Để các em học sinh có thể làm quen với chương trình thi IOE lớp 2, việc nắm vững từ vựng và biết cách sử dụng tiếng Anh cơ bản là vô cùng quan trọng. Bộ sách giáo khoa tiếng Anh theo đề án mới đã được Bộ Giáo dục áp dụng vào chương trình tiểu học. Trong bài viết sau đây, chúng ta sẽ khám phá trọn bộ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cùng với các bài luyện tập cụ thể.
1. Ôn tập ngữ pháp IOE lớp 2 tiếng Anh
1.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để thay thế người hoặc nhóm người trong một câu để tránh sự lặp lại của tên riêng hoặc danh từ.
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các bạn sẽ được học cách sử dụng đại từ nhân xưng trong câu. Ví dụ, thường thì đại từ nhân xưng sẽ đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc sau động từ "be", cũng như sau các từ so sánh như "than", "as", "that",...
Đại từ nhân xưng được chia thành ba ngôi, bao gồm ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, và ngôi thứ ba (số ít và số nhiều).
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: I (tôi) - dùng để nói về bản thân người nói.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: you (bạn) - dùng để nói với người nghe.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó) - dùng để nói về người hoặc vật đang được đề cập.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều: they (họ), we (chúng ta, chúng tôi) - dùng để nói về một nhóm người hoặc vật đang được đề cập.
Ví dụ:
- I like to play football (Tôi thích chơi đá bóng)
- She is my sister (Cô ấy là chị của tôi)
- He has a very cool jacket (Anh ấy có một chiếc áo khoác thật ngầu)
- They are going to the park (Họ đang đi đến công viên)
Đại từ nhân xưng
Tìm hiểu về năng lực tiếng Anh của bé và định hướng học tập phù hợp qua bài test thử tại BingGo Leaders: Test thử trình độ cho bé
1.2. Động từ to be
Ngoài việc học về đại từ nhân xưng, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà các em sẽ được làm quen là về động từ "to be."
Động từ "to be" được dùng để kết nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Thông thường, động từ "to be" đứng sau chủ ngữ và trước danh từ hoặc tính từ. Câu có sử dụng động từ "to be" thường được dùng để mô tả về người, vật hoặc hiện tượng cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cho các loại câu khẳng định, phủ định và nghi vấn như sau:
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + … |
I am a student (Tôi là học sinh) |
Phủ định |
S + am/is/are + not +... |
She is not a teacher (Cô ấy không phải là giáo viên) |
Nghi vấn |
Am/is/are + S + …? |
Is it running outside (Ngoài trời có đang mưa không?) |
Động từ “To be”
1.3. Mạo từ a/an
Mạo từ "a" và "an" là những từ dùng để chỉ một số lượng không xác định của một danh từ số ít đếm được. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào âm đầu của danh từ đứng sau.
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em sẽ học về ý nghĩa và cách sử dụng của hai mạo từ này.
Chẳng hạn, "a" được sử dụng trước danh từ có âm đầu tiếng Anh là phụ âm. Ví dụ:
- a star (một ngôi sao)
- a pen (một cái bút)
- a bowl (một cái bát)
Còn lại, “an” được dùng để đúng trước anh từ có âm đầu tiên là nguyên âm (u, e, o, a, i):
- an apple (một quả táo)
- an eye (một con mắt)
- an umbrella (một cái ô)
Mạo từ a/ an
1.4. Giới từ in/ on/ at
Tiếp tục với bài học về ngữ pháp tiếng Anh IOE lớp 2, trong bài này, các em sẽ khám phá bộ ba giới từ thường gặp: in/ on/ at. Các giới từ này thường đi kèm với danh từ để chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Giới từ in:
- Dùng để diễn tả vị trí ở bên trong một khoảng không gian khép kín hoặc ở bên trong một vật, một toà nhà, một căn phòng
- Dùng để mô tả vị trí ở trong không gian mở rộng
Giới từ on:
- Dùng để chỉ vị trí nằm trên một con đường hoặc ở trên một bề mặt
- Dùng với các phương tiện giao thông
- Dùng để diễn tả vị trí tại một tòa nhà
Giới từ at:
- Dùng để diễn tả vị trí diễn ra một sự kiện hoặc một hoạt động
- Sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì voi là một khu vực lớn
- Dùng để diễn tả một địa chỉ cụ thể nào đó.
