No longer là gì? Đây là một cụm từ được sử dụng để diễn tả việc một hành động không còn xảy ra nữa. Cấu trúc này rất hữu ích khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự thay đổi, sự chấm dứt của một việc gì đó. Tuy nhiên, khá nhiều nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "no longer" và "not anymore". Vậy sự khác biệt giữa hai cấu trúc này là gì? Và khi nào thì chúng ta nên sử dụng "no longer"? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này và sử dụng chúng một cách chính xác, cùng BingGo Leaders tìm hiểu nhé
1. No longer nghĩa là gì?
No longer" trong tiếng Anh có nghĩa là "không còn nữa". Cụm từ này được dùng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc tình huống đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại đã chấm dứt.
Ví dụ:
- He no longer works here. (Anh ấy không còn làm việc ở đây nữa)
- She no longer lives in this city. (Cô ấy không còn sống ở thành phố này nữa)
- I no longer enjoy watching TV. (Tôi không còn thích xem TV nữa)
No longer nghĩa là gì?
Trong một số trường hợp, "no longer" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc kết thúc của một tình huống.
Ví dụ:
I used to love chocolate, but I no longer enjoy it. (Tớ từng thích sôcôla, nhưng giờ tớ không còn thích nữa)
>> Xem thêm: TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG ANH: CÁCH DÙNG, BÀI TẬP KÈM ĐÁP ÁN
2. Cấu trúc và cách sử dụng No longer trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bạn sẽ thường bắt gặp cụm từ No longer xuất hiện trong các cấu trúc sau:
2. 1. Cấu trúc "No longer" đứng giữa câu
- Vị trí: Thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính.
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái.
- Ví dụ:
He no longer works for that company. (Anh ấy không còn làm việc cho công ty đó nữa)
I no longer believe in him. (Tôi không còn tin vào anh ấy nữa)
>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH ANH | CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ
2. 2. Cấu trúc "No longer" sau "be"
- Vị trí: Đứng sau động từ "be" (am, is, are, was, were).
- Cách dùng: Diễn tả một trạng thái đã kết thúc.
- Ví dụ:
They are no longer friends. (Họ không còn là bạn bè nữa)
She was no longer a child. (Cô ấy không còn là một đứa trẻ nữa)
2.3. Modal verb + "No longer"
- Vị trí: Đứng sau động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, shall, should, will, would, must).
- Cách dùng: Diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc nghĩa vụ đã không còn.
- Ví dụ:
I can no longer run as fast as I used to. (Tôi không còn chạy nhanh như trước nữa)
You should no longer smoke. (Bạn không nên hút thuốc nữa)
Cấu trúc và cách sử dụng No longer trong tiếng Anh
2. 4. "No longer" đảo ngữ
- Vị trí: Đặt "no longer" ở đầu câu, đồng thời đảo động từ và chủ ngữ.
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh hoặc tạo sự trang trọng.
- Ví dụ:
No longer does he live here. (Anh ấy không còn sống ở đây nữa)
No longer can I trust him. (Tôi không thể tin tưởng anh ta nữa)
2.5. Cách sử dụng trong các thì
- Hiện tại đơn: Diễn tả một sự thay đổi so với quá khứ.
