BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ ĐỘNG TỪ

Mục lục [Hiện]

Động từ tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong câu. Có nhiều người gặp khó khăn khi học tiếng Anh? Một trong những lý do chính là việc chưa thực sự nắm vững cách sử dụng động từ. Hãy tưởng tượng bạn đang muốn kể cho ai đó về một chuyến đi. Nếu không có động từ, câu chuyện của bạn sẽ trở nên vô cùng nhàm chán và thiếu sức sống. Để hiểu rõ hơn về động từ trong tiếng Anh, BingGo Leaders đã tổng hợp kiến thức lý thuyết và bài tập luyện tập bên dưới, hãy cùng tìm hiểu nhé

1. Động từ tiếng Anh là gì?

Động từ tiếng Anh (Verb) là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc của một người, một vật hoặc một sự vật nào đó. Nói cách khác, động từ tiếng Anh cho biết chủ thể của câu đang làm gì, đang ở trạng thái như thế nào hoặc đang chịu tác động của một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Động từ chỉ hành động: She eats an apple every day. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày)
  • Động từ chỉ trạng thái: I am tired. (Tôi mệt mỏi)
  • Động từ chỉ sự việc: It rains heavily. (Trời mưa rất lớn)

Động từ là thành phần không thể thiếu trong một câu hoàn chỉnh. Nó giúp câu có ý nghĩa và diễn tả được thông tin, giúp chúng ta hiểu được hành động, trạng thái hoặc sự việc đang diễn ra.

Khái niệm động từ tiếng Anh

Khái niệm động từ tiếng Anh

>> Xem thêm: TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH 

2. Vị trí của động từ tiếng Anh trong câu

Động từ tiếng Anh biểu thị hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Vị trí của động từ trong câu thường khá cố định, nhưng cũng có một số trường hợp đặc biệt.

Động từ đứng sau chủ ngữ:

Cấu trúc cơ bản: 

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • She eats an apple every day. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày)
  • They play football on Sundays. (Họ chơi bóng đá vào Chủ nhật)

Động từ đứng trước tân ngữ:

Trong câu mệnh lệnh, các động từ thường được đặt trước tân ngữ

Ví dụ:

  • Close the door! (Đóng cửa lại!)
  • Open your book! (Mở sách ra!)
Động từ tobe và ví dụ cách dùng trong tiếng Anh

Vị trí của động từ tiếng Anh

Các trường hợp đặc biệt:

  • Động từ to be: Đứng trước tính từ hoặc danh từ để mô tả chủ ngữ.

Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy đẹp)

  • Động từ khiếm khuyết: Đứng trước động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)

  • Động từ theo sau bởi một trạng từ: Trạng từ thường đứng sau động từ.

Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay)

>> Xem thêm: TRẠNG TỪ TẦN SUẤT

Lưu ý:

  • Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường đứng sau động từ.
  • Khi đặt câu hỏi, động từ tiếng Anh thường được đảo lên trước chủ ngữ.

Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

  • Trong câu phủ định thường thêm "not" sau động từ chính.

Ví dụ: She does not like chocolate. (Cô ấy không thích sô cô la)

3. Các loại động từ phổ biến trong tiếng Anh

Động từ là một phần không thể thiếu trong mọi câu tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta diễn tả hành động, trạng thái, sự kiện,... Để hiểu rõ hơn cách dùng của động từ tiếng Anh, chúng ta cần phân loại các động từ. Dưới đây là một số loại động từ phổ biến:

3.1. Động từ thường (Main verbs)

Đây là loại động từ chính, mang nghĩa cụ thể và thường diễn tả hành động.

Ví dụ: play, eat, sleep, study, work,...

3.2. Động từ to be

Là động từ dùng để nối chủ ngữ với phần còn lại của câu, thường là một tính từ hoặc một danh từ.

