Trong tiếng Anh, động từ prevent thường xuyên được sử dụng để diễn tả hành động ngăn cản một sự việc nào đó xảy ra. Tuy nhiên, để sử dụng "prevent" một cách chính xác, khi giao tiếp và làm bài tập, bạn cần phải kết hợp với các giới từ đi kèm. Bài viết này, BingGo Leaders sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng prevent đi với các giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu kỹ nhé
1. Prevent là gì?
Trong tiếng Anh, từ "prevent" có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "ngừa". Nó được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một sự việc nào đó không xảy ra, hoặc để ngăn cản một quá trình nào đó tiếp diễn.
Nghĩa của từ Prevent trong tiếng Anh
Ví dụ:
- We need to take measures to prevent the spread of the virus. (Chúng ta cần thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của virus)
- The fence is designed to prevent people from trespassing. (Hàng rào được thiết kế để ngăn chặn mọi người xâm nhập trái phép)
- She tried to prevent him from leaving, but he was determined to go. (Cô ấy cố gắng ngăn anh ta rời đi, nhưng anh ta quyết tâm phải đi)
>> Xem thêm: ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ ĐỘNG TỪ
2. Cấu trúc và cách dùng prevent trong tiếng Anh
Prevent là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn chặn, ngừa hoặc phòng ngừa. Nó được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một sự việc không xảy ra.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc 1:
S + prevent + O |
- S: Chủ ngữ
- O: Tân ngữ (người hoặc vật bị ngăn chặn)
- Dùng để ngăn chặn một sự việc và ngăn chặn một điều gì đó xảy ra
Ví dụ:
The rain prevented us from going to the beach. (Mưa đã ngăn chúng tôi đi biển)
The fence prevents people from entering the garden. (Hàng rào ngăn mọi người vào vườn)
Cấu trúc và cách dùng prevent trong tiếng Anh
>> Xem thêm: CẤU TRÚC NO LONGER LÀ GÌ?
Cấu trúc 2:
S + prevent + O + from + V-ing |
Ví dụ:
His busy schedule prevented him from joining the party. (Lịch trình bận rộn của anh ấy đã ngăn anh ấy tham gia bữa tiệc)
The doctor's advice prevented me from smoking. (Lời khuyên của bác sĩ đã ngăn tôi hút thuốc)
- Dùng để ngăn chặn ai đó làm việc gì
Lưu ý:
- Sau "prevent" thường là một danh từ hoặc một đại từ chỉ người hoặc vật bị ngăn chặn.
- Không dùng "to + V" sau "prevent". Đây là một lỗi rất phổ biến.
>> Xem thêm: TIRED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
3. Prevent đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ "prevent" (ngăn chặn) thường đi với 3 giới từ phổ biến from, with/through và by, cụ thể như sau:
3.1. Prevent đi với From
Cấu trúc:
S + prevent + O + from + V-ing |
Cách dùng:
- Cấu trúc này nhấn mạnh việc ngăn cản một hành động cụ thể đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
- Cấu trúc này có thể dùng để ngăn chặn một sự việc không mong muốn xảy ra.
Ví dụ:
- The rain prevented us from going to the beach. (Mưa đã ngăn chúng tôi đi biển)
- His busy schedule prevented him from joining the party. (Lịch trình bận rộn của anh ấy đã ngăn anh ấy tham gia bữa tiệc)
>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH
3.2. Prevent đi với with/through
Cấu trúc:
S + prevent + O + with/through + N/V-ing |
- S: Chủ ngữ
- O: Tân ngữ (người hoặc vật bị ngăn chặn)
- With/through: bằng cách, thông qua
- N/V-ing: danh từ hoặc động từ dạng V-ing chỉ phương tiện, cách thức ngăn chặn
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động ngăn chặn một việc gì đó bằng một phương tiện hoặc cách thức cụ thể nào đó.
Ví dụ:
We can prevent many diseases with vaccines. (Chúng ta có thể ngăn ngừa nhiều bệnh bằng vắc xin)
Accidents can be prevented through proper safety measures. (Tai nạn có thể được ngăn chặn thông qua các biện pháp an toàn thích hợp)
Prevent đi với giới từ gì?