Ví dụ: I no longer eat meat. (Tôi không còn ăn thịt nữa)
- Quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: She no longer believed in him. (Cô ấy không còn tin vào anh ta nữa)
- Tương lai đơn: Diễn tả một dự đoán về việc một hành động sẽ không còn xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will no longer tolerate his behavior. (Tôi sẽ không còn chịu đựng hành vi của anh ta nữa)
>> Xem thêm: HAS BEEN LÀ THÌ GÌ? NẮM CHẮC CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG
3. Phân biệt cấu trúc no longer và any more
Tuy "no longer" và "any more" đều mang nghĩa "không còn nữa", nhưng hai cụm từ này có những điểm khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ cảnh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ hình dung:
Điểm khác |
No longer |
Any more |
Nghĩa |
Không còn nữa, chấm dứt |
Không còn nữa, không còn thêm |
Cách dùng |
Thường đứng trước động từ, sau động từ "to be" hoặc động từ khuyết thiếu. Có thể đứng cuối câu. |
Thường đứng cuối câu hoặc cuối mệnh đề. |
Ngữ cảnh |
Trang trọng, văn viết |
Thông tục, văn nói |
Nhấn mạnh |
Sự thay đổi trạng thái so với quá khứ |
Sự kết thúc hoàn toàn của một hành động hoặc tình trạng |
Ví dụ |
He no longer works here. (Anh ấy không còn làm việc ở đây nữa) She is no longer a child. (Cô ấy không còn là một đứa trẻ nữa) |
I don't eat meat anymore. (Tôi không ăn thịt nữa) There isn't any more milk in the fridge. (Không còn sữa trong tủ lạnh nữa) |
Cấu trúc đảo ngữ |
Có thể dùng trong cấu trúc đảo ngữ: No longer does she love him. |
Không dùng trong cấu trúc đảo ngữ. |
Tóm lại:
- No longer: Dùng để nhấn mạnh sự thay đổi về trạng thái hoặc hành động so với quá khứ, thường trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
- Any more: Dùng để diễn tả sự kết thúc hoàn toàn của một hành động hoặc tình trạng, thường trong văn nói hoặc ngữ cảnh thông tục.
Phân biệt cấu trúc no longer và any more
Lưu ý:
- "Anymore" và "anymore" không giống nhau. "Anymore" là một trạng từ chỉ thời gian, trong khi "anymore" nói đến số lượng.
- Cả hai cấu trúc đều có thể dùng để diễn tả sự phủ định, nhưng "no longer" thường được dùng trong câu khẳng định, còn "any more" và "any longer" thường được dùng trong câu phủ định.
Bài tập áp dụng: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "no longer" hoặc "any more"
- I _____ like to eat fast food.
- She _____ lives in this house.
- There isn't _____ milk in the carton.
- He _____ works for this company.
Đáp án:
- I no longer like to eat fast food.
- She no longer lives in this house.
- There isn't any more milk in the carton.
- He no longer works for this company.
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ PHONICS - PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CỰC CHẤT LƯỢNG
4. Phân biệt cấu trúc no longer và no more
Cả"no longer" và "no more" đều mang nghĩa "không còn nữa", nhưng hai từ này về bản chất vẫn có những điểm khác biệt dưới đây:
Điểm khác |
no longer |
no more |
Nghĩa chính |
Không còn nữa (nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái) |
Không còn nữa (nhấn mạnh sự kết thúc hoàn toàn) |
Vị trí trong câu |
Thường đứng trước động từ chính |
Thường đứng trước danh từ |
Cách dùng |
Dùng để diễn tả sự chấm dứt của một hành động, trạng thái, tình huống |
Dùng để diễn tả sự hết sạch, không còn gì nữa |
Tính cách |
Trang trọng hơn |
Thông dụng hơn |
Ví dụ |
She no longer lives here. (Cô ấy không còn sống ở đây nữa) He no longer smokes. (Anh ấy không còn hút thuốc nữa) |
There is no more milk in the fridge. (Không còn sữa trong tủ lạnh nữa) I have no more money. (Tôi không còn tiền nữa) |
Tóm lại:
- No longer: Thường được dùng để diễn tả sự thay đổi về trạng thái hoặc tình huống so với quá khứ.
- No more: Thường dùng để diễn tả sự kết thúc hoàn toàn của một hành động hoặc tình trạng, nhấn mạnh sự hết sạch.
Phân biệt cấu trúc no longer và no more
Lưu ý:
- No longer có thể đứng trước hoặc sau danh từ, nhưng vị trí thông dụng nhất là trước động từ chính.
- No more thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn.
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT 13 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH KÈM VÍ DỤ
Bài tập vận dụng: Hãy điền "no longer" hoặc "no more" vào chỗ trống
- I ______ eat meat.
- There is ______ milk in the fridge.
- She ______ works here.
- We have ______ time.
Đáp án:
- no longer
- no more
- no longer
- no more
5. Bài tập về cấu trúc no longer + đáp án
Exercise 1: Rewrite the sentence using no longer. (Viết lại câu sử dụng no longer)
- This game is too hard for me. I’m giving it up.