Các dạng động từ tobe:

  • Ở thì hiện tại: am, is, are
  • Ở thì quá khứ: was, were

Ví dụ: I am happy. (Tôi vui) She is a student. (Cô ấy là một sinh viên)

Động từ tobe và ví dụ cách dùng trong tiếng Anh

Động từ tobe và ví dụ cách dùng trong tiếng Anh

3.3. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Dùng để biểu thị khả năng, sự cần thiết, sự cho phép,...

Các động từ khiếm khuyết phổ biến bao gồm:

Động từ khiếm khuyết

Nghĩa

Ví dụ

Can/ Could

Có thể, khả năng

- I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)

- Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

May/ Might

Có thể (sự cho phép, khả năng xảy ra)

- May I come in? (Tôi có thể vào không?)

- It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa)

Must

Phải, cần thiết

- You must study hard. (Bạn phải học hành chăm chỉ)

Should

Nên, khuyên nên

- You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau)

Ought to

Nên (mang tính bắt buộc hơn should)

- You ought to apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy)

Will

Sẽ (diễn tả hành động tự nguyện, dự định)

- I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn)

Would

Sẽ (diễn tả hành động lịch sự, yêu cầu, đề nghị)

- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn uống một tách trà không?)

Shall

Sẽ (dùng để hỏi ý kiến hoặc đưa ra đề nghị)

- Shall we go to the cinema? (Chúng ta đi xem phim nhé?)

Need

Cần

- You need to study harder. (Bạn cần học hành chăm chỉ hơn)

Dare

Dám

- I dare not tell him the truth. (Tôi không dám nói sự thật với anh ấy)

>> Xem thêm: CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

3.4. Động từ nối (Linking verbs)

Nối chủ ngữ với một bộ phận câu khác, thường là một tính từ hoặc một danh từ, để mô tả đặc điểm, trạng thái của chủ ngữ.

Các động từ nối thông dụng (Linking words)

Động từ nối

Nghĩa

Ví dụ

be (am, is, are, was, were)

She is beautiful.

(Cô ấy rất đẹp)

become

trở nên

He became a doctor. (Anh ấy trở thành bác sĩ)

seem

dường như

She seems happy (Cô ấy có vẻ hạnh phúc)

look

trông

You look tired. (Bạn trông mệt mỏi)

feel

cảm thấy

I feel sad. (Tôi cảm thấy buồn)

sound

nghe

The music sounds great. (Âm nhạc nghe hay quá)

smell

ngửi

The flowers smell sweet. (Những bông hoa có mùi thơm)

taste

nếm

The food tastes delicious. (Món ăn này ngon quá)

appear

xuất hiện, dường như

She appeared to be angry.(Cô ấy có vẻ tức giận)

grow

lớn lên, trở nên

The tree grew taller. (Cây trở nên cao lớn hơn)

remain

vẫn còn, giữ nguyên

He remained silent. (Anh ấy vẫn giữ im lặng)

turn

trở thành

The leaves turned yellow. (Lá cây chuyển sang màu vàng)

prove

chứng tỏ

He proved to be right. (Anh ấy đã chứng tỏ là đúng)

3.5. Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Được dùng để tạo thành thì của động từ chính hoặc để hỏi, phủ định.

Các trợ động từ phổ biến: do, does, did, have, has, had,...

Ví dụ: I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày)

3.6. Phân loại theo ý nghĩa

  • Động từ chỉ hành động: run, jump, eat, drink,...
  • Động từ chỉ trạng thái: be, have, seem,...
  • Động từ chỉ cảm giác: feel, think, know,...

Các loại động từ tiếng Anh phổ biến thường gặp trong các bài kiểm tra

Phân loại động từ

Các loại động từ trong tiếng Anh

>> Xem thêm: LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH 

3.7. Phân loại theo vị ngữ

Loại động từ

Định nghĩa

Ví dụ

Nội động từ (Intransitive verb)

Là động từ chỉ hành động mà không cần có tân ngữ đi kèm. Hành động diễn ra trên chính chủ ngữ và không tác động trực tiếp lên đối tượng nào khác.