Phân biệt "with" và "through":
- With: thường dùng để chỉ công cụ, vật dụng hoặc phương pháp trực tiếp được sử dụng để ngăn chặn.
- Through: thường dùng để chỉ quá trình, hệ thống hoặc phương pháp chung hơn để ngăn chặn.
>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
3.3. Prevent đi với by
Cấu trúc "be prevented by":
S + be prevented by + N/V-ing |
Cấu trúc này thường được sử dụng ở dạng bị động, nhấn mạnh việc ai đó hoặc cái gì đó bị ngăn cản bởi một yếu tố bên ngoài.
Ví dụ:
Accidents can be prevented by wearing seatbelts. (Tai nạn có thể được ngăn chặn bằng cách thắt dây an toàn)
The project was prevented from starting by the lack of funds. (Dự án đã bị trì hoãn do thiếu vốn)
- Prevent + from: Nhấn mạnh hành động ngăn chặn chủ động.
- Be prevented by: Nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự ngăn chặn.
>> Xem thêm: COMPLAINT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
4. Dạng danh từ và tính từ của Prevent
Từ "prevent" (ngăn chặn) có các dạng danh từ và tính từ như sau:
Dạng danh từ của Prevent:
- Prevention: Nghĩa là sự ngăn chặn, hành động ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: Disease prevention is important. (Việc phòng bệnh rất quan trọng)
Dạng tính từ của Prevent có hai dạng chính như sau:
- Preventable: Có nghĩa là có thể ngăn chặn được.
Ví dụ: This accident was preventable. (Vụ tai nạn này có thể tránh được)
- Preventive: Có nghĩa là dùng để phòng ngừa, ngăn chặn.
Ví dụ: Preventive measures should be taken. (Nên có các biện pháp phòng ngừa)
>> Xem thêm: TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH BẰNG TIẾNG ANH
5. Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Prevent
5.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Stop |
Dừng lại |
The police stopped the thieves from escaping. (Cảnh sát đã ngăn chặn bọn trộm trốn thoát) |
Avoid |
Tránh |
We should avoid eating too much junk food. (Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt) |
Hinder |
Cản trở |
The heavy rain hindered our progress. (Mưa lớn đã cản trở tiến độ của chúng ta) |
Thwart |
Phá hỏng kế hoạch |
The spy thwarted the enemy's plans. (Điệp viên đã phá hỏng kế hoạch của kẻ thù) |
Prohibit |
Cấm |
Smoking is prohibited in this area. (Cấm hút thuốc ở khu vực này) |
Deter |
Răn đe |
The harsh punishment will deter others from committing the same crime. (Hình phạt nghiêm khắc sẽ răn đe những người khác không phạm tội tương tự) |
Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Prevent
>> Xem thêm: CÁC CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
5.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)
Từ trái nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Allow |
Cho phép |
They allowed us to enter the building. (Họ cho phép chúng ta vào tòa nhà) |
Permit |
Cấp phép |
The government permits smoking in certain areas. (Chính phủ cho phép hút thuốc ở một số khu vực) |
Encourage |
Khuyến khích |
The teacher encouraged us to study harder. (Giáo viên khuyến khích chúng ta học hành chăm chỉ hơn) |
>> Xem thêm: 600 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TIẾNG ANH
6. Phân biệt prevent và avoid
Để phân biệt rõ hơn giữa "prevent" và "avoid", BingGo Leaders đã tổng hợp những điểm khác nhau giữa hai từ này, các bạn cùng xem bảng so sánh chi tiết sau nhé
Đặc điểm |
Prevent (ngăn chặn) |
Avoid (tránh) |
Ý nghĩa |
Ngăn cản một hành động hoặc sự kiện xảy ra, thường bằng cách chủ động can thiệp. |
Tránh xa một tình huống hoặc hành động nào đó để không bị ảnh hưởng tiêu cực. |
Tập trung vào |
Hành động ngăn cản |
Kết quả mong muốn là không xảy ra sự việc |
Cường độ |
Mạnh mẽ hơn, thường có ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. |
Nhẹ nhàng hơn, thường mang ý nghĩa phòng ngừa. |
Cấu trúc câu |
Thường đi với động từ nguyên mẫu (infinitive) có "to". Ví dụ: To prevent an accident, you should drive carefully. |
Thường đi với danh từ hoặc động danh từ (gerund). Ví dụ: He avoided making the same mistake. |
Ví dụ |
She took a raincoat to prevent getting wet. (Cô ấy mang theo áo mưa để tránh bị ướt) The police tried to prevent the riot. (Cảnh sát cố gắng ngăn chặn cuộc bạo loạn) |
He avoided the crowded streets. (Anh ấy tránh những con đường đông đúc) She avoided talking about the problem. (Cô ấy tránh nói về vấn đề đó) |
Phân biệt prevent và avoid trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng: Hãy chọn từ "prevent" hoặc "avoid" để hoàn thành các câu sau:
- She tried to _____ the dog from biting the child.