- You won’t find Liesel here. She’s moved to another country for 6 months.
- We tried to help them. But they didn’t want us to any more.
- Stop writing students! The time is over.
- I’m not friends with Taylor anymore. She lied to me about Harry.
- Charlie and Selena got into an argument, and they stopped talking to each other.
Đáp án:
- I am no longer playing this game, it's too hard for me.
- You no longer find Liesel here, she's moved to another country for 6 months.
- We tried to help them but they no longer want us to.
- Students can no longer write, the time is over.
- I am no longer friends with Taylor since she lied to me about Harry.
- Charlie and Selena got into an argument, they no longer talked to each other.
>> Xem thêm: QUÁ KHỨ CỦA PUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
Exercise 2: Rewrite the following sentences using the structure "no longer" (Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "no longer")
- She doesn’t work here anymore. => ___________________________________
- They aren’t children. => ___________________________________
- He doesn’t play the piano. => ___________________________________
- We don’t live in that house. => ___________________________________
Đáp án:
- She no longer works here.
- They are no longer children.
- He no longer plays the piano.
- We no longer live in that house.
Bài tập về cấu trúc no longer kèm đáp án
Exercise 3: Complete the following sentences using the structure "no longer" appropriately (Hãy điền từ “no longer” hoặc “any more/ no more” thích hợp vào mỗi câu)
- She _______ lives in that city.
- After failing the exam three times, he decided not to try _______.
- They don’t go to that restaurant _______ because the food quality has declined.
- We don’t have _______ milk in the refrigerator.
- He can’t stay awake _______ during the late-night movies.
- I am _______ interested in participating in that event.
- The company doesn’t hire interns _______ due to budget constraints.
- The train doesn’t stop at this station _______.
- They are _______ friends; they had a falling out last year.
- She doesn’t wear that dress _______; it’s out of style.
Đáp án:
- no longer
- any more/ any longer
- any more/ any longer
- any more/ any longer
- any more/ any longer
- no longer
- any more/ any longer
- any more/ any longer
- no longer
- any more/ any longer
>> Xem thêm: TIRED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CẤU TRÚC CÂU VỚI TIRED KÈM BÀI TẬP VẬN DỤNG
Exercise 4: Complete the following sentences using the structure "no longer" appropriately (Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "no longer" một cách phù hợp)
- She _______ (play) tennis because of her injury. (Cô ấy không chơi tennis nữa vì chấn thương)
- They _______ (live) in this house since they moved to a new city. (Họ không sống ở ngôi nhà này nữa kể từ khi chuyển đến thành phố mới)
- I _______ (eat) meat. I’m a vegetarian now. (Tôi không ăn thịt nữa. Tôi là người ăn chay bây giờ)
- He _______ (be) a student. He graduated last year. (Anh ấy không còn là sinh viên nữa. Anh ấy tốt nghiệp năm ngoái)
- We _______ (go) to the movies on Fridays. We prefer staying at home now. (Chúng tôi không đi xem phim vào thứ Sáu nữa. Chúng tôi thích ở nhà hơn bây giờ)
Đáp án:
- She no longer plays tennis because of her injury.
- They no longer live in this house since they moved to a new city.
- I no longer eat meat. I’m a vegetarian now.
- He no longer is a student. He graduated last year. (Hoặc: He is no longer a student)
- We no longer go to the movies on Fridays. We prefer staying at home now.
Giải thích thêm:
Ở câu số 4, cả hai cách dùng "no longer" đều đúng. Tuy nhiên, cách dùng "He is no longer a student" được coi là phổ biến hơn.
>> Xem thêm: CHO DẠNG ĐÚNG CỦA TỪ TRONG NGOẶC: BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
6. Lời kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc "no longer". Đây là một cấu trúc khá đơn giản nhưng lại rất hữu ích để diễn tả sự thay đổi, chấm dứt của một tình huống, hành động nào đó trong khi giao tiếp với người khác. Để thành thạo cấu trúc "no longer", điều quan trọng nhất là bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy tải các bài tập tiếng Anh luyện tập cùng BingGo Leaders nhé