She sleeps. (Cô ấy ngủ) The birds sing. (Những con chim hót)

Ngoại động từ (Transitive verb)

Là động từ chỉ hành động có tác động lên một đối tượng nào đó. Đối tượng này được gọi là tân ngữ.

He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách)

I love my dog. (Tôi yêu con chó của tôi)

>> Xem thêm: DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

4. Cách chia động từ tiếng Anh đơn giản

Chia động từ là một dạng bài tập xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Để chỉ ra khi nào một hành động xảy ra (quá khứ, hiện tại, tương lai), xác định chủ ngữ phù hợp, vai trò của động từ trong câu (chủ động, bị động, nguyên thể, …) rất quan trọng. Trong dạng bài tập này, các động từ thường được chia theo các quy tắc sau:

4.1. Thêm s/es vào sau động từ

Trong tiếng Anh, động từ thường thêm "s" hoặc "es" vào sau khi động từ đó đi với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít). Trường hợp này thường xảy ra ở thì hiện tại đơn.

Quy tắc chung:

  • Động từ kết thúc bằng các phụ âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /x/ (thường là các chữ cái s, ss, sh, ch, x, z): Thêm "es".

Ví dụ: watch -> watches, buzz -> buzzes, fix -> fixes

  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm "es".

Ví dụ: study -> studies, fly -> flies

  • Các trường hợp còn lại: Thêm "s".

Ví dụ: play -> plays, go -> goes

Cách chia động từ tiếng Anh trong thì hiện tại đơn

Cách chia động từ tiếng Anh trong thì hiện tại đơn

>> Xem thêm: CÁCH THÊM S/ES TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

4.2. Thêm đuôi "ed" cho động từ trong tiếng Anh

Đuôi "ed" thường được thêm vào động từ trong tiếng Anh để tạo thành thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ. Quy tắc thêm "ed" khá đơn giản, tuy nhiên có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý.

Quy tắc chung:

Quy tắc

Ví dụ

Đa số các động từ: Thêm trực tiếp "ed" vào cuối động từ.

Ví dụ: play -> played, work -> worked

Động từ kết thúc bằng "e": Chỉ cần thêm "d".

Ví dụ: live -> lived, hope -> hoped

Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm "ed".

Ví dụ: study -> studied, try -> tried

Động từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ed".

Ví dụ: stop -> stopped, shop -> shopped

>> Xem thêm: CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ Ở DẠNG QUÁ KHỨ ĐƠN 

4.3. Thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh

Đuôi -ing thường được thêm vào động từ để tạo thành dạng V-ing, được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp như thì hiện tại tiếp diễn, động danh từ, và tính từ.

Quy tắc chung:

Quy tắc

Ví dụ

Đa số các động từ: Thêm trực tiếp -ing vào cuối động từ.

Ví dụ: play -> playing, work -> working

Động từ kết thúc bằng -e: Bỏ -e rồi thêm -ing.

Ví dụ: write -> writing, come -> coming

Động từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.

Ví dụ: stop -> stopping, shop -> shopping

Động từ nhiều âm tiết: Nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng và kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.

Ví dụ: prefer -> preferring

Động từ nhiều âm tiết: Nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng và kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ed".

Ví dụ: prefer -> preferred

4.4. Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc là những động từ tiếng Anh không tuân theo quy tắc thêm đuôi -ed để tạo thành thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Chúng có dạng biến đổi riêng biệt mà bạn cần phải học thuộc lòng và ghi nhớ.

Các động từ bất quy tắc dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ 

Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua)

Hoặc sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, câu bị động.