- To _____ getting lost, we should bring a map.
- The government is trying to _____ the spread of the disease.
- He _____ talking about his past.
Đáp án:
- prevent
- avoid
- prevent
- avoided
>> Xem thêm: CẤU TRÚC EVEN THOUGH VÀ CÁCH PHÂN BIỆT VỚI ALTHOUGH - THOUGH
7. Bài tập luyện tập cấu trúc prevent có đáp án
Exercise 1: Fill in the blanks with "prevent" and the correct form of the verb in parentheses. (Điền vào chỗ trống với "prevent" và dạng đúng của động từ trong ngoặc)
- The heavy rain ___________ us ___________ (go) out.
- The doctor's advice ___________ me ___________ (smoke).
- The high fence ___________ people ___________ (enter) the garden.
- The noise ___________ the baby ___________ (sleep).
- The lack of money ___________ him ___________ (buy) a new car.
Đáp án:
- The heavy rain prevented us from going out.
- The doctor's advice prevented me from smoking.
- The high fence prevents people from entering the garden.
- The noise prevented the baby from sleeping.
- The lack of money prevented him from buying a new car.
Exercise 2: Rewrite the following sentences using the structure "prevent + from" (Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "prevent + from")
- The storm stopped us from traveling.
- The broken leg stopped him from playing football.
- The lack of time didn't allow me to finish the report.
- The cold weather made it impossible for us to go swimming.
- The busy schedule kept her from attending the meeting.
Đáp án:
- The storm prevented us from traveling.
- The broken leg prevented him from playing football.
- The lack of time prevented me from finishing the report.
- The cold weather prevented us from going swimming.
- The busy schedule prevented her from attending the meeting.
>> Xem thêm: 13 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
Exercise 3: Choose "prevent" or "avoid" to fill in the blanks in the following sentences (Hãy chọn "prevent" hoặc "avoid" để điền vào chỗ trống trong các câu sau)
- We should _______ eating too much junk food.
- The police are trying to _______ crime in the city.
- To _______ getting lost, you should take a map.
- The heavy rain _______ us from going to the beach.
- He _______ talking about his past.
- The vaccine can _______ the spread of the disease.
- She always _______ conflicts with her neighbors.
- The fence _______ people from entering the garden.
- I try to _______ making the same mistakes.
- The government is taking measures to _______ a recession.
Đáp án:
- avoid (tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt)
- prevent (ngăn chặn tội phạm)
- avoid (tránh bị lạc)
- prevented (ngăn chúng tôi đi biển)
- avoids (tránh nói về quá khứ)
- prevent (ngăn chặn sự lây lan của bệnh)
- avoids (tránh xung đột)
- prevents (ngăn mọi người vào vườn)
- avoid (tránh lặp lại sai lầm)
- prevent (ngăn chặn suy thoái kinh tế)
Giải thích:
- Ở câu 1, 3, 5, 7 và 9, ta sử dụng "avoid" vì chủ ngữ có ý thức chủ động tránh một tình huống hoặc hành động nào đó.
- Ở các câu còn lại, ta sử dụng "prevent" vì có một lực lượng bên ngoài hoặc một hành động cụ thể ngăn chặn một sự việc xảy ra.
8. Lời kết
Qua bài viết này, BingGo Leaders đã cung cấp kiến thức chi tiết về cách sử dụng prevent và các giới từ đi kèm với động từ này. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng "prevent" trong giao tiếp và viết lách. Việc nắm vững cách sử dụng "prevent" không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục luyện tập về các động từ trong tiếng Anh bằng cách xem các bài học tiếng Anh của BingGo Leaders nhé