have already read
10. has chased
2.10. Bài tập IOE vòng 10: Complete the paragraph
Huyen and Ngoc are (1)______________ at Nguyen Tat Thanh Primary school in Ha Noi. (2)__________ go to a big school. Huyen is in (3)__________six and Ngoc is grade 7. Huyen’s father (4)__________ in a factory. And Ngoc’s mother works in a hospital. Huyen and Ngoc (5)________________soccer after school.
Bài tập IOE vòng 10
Đáp án:
1. students
2. They
3. grade
4. works
5. play
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
4. Kết luận
Bài thi IOE lớp 5 đã mở rộng phạm vi vòng thi quốc gia so với các cấp độ IOE lớp 3 và 4, tạo sự hào hứng lớn hơn cho các thí sinh. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc đòi hỏi các thí sinh phải nắm vững kiến thức tiếng Anh một cách đáng kể hơn.
Bên cạnh kiến thức trong sách giáo khoa, đề thi các vòng thi sau đó thường mở rộng với sự xuất hiện của từ vựng mới, cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn và thời lượng đối thoại trong các bài nghe cũng kéo dài hơn. Để chuẩn bị tốt cho các vòng thi IOE lớp 5, các thí sinh cần luyện tập thêm kỹ năng Nghe, Đọc và nâng cao vốn từ vựng thông qua các lý thuyết và bài tập đã được cung cấp trong bài viết.