Ví dụ: She has seen that movie before. (Cô ấy đã xem bộ phim đó trước đây rồi)

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Một số động từ bất quy tắc thông dụng:

Động từ gốc

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

be

was/were

been

have

had

had

do

did

done

say

said

said

go

went

gone

see

saw

seen

come

came

come

take

took

taken

make

made

made

give

gave

given

Bảng động từ bất quy tắc

Bảng động từ bất quy tắc

>> Xem thêm: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CẦN GHI NHỚ 

5. Bài tập luyện tập chia động từ trong tiếng Anh

Exercise 1: Put the verbs into correct form (Đặt các động từ vào dạng đúng)

  1. She (come) …… back home after she (finish) ……… their work.
  2. Before my son (go) ……………….. to bed, he (read) ………… a novel.
  3. He told me he (not/wear) ……… such kind of clothes before.
  4. When I came to the stadium, the match (start) ………….
  5. Last night, Peter (go) ……. to the supermarket before he (go) … home
  6. Tom ……… (give) me the book yesterday but I knew he ………… (not read) it
  7. When I arrived home I realized that I ………… (not phone) my grandparents
  8. The postman ……… (come) after I ……(leave) the office
  9. When the old lady …… (return) to her flat, she …… (see) that burglars …into.
  10. My grandmother … (make) some cheese sandwiches when I …… (get) home at 5.30
  11. By the time Linda …… (park) her car, her boyfriend …… (drink) two cups of coffee
  12. I wondered where I …… (see) him before
  13. My dog ……… (be) hungry because he …… (have) nothing to eat since breakfast
  14. I ……… (recognize) him because I …… (see) his photo in the newspaper before
  15. Margaret was upset because her husband …… (forget) her birthday.

Đáp án: 

  1. came/ had finished
  2. went/ had read
  3. hadn’t worn 
  4. had started
  5. had gone/ went
  6. gave/ hadn’t read
  7. hadn’t phoned
  8. came/ had left
  9. returned/ saw/ had broken
  10. had made/ got
  11. parked/ had drunk
  12. had seen
  13. was/ had had
  14. recognized/ had seen
  15. had forgotten

>> Xem thêm: CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CHO HỌC SINH TIỂU HỌC

Exercise 2: Complete the sentences using the correct form (ing-form or to-infinitive of the verb in brackets) Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng (dạng ing hoặc dạng nguyên thể to của động từ trong ngoặc)

  1. Reliable friends are always there for you. They never fail (help) ________ you.
  2. Why don’t you stop (work) ________ and take a rest?
  3. I was a bit lazy this time, but I promise (study) ________ harder next time.
  4. If you want a quiet holiday, you should avoid (go) ________to the coast in summer.
  5. When we told him a plan, he agreed (join)________our team.
  6. John missed (have)________dinner with his old school mates.
  7. This is a very badly organized project. I will never consider (take) ________ part in it.
  8. I can’t stand my boss. I have decided (look) ________ for another job.
  9. He only wants privacy. He can’t understand people (ask) ________him personal questions.
  10. Do you ever regret (not study) ________ at university, Peter?
  11. What is the best horror movie you _____________________ (see) so far?
  12. Tom Hanks _______________(win) an Oscar for playing Forrest Gump in 1994.
  13. I ________________ (watch) a very interesting Korean drama at present.
  14. Kong – Skull Island _____________________ (direct) by Jordan Vogt – Roberts.
  15. The film was a commercial success although it __________________ (not receive) good reviews from critics.