Giới từ in/ on/ at
>>> Xem thêm: Tìm hiểu giới từ trong tiếng Anh - Khái niệm, cách phân loại và sử dụng
1.5. Cấu trúc câu cơ bản tiếng Anh lớp 2
Ngoài việc hiểu một số điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 quan trọng, các em cũng sẽ tiếp tục học về cấu trúc cơ bản của câu. Đây sẽ là nền tảng quan trọng giúp các em học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
- Chủ ngữ + Động từ: S + V
Ví dụ: He sings (Anh ấy hát)
- Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ: S + V + O
Ví dụ: Suong eats an apple (Sương ăn một quả táo)
- Chủ ngữ + Động từ + Tính từ: S + V + Adj
Ví dụ: She is very funny (Cô ấy rất vui tính)
- Chủ ngữ + Động từ + Danh từ: S + V + N
Ví dụ: I read a book (Tôi đọc một cuốn sách)
- Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ: S + V + Adv
Ví dụ: We quickly finished our homework (Chúng tôi nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà)
Cấu trúc câu cơ bản tiếng Anh lớp 2
2. Từ vựng có trong bài thi IOE lớp 2
Các từ vựng chủ đề thường gặp trong cuộc sống luôn là nhóm từ vựng có tần số xuất hiện cao trong bài thi IOE. Học thuộc và ghi nhớ các chủ đề này có thể giúp các em học sinh hiểu bài hơn, qua đó có thể đạt được giải cao trong quá trình chinh phục bài thi IOE lớp 2.
2.1. Từ vựng IOE lớp 2 chủ đề: My Birthday
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Party |
/ˈpɑːr.t̬i/ |
Bữa tiệc |
Birthday |
/ˈbɝːθ.deɪ/ |
Sinh nhật, ngày sinh |
Drink |
/drɪŋk/ |
Đồ uống |
Yummy |
/ˈjʌm.i/ |
Ngon |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
Balloon |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
Friend |
/frend/ |
Bạn bè |
Popcorn |
/ˈpɑːp.kɔːrn/ |
Bỏng ngô |
Drink |
/drɪŋk/ |
Đồ uống |
Candy |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
2.2. Từ vựng IOE lớp 2 chủ đề: Seaside
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Sea |
/siː/ |
Biển |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Wave |
/weɪv/ |
Sóng biển |
Sail |
/seɪl/ |
Cánh buồm |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
Seaside |
/ˈsiː.saɪd/ |
Bờ biển |
Boat |
/boʊt/ |
thuyền |
Cliff |
/klɪf/ |
vách đá |
Fish |
/fɪʃ/ |
cá |
2.3. Từ vựng IOE chủ đề: Kitchen
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Fork |
/fôrk/ |
Cái nĩa |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
Jam |
/dʒæm/ |
Mứt |
Fruit |
/fruːt/ |
Trái cây |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước trái cây |
Pan |
/pæn/ |
Cái chảo |
Spoon |
/spuːn/ |
Cái thìa |
Jelly |
/ˈdʒel.i/ |
Thạch rau câu |
Bowl |
/bōl/ |
Cái bát |
>>> Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC THEO TỪNG LỚP HỌC
2.4. Từ vựng IOE chủ đề: The Farm
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ox |
/ɑːks/ |
Con bò đực |
Donkey |
/ˈdɑːŋ.ki/ |
Con lừa |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò cái |
Duck |
/dʌk/ |
Con vịt |
Farm |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
River |
/ˈrɪvər/ |
Dòng sông |
Farmer |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
Bác nông dân |
Village |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
Ngôi làng, làng quê |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Con cừu |
Chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Con gà |
2.5. Từ vựng IOE chủ đề: Hoa Quả
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Apple |
/ˈæp.əl/ |
Quả táo |
Tomato |
/təˈmeɪ.t̬oʊ/ |
Cà chua |
Orange |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Quả cam |
Potato |
/pəˈteɪ.t̬oʊ/ |
Khoai tây |
Fruit |
/fruːt/ |
Trái cây |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Quả nho |
Banana |
/bəˈnanə/ |
Quả chuối |
Blueberry |
/ˈbluːˌbər.i/ |
Quả việt quất |
Strawberry |
/ˈstrɑːˌber.i/ |
Quả dâu |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡoʊ/ |
Quả xoài |
3. Bài tập ôn thi IOE lớp 2 giúp học sinh đạt kết quả cao
3.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong câu sau
1. I_____a student
A. am B. is C. are D. 0
2. It_______a dog
A. am B. is C. are D. 0
3. You________so funny
A. am B. is C. are D. 0
4. We____________going to the zoo
A. am B. is C. are D. 0
5. She_______sining an English song
A. am B. is C. are D. 0
6. They_________standing in front of my house
A. am B. is C. are D. 0
7. Hoang_____ tall and thin
A. am B. is C. are D. 0
8. The doctor________checking my teeth
A. am B. is C. are D. 0
9. I_________not playing football now
A. am B. is C. are D. 0
10. I________am in the red bus
A. am B. is C. are D. 0
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho câu
Đáp án:
1. A
2. B
3. C
4. C
5. B
6. C
7. B
8. B
9. A
10. A
3.2. Bài tập 2: Điền đại từ nhân xưng phù hợp vào ô trống
1. ______are in Mai’s house (We/ He/ It)
2. ______is at the volleyball match (I, It, He)
3. ______am ten years old (I, She, They)
4. _______is a good football player (I, They, She)
5. _________is a nice boy (She, He, I)
6. _________are afraid of snake (They, He, I)
7. ________am thirsty and hungry (He, You, I)
8. ________is a thin and thick (It, They, I)
9. _______is raining outside (You, He, It)
10. ________are very pretty (You, She, He)
Bài tập 2: Điều đại từ nhân xưng vào ô trống
Đáp án:
1. We
2. He
3. I
4. She
5. He
6. They
7. I
8. It
9. It
10. You
>>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 2 THEO TỪNG UNIT CHO BÉ TẠI NHÀ
3.3. Bài tập 3: Chọn ra từ khác biệt so với các từ còn lạ
1. kitchen |
coat |
shorts |
socks |
2. house |
chair |
dining room |
apartment |
3. grape |
apple |
banana |
bread |
4. T-shirt |
pants |
dress |
sheep |
5. Cliff |
seaside |
sun |
sea |
6. fork |
jam |
spoon |
bowl |
7. hat |
bedroom |
living room |
bathroom |
8. one |
two |
nine |
time |
9. jacket |
tiger |
cat |
dog |
10. red |
yellow |
nurse |
white |
Bài tập 3: Phân biệt từ
Đáp án:
1. kitchen
2. chair
3. bread
4. sheep
5. sun
6. jam
7. hat
8. time
9. jacket
10. nurse
3.4. Bài tập 4: Điền mạo từ a/ an vào chỗ trống dưới đây
1. Alice is looking for_____ place
2. I am finding for______film to watch tonight
3. She returned after_______hour
4. They just have______apple
5. He saw_____horrible accident last night
6. You are________apple of my eye
7. What________amazing idea from Anna
8. I had____big lunch so I’m not very hungry
9. They have_____lot of candies after Halloween
10. ____boy likes playing football.
Bài tập 4: Điền mạo từ a/ an vào chỗ trống
Đáp án:
1. a
2. a
3. an
4. an
5. a
6. an
7. an
8. a
9. a
10. a
3.5. Bài tập 5: Hoàn thành đoạn văn sau với giới từ on/ in/ at
My birthday is (1) .... on ..... the 15th of June. Last year I had a very great day. I got up (2)..............9 o'clock (3)............. the morning and tidied the house. Then (4)............. the afternoon I went into town with my friend to buy food for the party. The party started (5)............. 8 o'clock (6).......... the evening and didn't stop until very late (7)............. night! (8) .............. the 16th of June I was very tired, so I went to bed early (9)............. the evening.
Bài tập 5: Hoàn thành đoạn văn với giới từ on/ in/ at
Đáp án:
1. on
2. at
3. in
4. in
5. at
6. in
7. at
8. on
9. in
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
4. Kết luận
Cuối cùng, hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bậc phụ huynh và các em học sinh có thêm tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho cuộc thi IOE lớp 2. Để đạt được kết quả cao, quyết tâm và sự chăm chỉ trong việc học tập luôn là yếu tố quan trọng nhất. Chúng ta cùng nhau nỗ lực, ôn tập và học hỏi, để các em có thể tự tin tham gia cuộc thi và đạt được thành tích xuất sắc. Chúc các em đạt được kết quả tốt trong cuộc thi IOE và thành công trong hành trình học tập tiếng Anh của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm sự hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders bạn nhé!