Đáp án:

  1. to help
  2. working
  3. to study
  4. going
  5. to join
  6. having
  7. taking
  8. to look
  9. asking
  10. not studying
  11. have seen
  12. won
  13. am watching
  14. was directed
  15. didn’t receive

>> Xem thêm: DOWNLOAD MIỄN PHÍ ĐỀ THI FLYERS CHO HỌC SINH CÓ ĐÁP ÁN

Exercise 3: Give the correct form of the verbs in brackets. (Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc)

  1. While Tom (read) ........................., Amely (watch) ......................... a documentary on TV.
  2. Marvin (come) ......................... home, (switch) ......................... on the computer and (check) ......................... his emails.
  3. The thief (sneak) ......................... into the house, (steal) ......................... the jewelsand (leave) ......................... without a trace.
  4. Nobody (listen) ......................... while the teacher (explain) ......................... thetenses.
  5. While we (do) ......................... a sight-seeing tour, our friends (lie) ......................... on the beach.
  6. He (wake) ......................... up and (look) ......................... at his watch.
  7. The receptionist (welcome) ......................... the guests and (ask) ......................... them to fill In the form.
  8. The car (break) ......................... down and we (have) ......................... to walk home.
  9. The boys (swim) ......................... while the girls (sunbathe) .........................
  10. My father (come) ......................... in, (look) ......................... around and (tell).............................. me to tidy up my room

Đáp án: 

  1. to help
  2. working
  3. to study
  4. going
  5. to join
  6. having
  7. taking
  8. to look
  9. asking
  10. not studying
  11. have seen
  12. won
  13. am watching
  14. was directed
  15. didn’t receive

6. Mẹo ghi nhớ động từ tiếng Anh lâu hơn

Để ghi nhớ từ nào là động từ tiếng Anh, bạn nên luyện tập liên hệ với ngữ cảnh thực tế:

  • Đặt động từ tiếng Anh vào những câu đơn giản, dễ hiểu liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: "I love to eat apples." (Tôi thích ăn táo)
  • Tưởng tượng một hình ảnh sinh động liên quan đến động từ đó. Ví dụ: Khi học từ "jump", hãy hình dung một con kangaroo đang nhảy và cố gắng sử dụng động từ đó trong các cuộc hội thoại hàng ngày, ngay cả khi đó là một cuộc trò chuyện nhỏ với bản thân.
  • Hỏi bạn bè, thầy cô hoặc người thân về nghĩa và cách sử dụng của động từ nếu chưa biết nghĩa và take note ngay để luyện tập lại
  • Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thẻ từ vựng để viết động từ lên một mặt thẻ, nghĩa và ví dụ lên mặt còn lại hoặc các ứng dụng cung cấp các bài tập và trò chơi luyện tập từ vựng như 
  • Nhóm các động từ tiếng Anh theo chủ đề (ví dụ: động từ chỉ hành động, động từ chỉ cảm xúc) tạo thành một sơ đồ tư duy dễ học hơn.
Mẹo ghi nhớ động từ tiếng Anh dễ dàng

Mẹo ghi nhớ động từ tiếng Anh dễ dàng

>> Xem thêm: 12 MẸO GIÚP BÉ GHI NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG MỘT NỐT NHẠC

Cuối cùng, phương pháp để ghi nhớ lâu kiến thức là ôn lại những động từ tiếng Anh đã học một cách thường xuyên. Mỗi ngày dành ra 1-3 phút luyện tập nói sử dụng các động từ được học, sau 3-5 ngày bạn lại lặp lại những động từ đã học của ngày hôm nay. Cứ như vậy, sau 21 ngày bạn sẽ thấy được sự thay đổi đáng kể, bạn sẽ nhớ được nhiều động từ tiếng Anh và khả năng tạo câu giao tiếp cũng trở nên trơn tru hơn.

7. Lời kết

Trong tiếng Anh có hàng trăm động từ khác nhau, bạn không cần phải học hết tất cả mà hãy ghi nhớ những kiến thức cơ bản về động từ tiếng Anh. Việc sử dụng động từ trong giao tiếp cũng như giải quyết các bài tập trong đề thi sẽ trở nên dễ dàng hơn. Để tìm hiểu sâu hơn về các thì động từ và cách sử dụng động từ trong các cấu trúc phức tạp, bạn có thể tham khảo bộ tài liệu về thì trong tiếng Anh được BingGo Leaders tổng hợp nhé

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay